Tổng quan nghiên cứu
Khởi nghiệp kinh doanh được xem là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo việc làm, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0. Tại Việt Nam, tỷ lệ sinh viên khởi nghiệp sau khi tốt nghiệp còn rất thấp, trong đó tại Trường Đại học FPT Thành phố Hồ Chí Minh, chỉ khoảng 5% sinh viên khối ngành kinh tế lựa chọn con đường này. Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế tại trường, với mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp.
Dữ liệu được thu thập từ 294 sinh viên năm ba và năm cuối của Trường Đại học FPT trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2020. Phương pháp thu thập sử dụng bảng câu hỏi theo thang đo Likert 5 điểm, phân tích bằng phần mềm SPSS 20. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp nhà trường hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng mà còn góp phần nâng cao tỷ lệ sinh viên khởi nghiệp, từ đó đóng góp vào phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:
- Lý thuyết sự kiện khởi nghiệp (SEE) của Shapero và Sokol (1982): Nhấn mạnh vai trò của sự thay đổi trong cuộc sống cá nhân và cảm nhận về tính khả thi, mong muốn khởi nghiệp như các yếu tố quyết định ý định khởi nghiệp.
- Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991): Cho rằng ý định hành vi chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân, chuẩn mực chủ quan (áp lực xã hội) và nhận thức kiểm soát hành vi (khả năng tự kiểm soát).
- Mô hình Event Entrepreneur Model (EEM) của Krueger và cộng sự (2000): Kết hợp các yếu tố mong muốn, xu hướng hành động và cảm nhận tính khả thi để giải thích ý định khởi nghiệp.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: thái độ đối với khởi nghiệp, chuẩn mực chủ quan, nhận thức kiểm soát hành vi, giáo dục khởi nghiệp, kiến thức và kinh nghiệm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 294 sinh viên năm ba và năm cuối khối ngành kinh tế tại Trường Đại học FPT TP.HCM, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm, phân tích bằng phần mềm SPSS 20.
Quy trình nghiên cứu gồm:
- Nghiên cứu sơ bộ định tính và định lượng để điều chỉnh thang đo, loại bỏ biến trùng lặp, hoàn thiện bảng câu hỏi.
- Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha với hệ số từ 0.7 trở lên cho các biến.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến độc lập và phụ thuộc.
- Phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định khởi nghiệp.
Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực và đáng kể của giáo dục khởi nghiệp: Giáo dục khởi nghiệp có tác động mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên, với hệ số hồi quy cao và mức ý nghĩa thống kê dưới 0.05. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của các chương trình đào tạo và hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp trong trường đại học.
Kiến thức và kinh nghiệm cũng ảnh hưởng tích cực: Sinh viên có kiến thức và kinh nghiệm về khởi nghiệp có ý định khởi nghiệp cao hơn, với mức độ tác động đáng kể (p < 0.05). Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy kinh nghiệm thực tiễn giúp tăng sự tự tin và khả năng đối phó với rủi ro.
Chuẩn mực chủ quan có tác động tích cực: Áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè và người thân thúc đẩy sinh viên có ý định khởi nghiệp cao hơn, với mức ý nghĩa thống kê rõ ràng. Đây là yếu tố xã hội quan trọng ảnh hưởng đến quyết định nghề nghiệp của sinh viên.
Thái độ đối với khởi nghiệp có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn: Thái độ tích cực giúp tăng ý định khởi nghiệp, tuy nhiên mức độ tác động không mạnh bằng các yếu tố trên.
Nhận thức kiểm soát hành vi có ảnh hưởng nhưng không đáng kể: Mặc dù nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi có tác động đến ý định khởi nghiệp, nhưng kết quả phân tích cho thấy mức độ ảnh hưởng không đủ mạnh để khẳng định ý nghĩa thống kê.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết TPB và SEE khi xác nhận vai trò quan trọng của giáo dục khởi nghiệp, kiến thức, kinh nghiệm và chuẩn mực chủ quan trong việc hình thành ý định khởi nghiệp. Giáo dục khởi nghiệp không chỉ cung cấp kiến thức mà còn tạo động lực và kỹ năng thực hành, giúp sinh viên tự tin hơn khi quyết định khởi nghiệp.
