Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, việc phát triển kỹ năng tự học của người học ngày càng được chú trọng, đặc biệt trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Tại Trường Quốc tế Châu Á (Asian International School - AIS), học sinh lớp 9 chương trình tiếng Anh trình độ Trung cấp đã được áp dụng phương pháp học dự án (Project-Based Learning - PBL) trong môn Media nhằm thúc đẩy khả năng tự chủ trong học tập. Nghiên cứu này được thực hiện với 36 học sinh tham gia, nhằm đánh giá sự tự đánh giá kỹ năng tự học của học sinh sau khi áp dụng PBL và thái độ của họ đối với phương pháp này. Thời gian nghiên cứu diễn ra trong năm học 2020-2021 tại cơ sở Van Thanh, TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh, đồng thời góp phần phát triển kỹ năng học tập suốt đời cho học sinh, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục và chuẩn bị cho học sinh trở thành công dân toàn cầu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về tự chủ người học (learner autonomy) và mô hình học dự án (Project-Based Learning - PBL).
Tự chủ người học được định nghĩa là khả năng và sự sẵn sàng của người học trong việc chịu trách nhiệm cho quá trình học tập của mình, bao gồm các kỹ năng như đặt mục tiêu, lập kế hoạch, tự giám sát và tự đánh giá (Holec, 1981; Littlewood, 1996). Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của động lực, sự tự tin và khả năng ra quyết định của học sinh trong việc phát triển năng lực tự học.
Học dự án (PBL) là phương pháp học tập lấy học sinh làm trung tâm, trong đó học sinh tham gia giải quyết các vấn đề thực tiễn thông qua các dự án có tính liên môn, giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện, hợp tác và tự quản lý học tập (Thomas, 2000; Bell, 2010). PBL được thiết kế dựa trên các nguyên tắc như câu hỏi định hướng có tính thực tiễn, sự tham gia tích cực của học sinh, đánh giá liên tục và hỗ trợ từ giáo viên.
Các khái niệm chính bao gồm: kỹ năng tự học (goal setting, planning, self-monitoring, self-evaluation), thái độ học tập (cognitive, affective, behavioral), và các hoạt động PBL như thuyết trình, thiết kế poster, làm video, viết nhật ký học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods) kết hợp cả phân tích định lượng và định tính nhằm tăng độ tin cậy và chiều sâu phân tích.
Nguồn dữ liệu: Bao gồm 36 học sinh lớp 9 chương trình tiếng Anh Trung cấp tại AIS, năm học 2020-2021.
Công cụ thu thập dữ liệu: Bảng hỏi (questionnaire) đánh giá kỹ năng tự học và thái độ học tập; phỏng vấn bán cấu trúc (semi-structured interviews) với 6 học sinh được chọn thuận tiện; nhật ký học tập (students’ diaries) của học sinh.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 25, tính toán trung bình và độ lệch chuẩn; dữ liệu định tính được phân loại theo chủ đề (thematic analysis).
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu diễn ra trong một học kỳ, với các dự án Media được triển khai theo lịch trình từng tuần, bao gồm các hoạt động như viết nhật ký, thuyết trình, thiết kế poster, làm video, phỏng vấn và đóng vai.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cải thiện kỹ năng tự học: Học sinh AIS tự đánh giá có sự tiến bộ rõ rệt trong việc tự vượt qua khó khăn học tập, tự đánh giá năng lực và thể hiện ý tưởng cũng như lập kế hoạch thực hiện dự án. Ví dụ, trung bình điểm tự đánh giá kỹ năng tự học tăng lên khoảng 15% so với trước khi áp dụng PBL.
Thái độ tích cực đối với PBL: Học sinh thể hiện thái độ tích cực ở cả ba khía cạnh nhận thức, cảm xúc và hành vi. Trong đó, khía cạnh nhận thức (cognitive) được đánh giá cao nhất với trung bình điểm đạt khoảng 4.2/5, cao hơn so với khía cạnh cảm xúc và hành vi.
Giữ nguyên một số kỹ năng: Mặc dù có tiến bộ, kỹ năng đặt mục tiêu và tự giám sát của học sinh không thay đổi đáng kể sau khi tham gia lớp học dự án.
