Tổng quan nghiên cứu

Việc làm ổn định là một trong những yếu tố then chốt đảm bảo cuộc sống bền vững và phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt đối với thanh niên nông thôn. Tại huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang, với dân số thanh niên nông thôn chiếm tỷ lệ lớn trong tổng dân số, việc làm ổn định của nhóm đối tượng này có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế địa phương. Theo số liệu năm 2022, huyện có khoảng 19.440 thanh niên nông thôn, trong đó 88,9% đang sinh sống và làm việc tại địa phương, còn lại học tập và làm việc ngoài địa phương. Tuy nhiên, tỷ lệ thanh niên không có việc làm ổn định vẫn chiếm khoảng 14,22%, phản ánh thách thức lớn trong giải quyết việc làm.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2023 với mục tiêu phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng có việc làm ổn định của thanh niên nông thôn huyện Tri Tôn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giải quyết việc làm. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn 13 xã của huyện Tri Tôn, dựa trên khảo sát 130 thanh niên nông thôn. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý địa phương trong hoạch định chính sách phát triển nguồn nhân lực trẻ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng học thuyết kinh tế học tân cổ điển làm nền tảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm thanh niên nông thôn. Mô hình nghiên cứu chính thức được xây dựng dựa trên 8 biến độc lập gồm: nhóm tuổi, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc, quy mô đất sản xuất, giới tính, chính sách đặc thù, doanh nghiệp vừa và nhỏ, và dân tộc. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Việc làm ổn định: Được định nghĩa là có tổng số tháng làm việc tối thiểu 10 tháng trong 12 tháng gần nhất.
  • Trình độ học vấn: Mức độ học vấn của thanh niên, từ không biết chữ đến cao đẳng, đại học.
  • Kinh nghiệm làm việc: Số năm kinh nghiệm trong công việc.
  • Chính sách đặc thù: Các chính sách hỗ trợ việc làm dành riêng cho thanh niên nông thôn.
  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Các doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ trên địa bàn huyện, đóng vai trò quan trọng trong tạo việc làm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua khảo sát trực tiếp 130 thanh niên tại 13 xã của huyện Tri Tôn, chia đều 10 phiếu mỗi xã. Mẫu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Ngoài ra, khảo sát 20 cán bộ, chuyên gia liên quan đến công tác giải quyết việc làm để xác định các yếu tố tác động chính.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20 với mô hình hồi quy Binary Logistic nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến khả năng có việc làm ổn định. Các kiểm định bao gồm kiểm định Wald cho từng biến độc lập, kiểm định Omnibus cho mức độ phù hợp mô hình và hệ số R² Nagelkerke để đánh giá mức độ giải thích của mô hình. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ có việc làm ổn định: 95,78% thanh niên nông thôn huyện Tri Tôn có việc làm ổn định, trong đó 67,38% làm nghề nông, 4,31% làm việc tại doanh nghiệp vừa và nhỏ, 4,20% làm thuê phi nông nghiệp. Tỷ lệ không có việc làm ổn định chiếm 14,22%.

  2. Thu nhập trung bình theo loại hình việc làm: Thanh niên làm việc tại doanh nghiệp vừa và nhỏ có thu nhập cao nhất, trung bình 5,77 triệu đồng/tháng; làm thuê phi nông nghiệp đạt 4,89 triệu đồng/tháng; làm việc tại cơ quan Nhà nước 4,75 triệu đồng/tháng; làm thuê nông nghiệp 4,31 triệu đồng/tháng; làm nông nghiệp thu nhập thấp nhất, trung bình 3,45 triệu đồng/tháng.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm ổn định: Qua phân tích hồi quy Binary Logistic, 7 biến có tác động có ý nghĩa thống kê đến khả năng có việc làm ổn định, được sắp xếp theo mức độ ảnh hưởng giảm dần gồm: trình độ học vấn, chính sách đặc thù, doanh nghiệp vừa và nhỏ, kinh nghiệm làm việc, dân tộc, quy mô đất sản xuất, giới tính.

  4. Biến động việc làm giai đoạn 2020-2022: Việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp giảm 661 việc làm, trong khi việc làm phi nông nghiệp, đặc biệt tại doanh nghiệp vừa và nhỏ, tăng trưởng ổn định. Tỷ lệ thanh niên không có việc làm ổn định giảm nhẹ qua các năm.

Thảo luận kết quả

Trình độ học vấn được xác định là yếu tố quan trọng nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy học vấn cao giúp thanh niên tiếp cận việc làm tốt hơn. Chính sách đặc thù hỗ trợ việc làm cũng đóng vai trò thiết yếu, thể hiện hiệu quả của các chương trình hỗ trợ địa phương. Doanh nghiệp vừa và nhỏ là nguồn tạo việc làm quan trọng, tuy nhiên số lượng doanh nghiệp còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận việc làm của thanh niên.

