Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, học trực tuyến đã trở thành một phương thức giáo dục thiết yếu, đặc biệt tại các trường đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh. Theo ước tính, hơn 180 quốc gia đã áp dụng hình thức học trực tuyến để duy trì hoạt động giáo dục trong giai đoạn 2020-2021. Tại Việt Nam, đặc biệt là TP. Hồ Chí Minh – trung tâm kinh tế và giáo dục lớn, việc chuyển đổi sang học trực tuyến đã giúp giảm thiểu tác động của việc đóng cửa trường học và đảm bảo sự liên tục trong đào tạo. Tuy nhiên, quá trình này cũng đặt ra nhiều thách thức như cơ sở hạ tầng, kỹ năng sử dụng công nghệ và mức độ hài lòng của sinh viên.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định tiếp tục học trực tuyến của sinh viên đại học tại TP. Hồ Chí Minh sau khi đại dịch được kiểm soát. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như kỳ vọng hiệu quả, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, sự phù hợp nhiệm vụ và công nghệ, cùng sự hài lòng của sinh viên. Dữ liệu được thu thập từ 752 sinh viên đại học tại TP. Hồ Chí Minh trong năm 2022, sử dụng mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để phân tích.

Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học giúp các trường đại học điều chỉnh và nâng cao chất lượng đào tạo trực tuyến, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và các tổ chức nghiên cứu trong việc phát triển các chính sách và giải pháp thúc đẩy học trực tuyến bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:

  1. Lý thuyết hợp nhất về chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT): Mô hình này tập trung vào bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ gồm kỳ vọng hiệu quả, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi. UTAUT giúp giải thích hành vi sử dụng công nghệ của người dùng trong môi trường học trực tuyến.

  2. Lý thuyết sự phù hợp giữa nhiệm vụ và công nghệ (TTF): Lý thuyết này nhấn mạnh sự phù hợp giữa đặc điểm công nghệ và yêu cầu nhiệm vụ học tập. Sự phù hợp cao sẽ thúc đẩy hiệu suất và sự hài lòng của người dùng, từ đó ảnh hưởng đến ý định tiếp tục sử dụng công nghệ.

  3. Lý thuyết hành vi hợp lý (TRA): Lý thuyết này cho rằng ý định hành vi là yếu tố dự báo tốt nhất cho hành vi thực tế, được hình thành bởi thái độ cá nhân và ảnh hưởng xã hội. Trong nghiên cứu, TRA giúp giải thích mối quan hệ giữa ý định tiếp tục học trực tuyến và các yếu tố tác động.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kỳ vọng hiệu quả (mức độ sinh viên tin rằng học trực tuyến cải thiện kết quả học tập), kỳ vọng nỗ lực (mức độ dễ dàng khi sử dụng nền tảng học trực tuyến), ảnh hưởng xã hội (áp lực từ người thân, bạn bè, giảng viên), điều kiện thuận lợi (hỗ trợ kỹ thuật và cơ sở vật chất), sự phù hợp nhiệm vụ và công nghệ (đáp ứng nhu cầu học tập), sự hài lòng và ý định tiếp tục học trực tuyến.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn sâu với 5 chuyên gia và sinh viên đại học để hiệu chỉnh bảng câu hỏi, đảm bảo phù hợp với bối cảnh TP. Hồ Chí Minh. Qua đó, bảng câu hỏi gồm 31 biến quan sát được hoàn thiện.

  • Nghiên cứu định lượng sơ bộ: Khảo sát 60 sinh viên để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA), nhằm loại bỏ biến không phù hợp.

  • Nghiên cứu định lượng chính thức: Thu thập dữ liệu từ 821 sinh viên đại học tại TP. Hồ Chí Minh thông qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và mô hình phương trình cấu trúc PLS-SEM để kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu.

Quy trình nghiên cứu gồm 6 bước: xác định vấn đề, tổng hợp lý thuyết, xây dựng mô hình và bảng câu hỏi sơ bộ, nghiên cứu định tính, khảo sát định lượng chính thức, phân tích dữ liệu và đề xuất hàm ý quản trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kỳ vọng hiệu quả có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định tiếp tục học trực tuyến với hệ số tác động chuẩn hóa cao, cho thấy sinh viên đánh giá cao lợi ích của học trực tuyến trong việc nâng cao kiến thức và linh hoạt thời gian học.

  2. Kỳ vọng nỗ lực cũng tác động tích cực đến ý định tiếp tục, phản ánh sự quan trọng của tính dễ sử dụng nền tảng học trực tuyến. Khoảng 85% sinh viên đồng ý rằng việc đăng nhập và sử dụng các công cụ trực tuyến là dễ dàng.

  3. Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò quan trọng, với hơn 70% sinh viên cho biết ý kiến của bạn bè, giảng viên và gia đình ảnh hưởng đến quyết định học trực tuyến của họ.

  4. Điều kiện thuận lợi không tác động trực tiếp đến ý định tiếp tục nhưng ảnh hưởng gián tiếp thông qua sự hài lòng. Sinh viên có điều kiện thiết bị và hỗ trợ kỹ thuật tốt có mức độ hài lòng cao hơn 30%, từ đó tăng ý định tiếp tục học.

  5. Sự phù hợp nhiệm vụ và công nghệ ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên, với 78% đánh giá các chức năng và giao diện của nền tảng học trực tuyến đáp ứng tốt nhu cầu học tập.

  6. Sự hài lòng là yếu tố trung gian quan trọng, có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến ý định tiếp tục học trực tuyến, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 40% trong mô hình.

