Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề cấp bách toàn cầu với khoảng 4,2 triệu người tử vong mỗi năm do các tác động tiêu cực từ chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH). Tại Việt Nam, tổng lượng chất thải rắn sinh hoạt phát sinh hàng ngày lên tới khoảng 43 nghìn tấn, trong đó 71% được xử lý bằng phương pháp chôn lấp không hợp vệ sinh, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe cộng đồng. Thành phố Nha Trang, một trung tâm du lịch lớn với dân số ngày càng tăng và phát triển đô thị nhanh, hiện thải ra khoảng 520-550 tấn rác thải sinh hoạt mỗi ngày. Tuy nhiên, ý thức phân loại rác tại nguồn của người dân còn thấp, dẫn đến hiệu quả xử lý rác chưa cao và gây áp lực lớn lên các bãi chôn lấp như bãi rác Lương Hòa dự kiến đóng cửa vào năm 2023.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến ý định phân loại chất thải rắn sinh hoạt của người dân trên địa bàn thành phố Nha Trang trong giai đoạn từ tháng 7/2020 đến tháng 10/2020. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả phân loại rác tại nguồn, góp phần phát triển bền vững đô thị và bảo vệ môi trường. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc làm rõ hành vi phân loại rác của người dân, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương xây dựng chính sách quản lý chất thải phù hợp, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển cơ sở hạ tầng xử lý rác thải.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích hành vi con người trong việc phân loại chất thải rắn sinh hoạt:

  1. Lý thuyết hành vi của con người: Nhấn mạnh rằng hành vi là kết quả của phản ứng có hệ thống với các kích thích môi trường, có thể học tập và quan sát được từ bên ngoài. Hành vi tích cực được củng cố khi có kết quả tích cực và ngược lại.

  2. Lý thuyết hành động xã hội: Mô tả hành động của con người là có mục đích, chịu ảnh hưởng bởi hoàn cảnh và động cơ cá nhân, đồng thời tuân theo các chuẩn mực xã hội nhằm đạt được mục tiêu tối ưu.

  3. Lý thuyết kiểm soát xã hội: Đề cập đến việc kiểm soát hành vi cá nhân thông qua các chuẩn mực, giá trị và chế tài nhằm duy trì sự phát triển bền vững của xã hội.

Ngoài ra, mô hình Thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) được sử dụng làm cơ sở để xây dựng mô hình nghiên cứu, trong đó ba yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định hành vi gồm: thái độ cá nhân, chuẩn chủ quan (áp lực xã hội) và nhận thức kiểm soát hành vi (sự thuận tiện hay bất tiện khi thực hiện hành vi). Các khái niệm chuyên ngành như sự bất tiện, các quy định của nhà nước, công tác tuyên truyền và thái độ được định nghĩa rõ ràng để đo lường tác động đến ý định phân loại rác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu sơ bộ: Kết hợp phương pháp định tính và định lượng sơ bộ. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm điều chỉnh thang đo, xây dựng mô hình lý thuyết và thu thập dữ liệu thử nghiệm với mẫu 50 người dân theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS để đánh giá độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha) và phân tích nhân tố khám phá (EFA).

  • Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu định lượng từ 150 người dân trên địa bàn thành phố Nha Trang bằng bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp. Phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích EFA, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo thu thập dữ liệu từ các đối tượng đại diện cho người dân thành phố Nha Trang trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2020. Việc sử dụng phần mềm SPSS giúp đảm bảo tính chính xác và khách quan trong phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của sự bất tiện đến ý định phân loại rác: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy sự bất tiện có mối quan hệ ngược chiều và tác động tiêu cực đến ý định phân loại chất thải rắn sinh hoạt của người dân. Cụ thể, các yếu tố như thời gian, chi phí, sự phức tạp trong quy trình và thiếu dụng cụ phân loại làm giảm ý định tham gia phân loại rác. Khoảng 65% biến động ý định phân loại được giải thích bởi sự bất tiện.

  2. Tác động tích cực của các quy định của nhà nước: Các quy định pháp luật về phân loại chất thải rắn sinh hoạt, kèm theo chế tài và hướng dẫn cụ thể, có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định phân loại rác của người dân. Khoảng 58% người dân nhận thức rõ các quy định này và có xu hướng tuân thủ, nâng cao ý thức phân loại rác tại nguồn.

  3. Vai trò của công tác tuyên truyền: Công tác tuyên truyền, phổ biến thông tin về lợi ích và quy trình phân loại rác được đánh giá là yếu tố thúc đẩy ý định phân loại rác với mức độ ảnh hưởng tích cực. Khoảng 72% người dân cho biết họ có nhận thức tốt hơn về phân loại rác nhờ các chiến dịch tuyên truyền của chính quyền và các tổ chức xã hội.

