Trách Nhiệm Xã Hội Doanh Nghiệp: Vai Trò Trong Kiểm Soát Nội Bộ Và Kết Quả Kinh Doanh Tại Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2019

121
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Trách Nhiệm Xã Hội và Kiểm Soát Nội Bộ

Nghiên cứu này tập trung vào vai trò quan trọng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (TNXHDN) trong việc điều tiết hoạt động kiểm soát nội bộ (KSNB) tại các doanh nghiệp Việt Nam. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, KSNB hiệu quả không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Nghiên cứu này xem xét cách TNXHDN tác động đến hiệu quả của KSNB và từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh (KQHĐKD). Các nghiên cứu trước đây thường tập trung vào các yếu tố như văn hóa tổ chức, môi trường pháp lý, và năng lực của nhân viên KSNB, nhưng ít nghiên cứu xem xét vai trò của TNXHDN trong việc thúc đẩy KSNB hiệu quả. Nghiên cứu này nhằm lấp đầy khoảng trống này bằng cách khám phá cơ chế mà TNXHDN có thể tăng cường tính hữu hiệu của KSNB.

1.1. Tầm Quan Trọng Của Kiểm Soát Nội Bộ Hiệu Quả

Kiểm soát nội bộ hiệu quả mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm tăng cường hiệu quả điều hành (Cheng và cộng sự, 2018), cải thiện KQHĐKD (Lopez và cộng sự, 2009), giảm chi phí sử dụng vốn (Ashbaugh-Skaife và cộng sự, 2007; Khlif và cộng sự, 2019), và gia tăng giá trị doanh nghiệp (Gao & Jia, 2016). KSNB cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị rủi ro và đảm bảo tính minh bạch của thông tin tài chính. Do đó, việc nâng cao tính hữu hiệu của KSNB là rất cần thiết để thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

1.2. Vai Trò Tiềm Năng Của Trách Nhiệm Xã Hội Doanh Nghiệp

Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (TNXHDN) không chỉ là hoạt động từ thiện mà còn là một chiến lược kinh doanh quan trọng, giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, thu hút nhân tài, và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan. Nghiên cứu này cho rằng TNXHDN có thể đóng vai trò điều tiết, chi phối mối quan hệ giữa các yếu tố thúc đẩy KSNB và sự hữu hiệu của KSNB. Điều này là do KSNB là một trong những công cụ để thực hiện và hoàn thành các trách nhiệm của doanh nghiệp đối với xã hội (Li và cộng sự, 2018).

II. Thách Thức Trong Kiểm Soát Nội Bộ Tại Doanh Nghiệp Việt

Mặc dù tầm quan trọng của KSNB đã được công nhận, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc triển khai và duy trì hệ thống KSNB hiệu quả. Nghiên cứu của T. Nguyen và Bui (2018) cho thấy nhiều doanh nghiệp sản xuất giấy ở miền Bắc Việt Nam chưa vận hành KSNB hiệu quả trên tất cả các phương diện, bao gồm môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, và giám sát. Điều này cho thấy cần có những giải pháp cụ thể để giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực KSNB. Nghiên cứu của Xuan-Quang và Zhong-Xin (2013) cũng nhấn mạnh rằng sự giám sát và các hoạt động kiểm soát là hai thành phần cơ bản của KSNB ở các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện vẫn còn khá lỏng lẻo, và cần phải được cải thiện.

2.1. Các Yếu Tố Cản Trở Kiểm Soát Nội Bộ Hiệu Quả

Nhiều yếu tố có thể cản trở KSNB hiệu quả tại doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực, thiếu kiến thức và kinh nghiệm về KSNB, môi trường pháp lý chưa hoàn thiện, và văn hóa tổ chức chưa ủng hộ KSNB. Ngoài ra, áp lực cạnh tranh và mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn có thể khiến doanh nghiệp bỏ qua các hoạt động KSNB quan trọng. Việc xác định và giải quyết các yếu tố cản trở này là rất quan trọng để xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả.

2.2. Quản Trị Công Ty Yếu Kém Ảnh Hưởng Đến KSNB

Vấn đề quản trị công ty ở các doanh nghiệp Việt Nam hiện tại chỉ đang ở giai đoạn sơ khai, với các chỉ số đánh giá về quản trị công ty thấp hơn hầu hết các nước trong khu vực châu Á (T. Nguyen và cộng sự, 2015). Do KSNB là một trong hai cơ chế của quản trị công ty (cùng với quản trị rủi ro), sự yếu kém trong quản trị công ty có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả của KSNB. Do đó, việc cải thiện quản trị công ty là một yếu tố quan trọng để nâng cao tính hữu hiệu của KSNB.

