Tổng quan nghiên cứu

Khả năng ra quyết định lâm sàng là một trong những năng lực cốt lõi của người điều dưỡng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh. Theo ước tính, khoảng 68,7% sinh viên điều dưỡng tại Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2017 chỉ có khả năng ra quyết định khi có sự định hướng, chỉ dẫn, trong khi chỉ 10,8% sinh viên có thể ra quyết định độc lập không cần hỗ trợ. Thực trạng này đặt ra thách thức lớn trong đào tạo điều dưỡng, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao và phức tạp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng khả năng ra quyết định lâm sàng của sinh viên và đánh giá sự thay đổi sau khi áp dụng phương pháp dạy học dựa trên tình huống. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017 tại Trung tâm thực hành Tiền lâm sàng, Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định, với đối tượng là 83 sinh viên cao đẳng điều dưỡng năm thứ hai. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao năng lực ra quyết định lâm sàng, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo và chuẩn bị tốt hơn cho sinh viên khi bước vào môi trường thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết "Từ người mới làm đến chuyên gia" của Patricia Benner (1984), trong đó quá trình phát triển năng lực ra quyết định lâm sàng được xem là một hành trình từ người mới học đến chuyên gia thông qua trải nghiệm và thực hành có hệ thống. Benner phân chia các cấp độ năng lực thành: người mới học, người bắt đầu có tay nghề, điều dưỡng có năng lực và chuyên gia chăm sóc, với mỗi cấp độ thể hiện sự phát triển về khả năng ra quyết định và tư duy linh hoạt trong chăm sóc người bệnh.

Phương pháp dạy học dựa trên tình huống (Problem-Based Learning - PBL) được áp dụng như một công cụ giáo dục nhằm tạo môi trường học tập tương tác, giúp sinh viên phát triển tư duy phê phán, khả năng giải quyết vấn đề và ra quyết định lâm sàng. Các khái niệm chính bao gồm: tình huống dạy học, khả năng ra quyết định lâm sàng, mô phỏng lâm sàng và phản hồi sau thực hành. Mô hình giảng dạy gồm bốn bước: xây dựng tình huống, lập kế hoạch giảng dạy, thực hiện tình huống và thảo luận sau buổi học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế can thiệp có đánh giá trước và sau trên cùng một nhóm đối tượng với cỡ mẫu 83 sinh viên cao đẳng điều dưỡng năm thứ hai, được chọn mẫu toàn bộ. Dữ liệu được thu thập qua bộ công cụ đánh giá khả năng ra quyết định lâm sàng trong chăm sóc (NDMI) gồm 24 câu hỏi tự điền theo thang điểm Likert 5 mức, với điểm tổng từ 24 đến 120, điểm càng cao thể hiện khả năng ra quyết định càng tốt. Bộ công cụ đã được dịch và kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,80.

Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra tại Trung tâm thực hành Tiền lâm sàng, Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định từ tháng 1 đến tháng 9 năm 2017, với bốn thời điểm đánh giá: trước khi can thiệp, sau buổi học tình huống đầu tiên, sau buổi học tình huống thứ ba và sau buổi học tình huống thứ sáu. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 16, áp dụng phân tích mô tả và kiểm định Paired T-test để so sánh sự khác biệt trước và sau can thiệp với mức ý nghĩa p < 0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng khả năng ra quyết định lâm sàng trước can thiệp: Điểm trung bình chung của sinh viên là 63,4 ± 2,1, trong đó nhóm có khả năng ra quyết định khi có định hướng chiếm 68,7%, nhóm cần định hướng trong một số tình huống chiếm 20,5%, và chỉ 10,8% sinh viên có khả năng ra quyết định độc lập.

  2. Sự thay đổi điểm số sau các lần can thiệp: Sau lần can thiệp đầu tiên, điểm trung bình khả năng ra quyết định khi có định hướng tăng từ 60,1 ± 3,2 lên 65,1 ± 1,3; nhóm cần định hướng tăng từ 69,3 ± 2,3 lên 71,7 ± 1,5; nhóm không cần hỗ trợ giữ ổn định ở khoảng 79,3 ± 0,6 (p < 0,05). Sau lần can thiệp thứ ba, điểm nhóm không cần hỗ trợ tăng đáng kể lên 89,8 ± 4,0 (p < 0,05).

  3. Sự thay đổi về mức độ ra quyết định: Tỷ lệ sinh viên ở mức độ 1 giảm từ 68,7% xuống còn 9,6% sau lần can thiệp cuối cùng, trong khi mức độ 2 tăng từ 20,5% lên 62,7% (p < 0,05). Mức độ 3 tăng từ 10,8% lên 27,7%, tuy nhiên không có ý nghĩa thống kê.

