Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động xuất khẩu rau quả của Việt Nam sang thị trường Liên minh Châu Âu (EU) trở thành một lĩnh vực quan trọng, đặc biệt khi Hiệp định Thương mại Tự do thế hệ mới EVFTA chính thức có hiệu lực từ năm 2020. Theo số liệu của Bộ Công Thương, kim ngạch xuất khẩu rau quả sang EU năm 2021 đạt khoảng 150,73 triệu USD, tăng 3% so với năm 2020, chiếm 4,2% tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam. Tuy nhiên, thị phần rau quả Việt Nam tại EU vẫn còn thấp, chỉ khoảng 1%, trong khi EU là thị trường nhập khẩu rau quả lớn nhất thế giới với nhu cầu tiêu thụ ổn định và ngày càng tăng.

Luận văn tập trung phân tích thực trạng xuất khẩu rau quả Việt Nam sang EU trong giai đoạn 2017-2021, đánh giá tác động của EVFTA, đồng thời nhận diện các cơ hội, thách thức và đề xuất giải pháp thúc đẩy xuất khẩu đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm ba nhóm sản phẩm rau quả chính theo mã HS: rau tươi và sơ chế (HS 07), quả tươi và sơ chế (HS 08), và rau quả chế biến (HS 20). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp và cơ quan quản lý tận dụng hiệu quả các cam kết trong EVFTA, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành xuất khẩu rau quả Việt Nam tại thị trường khó tính này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thương mại quốc tế, xuất khẩu nông sản và tác động của các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết thương mại quốc tế và xuất khẩu nông sản: Giải thích các khái niệm về xuất khẩu, các hình thức xuất khẩu (trực tiếp, ủy thác, gia công quốc tế, tạm nhập tái xuất), cũng như đặc trưng của nhóm hàng rau quả như tính thời vụ, dễ hư hỏng, yêu cầu chuỗi cung ứng khép kín và tiêu chuẩn kỹ thuật cao.

  2. Lý thuyết về Hiệp định Thương mại Tự do thế hệ mới (FTA thế hệ mới): Phân tích các nội dung cam kết trong EVFTA như cắt giảm thuế quan, quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật (TBT), vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS), sở hữu trí tuệ và phát triển bền vững. Lý thuyết này giúp đánh giá tác động của EVFTA đến hoạt động xuất khẩu rau quả Việt Nam sang EU.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: quy tắc xuất xứ, biện pháp kỹ thuật (TBT), biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS), chỉ dẫn địa lý, và phát triển bền vững trong thương mại quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính kết hợp với tổng hợp và so sánh số liệu thứ cấp. Nguồn dữ liệu chính bao gồm:

  • Số liệu xuất nhập khẩu từ Tổng cục Hải quan, Bộ Công Thương, Viện Chính sách và Chiến lược Phát triển Nông nghiệp Nông thôn (IPSARD).
  • Báo cáo và dữ liệu từ các tổ chức quốc tế như WTO, ITC, EUROSTAT.
  • Các văn bản pháp luật, hiệp định EVFTA và các tài liệu nghiên cứu liên quan.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích hệ thống: Hệ thống hóa các lý luận về xuất khẩu rau quả và FTA thế hệ mới.
  • Phân tích so sánh: So sánh kim ngạch xuất khẩu trước và sau khi EVFTA có hiệu lực, so sánh giữa các thị trường và nhóm sản phẩm.
  • Phân tích diễn giải: Giải thích các yếu tố ảnh hưởng, cơ hội, thách thức và đề xuất giải pháp.
  • Phân tích định tính: Đánh giá các chính sách, quy định và tác động của EVFTA.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2021, nhằm so sánh thực trạng trước và sau khi EVFTA có hiệu lực (từ 01/08/2020), đồng thời đề xuất giải pháp đến năm 2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng ổn định: Giá trị xuất khẩu rau quả sang EU tăng từ khoảng 1064 triệu USD năm 2017 lên 150,73 triệu USD năm 2021, tăng 3% so với năm 2020, bất chấp tác động của đại dịch Covid-19. Tỷ trọng rau quả trong tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản sang EU chiếm khoảng 7,8%.

  2. Cơ cấu sản phẩm chủ yếu là rau quả tươi và sơ chế: Rau quả tươi và sơ chế chiếm tỷ trọng lớn nhất trong xuất khẩu sang EU, với các sản phẩm chủ lực như chanh (54,7 triệu USD, chiếm 28,49%), xoài (25,18 triệu USD, 11,42%), thanh long (18,7 triệu USD, 9,87%), dừa (14,97 triệu USD, 7,64%) và dứa (10,1 triệu USD, 5%). Rau quả chế biến chiếm khoảng 25,3% tổng giá trị xuất khẩu rau quả năm 2021, có xu hướng tăng nhẹ.

