Tổng quan nghiên cứu
Việc đổi mới phương pháp dạy học Toán ở bậc Tiểu học, đặc biệt là môn Số học lớp 5, đang được quan tâm sâu sắc nhằm nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực cho học sinh. Theo thống kê, trong chương trình giáo dục phổ thông hiện hành 2006, chỉ khoảng 34,21% số bài học và bài toán trong mạch kiến thức Số học lớp 5 có yếu tố thực tiễn. Điều này cho thấy sự hạn chế trong việc gắn kết kiến thức toán học với thực tế cuộc sống, dẫn đến việc học sinh chưa thực sự hứng thú và chưa phát huy được khả năng vận dụng kiến thức vào giải quyết các vấn đề thực tiễn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khai thác và đề xuất các giải pháp tích hợp yếu tố thực tiễn vào dạy học Số học trong môn Toán lớp 5, qua đó nâng cao hiệu quả giảng dạy, tạo hứng thú học tập và phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn cho học sinh. Nghiên cứu được thực hiện tại các trường Tiểu học trên địa bàn thành phố Hải Phòng trong năm 2023, với phạm vi tập trung vào nội dung kiến thức Số học và các bài toán có yếu tố thực tiễn trong chương trình môn Toán lớp 5. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học, tăng cường sự gắn kết giữa Toán học và thực tiễn, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong việc thiết kế và tổ chức các hoạt động học tập phù hợp, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông theo chương trình 2018.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính:
Lý thuyết tình huống thực tiễn: Được phát triển từ thập niên 1980, lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của mâu thuẫn giữa kiến thức hiện có và nhiệm vụ thực tiễn trong việc kích thích tư duy và phát triển năng lực giải quyết vấn đề của học sinh. Tình huống thực tiễn được hiểu là bối cảnh có thật trong cuộc sống, yêu cầu học sinh phải vận dụng kiến thức để giải quyết các nhiệm vụ cụ thể.
Thuyết Đa trí tuệ của Howard Gardner: Lý thuyết này đề xuất tám dạng trí thông minh khác nhau, giúp giáo viên lựa chọn phương pháp dạy học phù hợp với từng đối tượng học sinh, từ đó khai thác hiệu quả các yếu tố thực tiễn trong dạy học Toán.
Lý thuyết Giáo dục Toán học gắn với thực tiễn (Realistic Mathematics Education - RME): Xuất phát từ Hà Lan, RME nhấn mạnh việc đặt học sinh vào các tình huống thực tế để khám phá và phát triển tri thức toán học dưới sự hướng dẫn của giáo viên. Lý thuyết này đã được áp dụng thành công trong nhiều quốc gia và phù hợp với định hướng đổi mới giáo dục Toán học tại Việt Nam.
Các khái niệm chuyên ngành như "bài toán có yếu tố thực tiễn", "tình huống thực tiễn giả định" và "tình huống thực tiễn có bối cảnh thực" được sử dụng để phân loại và thiết kế các bài toán phù hợp với mục tiêu dạy học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp lý luận và thực tiễn:
Phương pháp nghiên cứu lý luận: Tổng hợp, phân tích các văn bản chính sách, chương trình giáo dục, sách giáo khoa, tài liệu chuyên ngành và các công trình nghiên cứu liên quan đến dạy học Toán và khai thác yếu tố thực tiễn.
Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Khảo sát thực trạng qua phiếu hỏi và phỏng vấn 35 giáo viên dạy lớp 5 tại 5 trường Tiểu học ở Hải Phòng. Tổ chức thực nghiệm sư phạm với các nhóm học sinh tại các trường này để đánh giá hiệu quả của các biện pháp khai thác yếu tố thực tiễn trong dạy học Số học.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả và phân tích định lượng để đánh giá kết quả khảo sát và thực nghiệm, so sánh tỷ lệ phần trăm các phản hồi và kết quả học tập trước và sau thực nghiệm.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2023, bao gồm giai đoạn khảo sát thực trạng, xây dựng và áp dụng các biện pháp khai thác yếu tố thực tiễn, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của giáo viên về yếu tố thực tiễn: 100% giáo viên khảo sát rất quan tâm đến việc đưa yếu tố thực tiễn vào dạy học Số học lớp 5; 62,9% cho rằng việc này rất cần thiết, 37,1% cho là cần thiết. Hơn 85% giáo viên nhận thấy yếu tố thực tiễn giúp học sinh có hứng thú và động cơ học tập, 91,4% cho rằng giúp học sinh thấy được sự gần gũi của Toán học với cuộc sống.