III. TNXHDN Tác Động Đến KSNB Cơ Chế và Lợi Ích Cụ Thể

Nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá cơ chế mà TNXHDN có thể tác động đến KSNB. Dựa trên lý thuyết hợp pháp (Deegan, 2002, 2014) và lý thuyết cơ sở nguồn lực doanh nghiệp (Barney, 1991), nghiên cứu cho rằng TNXHDN có thể tạo ra áp lực và động lực để doanh nghiệp tăng cường KSNB. Khi doanh nghiệp cam kết thực hiện TNXHDN, họ sẽ phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ hơn từ các bên liên quan, và do đó cần có hệ thống KSNB mạnh mẽ để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. TNXHDN được định nghĩa là hoạt động quản lý kinh doanh đem lại giá trị cho môi trường, xã hội và cho nền kinh tế (Kim và cộng sự, 2017).

3.1. Lý Thuyết Hợp Pháp Giải Thích Vai Trò Của TNXHDN

Theo lý thuyết hợp pháp, doanh nghiệp cần phải hoạt động phù hợp với các chuẩn mực và giá trị của xã hội để duy trì sự tồn tại và phát triển. Khi xã hội ngày càng quan tâm đến các vấn đề như bảo vệ môi trường, quyền lợi người lao động, và đạo đức kinh doanh, doanh nghiệp cần phải thể hiện cam kết TNXHDN để đáp ứng kỳ vọng của xã hội. Điều này tạo ra áp lực để doanh nghiệp tăng cường KSNB nhằm đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh của họ tuân thủ các chuẩn mực TNXHDN.

3.2. TNXHDN Như Một Nguồn Lực Của Doanh Nghiệp

Lý thuyết cơ sở nguồn lực doanh nghiệp cho rằng TNXHDN có thể được coi là một nguồn lực quý giá của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh. Khi doanh nghiệp thực hiện TNXHDN một cách hiệu quả, họ có thể xây dựng uy tín, thu hút nhân tài, và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan. Điều này có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng doanh thu, và cải thiện KQHĐKD. KSNB đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ nguồn lực TNXHDN của doanh nghiệp.

IV. Nghiên Cứu Thực Tiễn TNXHDN và KSNB Tại Việt Nam

Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hỗn hợp, bao gồm nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng, để kiểm định các giả thuyết về vai trò của TNXHDN trong việc điều tiết hoạt động KSNB tại các doanh nghiệp Việt Nam. Nghiên cứu định tính được thực hiện thông qua phỏng vấn sâu các chuyên gia để đánh giá thêm về sự phù hợp của mô hình nghiên cứu trong điều kiện Việt Nam. Nghiên cứu định lượng được thực hiện thông qua khảo sát 169 doanh nghiệp thuộc lãnh thổ Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cho thấy cấu trúc KSNB tác động đến KQHĐKD thông qua việc tăng cường sự hữu hiệu của KSNB. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy TNXHDN đóng vai trò điều tiết cho mối quan hệ giữa cấu trúc KSNB và sự hữu hiệu của KSNB.

4.1. Phương Pháp Nghiên Cứu Hỗn Hợp Đảm Bảo Tính Tin Cậy

Việc sử dụng phương pháp hỗn hợp giúp tăng cường tính tin cậy và giá trị của nghiên cứu. Nghiên cứu định tính giúp khám phá các khía cạnh sâu sắc của vấn đề nghiên cứu và cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh Việt Nam. Nghiên cứu định lượng giúp kiểm định các giả thuyết một cách khách quan và cung cấp bằng chứng thống kê về mối quan hệ giữa các biến số. Sự kết hợp giữa hai phương pháp này giúp đưa ra những kết luận toàn diện và có giá trị thực tiễn.

4.2. Kết Quả Nghiên Cứu Định Lượng Chứng Minh Vai Trò Của TNXHDN

Kết quả nghiên cứu định lượng cho thấy TNXHDN có tác động điều tiết tích cực đến mối quan hệ giữa cấu trúc KSNB và sự hữu hiệu của KSNB. Điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp thực hiện TNXHDN một cách nghiêm túc, cấu trúc KSNB của họ sẽ trở nên hiệu quả hơn trong việc ngăn ngừa rủi ro và đảm bảo tính minh bạch. Kết quả này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về tầm quan trọng của TNXHDN trong việc thúc đẩy KSNB hiệu quả.

V. Hàm Ý Quản Lý Tối Ưu KSNB Nhờ TNXHDN Tại Việt Nam

Nghiên cứu này mang lại nhiều hàm ý quản lý quan trọng cho các nhà quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam. Thứ nhất, doanh nghiệp cần nhận thức rõ tầm quan trọng của TNXHDN không chỉ là trách nhiệm xã hội mà còn là một chiến lược kinh doanh quan trọng, giúp tăng cường KSNB và cải thiện KQHĐKD. Thứ hai, doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống KSNB mạnh mẽ để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các hoạt động kinh doanh. Thứ ba, doanh nghiệp cần tích hợp TNXHDN vào chiến lược kinh doanh và các hoạt động hàng ngày để tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp và xã hội.