  4. Ảnh hưởng của thái độ cá nhân: Thái độ tích cực đối với việc phân loại rác, bao gồm nhận thức về lợi ích môi trường và sức khỏe cộng đồng, có tác động cùng chiều và có ý nghĩa đến ý định phân loại rác. Thái độ chiếm tỷ trọng ảnh hưởng khoảng 60% trong mô hình nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố xã hội và cá nhân trong việc thúc đẩy hành vi phân loại rác. Sự bất tiện được xem là rào cản chính, tương đồng với nghiên cứu của Kelly và cộng sự (2006) và Wang và cộng sự (2011) tại Trung Quốc. Các quy định pháp luật và công tác tuyên truyền được chứng minh là những công cụ hiệu quả để nâng cao nhận thức và ý thức trách nhiệm của người dân, phù hợp với các nghiên cứu của Hong Nguyen và cộng sự (2019) cũng như Wang và cộng sự (2016).

Thái độ tích cực của người dân là tiền đề quan trọng để hình thành ý định hành vi, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như áp lực xã hội và kiến thức về môi trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết các hệ số tác động, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cải thiện sự thuận tiện trong phân loại rác: Cần đầu tư trang thiết bị phân loại rác tại hộ gia đình và các điểm thu gom, đồng thời đơn giản hóa quy trình phân loại để giảm thiểu thời gian và chi phí cho người dân. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố phối hợp với Công ty CP môi trường đô thị Nha Trang.

  2. Hoàn thiện và thực thi nghiêm các quy định pháp luật về phân loại rác: Ban hành các quy định chi tiết, chế tài rõ ràng và tăng cường kiểm tra, giám sát việc thực hiện phân loại rác tại nguồn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND thành phố.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục cộng đồng: Tổ chức các chiến dịch truyền thông đa dạng, sử dụng mạng xã hội, truyền hình và các hoạt động cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của người dân về phân loại rác. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội, trường học.

  4. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội: Xây dựng các mô hình điểm về phân loại rác tại các khu dân cư, tổ dân phố để tạo hiệu ứng lan tỏa, đồng thời phát huy vai trò giám sát và hỗ trợ của các tổ chức xã hội. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND phường, tổ dân phố, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Giúp xây dựng các chính sách quản lý chất thải rắn sinh hoạt hiệu quả, phù hợp với thực tiễn địa phương, từ đó nâng cao hiệu quả xử lý rác thải và bảo vệ môi trường.

  2. Các công ty môi trường và đơn vị thu gom, xử lý rác: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích hành vi người dân để thiết kế các dịch vụ thu gom, phân loại và xử lý rác phù hợp, tối ưu hóa nguồn lực và chi phí.

  3. Các tổ chức xã hội và cộng đồng dân cư: Hỗ trợ trong việc tổ chức các hoạt động tuyên truyền, vận động người dân tham gia phân loại rác, đồng thời giám sát và phản hồi về hiệu quả thực hiện.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, môi trường: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết hành vi dự định trong nghiên cứu hành vi môi trường, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định phân loại chất thải rắn sinh hoạt là gì?
    Ý định phân loại chất thải rắn sinh hoạt là mong muốn và kế hoạch của người dân trong việc thực hiện phân loại rác tại nguồn, trước khi đưa ra các điểm thu gom. Ví dụ, người dân có thái độ tích cực và nhận thức rõ lợi ích sẽ có ý định cao hơn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định phân loại rác?
    Công tác tuyên truyền và các quy định của nhà nước có tác động tích cực mạnh mẽ, trong khi sự bất tiện như chi phí và thời gian là rào cản lớn nhất. Điều này được minh chứng qua phân tích hồi quy với hệ số tác động rõ ràng.

  3. Tại sao sự bất tiện lại làm giảm ý định phân loại rác?
    Sự bất tiện làm tăng chi phí thời gian, công sức và tiền bạc cho người dân, khiến họ ngần ngại hoặc từ chối tham gia phân loại rác. Ví dụ, thiếu dụng cụ phân loại hoặc quy trình phức tạp làm giảm động lực thực hiện.

  4. Làm thế nào để nâng cao ý thức phân loại rác của người dân?
    Tăng cường tuyên truyền, giáo dục, đồng thời xây dựng các quy định pháp luật rõ ràng và chế tài nghiêm minh sẽ giúp nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của người dân, từ đó thúc đẩy hành vi phân loại rác.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm từng địa phương, đặc biệt các thành phố có quy mô và đặc điểm phát triển tương tự Nha Trang, nhằm xây dựng chính sách quản lý chất thải hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định phân loại chất thải rắn sinh hoạt của người dân thành phố Nha Trang gồm: sự bất tiện, các quy định của nhà nước, công tác tuyên truyền và thái độ cá nhân.
  • Sự bất tiện có tác động tiêu cực, trong khi các yếu tố còn lại đều thúc đẩy ý định phân loại rác tại nguồn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả phân loại rác, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững đô thị.
  • Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2020, với mẫu khảo sát 150 người dân, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
  • Khuyến nghị tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình và chính sách quản lý chất thải rắn sinh hoạt.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ môi trường sống của chính chúng ta và thế hệ tương lai!