Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM), chiếm khoảng 96% tổng số doanh nghiệp với gần 152.000 đơn vị đang hoạt động. DNNVV góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và tạo công ăn việc làm cho người lao động. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp trong nhóm này vẫn còn tồn tại các hạn chế về quản lý, đặc biệt là hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) chưa được xây dựng và vận hành hiệu quả. Theo báo cáo của ngành, phương pháp quản lý còn lỏng lẻo, kiểm soát chưa chặt chẽ dẫn đến thất thoát tài sản và giảm hiệu quả kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến HTKSNB trong các DNNVV tại TPHCM, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, hạn chế rủi ro và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các DNNVV đang hoạt động tại TPHCM, khảo sát thực tế với 170 mẫu phiếu điều tra từ kế toán trưởng, nhân viên kế toán và giám đốc doanh nghiệp. Nghiên cứu dựa trên mô hình lý thuyết COSO và INTOSAI, tập trung vào 5 yếu tố cấu thành HTKSNB: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học để các DNNVV xây dựng và hoàn thiện HTKSNB phù hợp với đặc điểm riêng, góp phần nâng cao năng lực quản lý, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý, cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoạch định chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết COSO (Committee of Sponsoring Organizations) năm 1992 và các phiên bản cập nhật, được xem là chuẩn mực quốc tế về hệ thống kiểm soát nội bộ. COSO xác định HTKSNB gồm 5 thành phần chính:

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng tạo nên văn hóa kiểm soát trong doanh nghiệp, bao gồm sự liêm chính, năng lực nhân viên, triết lý quản lý, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp.
  • Hoạt động kiểm soát: Các thủ tục và chính sách nhằm ngăn ngừa, phát hiện sai phạm và đảm bảo thực hiện đúng quy trình.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.
  • Giám sát: Việc theo dõi, đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát nội bộ để đảm bảo hiệu quả liên tục.

Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các chuẩn mực và quy định pháp luật Việt Nam về kế toán và kiểm soát nội bộ, như Luật Kế toán 2003, Thông tư 200/2014/TT-BTC, chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), nhằm đảm bảo tính phù hợp với môi trường kinh doanh trong nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát trực tiếp 170 mẫu phiếu điều tra tại các DNNVV ở TPHCM, đối tượng trả lời gồm kế toán trưởng, nhân viên kế toán và giám đốc doanh nghiệp. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, luận văn, nghiên cứu trước đó.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý dữ liệu. Các bước phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố ảnh hưởng, kiểm định tương quan Pearson và phân tích hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến HTKSNB.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình khảo sát và thu thập dữ liệu diễn ra trong khoảng thời gian từ đầu năm 2016 đến giữa năm 2016, sau đó tiến hành xử lý và phân tích dữ liệu trong vòng 3 tháng tiếp theo.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu có chủ đích, tập trung vào các DNNVV đang hoạt động tại TPHCM thuộc các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, thương mại dịch vụ với quy mô siêu nhỏ, nhỏ và vừa theo tiêu chuẩn Nghị định 56/2009/NĐ-CP.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực đến HTKSNB: Kết quả phân tích Cronbach’s Alpha đạt 0.83 cho nhóm biến môi trường kiểm soát, cho thấy độ tin cậy cao. Các yếu tố như sự liêm chính, năng lực nhân viên và triết lý quản lý được đánh giá có tác động mạnh mẽ, với hệ số hồi quy β = 0.204 (p < 0.01).

  2. Đánh giá rủi ro là yếu tố quan trọng thứ hai: Các doanh nghiệp có quy trình nhận diện và đánh giá rủi ro rõ ràng có hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả hơn. Tỷ lệ đồng thuận về việc xây dựng quy trình đánh giá rủi ro đạt khoảng 78%, hệ số Cronbach’s Alpha là 0.79.

  3. Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông đóng vai trò then chốt: Các thủ tục kiểm soát như phân quyền, kiểm tra độc lập và bảo vệ tài sản được thực hiện nghiêm túc giúp giảm thiểu sai sót và gian lận. Thông tin truyền thông hiệu quả giúp đảm bảo dữ liệu chính xác và kịp thời, tỷ lệ đồng thuận trên 75%.

  4. Giám sát liên tục nâng cao hiệu quả HTKSNB: Việc giám sát định kỳ và thường xuyên, bao gồm kiểm toán nội bộ và đánh giá độc lập, giúp phát hiện kịp thời các điểm yếu trong hệ thống. Hệ số Cronbach’s Alpha cho nhóm giám sát là 0.81.

Mô hình hồi quy bội cho thấy 5 yếu tố trên cùng chiều ảnh hưởng đến HTKSNB với hệ số điều chỉnh R² đạt khoảng 0.62, cho thấy mô hình giải thích được 62% biến thiên của hệ thống kiểm soát nội bộ trong các DNNVV tại TPHCM.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các yếu tố trên ảnh hưởng mạnh mẽ đến HTKSNB là do môi trường kiểm soát tạo nền tảng văn hóa và thái độ làm việc nghiêm túc, trong khi đánh giá rủi ro giúp doanh nghiệp nhận diện và chuẩn bị ứng phó kịp thời. Hoạt động kiểm soát và thông tin truyền thông là các công cụ thực thi cụ thể, còn giám sát đảm bảo tính liên tục và hiệu quả của hệ thống.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo COSO và các nghiên cứu về HTKSNB trong DNNVV tại Bình Định và Phú Yên, tuy nhiên nghiên cứu này có điểm mới khi tập trung sâu vào đặc thù DNNVV tại TPHCM với quy mô và ngành nghề đa dạng hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đồng thuận của từng yếu tố, bảng hệ số hồi quy và biểu đồ phân tán phần dư để minh họa tính phù hợp của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và củng cố môi trường kiểm soát: Doanh nghiệp cần nâng cao đạo đức nghề nghiệp, đào tạo nâng cao năng lực nhân viên và xây dựng triết lý quản lý minh bạch, công bằng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận diện, phân tích và xử lý rủi ro bài bản, áp dụng công nghệ hỗ trợ. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ và quản lý rủi ro.

  3. Tăng cường hoạt động kiểm soát và truyền thông nội bộ: Xây dựng các thủ tục kiểm soát chặt chẽ, phân quyền rõ ràng, đồng thời cải thiện hệ thống thông tin để đảm bảo dữ liệu chính xác, kịp thời. Thời gian: 9 tháng, chủ thể: Phòng kế toán, kiểm soát nội bộ.

  4. Thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả: Tổ chức kiểm toán nội bộ định kỳ, đánh giá độc lập và báo cáo thường xuyên cho ban lãnh đạo. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban kiểm soát, kiểm toán nội bộ.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ, có sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức đào tạo chuyên môn để nâng cao nhận thức và kỹ năng cho đội ngũ nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các DNNVV: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến HTKSNB để xây dựng hệ thống kiểm soát phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro.

  2. Nhân viên kế toán và kiểm soát nội bộ: Hiểu rõ các thành phần cấu thành HTKSNB, áp dụng các quy trình kiểm soát và giám sát hiệu quả trong thực tế.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về doanh nghiệp và kế toán: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách hỗ trợ DNNVV, đặc biệt trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ và quản lý tài chính.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về HTKSNB trong doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu hỏi thường gặp

  1. HTKSNB là gì và tại sao quan trọng với DNNVV?
    HTKSNB là hệ thống các chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, bảo vệ tài sản và tuân thủ pháp luật. Với DNNVV, HTKSNB giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao năng lực quản lý và tăng tính minh bạch.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến HTKSNB trong DNNVV?
    Nghiên cứu chỉ ra 5 yếu tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro có ảnh hưởng đặc biệt quan trọng.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của HTKSNB?
    Có thể sử dụng các chỉ số như mức độ tuân thủ quy trình, tỷ lệ phát hiện sai phạm, chất lượng báo cáo tài chính và phản hồi từ kiểm toán nội bộ. Phân tích hồi quy và khảo sát nhân viên cũng là công cụ đánh giá.

  4. Các DNNVV tại TPHCM gặp khó khăn gì trong xây dựng HTKSNB?
    Khó khăn gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, trình độ quản lý còn thấp, thiếu nhân sự chuyên môn và môi trường pháp lý chưa hoàn thiện. Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp vẫn vận hành theo mô hình gia đình, thiếu quy trình chuẩn.

  5. Giải pháp nào giúp DNNVV nâng cao HTKSNB hiệu quả?
    Xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, tăng cường hoạt động kiểm soát và truyền thông, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát liên tục. Đào tạo nhân sự và hỗ trợ từ cơ quan quản lý cũng rất cần thiết.

Kết luận

  • DNNVV tại TPHCM chiếm tỷ lệ lớn trong nền kinh tế, nhưng HTKSNB còn nhiều hạn chế ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và hoạt động kinh doanh.
  • Nghiên cứu xác định 5 yếu tố cấu thành HTKSNB theo mô hình COSO có ảnh hưởng tích cực đến việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
  • Môi trường kiểm soát và đánh giá rủi ro là hai yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng môi trường kiểm soát, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, tăng cường kiểm soát và giám sát nhằm nâng cao hiệu quả HTKSNB.
  • Đề nghị các DNNVV, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu tiếp tục triển khai và phát triển nghiên cứu nhằm hỗ trợ phát triển bền vững hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp nên tiến hành đánh giá hiện trạng HTKSNB, áp dụng các giải pháp đề xuất và phối hợp với các tổ chức đào tạo để nâng cao năng lực quản lý. Các nhà quản lý và chính sách cần hỗ trợ tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho DNNVV phát triển hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.