Tổng quan nghiên cứu

Ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt tại thành phố Đà Nẵng, đã trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn với tốc độ phát triển nhanh chóng trong hơn 20 năm qua. Theo thống kê, năm 2019, Đà Nẵng có tới 376 doanh nghiệp kinh doanh lữ hành, trong đó có 123 công ty lữ hành nội địa và 174 công ty lữ hành quốc tế. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã khiến số lượng doanh nghiệp giảm xuống còn 266 vào năm 2021, giảm 110 doanh nghiệp so với năm 2019. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và xu hướng du lịch thay đổi, việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp trở thành yếu tố then chốt giúp các công ty du lịch lữ hành tại Đà Nẵng nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút và giữ chân khách hàng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phản ánh thực trạng văn hóa doanh nghiệp trong các công ty du lịch lữ hành tại Đà Nẵng, đồng thời đề xuất các giải pháp xây dựng văn hóa doanh nghiệp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh của các doanh nghiệp này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba công ty tiêu biểu gồm Vietravel, Saigontourist và VNTour, khảo sát từ khi thành lập đến năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần phát triển bền vững ngành du lịch Đà Nẵng, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp lữ hành trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp chuyên nghiệp, tạo dựng hình ảnh uy tín trên thị trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình văn hóa doanh nghiệp của Edgar H. Schein, phân tích văn hóa doanh nghiệp qua ba cấp độ: các biểu hiện hữu hình (kiến trúc, môi trường làm việc, trang phục, lễ nghi), các giá trị được chấp nhận và tuyên bố (triết lý kinh doanh, quy chế, sản phẩm dịch vụ, giao tiếp ứng xử), và các quan niệm chung (niềm tin, nhận thức, giá trị cốt lõi). Ngoài ra, nghiên cứu vận dụng lý thuyết về vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong việc thu hút nhân tài, tăng tính nhất quán hành vi, tạo động lực làm việc và thúc đẩy sự sáng tạo.

Các khái niệm chính bao gồm: văn hóa doanh nghiệp, biểu hiện văn hóa, giá trị cốt lõi, cơ cấu tổ chức, và ảnh hưởng của văn hóa đến sự phát triển doanh nghiệp. Mô hình SWOT cũng được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong xây dựng văn hóa doanh nghiệp tại các công ty du lịch lữ hành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Cỡ mẫu khảo sát gồm 153 phiếu điều tra được phát cho khách hàng và nhân viên tại ba công ty Vietravel, Saigontourist và VNTour. Phương pháp lấy mẫu phân tầng được áp dụng dựa trên tỷ trọng khách hàng nhằm đảm bảo tính đại diện. Đối tượng khảo sát đa dạng về giới tính, độ tuổi và trình độ học vấn, trong đó 59% là nữ, 69% trong độ tuổi 18-30, và 89% có trình độ đại học trở lên.

Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm: phân tích tài liệu, thống kê số liệu từ các nguồn chính thức, khảo sát thực địa, phỏng vấn sâu 7 nhân viên chủ chốt và phát phiếu điều tra trực tiếp, online. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm thống kê, sử dụng thang điểm 5 để đánh giá mức độ hài lòng về văn hóa doanh nghiệp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ khi thành lập các công ty đến năm 2022, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với bối cảnh hiện tại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức và quản lý:

    • Vietravel áp dụng cơ cấu tập quyền với quyền lực tập trung tại giám đốc chi nhánh, quản lý chặt chẽ các phòng ban.
    • Saigontourist và VNTour sử dụng cơ cấu phân quyền, phân chia quyền lực cho các phòng ban độc lập.
    • Ưu điểm của cơ cấu tập quyền là kiểm soát tốt, giảm chi phí hành chính; nhược điểm là có thể dẫn đến chuyên chế và chậm phản ứng. Cơ cấu phân quyền tăng sự thỏa mãn nhân viên nhưng có thể gây khó khăn trong phối hợp.
  2. Cơ sở vật chất và kỹ thuật:

