Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các doanh nghiệp Việt Nam đang nhận được sự quan tâm lớn do vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị và kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD). Theo báo cáo khảo sát gần đây, phần lớn doanh nghiệp Việt Nam chưa vận hành KSNB hiệu quả trên các phương diện như môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn nhằm xây dựng và kiểm định mô hình thể hiện tác động của cấu trúc KSNB đến KQHĐKD thông qua vai trò trung gian của sự hữu hiệu của KSNB, đồng thời đánh giá vai trò điều tiết của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (TNXHDN) đối với mối quan hệ này. Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp tư nhân và liên doanh quy mô vừa và lớn tại Việt Nam trong năm 2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc lấp đầy khoảng trống nghiên cứu về sự giao thoa giữa KSNB và TNXHDN, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và hàm ý quản lý giúp doanh nghiệp nâng cao lợi thế cạnh tranh thông qua tổ chức KSNB hữu hiệu và phát huy vai trò TNXHDN.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: lý thuyết hợp pháp và lý thuyết cơ sở nguồn lực doanh nghiệp. Lý thuyết hợp pháp giải thích áp lực từ xã hội và pháp luật thúc đẩy doanh nghiệp tăng cường TNXHDN nhằm đáp ứng kỳ vọng các bên liên quan. Lý thuyết cơ sở nguồn lực doanh nghiệp (Barney, 1991) nhấn mạnh việc sử dụng các nguồn lực nội bộ có giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế (VRIN) để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững, trong đó hệ thống KSNB hữu hiệu được xem là nguồn lực chiến lược. Các khái niệm chính bao gồm: cấu trúc KSNB (gồm 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông, giám sát), sự hữu hiệu của KSNB (đo lường qua tính trung thực báo cáo tài chính, hiệu quả hoạt động, tuân thủ pháp luật), TNXHDN (tự nguyện tích hợp các vấn đề xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh), và KQHĐKD (đánh giá trên cả phương diện tài chính và phi tài chính).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm hai giai đoạn: định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện phỏng vấn sâu 5 chuyên gia, nhà quản trị cấp cao và trung tại các doanh nghiệp đa ngành ở TP. Hồ Chí Minh nhằm đánh giá tính phù hợp của mô hình nghiên cứu trong bối cảnh Việt Nam. Giai đoạn định lượng khảo sát 169 doanh nghiệp tư nhân và liên doanh quy mô vừa và lớn trên toàn lãnh thổ Việt Nam năm 2019. Mẫu được chọn theo tiêu chí có bộ phận KSNB và người trả lời là nhà quản trị có kinh nghiệm ít nhất 2 năm. Các biến được đo lường bằng thang Likert 7 điểm dựa trên các thang đo chuẩn quốc tế đã được hiệu chỉnh phù hợp. Phân tích dữ liệu sử dụng mô hình cấu trúc tuyến tính PLS-SEM với phần mềm SmartPLS3, bao gồm đánh giá độ tin cậy, giá trị phân biệt, kiểm định giả thuyết và đánh giá độ phù hợp mô hình. Quy trình nghiên cứu gồm tổng hợp lý thuyết, phỏng vấn chuyên gia, khảo sát định lượng và bàn luận kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc KSNB tác động tích cực đến sự hữu hiệu của KSNB: Kết quả phân tích PLS-SEM cho thấy hệ số tác động dương và có ý nghĩa thống kê, khẳng định rằng khi cấu trúc KSNB được tổ chức khoa học, đồng bộ và đầy đủ, sự hữu hiệu của KSNB được nâng cao. Ví dụ thực tế từ các chuyên gia cho thấy việc phân công rõ ràng, kiểm soát chéo và giám sát chặt chẽ giúp giảm sai sót và gian lận, đồng thời nâng cao đạo đức nghề nghiệp.
Sự hữu hiệu của KSNB ảnh hưởng tích cực đến KQHĐKD: Sự hữu hiệu của KSNB góp phần nâng cao kết quả kinh doanh trên cả hai phương diện tài chính và phi tài chính. Các doanh nghiệp có KSNB hiệu quả thường đạt được sự hài lòng khách hàng cao hơn, giảm chi phí rủi ro và tăng doanh thu. Số liệu khảo sát cho thấy doanh thu và hiệu quả hoạt động tăng trung bình khoảng 15-20% ở các doanh nghiệp có KSNB hữu hiệu.
TNXHDN điều tiết tích cực mối quan hệ giữa cấu trúc KSNB và sự hữu hiệu của KSNB: Kết quả kiểm định cho thấy TNXHDN làm tăng cường tác động của cấu trúc KSNB đến sự hữu hiệu của KSNB. Doanh nghiệp chú trọng TNXHDN sẽ có động lực cải tiến quy trình kiểm soát, nâng cao tính tuân thủ và hiệu quả hoạt động. Ví dụ tại một số doanh nghiệp, việc tích hợp các hoạt động TNXHDN vào KSNB giúp giảm thiểu rủi ro pháp lý và nâng cao uy tín trên thị trường.
Mô hình nghiên cứu phù hợp với bối cảnh Việt Nam: Qua phỏng vấn chuyên gia và phân tích dữ liệu, mô hình trung gian – điều tiết được xác nhận phù hợp, phản ánh đúng thực trạng và đặc thù của các doanh nghiệp Việt Nam.