Mức độ ảnh hưởng thấp của thái độ và nhận thức kiểm soát hành vi có thể do sinh viên còn thiếu kinh nghiệm thực tế hoặc chưa nhận thức đầy đủ về các rủi ro và thách thức trong khởi nghiệp. Kết quả này cũng tương đồng với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự khác biệt về mức độ tác động của các yếu tố tâm lý.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động (hệ số hồi quy) của từng yếu tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết với các hệ số Beta, mức ý nghĩa p và hệ số VIF để kiểm tra đa cộng tuyến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục khởi nghiệp trong chương trình đào tạo: Nhà trường cần mở rộng và nâng cao chất lượng các khóa học, hội thảo, cuộc thi ý tưởng khởi nghiệp nhằm trang bị kiến thức và kỹ năng thực tiễn cho sinh viên trong vòng 1-2 năm tới.
Phát triển các chương trình thực tập và trải nghiệm thực tế: Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các dự án khởi nghiệp, thực tập tại doanh nghiệp để tích lũy kinh nghiệm, nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi trong 1-3 năm.
Xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội và tư vấn: Tổ chức các nhóm hỗ trợ, cố vấn khởi nghiệp từ cựu sinh viên, doanh nhân thành đạt để tạo chuẩn mực chủ quan tích cực, thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên.
Tổ chức các hoạt động nâng cao thái độ tích cực: Thông qua các buổi chia sẻ, truyền cảm hứng, nhà trường và các tổ chức liên quan cần khuyến khích thái độ tích cực đối với khởi nghiệp, giúp sinh viên nhận thức rõ lợi ích và cơ hội nghề nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý giáo dục đại học: Để thiết kế và cải tiến chương trình đào tạo, tích hợp giáo dục khởi nghiệp phù hợp với nhu cầu thực tế và xu hướng phát triển kinh tế.
Sinh viên khối ngành kinh tế: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó tự đánh giá và phát triển bản thân nhằm chuẩn bị tốt cho con đường khởi nghiệp.
Các nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp trong thanh niên, đặc biệt là sinh viên đại học.
Doanh nhân và tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp: Tham khảo để phát triển các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ phù hợp với đặc điểm tâm lý và nhu cầu của sinh viên.
Câu hỏi thường gặp
Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao quan trọng?
Ý định khởi nghiệp là kế hoạch và mong muốn của cá nhân trong việc bắt đầu một doanh nghiệp mới. Nó là tiền đề quan trọng để hình thành hành vi khởi nghiệp thực tế, giúp dự đoán khả năng thành công trong kinh doanh.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên?
Giáo dục khởi nghiệp được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là kiến thức và kinh nghiệm, chuẩn mực chủ quan. Điều này cho thấy vai trò thiết yếu của đào tạo và môi trường xã hội.Tại sao nhận thức kiểm soát hành vi không có tác động đáng kể?
Có thể do sinh viên thiếu kinh nghiệm thực tế hoặc chưa tự tin trong việc kiểm soát các yếu tố rủi ro khi khởi nghiệp, dẫn đến ảnh hưởng yếu hơn so với các yếu tố khác.Làm thế nào để nâng cao ý định khởi nghiệp trong sinh viên?
Cần tăng cường giáo dục khởi nghiệp, tạo cơ hội thực hành, xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội và truyền cảm hứng tích cực để sinh viên có thái độ và kỹ năng phù hợp.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Trường Đại học FPT TP.HCM, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các trường đại học khác có đặc điểm tương tự.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế: giáo dục khởi nghiệp, kiến thức và kinh nghiệm, chuẩn mực chủ quan, thái độ và nhận thức kiểm soát hành vi.
- Giáo dục khởi nghiệp và kiến thức kinh nghiệm có tác động tích cực và đáng kể nhất.
- Chuẩn mực chủ quan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.
- Thái độ tích cực hỗ trợ ý định khởi nghiệp nhưng với mức độ thấp hơn, trong khi nhận thức kiểm soát hành vi có ảnh hưởng không đáng kể.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào phát triển chương trình đào tạo, thực hành và mạng lưới hỗ trợ nhằm nâng cao tỷ lệ sinh viên khởi nghiệp trong tương lai.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và sinh viên nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, góp phần phát triển kinh tế bền vững và tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới.