Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành ngân hàng thương mại tại Việt Nam, việc quản trị hiệu quả nguồn nhân lực, đặc biệt là đội ngũ nhân sự kinh doanh, trở thành yếu tố sống còn để duy trì lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững. Ngân hàng TMCP Quân đội (MB) với hơn 22 năm hoạt động đã triển khai ứng dụng hệ thống KPIs trong đánh giá nhân sự kinh doanh từ năm 2013, nhằm nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh. Theo báo cáo năm 2016, lợi nhuận bình quân trên mỗi nhân viên của MB đạt 458 triệu đồng, dẫn đầu trong khối các ngân hàng thương mại cổ phần, vượt qua nhiều ngân hàng quốc doanh lớn như Vietinbank và Vietcombank.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng ứng dụng hệ thống KPIs trong đánh giá nhân sự kinh doanh tại MB giai đoạn 2013-2016, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KPIs cho giai đoạn 2017-2021. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chức danh nhân sự kinh doanh như Giám đốc Chi nhánh, Phó Giám đốc Chi nhánh, Trưởng phòng Khách hàng cá nhân, Trưởng phòng Khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ, và các chuyên viên quan hệ khách hàng (RM). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp MB nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự, đồng thời cung cấp mô hình tham khảo cho các ngân hàng thương mại khác trong việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống đánh giá nhân sự kinh doanh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: Hệ thống đánh giá thực hiện công việc (ĐGTHCV) và mô hình Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard - BSC). ĐGTHCV là quá trình đánh giá có hệ thống và chính thức tình hình thực hiện công việc của người lao động so với các tiêu chuẩn đã được xây dựng, nhằm cung cấp thông tin phản hồi và làm cơ sở cho các quyết định nhân sự. KPIs (Key Performance Indicators) là các chỉ số đánh giá hiệu quả công việc cốt yếu, được xây dựng dựa trên nguyên tắc SMART (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Thực tế, Thời hạn rõ ràng) và được tích hợp trong mô hình BSC để đánh giá toàn diện bốn khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, Con người và Tổ chức.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • KPIs: Chỉ số định lượng phản ánh hiệu quả công việc của từng cá nhân hoặc bộ phận.
  • Thẻ điểm cân bằng (BSC): Công cụ quản trị chiến lược giúp chuyển hóa mục tiêu chiến lược thành các chỉ số đo lường cụ thể trên bốn khía cạnh.
  • Hệ số vùng miền: Hệ số điều chỉnh giá trị KPIs theo đặc thù kinh tế - xã hội của từng khu vực địa lý nhằm đảm bảo tính công bằng trong đánh giá.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: Báo cáo thường niên, báo cáo kết quả kinh doanh, tài liệu quản trị nhân sự của MB giai đoạn 2013-2016; các bài báo, tạp chí chuyên ngành; tài liệu tham khảo về KPIs và BSC.
  • Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với lãnh đạo cấp cao, cán bộ quản lý và nhân viên kinh doanh tại MB nhằm thu thập ý kiến về thực trạng và đề xuất hoàn thiện hệ thống KPIs.

Phương pháp phân tích tổng hợp được sử dụng để hệ thống hóa lý thuyết và thực tiễn; phương pháp so sánh chéo giữa các ngân hàng thương mại trong nước để rút ra bài học kinh nghiệm; phương pháp phỏng vấn nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn và nguyện vọng của người lao động. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 18 cán bộ quản lý và 20 nhân viên kinh doanh tại các chi nhánh MB trên nhiều vùng miền. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2013 đến 2016, với đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2017-2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả ứng dụng KPIs tại MB:

    • Lợi nhuận bình quân trên mỗi nhân viên năm 2016 đạt 458 triệu đồng, vượt các ngân hàng cùng khối như Vietinbank (337 triệu đồng) và Vietcombank (451 triệu đồng).
    • Tỷ lệ nhân sự kinh doanh trong tổng nhân sự chi nhánh tăng từ 37,8% năm 2011 lên 60,22% năm 2016, cao hơn mức trung bình ngành khoảng 35-40%.
  2. Bộ KPIs hiện tại còn dàn trải và chưa tập trung:

    • Mỗi chức danh nhân sự kinh doanh có từ 9 đến 12 chỉ số KPIs, vượt quy tắc 10/80/10, gây áp lực và khó tập trung cho nhân viên.
    • Tỷ trọng KPIs tập trung chủ yếu vào thẻ điểm Tài chính (60-75%), Khách hàng (10-20%), Quy trình nội bộ và Con người (5-15%).
  3. Hệ số vùng miền chưa phù hợp:

    • Hệ số vùng miền áp dụng chung cho các tỉnh trong cùng vùng, chưa phân biệt tiềm năng phát triển kinh tế từng địa phương, dẫn đến đánh giá chưa công bằng.
    • Ví dụ, các RM làm việc tại huyện ngoại thành Hà Nội hoặc các tỉnh miền Trung có cùng hệ số với RM tại nội thành Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh, gây khó khăn trong việc hoàn thành KPIs.
  4. Quy trình đánh giá và công nghệ hỗ trợ:

    • MB áp dụng chu kỳ đánh giá KPIs 6 tháng/lần, trong đó các chỉ tiêu tài chính và khách hàng được theo dõi hàng tháng qua hệ thống CRM và Hris.
    • Một số chỉ tiêu trong thẻ điểm Quy trình nội bộ và Con người vẫn phải đo lường thủ công, gây tốn kém nguồn lực và ảnh hưởng đến tính chính xác.