  4. Tác động tích cực của phương pháp dạy học dựa trên tình huống: Kết quả cho thấy phương pháp này giúp sinh viên cải thiện đáng kể khả năng ra quyết định lâm sàng qua từng lần thực hành, thể hiện qua sự tăng điểm trung bình và sự chuyển dịch tích cực về mức độ ra quyết định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự cải thiện khả năng ra quyết định lâm sàng là do phương pháp dạy học dựa trên tình huống tạo điều kiện cho sinh viên được trải nghiệm thực tế trong môi trường mô phỏng an toàn, giúp họ phát triển tư duy phê phán và kỹ năng giải quyết vấn đề. So với phương pháp truyền thống, phương pháp này khuyến khích sự chủ động, tương tác và phản hồi kịp thời từ giảng viên, từ đó nâng cao sự tự tin và năng lực thực hành.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy mô phỏng và dạy học dựa trên tình huống giúp cải thiện khả năng ra quyết định và sự tự tin của sinh viên điều dưỡng. Việc tăng điểm trung bình và sự chuyển dịch về mức độ ra quyết định cũng phản ánh quá trình phát triển năng lực theo học thuyết Benner, từ người mới học đến người có năng lực cao hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự tăng điểm trung bình khả năng ra quyết định qua các lần can thiệp, cùng bảng phân bố tỷ lệ phần trăm sinh viên theo từng mức độ ra quyết định trước và sau can thiệp, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của phương pháp dạy học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi phương pháp dạy học dựa trên tình huống: Các cơ sở đào tạo điều dưỡng nên tích hợp phương pháp này vào chương trình giảng dạy để nâng cao khả năng ra quyết định lâm sàng của sinh viên, đặc biệt trong các học phần thực hành lâm sàng. Thời gian triển khai có thể bắt đầu ngay từ năm học tiếp theo.

  2. Tăng cường đào tạo giảng viên: Đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng xây dựng tình huống, điều khiển mô phỏng và phản hồi hiệu quả cho giảng viên nhằm đảm bảo chất lượng giảng dạy. Chủ thể thực hiện là các trường đại học và trung tâm đào tạo giáo viên trong vòng 6 tháng.

  3. Phát triển trung tâm thực hành tiền lâm sàng: Đầu tư trang thiết bị, mô hình mô phỏng và môi trường học tập thực tế để sinh viên có điều kiện rèn luyện kỹ năng ra quyết định trong môi trường an toàn. Thời gian hoàn thiện trong 1 năm, do nhà trường và các đơn vị liên quan phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng bộ công cụ đánh giá chuẩn hóa: Phát triển và áp dụng bộ công cụ đánh giá khả năng ra quyết định lâm sàng phù hợp với đặc thù văn hóa và chương trình đào tạo Việt Nam để theo dõi tiến trình phát triển năng lực của sinh viên. Chủ thể là các nhà nghiên cứu và bộ môn điều dưỡng, thực hiện trong 6 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và nhà quản lý đào tạo điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển năng lực thực hành cho sinh viên.

  2. Sinh viên điều dưỡng: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của khả năng ra quyết định lâm sàng và lợi ích của việc học tập qua tình huống, từ đó chủ động tham gia các hoạt động thực hành.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục y khoa: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về hiệu quả của phương pháp dạy học dựa trên tình huống trong đào tạo điều dưỡng, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Cơ sở y tế và bệnh viện: Tham khảo để phối hợp với các trường đào tạo trong việc xây dựng chương trình thực hành, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực điều dưỡng khi tiếp nhận sinh viên thực tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp dạy học dựa trên tình huống là gì?
    Là phương pháp giảng dạy sử dụng các tình huống thực tế hoặc mô phỏng để sinh viên tự tìm hiểu, phân tích và giải quyết vấn đề, giúp phát triển tư duy phê phán và kỹ năng ra quyết định.

  2. Khả năng ra quyết định lâm sàng được đánh giá như thế nào?
    Thông qua bộ công cụ NDMI gồm 24 câu hỏi tự điền theo thang điểm Likert, đánh giá mức độ tự tin và khả năng ra quyết định trong các tình huống chăm sóc người bệnh.

  3. Tại sao khả năng ra quyết định lâm sàng quan trọng với sinh viên điều dưỡng?
    Nó quyết định hiệu quả chăm sóc, an toàn người bệnh và giúp sinh viên tự tin, chủ động trong thực hành lâm sàng sau khi ra trường.

  4. Phương pháp dạy học dựa trên tình huống có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
    Khuyến khích sự chủ động, tương tác, phản hồi kịp thời, giúp sinh viên phát triển kỹ năng thực hành và tư duy phê phán, giảm lo lắng khi đối mặt với tình huống thực tế.

  5. Làm thế nào để triển khai phương pháp này hiệu quả trong đào tạo điều dưỡng?
    Cần xây dựng tình huống phù hợp, đào tạo giảng viên, đầu tư cơ sở vật chất mô phỏng và tổ chức các buổi thực hành có phản hồi chi tiết từ giảng viên.

Kết luận

  • Khả năng ra quyết định lâm sàng của sinh viên điều dưỡng tại Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định năm 2017 còn hạn chế, với đa số cần sự định hướng khi ra quyết định.
  • Phương pháp dạy học dựa trên tình huống đã giúp cải thiện đáng kể điểm số và mức độ ra quyết định lâm sàng của sinh viên qua từng lần can thiệp.
  • Sự chuyển dịch tích cực về mức độ ra quyết định thể hiện hiệu quả của phương pháp trong việc phát triển năng lực thực hành.
  • Nghiên cứu khuyến nghị áp dụng rộng rãi phương pháp này trong đào tạo điều dưỡng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo giảng viên, phát triển trung tâm thực hành và xây dựng công cụ đánh giá chuẩn hóa nhằm duy trì và phát triển năng lực ra quyết định lâm sàng cho sinh viên.

Hãy áp dụng phương pháp dạy học dựa trên tình huống để nâng cao năng lực ra quyết định lâm sàng, góp phần tạo nên thế hệ điều dưỡng chuyên nghiệp, tự tin và hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng.