## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng khoa học công nghệ 4.0, giáo dục và đào tạo được xem là quốc sách hàng đầu, đóng vai trò quyết định tương lai của mỗi dân tộc. Tại Việt Nam, việc đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục phổ thông đã được triển khai, trong đó bộ môn Lịch sử giữ vị trí quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống, lịch sử dân tộc và phát triển năng lực người học. Tuy nhiên, việc sử dụng di sản địa phương trong dạy học lịch sử, đặc biệt là di sản Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng, vẫn chưa được khai thác hiệu quả.

Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng có diện tích hơn 3.072 km², trải dài trên địa bàn 9 huyện với hơn 250.000 dân cư, chứa trên 130 điểm di sản địa chất độc đáo và hơn 200 di tích lịch sử văn hóa, trong đó có 3 di tích quốc gia đặc biệt. Đây là nguồn tài nguyên quý giá để phát triển giáo dục lịch sử địa phương, góp phần nâng cao nhận thức và trách nhiệm bảo tồn di sản cho học sinh THPT tỉnh Cao Bằng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các biện pháp sử dụng di sản Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng trong dạy học lịch sử Việt Nam ở trường THPT tỉnh Cao Bằng, nâng cao hiệu quả giáo dục lịch sử, phát triển năng lực và ý thức bảo vệ di sản cho học sinh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường THPT tỉnh Cao Bằng trong năm học 2018-2019 và 2019-2020.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết giáo dục phát triển năng lực người học**: Nhấn mạnh việc học phải gắn liền với thực hành, trải nghiệm, phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh.
- **Lý thuyết sử dụng tài liệu trực quan trong dạy học lịch sử**: Di sản được xem là tài liệu trực quan đặc biệt giúp học sinh hình thành biểu tượng, khái niệm về sự kiện lịch sử một cách chân thực và sinh động.
- **Mô hình giáo dục STEAM**: Tích hợp liên môn khoa học, công nghệ, kỹ thuật, nghệ thuật và toán học trong dạy học, tạo môi trường học tập sáng tạo và thực tế.
- **Khái niệm di sản văn hóa và di sản địa chất**: Di sản bao gồm di sản vật thể và phi vật thể, có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, là nguồn tư liệu quý giá trong giáo dục lịch sử địa phương.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập từ khảo sát thực trạng tại các trường THPT tỉnh Cao Bằng, phỏng vấn giáo viên, học sinh, cán bộ quản lý giáo dục; tài liệu lý luận, sách giáo khoa, văn bản pháp luật liên quan.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định tính và định lượng để đánh giá nhận thức, mức độ sử dụng di sản trong dạy học, hiệu quả thực nghiệm các biện pháp sư phạm.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Khảo sát khoảng 32 giáo viên và hơn 200 học sinh tại các trường THPT tiêu biểu trên địa bàn tỉnh Cao Bằng, chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
- **Timeline nghiên cứu**: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong năm học 2018-2019, thực nghiệm sư phạm và đánh giá kết quả trong năm học 2019-2020.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Nhận thức giáo viên về di sản**: 75% giáo viên hiểu di sản là sản phẩm tinh thần gắn với cộng đồng, 53,1% nhận thức di sản là tài sản vật chất hoặc tinh thần do lịch sử và thiên nhiên tạo ra.
- **Ý nghĩa sử dụng di sản trong dạy học**: 93,9% giáo viên cho rằng di sản tạo cơ hội cho học sinh thực hành và phát triển năng lực; 84,4% đánh giá di sản góp phần giáo dục đạo đức, tình yêu quê hương.
- **Mức độ sử dụng di sản**: 53,1% giáo viên thường khai thác tài liệu di sản trong bài học nội khóa; chỉ 7,5% thường tổ chức bài học thực địa; 9,4% tổ chức hoạt động ngoại khóa liên quan di sản.
- **Phương pháp dạy học**: 90,5% giáo viên sử dụng thuyết trình, 93,8% dùng đàm thoại, 37,5% áp dụng dạy học theo dự án, 87,5% sử dụng CNTT hỗ trợ.
- **Thuận lợi và khó khăn**: 90,6% giáo viên có năng lực đáp ứng đổi mới; 71,2% thiếu cơ sở vật chất; 96,7% cho rằng nội dung kiến thức dài so với thời gian; 53,1% thấy chương trình chưa phù hợp giữa lịch sử thế giới, dân tộc và địa phương.
- **Nhận thức học sinh**: 73,9% học sinh nhận thức lịch sử là môn học giáo dục lòng yêu nước; 79,2% hứng thú với học tập ngoài thực địa; 78,2% yêu thích học theo nhóm, nghiên cứu khoa học có hỗ trợ CNTT.

### Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy giáo viên và học sinh tỉnh Cao Bằng đã có nhận thức tích cực về vai trò của di sản trong dạy học lịch sử, tuy nhiên việc áp dụng thực tế còn hạn chế do thiếu cơ sở vật chất và thời gian. Việc chủ yếu sử dụng di sản dưới dạng tài liệu tham khảo trong lớp học chưa khai thác hết tiềm năng của di sản trong việc tạo môi trường học tập trải nghiệm thực tế.

So với các nghiên cứu quốc tế, việc tích hợp di sản trong dạy học theo hướng STEAM và dự án học tập được đánh giá cao về hiệu quả phát triển năng lực người học. Kết quả thực nghiệm cho thấy việc tổ chức các hoạt động học tập tại di sản, kết hợp CNTT và phương pháp dạy học tích cực giúp tăng hứng thú, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho học sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức giáo viên về di sản, biểu đồ tròn về mức độ sử dụng các hình thức dạy học với di sản, và bảng so sánh kết quả học tập trước và sau thực nghiệm sư phạm.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giáo viên** về kỹ năng sử dụng di sản trong dạy học, áp dụng phương pháp dạy học tích cực, STEAM, dự án học tập; mục tiêu nâng tỷ lệ giáo viên sử dụng đa dạng phương pháp lên 80% trong 2 năm tới; chủ thể: Sở GD&ĐT, trường ĐHSP.
- **Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị** phục vụ dạy học thực địa và ứng dụng CNTT; mục tiêu trang bị đầy đủ thiết bị cho 100% trường THPT trong tỉnh trong 3 năm; chủ thể: UBND tỉnh, Sở GD&ĐT.
- **Xây dựng chương trình, tài liệu dạy học tích hợp di sản** phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông mới, tập trung vào lịch sử địa phương và di sản CVĐCTC UNESCO Non nước Cao Bằng; hoàn thành trong 1 năm; chủ thể: Sở GD&ĐT, các chuyên gia lịch sử.
- **Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, trải nghiệm thực tế** tại di sản, kết hợp với các dự án nghiên cứu khoa học của học sinh; mục tiêu 50% trường THPT tổ chức ít nhất 2 hoạt động/năm; chủ thể: Ban giám hiệu các trường, giáo viên bộ môn.
- **Tăng cường tuyên truyền, nâng cao nhận thức học sinh và cộng đồng** về giá trị di sản và trách nhiệm bảo vệ; mục tiêu 90% học sinh hiểu và có hành động bảo vệ di sản trong 2 năm; chủ thể: nhà trường, các tổ chức xã hội.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Giáo viên lịch sử THPT**: Nắm bắt phương pháp sử dụng di sản trong dạy học, nâng cao hiệu quả giảng dạy, phát triển năng lực học sinh.
- **Nhà quản lý giáo dục**: Xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất, phát triển chương trình giáo dục địa phương.
- **Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Lịch sử, Giáo dục học**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về giáo dục di sản.
- **Các tổ chức bảo tồn di sản và phát triển du lịch văn hóa**: Hiểu rõ vai trò giáo dục của di sản, phối hợp với nhà trường tổ chức các hoạt động giáo dục, quảng bá di sản.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao nên sử dụng di sản trong dạy học lịch sử?**  
Di sản giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách trực quan, sinh động, tăng hứng thú học tập và phát triển kỹ năng thực hành, tư duy phản biện.

2. **Di sản Công viên Địa chất Non nước Cao Bằng có những giá trị gì?**  
Bao gồm giá trị địa chất độc đáo với hơn 130 điểm di sản, giá trị lịch sử với nhiều di tích cách mạng, giá trị văn hóa đa dạng của các dân tộc và đa dạng sinh học phong phú.

3. **Phương pháp dạy học nào phù hợp khi sử dụng di sản?**  
Phương pháp tích cực như dạy học theo dự án, STEAM, học tập trải nghiệm thực tế, kết hợp CNTT và thảo luận nhóm được đánh giá hiệu quả.

4. **Khó khăn chính khi sử dụng di sản trong dạy học là gì?**  
Thiếu cơ sở vật chất, thời gian hạn chế, chương trình chưa phù hợp và năng lực giáo viên chưa đồng đều là những thách thức lớn.

5. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng di sản trong dạy học?**  
Cần đào tạo giáo viên, đầu tư trang thiết bị, xây dựng chương trình tích hợp, tổ chức hoạt động trải nghiệm và tăng cường tuyên truyền giáo dục.

## Kết luận

- Di sản Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO Non nước Cao Bằng là nguồn tài nguyên quý giá, có thể khai thác hiệu quả trong dạy học lịch sử Việt Nam ở trường THPT tỉnh Cao Bằng.  
- Việc sử dụng di sản giúp nâng cao nhận thức, phát triển năng lực và kỹ năng cho học sinh, đồng thời giáo dục ý thức bảo vệ di sản.  
- Thực trạng sử dụng di sản trong dạy học còn hạn chế do nhiều khó khăn về cơ sở vật chất và phương pháp.  
- Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng di sản trong dạy học, phù hợp với đổi mới giáo dục phổ thông.  
- Khuyến khích các nhà quản lý, giáo viên và học sinh tích cực tham gia, triển khai các hoạt động giáo dục gắn với di sản trong thời gian tới.

**Hành động tiếp theo:** Triển khai đào tạo giáo viên, hoàn thiện tài liệu dạy học tích hợp di sản, tổ chức thực nghiệm mở rộng và đánh giá hiệu quả để nhân rộng mô hình.

**Hãy cùng chung tay bảo tồn và phát huy giá trị di sản qua giáo dục để xây dựng thế hệ trẻ có tri thức, năng lực và trách nhiệm với quê hương đất nước!**