Kết quả phân tích mô hình cấu trúc SEM được minh họa qua biểu đồ đường dẫn thể hiện các hệ số tác động giữa các biến, đồng thời bảng hệ số chuẩn hóa cho thấy mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện có thể giải thích do sinh viên nhận thức rõ lợi ích và tính tiện dụng của học trực tuyến, nhất là trong bối cảnh đại dịch. Kỳ vọng hiệu quả và nỗ lực phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy đây là động lực chính thúc đẩy việc tiếp tục học trực tuyến. Ảnh hưởng xã hội phản ánh vai trò của môi trường xung quanh trong việc hình thành hành vi học tập.

Điều kiện thuận lợi và sự phù hợp nhiệm vụ công nghệ tạo nền tảng hỗ trợ kỹ thuật và trải nghiệm người dùng, từ đó nâng cao sự hài lòng – yếu tố quyết định ý định tiếp tục. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với mô hình UTAUT và TTF, đồng thời bổ sung vai trò trung gian của sự hài lòng trong bối cảnh học trực tuyến tại Việt Nam.

Ý nghĩa của kết quả giúp các trường đại học nhận diện các yếu tố trọng yếu để cải thiện chất lượng đào tạo trực tuyến, từ đó tăng cường sự gắn bó và duy trì học tập của sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nâng cao kỳ vọng hiệu quả: Các trường cần phát triển nội dung học tập trực tuyến chất lượng, đa dạng và phù hợp với nhu cầu sinh viên nhằm nâng cao nhận thức về lợi ích học trực tuyến. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban giảng viên và phòng đào tạo.

  2. Cải thiện tính dễ sử dụng của nền tảng học trực tuyến: Đầu tư nâng cấp giao diện thân thiện, đơn giản, hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng để giảm thiểu khó khăn khi sử dụng. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin và nhà cung cấp dịch vụ.

  3. Tăng cường ảnh hưởng xã hội tích cực: Tổ chức các hoạt động truyền thông, chia sẻ kinh nghiệm học tập trực tuyến từ sinh viên thành công và giảng viên để tạo động lực và áp lực tích cực. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban truyền thông và các câu lạc bộ sinh viên.

  4. Cải thiện điều kiện thuận lợi và hỗ trợ kỹ thuật: Đảm bảo sinh viên có thiết bị học tập phù hợp, kết nối internet ổn định và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Nhà trường và các đơn vị hỗ trợ kỹ thuật.

  5. Tăng cường sự phù hợp giữa nhiệm vụ và công nghệ: Thiết kế các khóa học và công cụ học tập phù hợp với đặc điểm và yêu cầu học tập của sinh viên, đảm bảo tính tương tác và bảo mật thông tin. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban đào tạo và phòng CNTT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và quản lý các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách và chiến lược phát triển đào tạo trực tuyến hiệu quả, nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định học trực tuyến của sinh viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, tăng cường tương tác và hỗ trợ học viên.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ giáo dục: Tài liệu tham khảo quan trọng cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi học tập trực tuyến và ứng dụng mô hình UTAUT, TTF trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Các tổ chức phát triển nền tảng học trực tuyến: Thông tin giúp cải tiến sản phẩm, nâng cao trải nghiệm người dùng, đáp ứng nhu cầu thực tế của sinh viên đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tiếp tục học trực tuyến?
    Kỳ vọng hiệu quả và sự hài lòng là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn trong mô hình nghiên cứu. Sinh viên có xu hướng tiếp tục học khi nhận thấy lợi ích rõ ràng và hài lòng với trải nghiệm học tập.

  2. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng của sinh viên khi học trực tuyến?
    Cải thiện chất lượng nội dung, giao diện thân thiện, hỗ trợ kỹ thuật kịp thời và đảm bảo tính tương tác là những giải pháp thiết thực giúp tăng sự hài lòng.

  3. Ảnh hưởng xã hội tác động như thế nào đến quyết định học trực tuyến?
    Sinh viên chịu ảnh hưởng từ bạn bè, gia đình và giảng viên trong việc lựa chọn học trực tuyến. Việc tạo môi trường học tập tích cực và truyền thông hiệu quả sẽ tăng cường ảnh hưởng xã hội tích cực.

  4. Điều kiện thuận lợi có tác động trực tiếp đến ý định học không?
    Điều kiện thuận lợi không tác động trực tiếp mà thông qua sự hài lòng của sinh viên. Khi sinh viên có thiết bị và hỗ trợ tốt, họ cảm thấy hài lòng hơn và có xu hướng tiếp tục học.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
    Nghiên cứu sử dụng mô hình phương trình cấu trúc (SEM) với phần mềm PLS-SEM để kiểm định các giả thuyết và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định tiếp tục học trực tuyến.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định tiếp tục học trực tuyến của sinh viên đại học tại TP. Hồ Chí Minh: kỳ vọng hiệu quả, kỳ vọng nỗ lực, ảnh hưởng xã hội, điều kiện thuận lợi, sự phù hợp nhiệm vụ và công nghệ, cùng sự hài lòng.
  • Kỳ vọng hiệu quả và sự hài lòng là những yếu tố có tác động mạnh nhất đến ý định tiếp tục học trực tuyến.
  • Điều kiện thuận lợi và sự phù hợp nhiệm vụ công nghệ ảnh hưởng gián tiếp thông qua sự hài lòng của sinh viên.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các trường đại học trong việc cải tiến và phát triển đào tạo trực tuyến bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao chất lượng học trực tuyến và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay: Các trường đại học và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả đào tạo trực tuyến, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá sự thay đổi trong hành vi học tập của sinh viên trong thời kỳ hậu đại dịch.