5.1. Phân Bổ Nguồn Lực Hợp Lý Cho Cấu Trúc KSNB

Doanh nghiệp cần phân bổ nguồn lực một cách hợp lý cho cấu trúc KSNB, bao gồm nguồn lực tài chính, nhân lực, và công nghệ. Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân viên KSNB, xây dựng quy trình KSNB rõ ràng, và sử dụng công nghệ thông tin để tự động hóa các hoạt động KSNB. Việc phân bổ nguồn lực hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của các bên liên quan.

5.2. Tăng Cường TNXHDN Để Tạo Tương Tác Tích Cực Với KSNB

Doanh nghiệp cần tăng cường các hoạt động TNXHDN để tạo ra mối tương tác tích cực với cấu trúc KSNB. Doanh nghiệp có thể tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, hỗ trợ cộng đồng, và cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động. Việc thực hiện TNXHDN một cách chân thành và hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, thu hút nhân tài, và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan, từ đó thúc đẩy KSNB hiệu quả.

VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về KSNB

Nghiên cứu này đã đóng góp vào hệ thống cơ sở lý luận trong mảng giao thoa giữa TNXHDNKSNB, một lĩnh vực còn đang rất hạn chế. Nghiên cứu cũng cung cấp bằng chứng thực nghiệm về vai trò quan trọng của TNXHDN trong việc thúc đẩy KSNB hiệu quả tại các doanh nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, nghiên cứu này cũng có một số hạn chế, chẳng hạn như phạm vi nghiên cứu còn hạn chế và phương pháp nghiên cứu còn đơn giản. Do đó, cần có những nghiên cứu tiếp theo để mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các phương pháp nghiên cứu phức tạp hơn, và khám phá các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TNXHDNKSNB.

6.1. Hạn Chế Của Nghiên Cứu và Đề Xuất Nghiên Cứu Mở Rộng

Nghiên cứu này có một số hạn chế cần được khắc phục trong các nghiên cứu tiếp theo. Thứ nhất, phạm vi nghiên cứu chỉ giới hạn ở các doanh nghiệp vừa và lớn tại Việt Nam, do đó kết quả nghiên cứu có thể không áp dụng được cho các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ. Thứ hai, phương pháp nghiên cứu chủ yếu dựa vào khảo sát, do đó có thể bị ảnh hưởng bởi thiên kiến của người trả lời. Thứ ba, nghiên cứu chưa xem xét đến các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TNXHDNKSNB, chẳng hạn như văn hóa tổ chức, môi trường pháp lý, và năng lực của nhân viên KSNB.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Tương Lai Về TNXHDN và KSNB

Các nghiên cứu tương lai có thể tập trung vào việc mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các phương pháp nghiên cứu phức tạp hơn, và khám phá các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TNXHDNKSNB. Chẳng hạn, các nghiên cứu có thể sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp để tìm hiểu sâu hơn về cách các doanh nghiệp thực hiện TNXHDNKSNB trong thực tế. Các nghiên cứu cũng có thể sử dụng phương pháp phân tích dữ liệu lớn để khám phá các mối quan hệ phức tạp giữa các biến số. Ngoài ra, các nghiên cứu có thể tập trung vào việc phát triển các công cụ và phương pháp đo lường TNXHDNKSNB một cách chính xác và tin cậy.

27/05/2025
Luận văn trách nhiệm xã hội doanh nghiệp vai trò điều tiết hoạt động kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh ở các doanh nghiệp tại việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn trách nhiệm xã hội doanh nghiệp vai trò điều tiết hoạt động kiểm soát nội bộ nhằm nâng cao kết quả hoạt động kinh doanh ở các doanh nghiệp tại việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Vai Trò Của Trách Nhiệm Xã Hội Doanh Nghiệp Trong Kiểm Soát Nội Bộ Tại Việt Nam" khám phá tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ tại các doanh nghiệp Việt Nam. Tác giả nhấn mạnh rằng việc thực hiện CSR không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tích cực mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững và tạo niềm tin từ phía khách hàng. Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà CSR có thể cải thiện quy trình quản lý và kiểm soát nội bộ, từ đó mang lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.

Để mở rộng thêm kiến thức về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp, bạn có thể tham khảo tài liệu Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với niềm tin của người tiêu dùng tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Bình Dương, nơi nghiên cứu tác động của CSR đến niềm tin của người tiêu dùng. Ngoài ra, tài liệu Quan điểm của người tiêu dùng về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng nhanh tại Việt Nam cũng sẽ cung cấp thêm thông tin về cách mà người tiêu dùng đánh giá các hoạt động CSR. Cuối cùng, bạn có thể tìm hiểu thêm về Tác động của công bố thông tin phát triển bền vững đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp khai thác chế biến thủy hải sản vùng duyên hải miền Trung Việt Nam, để thấy rõ hơn mối liên hệ giữa thông tin CSR và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vai trò của trách nhiệm xã hội trong kinh doanh.