Thảo luận kết quả

Việc MB áp dụng hệ thống KPIs đã góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh, đưa ngân hàng vào nhóm dẫn đầu trong khối các ngân hàng thương mại cổ phần. So với các ngân hàng như Vietinbank và VPBank, MB có sự đồng bộ và thống nhất trong xây dựng bộ KPIs cho nhân sự kinh doanh, đồng thời áp dụng mô hình BSC để đánh giá toàn diện hơn thay vì chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính.

Tuy nhiên, việc bộ KPIs còn dàn trải và thiếu chỉ tiêu dẫn dắt hành động khiến nhân viên khó xác định trọng tâm công việc, ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi. Hệ số vùng miền chưa được điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng địa phương làm giảm tính công bằng trong đánh giá, gây áp lực không cần thiết cho nhân viên tại các khu vực kinh tế khó khăn.

Quy trình đánh giá hiện tại với chu kỳ 6 tháng là phù hợp để đảm bảo tính kịp thời và chính xác, nhưng việc đo lường thủ công một số chỉ tiêu làm giảm hiệu quả quản trị. Việc tích hợp công nghệ tự động hóa hoàn toàn các chỉ tiêu KPIs sẽ giúp MB nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu sai sót trong đánh giá.

Các biểu đồ so sánh lợi nhuận bình quân/người giữa MB và các ngân hàng khác, biểu đồ phân bổ tỷ trọng KPIs theo thẻ điểm, và bảng phân tích hệ số vùng miền sẽ minh họa rõ nét các phát hiện trên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Rà soát và tinh gọn bộ KPIs

    • Tập trung vào các chỉ số KPIs cốt lõi, đặc biệt bổ sung chỉ số TOI (Tổng thu nhập trước dự phòng) và tăng TOI trên khách hàng để định hướng hành vi bán hàng hiệu quả.
    • Loại bỏ các chỉ tiêu không còn phù hợp như tăng ròng dư nợ hàng tháng, thời gian bình quân phục vụ khách hàng.
    • Thời gian thực hiện: 2017-2018; Chủ thể: Ban Dự án KPIs và Khối Kinh doanh MB.
  2. Điều chỉnh giá trị KPIs tiêu chuẩn và hệ số vùng miền

    • Tăng giá trị KPIs tiêu chuẩn tối thiểu 10-15% mỗi năm để thúc đẩy năng suất lao động.
    • Phân nhóm lại hệ số vùng miền theo tiềm năng phát triển kinh tế từng tỉnh, không áp dụng chung cho toàn vùng.
    • Thời gian thực hiện: 2017-2019; Chủ thể: Ban Tổ chức Nhân sự phối hợp Khối Kinh doanh.
  3. Phát triển nền tảng công nghệ đo lường tự động

    • Ưu tiên hoàn thiện hệ thống đo lường tự động cho các chỉ tiêu thuộc thẻ điểm Quy trình nội bộ và Con người.
    • Xây dựng thư viện KPIs mã hóa để quản lý và tra cứu hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: 2017-2020; Chủ thể: Khối Công nghệ Thông tin và Ban Tổ chức Nhân sự.
  4. Cải tiến phương pháp tính điểm và chính sách đãi ngộ

    • Bỏ quy định chặn trần điểm tối đa 150% cho thẻ điểm Tài chính và Khách hàng để khích lệ nhân viên xuất sắc.
    • Xây dựng hệ thống quy điểm theo sản phẩm cho RM Khách hàng cá nhân, giúp điều chỉnh hành vi bán hàng.
    • Thiết kế chính sách trả lương, thưởng dựa trên kết quả KPIs cá nhân, không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh chung của đơn vị.
    • Thời gian thực hiện: 2017-2021; Chủ thể: Ban Điều hành MB và Khối Tổ chức Nhân sự.
  5. Xây dựng chính sách nhân sự khác biệt cho nhóm RM xuất sắc

    • Tạo lập nhóm 1000 RM xuất sắc với các chế độ đãi ngộ, đào tạo và lộ trình công danh ưu tiên.
    • Áp dụng các chính sách phi tài chính như tăng ngày nghỉ phép, hỗ trợ vay mua nhà, xe với lãi suất ưu đãi.
    • Thời gian thực hiện: 2018-2021; Chủ thể: Ban Điều hành MB và Khối Tổ chức Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các ngân hàng thương mại