  3. Thị trường xuất khẩu tập trung tại một số quốc gia EU: Hà Lan, Pháp, Đức và Italia là các thị trường chính, trong đó Đức chiếm tỷ trọng lớn nhất với kim ngạch 23,05 triệu USD, tăng 2% so với năm 2020. Hà Lan là cửa ngõ trung chuyển lớn, chiếm khoảng 78,8 triệu USD giá trị xuất khẩu rau quả Việt Nam.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đa chiều: Bao gồm yếu tố từ Việt Nam như diện tích trồng trọt tăng lên khoảng 2 triệu ha năm 2020, sản lượng rau quả đạt hơn 31 triệu tấn năm 2021, nhưng vẫn còn hạn chế về tiêu chuẩn VietGap, GlobalGap (chỉ chiếm khoảng 7,2% diện tích). Yếu tố từ EU gồm nhu cầu nhập khẩu lớn (gần 111 tỷ USD năm 2021), yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm, và các quy định về sở hữu trí tuệ. Yếu tố từ EVFTA tạo điều kiện thuận lợi về thuế quan, quy tắc xuất xứ, nhưng cũng đặt ra các cam kết nghiêm ngặt về SPS, TBT và phát triển bền vững.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu rau quả sang EU cho thấy Việt Nam đã tận dụng phần nào các ưu đãi từ EVFTA, đặc biệt là việc xóa bỏ thuế quan đối với 94% dòng thuế rau quả ngay khi hiệp định có hiệu lực. Tuy nhiên, tỷ trọng rau quả trong tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản vẫn còn thấp, phản ánh hạn chế về năng lực cạnh tranh và chất lượng sản phẩm.

Cơ cấu sản phẩm chủ yếu là rau quả tươi và sơ chế cho thấy Việt Nam chưa tận dụng hiệu quả giá trị gia tăng từ chế biến sâu, trong khi nhu cầu rau quả chế biến tại EU ngày càng tăng. Điều này cũng liên quan đến hạn chế về công nghệ chế biến, bảo quản và đầu tư cơ sở vật chất.

Thị trường xuất khẩu tập trung vào một số quốc gia EU cho thấy sự phụ thuộc và cần đa dạng hóa thị trường để giảm rủi ro. Các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm và sở hữu trí tuệ của EU đòi hỏi Việt Nam phải nâng cao năng lực quản lý chất lượng, xây dựng thương hiệu và phát triển chuỗi cung ứng bền vững.

Các biểu đồ và bảng số liệu trong luận văn minh họa rõ xu hướng tăng trưởng kim ngạch, cơ cấu sản phẩm và thị trường xuất khẩu, đồng thời thể hiện sự biến động do đại dịch Covid-19 và các yếu tố thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường áp dụng tiêu chuẩn sản xuất và phát triển vùng nguyên liệu

    • Áp dụng rộng rãi các tiêu chuẩn VietGap, GlobalGap và hữu cơ để nâng cao chất lượng sản phẩm.
    • Xây dựng vùng nguyên liệu tập trung, quy hoạch sản xuất theo hướng bền vững.
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp, hợp tác xã, cơ quan quản lý nông nghiệp.
    • Thời gian: 2023-2025.
  2. Đẩy mạnh chế biến sâu và đầu tư công nghệ bảo quản

    • Tăng tỷ trọng sản phẩm rau quả chế biến để nâng cao giá trị gia tăng.
    • Đầu tư kho lạnh, công nghệ bảo quản hiện đại, giảm tổn thất sau thu hoạch.
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp chế biến, nhà đầu tư trong và ngoài nước.
    • Thời gian: 2022-2025.
  3. Nâng cao năng lực quản lý chất lượng và tuân thủ quy định EVFTA

    • Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng, truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
    • Đào tạo nhân lực về kỹ thuật, tiêu chuẩn xuất khẩu.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Nông nghiệp, Bộ Công Thương, doanh nghiệp.
    • Thời gian: 2022-2024.
  4. Phát triển thương hiệu và xúc tiến thương mại tại EU

    • Tận dụng cơ hội bảo hộ chỉ dẫn địa lý trong EVFTA để xây dựng thương hiệu.
    • Tăng cường quảng bá, tham gia hội chợ, triển lãm quốc tế.
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp, Hiệp hội Rau quả Việt Nam, cơ quan xúc tiến thương mại.
    • Thời gian: 2022-2025.
  5. Hỗ trợ chính sách về tài chính và logistics

    • Cung cấp các gói hỗ trợ lãi suất, vay vốn ưu đãi cho doanh nghiệp xuất khẩu.
    • Phát triển hạ tầng logistics, giảm chi phí vận chuyển và lưu kho.
    • Chủ thể thực hiện: Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước, Bộ Giao thông Vận tải.
    • Thời gian: 2022-2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu rau quả

    • Lợi ích: Hiểu rõ các quy định EVFTA, nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển sản phẩm phù hợp thị trường EU.
    • Use case: Xây dựng chiến lược xuất khẩu, cải tiến quy trình sản xuất và bảo quản.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và thương mại

    • Lợi ích: Định hướng chính sách hỗ trợ, xây dựng kế hoạch phát triển ngành rau quả xuất khẩu.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, xúc tiến thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp.
  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn cho nghiên cứu, giảng dạy về thương mại quốc tế và nông nghiệp.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, tài liệu học tập.
  4. Nhà đầu tư và đối tác quốc tế

    • Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng, thách thức và cơ hội đầu tư vào ngành rau quả Việt Nam.
    • Use case: Đánh giá rủi ro, xây dựng kế hoạch đầu tư, hợp tác phát triển.

Câu hỏi thường gặp

  1. EVFTA ảnh hưởng thế nào đến xuất khẩu rau quả Việt Nam sang EU?
    EVFTA giúp giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với nhiều mặt hàng rau quả, tạo điều kiện thuận lợi về thuế và quy tắc xuất xứ. Tuy nhiên, cũng đặt ra các yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm và sở hữu trí tuệ, đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao chất lượng sản phẩm và tuân thủ nghiêm ngặt.

  2. Những mặt hàng rau quả nào của Việt Nam được ưa chuộng tại EU?
    Các sản phẩm chủ lực gồm chanh, xoài, thanh long, dừa và dứa. Rau quả tươi và sơ chế chiếm tỷ trọng lớn, trong khi rau quả chế biến đang có xu hướng tăng trưởng do nhu cầu tiện lợi và an toàn sức khỏe của người tiêu dùng EU.

  3. Doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sang EU?
    Doanh nghiệp cần áp dụng các tiêu chuẩn VietGap, GlobalGap, xây dựng vùng nguyên liệu tập trung, nâng cao công nghệ chế biến và bảo quản, đảm bảo truy xuất nguồn gốc, đồng thời tuân thủ các quy định về SPS, TBT và sở hữu trí tuệ theo EVFTA.

  4. Thách thức lớn nhất khi xuất khẩu rau quả sang EU là gì?
    Thách thức gồm yêu cầu khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm, chi phí logistics cao, hạn chế về công nghệ chế biến sâu, và cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác trong khu vực.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp tận dụng tốt cơ hội từ EVFTA?
    Doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ các cam kết trong EVFTA, tận dụng ưu đãi thuế quan, đầu tư nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển thương hiệu, mở rộng thị trường và phối hợp chặt chẽ với các đối tác EU để đáp ứng yêu cầu thị trường.

Kết luận

  • Kim ngạch xuất khẩu rau quả Việt Nam sang EU tăng trưởng ổn định, đạt khoảng 150,73 triệu USD năm 2021, bất chấp đại dịch Covid-19.
  • Rau quả tươi và sơ chế chiếm tỷ trọng lớn, trong khi rau quả chế biến có xu hướng tăng nhẹ, phản ánh nhu cầu thị trường và năng lực chế biến của Việt Nam.
  • EVFTA tạo ra nhiều cơ hội về thuế quan và quy tắc xuất xứ, nhưng cũng đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm và sở hữu trí tuệ.
  • Hạn chế về vùng nguyên liệu, công nghệ chế biến, logistics, và xây dựng thương hiệu vẫn là những thách thức lớn cần khắc phục.
  • Các giải pháp đồng bộ từ doanh nghiệp và nhà nước, tập trung vào nâng cao chất lượng, phát triển chế biến sâu, xúc tiến thương mại và hỗ trợ chính sách là cần thiết để thúc đẩy xuất khẩu rau quả sang EU đến năm 2025.

Hành động tiếp theo: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thường xuyên cập nhật chính sách và xu hướng thị trường EU để tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA, góp phần nâng cao vị thế ngành rau quả Việt Nam trên trường quốc tế.