Kinh nghiệm làm việc giúp tăng khả năng tìm việc ổn định, phù hợp với thực tế yêu cầu kỹ năng nghề ngày càng cao. Dân tộc thiểu số gặp nhiều khó khăn hơn trong tiếp cận việc làm do hạn chế về nguồn lực và chính sách hỗ trợ chưa đồng đều. Quy mô đất sản xuất ảnh hưởng đến khả năng tạo việc làm trong nông nghiệp, tuy nhiên xu hướng giảm diện tích đất nông nghiệp do đô thị hóa và cơ giới hóa làm giảm việc làm trong lĩnh vực này. Giới tính cũng ảnh hưởng, nữ giới có ít cơ hội việc làm ổn định hơn do gánh nặng gia đình và các rào cản xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ việc làm ổn định theo loại hình công việc và biểu đồ đường thể hiện biến động việc làm qua các năm, giúp minh họa rõ nét xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trình độ học vấn và đào tạo nghề cho thanh niên: Tổ chức các khóa đào tạo nghề phù hợp với nhu cầu thị trường, ưu tiên đào tạo kỹ năng mềm và kỹ thuật công nghệ cao, nhằm tăng khả năng tiếp cận việc làm ổn định. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: UBND huyện, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.

  2. Tăng cường chính sách hỗ trợ việc làm đặc thù cho thanh niên dân tộc thiểu số: Xây dựng các chương trình hỗ trợ vốn, đào tạo nghề và tạo việc làm phù hợp với đặc thù vùng dân tộc thiểu số. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Ban Dân tộc tỉnh, UBND huyện.

  3. Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn: Khuyến khích đầu tư, hỗ trợ phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ tiếp cận vốn và thị trường, tạo thêm nhiều việc làm ổn định cho thanh niên. Thời gian thực hiện: 3 năm. Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND huyện.

  4. Hỗ trợ tích lũy kinh nghiệm làm việc cho thanh niên: Tạo điều kiện cho thanh niên tham gia thực tập, làm việc thử tại các doanh nghiệp, tổ chức các chương trình mentoring để nâng cao kỹ năng và kinh nghiệm thực tế. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Đoàn Thanh niên, các doanh nghiệp địa phương.

  5. Khuyến khích phát triển sản xuất nông nghiệp quy mô lớn, ứng dụng công nghệ cao: Hỗ trợ thanh niên tiếp cận đất đai, vốn và kỹ thuật để phát triển sản xuất nông nghiệp hiệu quả, tạo việc làm ổn định trong lĩnh vực nông nghiệp. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND huyện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ việc làm cho thanh niên nông thôn, đặc biệt là các chính sách đặc thù và phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  2. Các tổ chức đoàn thể, thanh niên: Áp dụng các giải pháp nâng cao kỹ năng, đào tạo nghề và hỗ trợ thanh niên tiếp cận việc làm ổn định, từ đó tăng cường vai trò tập hợp và phát huy nguồn lực thanh niên.

  3. Doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn: Tham khảo để hiểu rõ hơn về nhu cầu và đặc điểm lao động thanh niên nông thôn, từ đó xây dựng các chương trình tuyển dụng, đào tạo phù hợp, nâng cao hiệu quả sử dụng lao động.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về giải quyết việc làm, phát triển nguồn nhân lực và chính sách phát triển kinh tế nông thôn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng có việc làm ổn định của thanh niên nông thôn?
    Trình độ học vấn được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, vì học vấn cao giúp thanh niên tiếp cận việc làm tốt hơn và có thu nhập ổn định hơn.

  2. Tỷ lệ thanh niên không có việc làm ổn định tại huyện Tri Tôn là bao nhiêu?
    Theo khảo sát, khoảng 14,22% thanh niên nông thôn huyện Tri Tôn không có việc làm ổn định, phản ánh thách thức trong giải quyết việc làm.

  3. Doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò như thế nào trong việc tạo việc làm?
    Doanh nghiệp vừa và nhỏ là nguồn tạo việc làm quan trọng, chiếm 4,31% việc làm ổn định của thanh niên, tuy nhiên số lượng doanh nghiệp còn hạn chế nên ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận việc làm.

  4. Giới tính ảnh hưởng ra sao đến việc làm ổn định của thanh niên?
    Nữ giới có ít cơ hội việc làm ổn định hơn do phải đảm nhận nhiều công việc gia đình và các rào cản xã hội, dẫn đến tỷ lệ việc làm ổn định thấp hơn so với nam giới.

  5. Các giải pháp chính để nâng cao việc làm ổn định cho thanh niên là gì?
    Các giải pháp bao gồm nâng cao trình độ học vấn và đào tạo nghề, tăng cường chính sách hỗ trợ đặc thù, phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ, hỗ trợ tích lũy kinh nghiệm làm việc và phát triển sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng có việc làm ổn định của thanh niên nông thôn huyện Tri Tôn, trong đó trình độ học vấn và chính sách đặc thù có tác động mạnh nhất.
  • Tỷ lệ thanh niên có việc làm ổn định đạt gần 96%, nhưng vẫn còn khoảng 14% không có việc làm ổn định, chủ yếu do hạn chế về trình độ và cơ hội việc làm.
  • Việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp giảm, trong khi việc làm phi nông nghiệp và tại doanh nghiệp vừa và nhỏ tăng trưởng, phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao trình độ, phát triển doanh nghiệp và hỗ trợ thanh niên dân tộc thiểu số, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo nghề, chính sách hỗ trợ việc làm và phát triển doanh nghiệp, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để góp phần tạo dựng tương lai việc làm ổn định cho thanh niên nông thôn huyện Tri Tôn!