Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, hoạt động từ thiện ngày càng trở nên quan trọng và phổ biến, đặc biệt tại các đô thị lớn như thành phố Hồ Chí Minh. Theo ước tính, phong trào “người người làm việc thiện, nhà nhà làm việc thiện” đã lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng, nhất là trong các đợt thiên tai và đại dịch Covid-19. Tuy nhiên, các yếu tố tác động đến ý định làm từ thiện của người dân vẫn chưa được nghiên cứu sâu sắc và cụ thể tại địa phương này. Mục tiêu của nghiên cứu là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như thái độ, chuẩn mực đạo đức, thu nhập, hình ảnh và danh tiếng, lợi ích tâm lý, và định mức chủ quan đến ý định làm từ thiện của người dân thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 11 năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các tổ chức từ thiện và nhà quản lý xã hội xây dựng các chiến lược thúc đẩy hoạt động từ thiện, góp phần phát triển văn hóa tương thân tương ái và nâng cao chất lượng đời sống xã hội tại thành phố.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: Lý thuyết Hành vi Hợp lý (TRA) và Lý thuyết Hành vi Có kế hoạch (TPB). TRA, được phát triển bởi Fishbein và Ajzen (1967, 1975), cho rằng ý định thực hiện hành vi là yếu tố dự đoán trực tiếp hành vi thực tế, chịu ảnh hưởng bởi thái độ và chuẩn mực chủ quan. TPB (Ajzen, 1991) mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp mô hình hóa chính xác hơn các yếu tố ảnh hưởng đến ý định hành vi. Ngoài ra, nghiên cứu còn tích hợp các yếu tố nhân khẩu học như thu nhập, cùng hai yếu tố mới được đề xuất là hình ảnh và danh tiếng, lợi ích tâm lý nhằm phù hợp với bối cảnh đặc thù của thành phố Hồ Chí Minh. Các khái niệm chính bao gồm: thái độ đối với hành vi từ thiện, chuẩn mực đạo đức cá nhân, định mức chủ quan, hình ảnh và danh tiếng xã hội, thu nhập cá nhân, và lợi ích tâm lý khi tham gia từ thiện.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính tiến hành phỏng vấn sâu với các chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực từ thiện tại thành phố Hồ Chí Minh nhằm xác định và hiệu chỉnh mô hình nghiên cứu. Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát trực tiếp với 300 người dân từ 18 đến 60 tuổi, được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đa dạng và đại diện. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định cấu trúc thang đo và phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định làm từ thiện. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong 3 tháng, từ 25/8/2021 đến 25/11/2021, tập trung tại địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ đối với hành vi từ thiện có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định làm từ thiện với hệ số hồi quy β = 0,42 (p < 0,01), chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 42%. Người dân có thái độ tích cực về từ thiện có xu hướng sẵn sàng đóng góp hơn.
Chuẩn mực đạo đức cá nhân cũng tác động thuận chiều đến ý định từ thiện với β = 0,31 (p < 0,01), chiếm khoảng 31% mức độ ảnh hưởng. Điều này cho thấy trách nhiệm và cảm giác đạo đức thúc đẩy hành vi đóng góp.
Thu nhập cá nhân có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, β = 0,18 (p < 0,05), chiếm khoảng 18%. Người có thu nhập cao hơn thường có khả năng và ý định đóng góp nhiều hơn.
Hình ảnh và danh tiếng đóng vai trò quan trọng với β = 0,22 (p < 0,01), chiếm 22% ảnh hưởng. Người dân quan tâm đến việc duy trì hình ảnh tốt trong cộng đồng có xu hướng tham gia từ thiện nhiều hơn.
Lợi ích tâm lý được phát hiện là yếu tố mới có tác động tích cực đáng kể với β = 0,27 (p < 0,01), chiếm 27%. Cảm giác hạnh phúc và thoải mái khi giúp đỡ người khác thúc đẩy ý định làm từ thiện.
Định mức chủ quan có ảnh hưởng thấp nhất trong các yếu tố, β = 0,12 (p < 0,05), chiếm 12%. Áp lực xã hội và kỳ vọng từ người thân có tác động nhưng không mạnh bằng các yếu tố khác.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, như nghiên cứu của Jennifer và cộng sự (2011) tại Hồng Kông và Mittelman & Rojas-Méndez (2018) tại Canada, khi thái độ và chuẩn mực đạo đức được xác định là những yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến ý định từ thiện. Tuy nhiên, điểm mới của nghiên cứu là việc bổ sung yếu tố lợi ích tâm lý và hình ảnh danh tiếng, phù hợp với đặc thù văn hóa Việt Nam, nơi mà việc giữ gìn thể diện và cảm giác hạnh phúc khi giúp đỡ người khác được coi trọng. Mức độ ảnh hưởng của thu nhập cũng phản ánh thực tế kinh tế tại thành phố Hồ Chí Minh, nơi sự đa dạng về thu nhập tạo ra sự khác biệt trong khả năng và ý định đóng góp. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng yếu tố, giúp minh họa rõ ràng mức độ tác động. So với các nghiên cứu trong nước, nghiên cứu này có phạm vi địa lý cụ thể và thời gian khảo sát ngắn hạn, giúp phản ánh chính xác hơn tâm lý và hành vi của người dân thành phố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông nâng cao thái độ tích cực về từ thiện: Các tổ chức từ thiện cần xây dựng các chiến dịch truyền thông tập trung vào việc nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của người dân về ý nghĩa và lợi ích của việc làm từ thiện. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dân có thái độ tích cực lên 20% trong vòng 12 tháng.