    • 84% khách hàng đánh giá Vietravel có cơ sở vật chất hiện đại, với phần mềm quản lý E-tour hỗ trợ tự động hóa quy trình.
    • Saigontourist có 82% khách hàng đồng ý về cơ sở vật chất, tuy nhiên 18% phản ánh thiết bị cũ và thiếu wifi trên xe du lịch.
    • VNTour được đánh giá 67% về cơ sở vật chất tốt, nhưng còn tồn tại các thiết bị cần nâng cấp như máy photocopy, quạt, ghế làm việc.
    • Việc bài trí văn phòng tạo sự thoải mái được đánh giá cao với tỷ lệ đồng ý từ 71% đến 83% tại ba công ty.
  3. Văn hóa giao tiếp và ứng xử:

    • Các công ty đều chú trọng xây dựng văn hóa ứng xử chuyên nghiệp, tạo môi trường làm việc thân thiện, tăng động lực làm việc cho nhân viên.
    • Phòng hướng dẫn viên tổ chức các buổi đào tạo, thi xếp hạng năng lực nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.
    • Giao tiếp giữa các phòng ban và với khách hàng được duy trì tốt, góp phần tạo sự khác biệt trong cạnh tranh.
  4. Đánh giá tổng thể về văn hóa doanh nghiệp:

    • Theo khảo sát, văn hóa doanh nghiệp tại các công ty lữ hành Đà Nẵng đáp ứng mức trông đợi của khách hàng với điểm trung bình trên 3,5 trên thang điểm 5.
    • Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế như thiếu sự đồng bộ trong quy trình, cơ sở vật chất chưa đồng đều và một số nhân viên chưa thực sự gắn bó lâu dài.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cơ cấu tổ chức ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý và văn hóa doanh nghiệp. Cơ cấu tập quyền của Vietravel giúp kiểm soát chặt chẽ nhưng có thể làm giảm sự linh hoạt, trong khi cơ cấu phân quyền của Saigontourist và VNTour tạo điều kiện cho sự sáng tạo nhưng dễ gây chồng chéo trách nhiệm. So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc kết hợp hai mô hình có thể tối ưu hóa hiệu quả quản lý.

Về cơ sở vật chất, đầu tư công nghệ như phần mềm E-tour của Vietravel là điểm mạnh nổi bật, giúp nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, các công ty cần chú trọng bảo trì, nâng cấp thiết bị để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm khách hàng và tinh thần nhân viên.

Văn hóa giao tiếp và ứng xử được xây dựng bài bản góp phần tạo động lực làm việc và giữ chân nhân viên, phù hợp với lý thuyết về vai trò của văn hóa doanh nghiệp trong việc thu hút nhân tài và tăng tính nhất quán hành vi. Các hoạt động đào tạo và thi năng lực hướng dẫn viên là minh chứng cho sự đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng về cơ sở vật chất, bảng so sánh ưu nhược điểm cơ cấu tổ chức, và biểu đồ phân bố điểm trung bình về các yếu tố văn hóa doanh nghiệp. Những kết quả này khẳng định tầm quan trọng của văn hóa doanh nghiệp trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của các công ty du lịch lữ hành tại Đà Nẵng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng mô hình văn hóa doanh nghiệp tích cực:

    • Động từ hành động: Thiết kế và triển khai mô hình văn hóa phù hợp với đặc thù ngành du lịch lữ hành.
    • Target metric: Tăng điểm hài lòng về văn hóa doanh nghiệp lên trên 4/5 trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo các công ty lữ hành.
  2. Gắn văn hóa doanh nghiệp vào hoạt động hàng ngày:

    • Động từ hành động: Tích hợp các giá trị cốt lõi vào quy trình làm việc, đào tạo và đánh giá nhân viên.
    • Target metric: 100% nhân viên được đào tạo về văn hóa doanh nghiệp trong 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và quản lý các phòng ban.
  3. Tăng cường vai trò lãnh đạo trong xây dựng văn hóa:

    • Động từ hành động: Đào tạo lãnh đạo về kỹ năng truyền thông và xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
    • Target metric: 90% lãnh đạo cấp trung và cao hoàn thành khóa đào tạo trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng đào tạo.
  4. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và công nghệ:

    • Động từ hành động: Bảo trì, nâng cấp thiết bị, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại.
    • Target metric: Giảm 50% phản hồi tiêu cực về cơ sở vật chất trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng hành chính, IT và ban quản lý.
  5. Xây dựng môi trường làm việc lành mạnh, cởi mở:

    • Động từ hành động: Tổ chức các hoạt động giao lưu, giải trí, chăm sóc sức khỏe nhân viên.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ nhân viên hài lòng về môi trường làm việc lên 85% trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự và ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các công ty du lịch lữ hành:

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách thức xây dựng văn hóa doanh nghiệp để nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh.
    • Use case: Áp dụng mô hình và giải pháp đề xuất để cải thiện môi trường làm việc và dịch vụ khách hàng.
  2. Nhân viên và quản lý cấp trung:

    • Lợi ích: Nắm bắt các giá trị văn hóa doanh nghiệp, nâng cao kỹ năng giao tiếp và ứng xử chuyên nghiệp.
    • Use case: Tham gia các chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng theo hướng văn hóa doanh nghiệp.
  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành Việt Nam học, Du lịch học:

    • Lợi ích: Có tài liệu tham khảo chuyên sâu về văn hóa doanh nghiệp trong ngành du lịch tại Đà Nẵng.
    • Use case: Sử dụng luận văn làm cơ sở nghiên cứu, luận án hoặc bài tập lớn.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý du lịch:

    • Lợi ích: Hiểu được thực trạng và nhu cầu phát triển văn hóa doanh nghiệp trong ngành du lịch để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
    • Use case: Xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Văn hóa doanh nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng trong ngành du lịch lữ hành?
    Văn hóa doanh nghiệp là hệ thống các giá trị, chuẩn mực và hành vi được chia sẻ trong tổ chức, ảnh hưởng đến cách thức làm việc và giao tiếp. Trong ngành du lịch lữ hành, văn hóa doanh nghiệp giúp tạo sự khác biệt, nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách hàng.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Luận văn kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu, phân tích tài liệu) và định lượng (khảo sát 153 phiếu điều tra), sử dụng lấy mẫu phân tầng để đảm bảo tính đại diện và phân tích số liệu bằng phần mềm thống kê.

  3. Các công ty du lịch lữ hành tại Đà Nẵng đang gặp những khó khăn gì về văn hóa doanh nghiệp?
    Các khó khăn gồm cơ sở vật chất chưa đồng đều, quy trình làm việc chưa thống nhất, thiếu sự gắn kết lâu dài của nhân viên và một số hạn chế trong giao tiếp nội bộ.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao văn hóa doanh nghiệp?
    Giải pháp bao gồm xây dựng mô hình văn hóa tích cực, gắn văn hóa vào hoạt động hàng ngày, tăng cường vai trò lãnh đạo, đầu tư cơ sở vật chất và xây dựng môi trường làm việc lành mạnh.

  5. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
    Hiệu quả được đo bằng các chỉ số như mức độ hài lòng của nhân viên và khách hàng, tỷ lệ giữ chân nhân viên, năng suất làm việc, và phản hồi tích cực về môi trường làm việc qua khảo sát định kỳ.

Kết luận

  • Văn hóa doanh nghiệp là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của các công ty du lịch lữ hành tại Đà Nẵng.
  • Cơ cấu tổ chức, cơ sở vật chất, văn hóa giao tiếp và ứng xử là những thành tố quan trọng tạo nên văn hóa doanh nghiệp hiệu quả.
  • Nghiên cứu đã phản ánh thực trạng văn hóa doanh nghiệp tại ba công ty tiêu biểu và chỉ ra những điểm mạnh, hạn chế cụ thể.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp phù hợp với đặc thù ngành và bối cảnh hiện nay.
  • Các công ty du lịch lữ hành cần triển khai ngay các bước cải thiện văn hóa doanh nghiệp để nâng cao năng lực cạnh tranh, thu hút khách hàng và phát triển bền vững trong tương lai gần.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp nên tổ chức các buổi đào tạo, rà soát cơ sở vật chất và xây dựng kế hoạch phát triển văn hóa doanh nghiệp trong vòng 12 tháng tới để đạt hiệu quả tối ưu.