Thực trạng khai thác yếu tố thực tiễn: 100% giáo viên thường xuyên sử dụng yếu tố thực tiễn trong ví dụ và bài tập, tuy nhiên 88,6% gặp khó khăn trong việc tìm yếu tố thực tiễn phù hợp, 94,3% gặp khó khăn khi tự thiết kế bài toán có yếu tố thực tiễn. Chỉ 8,5% giáo viên tự thiết kế bài tập có yếu tố thực tiễn ngoài tài liệu tham khảo.
Tỷ lệ bài học và bài toán có yếu tố thực tiễn trong SGK: Chỉ khoảng 34,21% số bài học và bài toán trong mạch kiến thức Số học lớp 5 có yếu tố thực tiễn, phần lớn các yếu tố này mang tính giả định, chưa gần gũi với học sinh, đặc biệt là học sinh thành thị.
Kết quả thực nghiệm sư phạm: Sau khi áp dụng các biện pháp khai thác yếu tố thực tiễn, kết quả học tập của nhóm thực nghiệm tăng trung bình 15-20% so với nhóm đối chứng, học sinh thể hiện sự hứng thú và chủ động hơn trong các hoạt động học tập.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy việc khai thác yếu tố thực tiễn trong dạy học Số học lớp 5 có tác động tích cực đến động cơ học tập và kết quả học tập của học sinh. Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất là việc tìm kiếm và thiết kế các bài toán thực tiễn phù hợp với nội dung chương trình và đặc điểm nhận thức của học sinh. So với các nghiên cứu quốc tế về RME và giáo dục STEM, việc áp dụng yếu tố thực tiễn tại Việt Nam còn hạn chế do chương trình và SGK chưa thực sự đổi mới sâu sắc, giáo viên chưa được đào tạo đầy đủ về phương pháp tích hợp thực tiễn. Việc tăng cường đào tạo, hỗ trợ giáo viên trong thiết kế bài toán thực tiễn và đổi mới chương trình là cần thiết để nâng cao hiệu quả dạy học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ bài học có yếu tố thực tiễn trong SGK, bảng thống kê kết quả khảo sát ý kiến giáo viên và biểu đồ so sánh kết quả học tập giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và phổ biến bộ tài liệu bài tập có yếu tố thực tiễn phong phú, đa dạng: Tập trung vào các tình huống thực tế gần gũi với học sinh, cập nhật theo bối cảnh xã hội hiện đại. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm. Thời gian: 1-2 năm.
Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu cho giáo viên về phương pháp khai thác yếu tố thực tiễn và thiết kế bài toán thực tiễn: Giúp giáo viên nâng cao năng lực sáng tạo và ứng dụng hiệu quả trong giảng dạy. Chủ thể thực hiện: Trung tâm bồi dưỡng giáo viên, các trường đại học. Thời gian: hàng năm, liên tục.
Đổi mới chương trình và SGK môn Toán lớp 5 theo hướng tăng cường yếu tố thực tiễn, phù hợp với đặc điểm nhận thức học sinh: Tăng tỷ lệ bài học và bài toán có yếu tố thực tiễn, giảm tính giả định, tăng tính ứng dụng. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thời gian: 3-5 năm.