Thảo luận kết quả
Các phát hiện trên phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của KSNB và TNXHDN trong nâng cao hiệu quả doanh nghiệp. Sự tác động tích cực của cấu trúc KSNB đến sự hữu hiệu của KSNB được củng cố bởi các ví dụ thực tế về việc phân công nhiệm vụ rõ ràng, kiểm soát chéo và giám sát liên tục. Sự hữu hiệu của KSNB không chỉ giúp đảm bảo tính trung thực của báo cáo tài chính mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động và tuân thủ pháp luật, từ đó cải thiện KQHĐKD. Vai trò điều tiết của TNXHDN cho thấy doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội cao sẽ thúc đẩy hoạt động kiểm soát nội bộ hiệu quả hơn, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mối quan hệ tương tác giữa cấu trúc KSNB, TNXHDN và sự hữu hiệu của KSNB, cũng như bảng so sánh tỷ lệ tăng trưởng doanh thu và sự hài lòng khách hàng giữa các nhóm doanh nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư vào cấu trúc KSNB: Doanh nghiệp cần xây dựng và duy trì hệ thống KSNB đầy đủ, khoa học với 5 thành phần cơ bản theo COSO, tập trung vào phân công nhiệm vụ rõ ràng, kiểm soát chéo và giám sát liên tục nhằm nâng cao sự hữu hiệu của KSNB. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và bộ phận kiểm soát nội bộ.
Phát triển chương trình đào tạo nâng cao năng lực nhân viên KSNB: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng kiểm soát, đạo đức nghề nghiệp và quản trị rủi ro cho nhân viên KSNB và các bộ phận liên quan để đảm bảo thực thi hiệu quả các quy trình kiểm soát. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với bộ phận kiểm soát nội bộ.
Tích hợp trách nhiệm xã hội doanh nghiệp vào hoạt động kiểm soát nội bộ: Xây dựng cơ chế và chính sách thúc đẩy TNXHDN gắn liền với KSNB, ví dụ như đánh giá tác động xã hội trong quy trình kiểm soát, tăng cường minh bạch và báo cáo TNXHDN. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng pháp chế và bộ phận kiểm soát nội bộ.
Xây dựng hệ thống đánh giá và giám sát liên tục: Thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ về hiệu quả KSNB và TNXHDN, sử dụng các chỉ số đo lường cụ thể để điều chỉnh kịp thời các hoạt động nhằm nâng cao KQHĐKD. Thời gian: Triển khai liên tục. Chủ thể: Ban kiểm soát, hội đồng quản trị.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò của KSNB và TNXHDN trong nâng cao hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược quản trị phù hợp.
Chuyên gia kiểm toán và kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, đồng thời tích hợp trách nhiệm xã hội.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, quản trị: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu giao thoa giữa KSNB và TNXHDN trong bối cảnh Việt Nam.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách thúc đẩy TNXHDN và nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng?
Kiểm soát nội bộ là hệ thống các chính sách, quy trình nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, báo cáo tài chính trung thực và tuân thủ pháp luật. Nó giúp giảm rủi ro, ngăn ngừa gian lận và nâng cao hiệu quả kinh doanh.Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp ảnh hưởng thế nào đến kiểm soát nội bộ?
TNXHDN tạo áp lực và động lực để doanh nghiệp cải tiến quy trình kiểm soát, nâng cao tính tuân thủ và hiệu quả hoạt động, từ đó làm tăng sự hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ.Làm thế nào để đo lường sự hữu hiệu của kiểm soát nội bộ?
Sự hữu hiệu được đánh giá qua ba khía cạnh chính: tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, hiệu quả hoạt động và sự tuân thủ các quy định pháp luật.Mô hình nghiên cứu này có áp dụng được cho doanh nghiệp nhỏ không?
Mô hình chủ yếu áp dụng cho doanh nghiệp vừa và lớn có bộ phận KSNB. Doanh nghiệp nhỏ có thể tham khảo nhưng cần điều chỉnh phù hợp với quy mô và nguồn lực.Làm sao doanh nghiệp có thể tích hợp TNXHDN vào KSNB hiệu quả?
Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách rõ ràng về TNXHDN, đào tạo nhân viên, thiết lập quy trình kiểm soát liên quan đến trách nhiệm xã hội và đánh giá định kỳ để đảm bảo thực thi hiệu quả.
Kết luận
- Cấu trúc KSNB có tác động tích cực và rõ ràng đến sự hữu hiệu của hệ thống kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp Việt Nam.
- Sự hữu hiệu của KSNB góp phần nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh trên cả phương diện tài chính và phi tài chính.
- Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đóng vai trò điều tiết tích cực, tăng cường tác động của cấu trúc KSNB đến sự hữu hiệu của KSNB.
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định phù hợp với bối cảnh thực tế của doanh nghiệp Việt Nam, cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn quan trọng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao cấu trúc KSNB, đào tạo nhân sự, tích hợp TNXHDN và xây dựng hệ thống giám sát liên tục nhằm nâng cao lợi thế cạnh tranh doanh nghiệp.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị doanh nghiệp nên xem xét áp dụng các khuyến nghị trong luận văn để cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và phát huy vai trò của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh bền vững.