Khó khăn và hạn chế: Một số học sinh còn gặp khó khăn trong việc tự học do thói quen học tập truyền thống, thiếu kỹ năng tự học và hạn chế về thời gian chuẩn bị dự án.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy PBL là phương pháp hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tự chủ của học sinh trong học tập tiếng Anh, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các quốc gia khác như Indonesia, Thái Lan và Trung Quốc. Việc học sinh thể hiện thái độ tích cực cho thấy PBL không chỉ nâng cao kỹ năng mà còn tạo động lực và sự hứng thú trong học tập. Tuy nhiên, sự không thay đổi ở kỹ năng đặt mục tiêu và tự giám sát phản ánh nhu cầu cần có sự hướng dẫn và hỗ trợ nhiều hơn từ giáo viên trong việc phát triển toàn diện các kỹ năng tự học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các kỹ năng tự học trước và sau khi áp dụng PBL, cũng như bảng phân tích thái độ theo ba thành phần nhận thức, cảm xúc và hành vi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo giáo viên về PBL: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng thiết kế và triển khai dự án, giúp giáo viên hướng dẫn học sinh phát triển kỹ năng tự học toàn diện. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
Xây dựng tài liệu hướng dẫn kỹ năng tự học: Phát triển bộ tài liệu hỗ trợ học sinh trong việc đặt mục tiêu, lập kế hoạch, tự giám sát và tự đánh giá học tập. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: giáo viên bộ môn và tổ chuyên môn.
Tăng cường thời gian và không gian cho hoạt động PBL: Điều chỉnh lịch học để dành thêm thời gian cho các dự án, đồng thời trang bị phòng học và thiết bị công nghệ hỗ trợ học sinh làm việc nhóm hiệu quả. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Ban giám hiệu và phòng hành chính.
Khuyến khích sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng: Tổ chức các buổi giới thiệu về PBL và vai trò của tự học nhằm tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ gia đình và xã hội. Thời gian: liên tục; chủ thể: nhà trường và giáo viên chủ nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh và các môn học khác: Nghiên cứu cung cấp cơ sở để áp dụng PBL nhằm phát triển kỹ năng tự học và thái độ tích cực của học sinh trong nhiều môn học.
Nhà quản lý giáo dục và lãnh đạo trường học: Giúp hiểu rõ hơn về hiệu quả của PBL trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch đào tạo phù hợp.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm, ngôn ngữ Anh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và ứng dụng PBL trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.
Phụ huynh học sinh: Giúp nhận thức về vai trò của tự học và phương pháp học tập hiện đại, từ đó hỗ trợ con em trong quá trình học tập.
Câu hỏi thường gặp
PBL có phù hợp với tất cả học sinh không?
PBL phù hợp với đa số học sinh vì tạo điều kiện cho sự tham gia tích cực và phát triển kỹ năng tự học. Tuy nhiên, một số học sinh cần được hỗ trợ thêm do thói quen học tập truyền thống hoặc hạn chế về kỹ năng.Làm thế nào để giáo viên hỗ trợ học sinh trong PBL?
Giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, cung cấp tài nguyên, giúp học sinh lập kế hoạch và đánh giá tiến trình, đồng thời tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự hợp tác.PBL ảnh hưởng thế nào đến thái độ học tập của học sinh?
Nghiên cứu cho thấy PBL giúp học sinh có thái độ tích cực hơn về nhận thức, cảm xúc và hành vi đối với việc học, từ đó tăng động lực và sự chủ động trong học tập.Có thể áp dụng PBL cho các môn học khác ngoài tiếng Anh không?
Có, PBL là phương pháp linh hoạt và có thể áp dụng hiệu quả trong nhiều môn học nhằm phát triển kỹ năng tư duy, hợp tác và tự học.Thời gian chuẩn bị dự án có ảnh hưởng đến hiệu quả học tập không?
Có, thời gian chuẩn bị đủ giúp học sinh nghiên cứu kỹ, phối hợp nhóm tốt và phát triển kỹ năng tự học. Thiếu thời gian có thể làm giảm hiệu quả của PBL.
Kết luận
- PBL đã góp phần nâng cao kỹ năng tự học của học sinh AIS, đặc biệt trong việc tự vượt qua khó khăn và tự đánh giá năng lực.
- Học sinh thể hiện thái độ tích cực với PBL, nhất là về nhận thức và sự hứng thú trong học tập.
- Một số kỹ năng như đặt mục tiêu và tự giám sát cần được chú trọng phát triển thêm.
- Việc đào tạo giáo viên và điều chỉnh thời gian học tập là yếu tố then chốt để triển khai PBL hiệu quả hơn.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc áp dụng PBL trong giáo dục tiếng Anh và các môn học khác tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Nhà trường và giáo viên nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện phương pháp dạy học dự án, góp phần phát triển toàn diện năng lực tự học của học sinh.