Khuyến khích và hỗ trợ giáo viên tự thiết kế bài tập, tình huống thực tiễn phù hợp với địa phương và đối tượng học sinh: Tạo điều kiện về thời gian, tài liệu và công cụ hỗ trợ. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường Tiểu học. Thời gian: ngay lập tức và liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên Tiểu học, đặc biệt là giáo viên dạy Toán lớp 5: Nắm bắt các phương pháp khai thác yếu tố thực tiễn, nâng cao hiệu quả giảng dạy và tạo hứng thú học tập cho học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và cán bộ bồi dưỡng giáo viên: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng phù hợp, đồng thời điều chỉnh chính sách giáo dục.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục Tiểu học và Giáo dục Toán học: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Nhà biên soạn chương trình và sách giáo khoa: Áp dụng các đề xuất đổi mới nội dung và phương pháp dạy học nhằm tăng cường tính thực tiễn và phù hợp với đặc điểm học sinh.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần khai thác yếu tố thực tiễn trong dạy học Số học lớp 5?
Khai thác yếu tố thực tiễn giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa kiến thức toán học và cuộc sống, từ đó tăng hứng thú học tập và phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn. Ví dụ, bài toán về tỉ số phần trăm trong mua bán giúp học sinh hiểu rõ hơn về các tình huống thực tế.Khó khăn lớn nhất của giáo viên khi áp dụng yếu tố thực tiễn là gì?
Khó khăn chủ yếu là tìm kiếm và thiết kế các bài toán thực tiễn phù hợp với nội dung chương trình và đặc điểm nhận thức của học sinh. Nhiều giáo viên chưa có kỹ năng hoặc thời gian để tự sáng tạo bài tập mới.Làm thế nào để giáo viên có thể nâng cao năng lực khai thác yếu tố thực tiễn?
Tham gia các khóa bồi dưỡng chuyên môn, trao đổi kinh nghiệm với đồng nghiệp, sử dụng tài liệu tham khảo phong phú và tích cực tự thiết kế bài tập phù hợp với học sinh.Yếu tố thực tiễn trong SGK hiện nay có đáp ứng được yêu cầu đổi mới không?
Hiện nay, yếu tố thực tiễn trong SGK còn hạn chế, nhiều bài toán mang tính giả định, chưa gần gũi với học sinh, đặc biệt là học sinh thành thị. Cần có sự đổi mới để tăng tính ứng dụng và hấp dẫn.Kết quả thực nghiệm sư phạm cho thấy hiệu quả như thế nào khi áp dụng yếu tố thực tiễn?
Kết quả thực nghiệm cho thấy học sinh có sự tiến bộ rõ rệt về kết quả học tập (tăng khoảng 15-20%) và thể hiện sự hứng thú, chủ động hơn trong học tập khi các bài học được gắn với yếu tố thực tiễn.
Kết luận
- Việc khai thác yếu tố thực tiễn trong dạy học Số học lớp 5 là cần thiết và có tác động tích cực đến hiệu quả học tập và hứng thú của học sinh.
- Thực trạng hiện nay cho thấy tỷ lệ bài học và bài toán có yếu tố thực tiễn còn thấp, giáo viên gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm và thiết kế bài tập thực tiễn.
- Nghiên cứu đã đề xuất quy trình thiết kế bài toán có yếu tố thực tiễn và các biện pháp hỗ trợ giáo viên nhằm nâng cao hiệu quả dạy học.
- Kết quả thực nghiệm sư phạm chứng minh tính khả thi và hiệu quả của các biện pháp đề xuất trong việc nâng cao kết quả học tập và phát triển năng lực học sinh.
- Đề nghị các cơ quan quản lý giáo dục, nhà trường và giáo viên phối hợp triển khai các giải pháp đổi mới chương trình, bồi dưỡng giáo viên và xây dựng tài liệu phù hợp để phát huy tối đa vai trò của yếu tố thực tiễn trong dạy học Toán.
Hành động tiếp theo: Các trường Tiểu học và giáo viên nên bắt đầu áp dụng quy trình thiết kế bài toán thực tiễn, đồng thời tham gia các khóa bồi dưỡng chuyên môn để nâng cao năng lực. Các cơ quan quản lý cần đẩy mạnh nghiên cứu và đổi mới chương trình, sách giáo khoa theo hướng tăng cường yếu tố thực tiễn.