Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế xã hội hiện nay, doanh nghiệp xã hội (DNXH) ngày càng được quan tâm như một mô hình kinh doanh bền vững, vừa tạo ra giá trị kinh tế vừa giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường. Tại Việt Nam, DNXH còn khá mới mẻ và đang trong giai đoạn phát triển với nhiều thách thức về nguồn lực, tài chính và quản trị. Công ty TNHH Liên kết sinh thái Việt Nam (Ecolink) là một điển hình DNXH hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và thương mại sản phẩm chè hữu cơ, đã có gần 20 năm phát triển với nhiều thành tựu như đạt chứng nhận Thương mại công bằng và chứng nhận hữu cơ quốc tế, đồng thời xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường khó tính như EU và Hoa Kỳ.

Nghiên cứu tập trung vào xây dựng chiến lược kinh doanh cho Ecolink giai đoạn 2023-2025 nhằm giúp công ty thích ứng với môi trường kinh doanh VUCA (biến động, bất định, phức tạp, mơ hồ) và nâng cao năng lực cạnh tranh. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của công ty, từ đó đề xuất chiến lược kinh doanh phù hợp và các giải pháp triển khai hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động của Ecolink tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2020-2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ DNXH phát triển bền vững, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp cùng lĩnh vực trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với đặc thù xã hội và môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh truyền thống được điều chỉnh phù hợp với đặc thù của DNXH. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết chiến lược kinh doanh của David (2020): Bao gồm quy trình xây dựng chiến lược từ đánh giá hiện trạng, phân tích môi trường bên ngoài và bên trong, xác định tầm nhìn, sứ mệnh, mục tiêu, đến lựa chọn và triển khai chiến lược. Mô hình này giúp hệ thống hóa các bước xây dựng chiến lược một cách toàn diện và có hệ thống.

  2. Mô hình phân tích môi trường cạnh tranh của Michael Porter (1998): Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh gồm đối thủ trong ngành, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế. Mô hình này giúp nhận diện các cơ hội và thách thức bên ngoài ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: doanh nghiệp xã hội (DNXH), chiến lược kinh doanh, ma trận SWOT, ma trận EFE (đánh giá yếu tố bên ngoài), ma trận IFE (đánh giá yếu tố bên trong), ma trận QSPM (hoạch định chiến lược định lượng), VUCA (môi trường biến động, bất định, phức tạp, mơ hồ).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ của Ecolink giai đoạn 2020-2022, các nghiên cứu, bài báo khoa học, số liệu thống kê ngành nông nghiệp hữu cơ và DNXH tại Việt Nam, các văn bản pháp luật liên quan đến DNXH.

  • Nguồn dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn sâu với 2 thành viên Ban giám đốc, 6 trưởng/phó phòng ban của công ty và 2 đối tác chiến lược, cùng 2 chuyên gia trong lĩnh vực chiến lược kinh doanh. Các cuộc phỏng vấn tập trung vào đánh giá chiến lược hiện tại, điểm mạnh, điểm yếu, mức độ phản ứng với các yếu tố môi trường và đánh giá các phương án chiến lược đề xuất.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng các công cụ phân tích chiến lược như ma trận EFE, IFE để đánh giá môi trường bên ngoài và bên trong; ma trận SWOT để tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các tiêu chí định lượng. Dữ liệu phỏng vấn được tổng hợp, phân tích theo từng nhóm yếu tố để đưa ra nhận định chính xác.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp trong tháng 12 năm 2022, phân tích và tổng hợp kết quả trong quý I năm 2023, hoàn thiện đề xuất chiến lược và giải pháp trong quý II năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đánh giá môi trường bên ngoài (Ma trận EFE): Ecolink có tổng điểm trọng số 2,8 trên thang 4,0, cho thấy công ty phản ứng khá tốt với các cơ hội và thách thức bên ngoài. Cơ hội lớn đến từ xu hướng tiêu dùng sản phẩm hữu cơ tăng trưởng trung bình 15%/năm tại thị trường quốc tế, đặc biệt là EU và Hoa Kỳ. Thách thức chính là sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, cùng với biến động về chính sách thuế và quy định xuất khẩu.

  2. Đánh giá môi trường bên trong (Ma trận IFE): Tổng điểm trọng số đạt 2,6, phản ánh điểm mạnh vượt trội về chứng nhận thương mại công bằng và hữu cơ, mạng lưới cung ứng chè sạch từ các hộ dân tộc thiểu số vùng cao, và đội ngũ nhân sự có kinh nghiệm. Tuy nhiên, điểm yếu gồm hạn chế về nguồn vốn đầu tư mở rộng sản xuất, công nghệ chế biến còn lạc hậu và năng lực marketing chưa mạnh.

  3. Phân tích SWOT:

    • Điểm mạnh: Thương hiệu uy tín, sản phẩm chất lượng cao, mạng lưới đối tác ổn định.
    • Điểm yếu: Nguồn lực tài chính hạn chế, công nghệ sản xuất chưa hiện đại.
    • Cơ hội: Thị trường tiêu thụ sản phẩm hữu cơ toàn cầu tăng trưởng nhanh, chính sách hỗ trợ DNXH từ Nhà nước.
    • Thách thức: Cạnh tranh khốc liệt, biến động kinh tế vĩ mô, rủi ro về nguồn nguyên liệu.
  4. Lựa chọn chiến lược (Ma trận QSPM): Qua đánh giá các phương án chiến lược, chiến lược tập trung vào phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường xuất khẩu được đánh giá cao nhất với tổng điểm hấp dẫn 3,2, tiếp theo là chiến lược nâng cao năng lực marketing và xây dựng thương hiệu (3,0). Chiến lược cắt giảm chi phí chưa được ưu tiên do ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy Ecolink đang đứng trước nhiều cơ hội thuận lợi từ xu hướng tiêu dùng sản phẩm hữu cơ và chính sách hỗ trợ DNXH, nhưng cũng phải đối mặt với thách thức về nguồn lực và cạnh tranh. Việc lựa chọn chiến lược phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường phù hợp với thế mạnh về chất lượng và chứng nhận của công ty, đồng thời tận dụng được cơ hội thị trường quốc tế.

So sánh với các nghiên cứu về DNXH khác, kết quả này tương đồng với xu hướng ưu tiên phát triển bền vững và mở rộng quy mô thị trường để tăng tác động xã hội. Việc sử dụng ma trận QSPM giúp công ty có cơ sở định lượng khách quan để lựa chọn chiến lược phù hợp, giảm thiểu rủi ro.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trọng số EFE và IFE, bảng tổng hợp SWOT, và biểu đồ radar thể hiện mức độ hấp dẫn các chiến lược trong QSPM, giúp minh họa rõ nét các phân tích và lựa chọn chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển sản phẩm mới: Tập trung nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm chè/gia vị hữu cơ đa dạng, đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế, đặc biệt là các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Mục tiêu tăng doanh thu sản phẩm mới lên 20% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng R&D phối hợp với Ban lãnh đạo, thời gian triển khai từ quý III/2023.

  2. Mở rộng thị trường xuất khẩu: Đẩy mạnh khai thác thị trường EU, Hoa Kỳ và các thị trường tiềm năng khác thông qua việc tham gia các hội chợ quốc tế, xây dựng mạng lưới phân phối và đối tác chiến lược. Mục tiêu tăng kim ngạch xuất khẩu 25% năm 2024. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Marketing, triển khai ngay từ quý II/2023.

  3. Nâng cao năng lực marketing và xây dựng thương hiệu: Đầu tư vào các hoạt động truyền thông số, quảng bá thương hiệu Ecolink gắn liền với giá trị thương mại công bằng và hữu cơ, tăng nhận diện thương hiệu trong nước và quốc tế. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu 30% trong 18 tháng. Chủ thể: Phòng Marketing, bắt đầu từ quý II/2023.

  4. Tăng cường quản trị tài chính và huy động vốn: Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, tìm kiếm các nguồn vốn đầu tư từ quỹ đầu tư tác động, tài trợ quốc tế và các đối tác chiến lược để nâng cao năng lực tài chính. Mục tiêu huy động vốn khoảng 5 tỷ đồng trong năm 2023. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính, triển khai ngay.

  5. Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực quản lý: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng quản trị, marketing và sản xuất cho cán bộ nhân viên, xây dựng văn hóa doanh nghiệp gắn kết với sứ mệnh xã hội. Mục tiêu hoàn thành 3 khóa đào tạo chuyên sâu trong năm 2023. Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý DNXH: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, áp dụng quy trình xây dựng chiến lược phù hợp với đặc thù DNXH, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo thực tiễn về xây dựng chiến lược kinh doanh cho DNXH tại Việt Nam, kết hợp lý thuyết và phân tích thực tiễn, giúp hiểu sâu về mô hình DNXH và chiến lược kinh doanh.

  3. Các tổ chức hỗ trợ phát triển DNXH và chính sách công: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích giúp xây dựng chính sách hỗ trợ DNXH hiệu quả, đồng thời định hướng phát triển mô hình DNXH phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

  4. Nhà đầu tư và đối tác chiến lược: Hiểu rõ về tiềm năng, điểm mạnh, thách thức và chiến lược phát triển của DNXH, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác phù hợp, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh của DNXH khác gì so với doanh nghiệp truyền thống?
    Chiến lược kinh doanh của DNXH không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn phải đảm bảo mục tiêu xã hội và môi trường. DNXH sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư cho mục tiêu xã hội, trong khi doanh nghiệp truyền thống ưu tiên tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.

  2. Tại sao Ecolink cần xây dựng chiến lược kinh doanh mới giai đoạn 2023-2025?
    Môi trường kinh doanh hiện nay có nhiều biến động và cạnh tranh khốc liệt, đồng thời DNXH như Ecolink cần thích ứng để duy trì và phát triển bền vững. Chiến lược mới giúp công ty tận dụng cơ hội, khắc phục điểm yếu và đối phó thách thức hiệu quả.

  3. Phương pháp nào được sử dụng để lựa chọn chiến lược phù hợp cho Ecolink?
    Luận văn sử dụng ma trận QSPM, một công cụ định lượng giúp đánh giá và so sánh các phương án chiến lược dựa trên trọng số và điểm hấp dẫn của các yếu tố nội bộ và bên ngoài, từ đó chọn ra chiến lược tối ưu.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể giúp Ecolink đạt được mục tiêu gì?
    Các giải pháp tập trung vào phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường xuất khẩu, nâng cao năng lực marketing, quản trị tài chính và phát triển nguồn nhân lực, nhằm tăng trưởng doanh thu, mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các DNXH khác không?
    Có, quy trình xây dựng chiến lược và các công cụ phân tích được điều chỉnh phù hợp với đặc thù DNXH, có thể làm tài liệu tham khảo cho các DNXH khác trong việc xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp với đặc thù DNXH, áp dụng thành công cho Công ty TNHH Liên kết sinh thái Việt Nam (Ecolink).
  • Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong cho thấy Ecolink có nhiều cơ hội phát triển nhưng cũng đối mặt với thách thức về nguồn lực và cạnh tranh.
  • Lựa chọn chiến lược phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường xuất khẩu được đánh giá là phù hợp và khả thi nhất cho giai đoạn 2023-2025.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về sản phẩm, marketing, tài chính và nhân lực nhằm hỗ trợ triển khai chiến lược hiệu quả.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp tài liệu tham khảo quý giá cho DNXH và các nhà quản trị trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả chiến lược định kỳ, đồng thời cập nhật điều chỉnh phù hợp với biến động thị trường.

Call to action: Các DNXH và nhà quản trị nên áp dụng quy trình xây dựng chiến lược bài bản, kết hợp phân tích định lượng để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.