    • Lợi ích: Áp dụng mô hình xây dựng và hoàn thiện hệ thống KPIs phù hợp với chiến lược phát triển ngân hàng.
    • Use case: Thiết kế bộ KPIs đồng bộ cho đội ngũ nhân sự kinh doanh, nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự.
  2. Chuyên viên quản trị nhân sự và phát triển tổ chức

    • Lợi ích: Hiểu rõ quy trình xây dựng, đánh giá và điều chỉnh KPIs theo mô hình BSC.
    • Use case: Triển khai hệ thống đánh giá nhân sự dựa trên KPIs, kết hợp công nghệ tự động hóa.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Tài chính - Ngân hàng

    • Lợi ích: Nắm bắt thực tiễn ứng dụng KPIs trong ngành ngân hàng tại Việt Nam, làm cơ sở nghiên cứu sâu hơn.
    • Use case: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản trị nhân sự.
  4. Các tổ chức tư vấn quản trị và phát triển nguồn nhân lực

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở dữ liệu và kinh nghiệm thực tiễn để tư vấn xây dựng hệ thống KPIs cho khách hàng trong ngành tài chính ngân hàng.
    • Use case: Phát triển các giải pháp tư vấn phù hợp với đặc thù ngành ngân hàng Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. KPIs khác gì so với tiêu chuẩn công việc?
    KPIs là các chỉ số định lượng dùng để đo lường mức độ hoàn thành công việc so với tiêu chuẩn đã đề ra. Tiêu chuẩn công việc là các yêu cầu, nhiệm vụ cần thực hiện, còn KPIs phản ánh kết quả thực tế đạt được, giúp đánh giá hiệu quả công việc một cách khách quan.

  2. Tại sao MB áp dụng mô hình Thẻ điểm cân bằng (BSC) trong xây dựng KPIs?
    BSC giúp MB đánh giá toàn diện hiệu quả công việc qua bốn khía cạnh: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, Con người và Tổ chức. Điều này đảm bảo không chỉ tập trung vào kết quả tài chính mà còn phát triển bền vững các yếu tố khác, phù hợp với chiến lược dài hạn của ngân hàng.

  3. Chu kỳ đánh giá KPIs tại MB là bao lâu và vì sao?
    MB áp dụng chu kỳ đánh giá chính thức 6 tháng/lần, trong khi các chỉ tiêu tài chính và khách hàng được theo dõi hàng tháng. Chu kỳ này cân bằng giữa việc thu thập dữ liệu đủ dài để đánh giá chính xác và đủ ngắn để kịp thời điều chỉnh kế hoạch, phù hợp với đặc thù ngành ngân hàng.

  4. Hệ số vùng miền ảnh hưởng thế nào đến việc đánh giá KPIs?
    Hệ số vùng miền điều chỉnh giá trị KPIs theo đặc thù kinh tế - xã hội của từng khu vực, giúp đánh giá công bằng hơn giữa các nhân viên làm việc ở vùng phát triển và vùng khó khăn, tránh áp lực không hợp lý và phản ánh đúng năng lực thực tế.

  5. Làm thế nào để KPIs tạo động lực cho nhân viên kinh doanh?
    KPIs rõ ràng, đo lường được và gắn với chính sách đãi ngộ minh bạch giúp nhân viên hiểu rõ mục tiêu và kết quả công việc. Việc bổ sung chỉ số TOI và xây dựng chính sách trả lương thưởng dựa trên kết quả cá nhân sẽ khích lệ nhân viên nỗ lực hơn, phát huy tối đa năng lực.

Kết luận

  • MB đã thành công trong việc ứng dụng hệ thống KPIs trong đánh giá nhân sự kinh doanh, góp phần nâng cao lợi nhuận bình quân/người và năng suất lao động.
  • Bộ KPIs hiện tại cần được tinh gọn, tập trung vào các chỉ số cốt lõi như TOI để định hướng hành vi bán hàng hiệu quả hơn.
  • Hệ số vùng miền cần được điều chỉnh chi tiết hơn để đảm bảo tính công bằng và phù hợp với đặc thù từng địa phương.
  • Công nghệ đo lường tự động cần được phát triển để nâng cao tính chính xác và giảm thiểu nguồn lực thủ công.
  • Chính sách đãi ngộ và phát triển nhân sự cần gắn chặt với kết quả KPIs cá nhân, đặc biệt dành ưu tiên cho nhóm nhân sự xuất sắc nhằm giữ chân và phát huy nguồn lực chủ chốt.

Next steps: MB cần triển khai rà soát và điều chỉnh bộ KPIs, hoàn thiện hệ số vùng miền, đầu tư công nghệ đo lường tự động và xây dựng chính sách đãi ngộ mới trong giai đoạn 2017-2021. Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự nên áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự kinh doanh.

Call to action: Các tổ chức tài chính và doanh nghiệp quan tâm đến quản trị nhân sự hiệu quả nên nghiên cứu và áp dụng mô hình KPIs kết hợp BSC, đồng thời chú trọng phát triển công nghệ hỗ trợ và chính sách đãi ngộ phù hợp để tạo động lực và nâng cao năng suất lao động.