## Tổng quan nghiên cứu
Năm 2023, số lượng người dùng điện thoại thông minh trên toàn cầu đạt khoảng 6,92 tỷ, chiếm 85,74% dân số thế giới, tăng mạnh so với 3,668 tỷ người năm 2016. Tại Việt Nam, điện thoại thông minh đã trở thành thiết bị không thể thiếu với tỷ lệ thâm nhập cao nhất châu Á, đồng thời là một trong những quốc gia sản xuất điện thoại hàng đầu khu vực. Thị trường Việt Nam chủ yếu do hai thương hiệu lớn là Iphone và Samsung chiếm lĩnh, với hơn 2/3 thị phần. Trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển mạnh mẽ của các cộng đồng thương hiệu trực tuyến, việc nghiên cứu thực hành đồng tạo sinh của khách hàng trong cộng đồng thương hiệu điện thoại thông minh tại Việt Nam trở nên cấp thiết.
Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng và kiểm định mô hình cấu trúc giữa thực hành đồng tạo sinh (bao gồm kết mạng xã hội, gắn kết cộng đồng, quản lý ấn tượng, sử dụng thương hiệu) với các tiền tố là tính sở hữu về tâm lý và tính liên đới của khách hàng, cũng như các hậu tố là lợi thế của dịch vụ, hỗ trợ xã hội và sự hài lòng của khách hàng. Nghiên cứu tập trung vào các cộng đồng thương hiệu điện thoại thông minh tại Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2023, nhằm cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn cho doanh nghiệp trong việc phát triển cộng đồng thương hiệu trực tuyến, nâng cao sự hài lòng và lợi thế cạnh tranh.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết trọng dịch vụ (Service-Dominant Logic - SDL):** Nhấn mạnh vai trò của khách hàng trong việc đồng tạo sinh giá trị dịch vụ, coi khách hàng là đồng sáng tạo giá trị thay vì người tiêu dùng thụ động.
- **Thực hành đồng tạo sinh (Co-Creation Practices):** Bao gồm bốn yếu tố chính: kết mạng xã hội, gắn kết cộng đồng, quản lý ấn tượng và sử dụng thương hiệu, qua đó khách hàng cùng tạo ra giá trị trong cộng đồng thương hiệu.
- **Tính sở hữu về tâm lý (Psychological Ownership):** Cảm giác sở hữu của khách hàng đối với cộng đồng thương hiệu, thúc đẩy sự tham gia tích cực trong thực hành đồng tạo sinh.
- **Tính liên đới của khách hàng (Consumer Involvement):** Mức độ khách hàng cảm nhận sự phù hợp và quan trọng của thương hiệu đối với bản thân, ảnh hưởng đến sự gắn kết và tham gia.
- **Lợi thế của dịch vụ (Service Advantage):** Mức độ vượt trội của dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh, là kết quả của thực hành đồng tạo sinh.
- **Hỗ trợ xã hội (Social Support):** Bao gồm hỗ trợ thông tin và hỗ trợ cảm xúc từ cộng đồng, góp phần nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
- **Sự hài lòng (Satisfaction):** Đánh giá tổng thể của khách hàng về trải nghiệm và mối quan hệ với thương hiệu trong cộng đồng trực tuyến.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn chính:
- **Nghiên cứu sơ bộ:** Bao gồm nghiên cứu định tính với 4 thành viên tích cực trong các cộng đồng thương hiệu và nghiên cứu định lượng sơ bộ với 70 mẫu nhằm hiệu chỉnh thang đo, đánh giá độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
- **Nghiên cứu chính thức:** Thu thập dữ liệu từ 309 thành viên các cộng đồng thương hiệu điện thoại thông minh tại TP. Hồ Chí Minh bằng phương pháp lấy mẫu thuận tiện. Dữ liệu được phân tích bằng các phương pháp: Cronbach’s Alpha, EFA, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) sử dụng phần mềm SPSS 20 và AMOS 22 để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- Thực hành đồng tạo sinh có tác động tích cực và đáng kể đến sự hài lòng của khách hàng, với độ biến thiên 67,4%, cho thấy vai trò quan trọng của các hoạt động trong cộng đồng thương hiệu trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Thực hành đồng tạo sinh cũng ảnh hưởng tích cực đến lợi thế của dịch vụ với độ biến thiên 46%, góp phần tạo ra sự khác biệt cạnh tranh cho doanh nghiệp.
- Tính sở hữu về tâm lý và tính liên đới của khách hàng là hai tiền tố quan trọng thúc đẩy thực hành đồng tạo sinh, qua đó gián tiếp nâng cao sự hài lòng và lợi thế dịch vụ.
- Trong tổng số 22 giả thuyết nghiên cứu, 18 giả thuyết được ủng hộ, khẳng định tính phù hợp và độ tin cậy của mô hình nghiên cứu.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự tham gia tích cực của khách hàng trong cộng đồng thương hiệu không chỉ nâng cao sự hài lòng mà còn tạo ra lợi thế dịch vụ cạnh tranh. Điều này phù hợp với lý thuyết trọng dịch vụ, khi khách hàng được xem là đồng sáng tạo giá trị. Tính sở hữu về tâm lý giúp khách hàng cảm thấy gắn bó và có trách nhiệm hơn với cộng đồng, từ đó thúc đẩy các hoạt động kết nối và chia sẻ. Tính liên đới của khách hàng phản ánh mức độ quan tâm và cam kết, làm tăng sự tham gia vào các hoạt động đồng tạo sinh.
So với các nghiên cứu trước, kết quả này củng cố vai trò của các yếu tố tâm lý nội tại trong việc thúc đẩy sự tham gia của khách hàng, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của hỗ trợ xã hội trong cộng đồng trực tuyến. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng và lợi thế dịch vụ, cũng như bảng tổng hợp kết quả kiểm định giả thuyết.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường xây dựng và duy trì cộng đồng thương hiệu trực tuyến:** Doanh nghiệp cần đầu tư phát triển các nền tảng mạng xã hội để thúc đẩy kết nối và gắn kết cộng đồng, nâng cao chỉ số tham gia khách hàng trong vòng 12 tháng tới.
- **Phát triển các chương trình nâng cao tính sở hữu về tâm lý:** Tổ chức các hoạt động tương tác, sự kiện trực tuyến nhằm tạo cảm giác “của tôi” cho khách hàng, tăng tỷ lệ khách hàng tham gia tích cực lên ít nhất 30% trong năm đầu tiên.
- **Tăng cường hỗ trợ xã hội trong cộng đồng:** Cung cấp các kênh hỗ trợ thông tin và cảm xúc hiệu quả, đào tạo đội ngũ cộng đồng viên để nâng cao mức độ hài lòng khách hàng trên 70% trong 6 tháng.
- **Đo lường và theo dõi sự hài lòng khách hàng định kỳ:** Áp dụng các công cụ khảo sát trực tuyến để thu thập phản hồi, từ đó điều chỉnh chiến lược đồng tạo sinh phù hợp, đảm bảo duy trì sự hài lòng trên 80% trong dài hạn.
- **Chủ thể thực hiện:** Ban quản lý thương hiệu, bộ phận marketing kỹ thuật số, đội ngũ quản lý cộng đồng và bộ phận chăm sóc khách hàng.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh điện thoại thông minh:** Nắm bắt các yếu tố thúc đẩy sự tham gia của khách hàng trong cộng đồng thương hiệu để nâng cao lợi thế cạnh tranh.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing:** Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích dữ liệu trong lĩnh vực đồng tạo sinh giá trị.
- **Chuyên gia phát triển cộng đồng trực tuyến:** Áp dụng các chiến lược xây dựng và duy trì cộng đồng thương hiệu hiệu quả dựa trên các yếu tố tâm lý và xã hội.
- **Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp:** Hiểu rõ vai trò của cộng đồng thương hiệu trong phát triển kinh tế số và hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Thực hành đồng tạo sinh là gì?**
Là quá trình khách hàng và doanh nghiệp cùng tham gia tạo ra giá trị thông qua các hoạt động tương tác, chia sẻ và hợp tác trong cộng đồng thương hiệu.
2. **Tại sao tính sở hữu về tâm lý quan trọng trong đồng tạo sinh?**
Nó tạo cảm giác gắn bó và trách nhiệm của khách hàng với cộng đồng, thúc đẩy sự tham gia tích cực và lâu dài.
3. **Phương pháp nghiên cứu chính của luận văn là gì?**
Sử dụng phương pháp định lượng với mẫu 309 thành viên cộng đồng thương hiệu, phân tích dữ liệu bằng Cronbach’s Alpha, EFA, CFA và SEM.
4. **Lợi thế của dịch vụ được đo lường như thế nào?**
Là mức độ vượt trội của dịch vụ so với đối thủ, dựa trên trải nghiệm và giải pháp khách hàng nhận được.
5. **Làm thế nào doanh nghiệp có thể áp dụng kết quả nghiên cứu?**
Bằng cách phát triển cộng đồng thương hiệu trực tuyến, tăng cường hỗ trợ xã hội và xây dựng các chương trình nâng cao sự gắn kết và hài lòng của khách hàng.
## Kết luận
- Thực hành đồng tạo sinh đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao sự hài lòng và lợi thế dịch vụ của các thương hiệu điện thoại thông minh tại Việt Nam.
- Tính sở hữu về tâm lý và tính liên đới của khách hàng là các tiền tố quan trọng thúc đẩy sự tham gia tích cực trong cộng đồng thương hiệu.
- Mô hình nghiên cứu được kiểm định với 18/22 giả thuyết được chấp nhận, khẳng định tính phù hợp và ứng dụng thực tiễn cao.
- Đề xuất các giải pháp quản trị nhằm phát triển cộng đồng thương hiệu trực tuyến, tăng cường hỗ trợ xã hội và đo lường sự hài lòng khách hàng.
- Khuyến nghị các doanh nghiệp và nhà quản lý thương hiệu nhanh chóng áp dụng các chiến lược đồng tạo sinh để nâng cao lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh chuyển đổi số.
Hành động tiếp theo là triển khai các chương trình xây dựng cộng đồng, đo lường hiệu quả và điều chỉnh chiến lược dựa trên phản hồi khách hàng nhằm duy trì sự phát triển bền vững của thương hiệu trên thị trường.