Phát huy vai trò của chuẩn mực đạo đức cá nhân: Tổ chức các chương trình giáo dục, hội thảo về đạo đức xã hội và trách nhiệm cộng đồng, đặc biệt tại các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp, nhằm củng cố chuẩn mực đạo đức trong cộng đồng. Mục tiêu đạt 30% người tham gia chương trình trong 6 tháng.
Khuyến khích các hoạt động từ thiện gắn liền với hình ảnh và danh tiếng: Xây dựng các chương trình tôn vinh, ghi nhận công khai những cá nhân và tổ chức có đóng góp tích cực, tạo động lực xã hội để người dân tham gia từ thiện nhằm nâng cao hình ảnh cá nhân và cộng đồng. Thực hiện trong 9 tháng với ít nhất 5 sự kiện tôn vinh.
Tăng cường hỗ trợ và khuyến khích người có thu nhập thấp tham gia từ thiện: Phát triển các hình thức đóng góp linh hoạt, phù hợp với khả năng tài chính của từng nhóm thu nhập, đồng thời tổ chức các hoạt động từ thiện cộng đồng để tạo điều kiện cho mọi người tham gia. Mục tiêu tăng 15% số người có thu nhập thấp tham gia trong 1 năm.
Tập trung khai thác lợi ích tâm lý của người tham gia từ thiện: Tổ chức các hoạt động trải nghiệm, chia sẻ câu chuyện thành công và cảm nhận tích cực từ việc làm từ thiện nhằm tạo ra sự gắn kết cảm xúc và thúc đẩy ý định tham gia lâu dài. Triển khai trong 6 tháng với ít nhất 3 chương trình chia sẻ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các tổ chức từ thiện và phi chính phủ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược vận động quyên góp hiệu quả, tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Nhà quản lý chính sách xã hội: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi từ thiện, từ đó thiết kế các chính sách hỗ trợ và khuyến khích hoạt động từ thiện phù hợp với đặc thù địa phương.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế xã hội, quản trị: Cung cấp mô hình nghiên cứu và dữ liệu thực nghiệm về hành vi từ thiện trong bối cảnh Việt Nam, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Doanh nghiệp và nhà tài trợ cá nhân: Giúp nhận diện các động lực thúc đẩy từ thiện, từ đó xây dựng các chương trình CSR (trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) hiệu quả, phù hợp với nhu cầu và tâm lý người dân.
Câu hỏi thường gặp
Ý định làm từ thiện là gì và tại sao nó quan trọng?
Ý định làm từ thiện là sự sẵn sàng và quyết định của cá nhân trong việc tham gia các hoạt động đóng góp từ thiện. Nó là tiền đề quan trọng để dự đoán hành vi thực tế, giúp các tổ chức thiết kế chiến lược vận động hiệu quả.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định làm từ thiện?
Thái độ tích cực đối với hành vi từ thiện và chuẩn mực đạo đức cá nhân là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hơn 70% tổng mức độ tác động trong nghiên cứu.Lợi ích tâm lý đóng vai trò thế nào trong việc thúc đẩy từ thiện?
Lợi ích tâm lý như cảm giác hạnh phúc, thoải mái khi giúp đỡ người khác là động lực quan trọng giúp duy trì và tăng cường ý định làm từ thiện, đặc biệt trong các hoạt động lặp lại.Tại sao hình ảnh và danh tiếng lại quan trọng trong bối cảnh Việt Nam?
Văn hóa Việt Nam coi trọng việc giữ gìn thể diện và uy tín xã hội, do đó việc tham gia từ thiện không chỉ là hành động cá nhân mà còn là cách thể hiện giá trị và vị thế trong cộng đồng.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng có đảm bảo tính khách quan không?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng, sử dụng mẫu khảo sát 300 người với kỹ thuật lấy mẫu thuận tiện, cùng phân tích nhân tố và hồi quy bội, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định làm từ thiện của người dân thành phố Hồ Chí Minh: thái độ, chuẩn mực đạo đức, thu nhập, hình ảnh và danh tiếng, lợi ích tâm lý, và định mức chủ quan.
- Thái độ và chuẩn mực đạo đức cá nhân là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, trong khi lợi ích tâm lý và hình ảnh danh tiếng là điểm mới quan trọng phù hợp với văn hóa địa phương.
- Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phỏng vấn chuyên gia và khảo sát định lượng với cỡ mẫu 300 người đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để đề xuất các giải pháp thúc đẩy hoạt động từ thiện hiệu quả, góp phần xây dựng thành phố Hồ Chí Minh văn minh, nhân ái.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu theo chiều dọc và đa dạng hóa đối tượng khảo sát nhằm nâng cao tính bao quát và ứng dụng thực tiễn.
Hành động ngay hôm nay: Các tổ chức từ thiện và nhà quản lý xã hội nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình vận động phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm phát huy tối đa tiềm năng từ thiện của cộng đồng.