I. Quan điểm của Chủ nghĩa Mác Lênin về Thực tiễn và Nhận thức
Phạm trù thực tiễn, theo Chủ nghĩa Mác-Lênin, là hoạt động vật chất có mục đích, mang tính lịch sử - xã hội của con người nhằm cải tạo tự nhiên và xã hội. Lênin khẳng định: “Quan điểm về đời sống, về thực tiễn, phải là quan điểm thứ nhất và cơ bản nhất của lý luận về nhận thức”. Thực tiễn không chỉ là cơ sở của nhận thức mà còn là động lực, mục đích và tiêu chuẩn kiểm tra chân lý. Thực tiễn bao gồm các hoạt động: sản xuất vật chất (cơ bản nhất), chính trị - xã hội, và thực nghiệm khoa học. Những hoạt động này tác động qua lại, thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển lẫn nhau. Nhận thức, là quá trình phản ánh tích cực, tự giác, sáng tạo thế giới khách quan vào bộ óc con người. Nó diễn tiến từ nhận thức kinh nghiệm (cảm tính) đến nhận thức lý luận (trừu tượng), từ thông thường đến khoa học. Nhận thức khoa học có tính khách quan, hệ thống, và chân thực hơn, đóng vai trò quan trọng trong thời đại hiện nay.
1.1 Thực tiễn trong Chủ nghĩa Mác Lênin Khái niệm và các hình thức
Chủ nghĩa Mác-Lênin định nghĩa thực tiễn là hoạt động vật chất mang tính lịch sử - xã hội của con người. Khác với quan niệm duy tâm coi thực tiễn là hoạt động tinh thần, hay duy vật cổ điển xem thực tiễn là hoạt động vật chất đơn thuần, Chủ nghĩa Mác-Lênin nhấn mạnh tính mục đích, tính xã hội, và vai trò biến đổi thế giới của thực tiễn. Ba hình thức cơ bản của thực tiễn là: sản xuất vật chất (cơ sở của các hình thức khác), chính trị - xã hội (cải biến quan hệ xã hội), và thực nghiệm khoa học (xác định quy luật). Thực tiễn không tĩnh tại mà luôn vận động, phát triển, phản ánh trình độ chinh phục tự nhiên và làm chủ xã hội của con người. Thực tiễn sản xuất được xem là cơ sở quyết định, tuy nhiên các hình thức khác cũng tác động qua lại, ảnh hưởng lẫn nhau. Sự phát triển của thực tiễn khoa học và thực tiễn chính trị - xã hội thúc đẩy sự phát triển của thực tiễn sản xuất. Ngược lại, nếu các hoạt động này lạc hậu, sẽ kìm hãm sự phát triển của thực tiễn sản xuất.
1.2 Nhận thức theo Chủ nghĩa Mác Lênin Quá trình và các cấp độ
Chủ nghĩa Mác-Lênin cho rằng nhận thức là quá trình phản ánh thế giới khách quan vào ý thức con người. Quá trình này là tích cực, tự giác, và sáng tạo, không phải thụ động sao chép. Nó diễn ra theo trình tự từ nhận thức kinh nghiệm đến nhận thức lý luận. Nhận thức kinh nghiệm, dựa trên quan sát, thí nghiệm, cung cấp tri thức về các mặt riêng lẻ, bề ngoài của sự vật. Nhận thức lý luận, tổng kết, khái quát, phản ánh bản chất, quy luật của sự vật, có tính hệ thống và sâu sắc hơn. Nhận thức thông thường và nhận thức khoa học là hai dạng nhận thức, khác nhau về độ sâu và tính hệ thống. Nhận thức khoa học đóng vai trò ngày càng quan trọng trong thời đại hiện nay. Lênin tóm tắt con đường nhận thức: trực quan sinh động → tư duy trừu tượng → thực tiễn, một quá trình biện chứng.
II. Vai trò của thực tiễn trong Nhận thức luận Mác Lênin
Thực tiễn là cơ sở của nhận thức. Nhận thức phải xuất phát từ thực tiễn, dựa trên thực tiễn, và phục vụ thực tiễn. Thực tiễn là động lực thúc đẩy nhận thức phát triển. Con người đặt ra những vấn đề lý thuyết dựa trên nhu cầu của thực tiễn. Thực tiễn cũng là tiêu chuẩn để kiểm tra tính đúng đắn của nhận thức. Một lý thuyết đúng đắn phải được chứng minh qua thực tiễn. Chỉ có lý luận gắn liền với thực tiễn mới có giá trị. Hồ Chí Minh nhấn mạnh: “Lý luận mà không có thực tiễn là lý luận suông”. Thực tiễn luôn vận động, do đó, nhận thức cũng phải không ngừng được cập nhật và hoàn thiện.
2.1 Thực tiễn là cơ sở động lực và tiêu chuẩn của nhận thức
Chủ nghĩa Mác-Lênin khẳng định vai trò quyết định của thực tiễn trong nhận thức. Thực tiễn không chỉ là nguồn gốc cung cấp dữ liệu cho nhận thức mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của nhận thức. Những vấn đề lý thuyết được đặt ra và giải quyết dựa trên nhu cầu của thực tiễn. Thực tiễn là tiêu chuẩn tối thượng để kiểm chứng tính đúng đắn của lý luận. Một lý thuyết dù xuất sắc đến đâu, nếu không được thực tiễn chứng minh là đúng đắn thì vẫn chỉ là giả thuyết. Mối quan hệ giữa lý luận và thực tiễn là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại lẫn nhau. Thực tiễn luôn vận động và thay đổi, đòi hỏi nhận thức phải không ngừng cập nhật và hoàn thiện để đáp ứng những yêu cầu mới của thực tiễn.
2.2 Ứng dụng phương pháp luận Mác Lênin trong giáo dục đại học
Việc vận dụng phương pháp luận Mác-Lênin trong giáo dục đại học, đặc biệt tại Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, đòi hỏi việc kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết và thực tiễn. Sinh viên cần được trang bị kiến thức lý thuyết vững chắc nhưng cũng cần có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Giáo dục cần nhấn mạnh việc rèn luyện kỹ năng thực hành, khả năng giải quyết vấn đề trong thực tế. Vận dụng thực tiễn vào giảng dạy giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn kiến thức lý thuyết, nâng cao năng lực nhận thức, và chuẩn bị tốt hơn cho công việc tương lai. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cần dựa trên sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực tiễn, đảm bảo sinh viên có cả kiến thức và kỹ năng cần thiết để đóng góp cho xã hội. Giáo dục lý luận chính trị – tư tưởng cần hướng tới việc hình thành tư duy phản biện, năng lực phân tích và giải quyết vấn đề dựa trên cơ sở thực tiễn.
III. Vai trò của thực tiễn đối với sinh viên Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP
Sinh viên Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, đặc biệt là sinh viên ngành kỹ thuật, cần nhận thức rõ vai trò của thực tiễn trong học tập và nghề nghiệp. Kết hợp lý thuyết với thực tiễn giúp sinh viên nắm vững kiến thức, phát triển kỹ năng thực hành. Thực tiễn là môi trường để sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết, phát hiện vấn đề, và tìm kiếm giải pháp. Rèn luyện kỹ năng thực hành là yếu tố quan trọng giúp sinh viên thành công trong công việc sau này. Nâng cao nhận thức của sinh viên về vai trò của thực tiễn là nhiệm vụ quan trọng của nhà trường. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đòi hỏi sự kết hợp lý thuyết và thực tiễn một cách hiệu quả. Xây dựng xã hội chủ nghĩa cần những người lao động có kiến thức vững chắc và kỹ năng thực hành tốt.
3.1 Thực tiễn trong đào tạo kỹ thuật
Đối với sinh viên Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, việc kết hợp lý thuyết và thực tiễn là vô cùng quan trọng. Ngành kỹ thuật đòi hỏi sự khéo léo, chính xác và khả năng giải quyết vấn đề thực tế. Thực tiễn trong phòng thí nghiệm, xưởng thực hành là nơi sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết, rèn luyện kỹ năng, và giải quyết những bài toán kỹ thuật cụ thể. Thực tiễn giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn những kiến thức đã được học, phát hiện những hạn chế của lý thuyết và tìm cách khắc phục. Thực tiễn cũng là cơ hội để sinh viên trau dồi kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp, và giải quyết những vấn đề trong môi trường làm việc thực tế. Việc kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn sẽ giúp sinh viên trở nên tự tin và thành công hơn trong công việc sau khi tốt nghiệp.
3.2 Nâng cao nhận thức và phát triển tư duy phản biện
Nâng cao nhận thức của sinh viên về vai trò của thực tiễn trong học tập và cuộc sống là mục tiêu quan trọng của giáo dục đại học. Sinh viên cần được trang bị không chỉ kiến thức lý thuyết mà còn cả kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Phát triển tư duy phản biện là một yếu tố quan trọng giúp sinh viên tự học, tự nghiên cứu và giải quyết vấn đề một cách độc lập. Việc kết hợp lý thuyết với thực tiễn sẽ giúp sinh viên hình thành tư duy phản biện, khả năng phân tích vấn đề và đưa ra những giải pháp sáng tạo. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đòi hỏi sinh viên phải có tư duy phản biện, năng lực giải quyết vấn đề dựa trên cơ sở thực tiễn. Việc tích cực tham gia các hoạt động xã hội, nghiên cứu khoa học, thực tập thực tế sẽ giúp sinh viên phát triển tư duy phản biện và nâng cao nhận thức.