Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay, việc phát triển năng lực mô hình hóa toán học (MHHTH) cho sinh viên sư phạm là một yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng mục tiêu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018. Chủ đề Xác suất – Thống kê (XSTK) được xem là một nội dung trọng tâm có tính ứng dụng cao trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt trong nghiên cứu khoa học giáo dục và dạy học Toán. Theo chương trình đào tạo Cử nhân Sư phạm Toán học năm 2019 tại Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN, học phần “Nhập môn Thống kê ứng dụng trong giáo dục” là học phần bắt buộc, cung cấp kiến thức và kỹ năng sử dụng các công cụ thống kê, trong đó có ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) để phát triển năng lực MHHTH cho sinh viên.
Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng ứng dụng CNTT trong dạy học chủ đề XSTK theo hướng phát triển năng lực MHHTH cho sinh viên sư phạm tại Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2022. Mục tiêu chính là xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn về ứng dụng CNTT trong dạy học XSTK, đề xuất các biện pháp nâng cao năng lực MHHTH cho sinh viên, đồng thời tổ chức thực nghiệm sư phạm để đánh giá hiệu quả các biện pháp này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên Toán, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông và xu thế ứng dụng CNTT trong giáo dục hiện đại.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về mô hình hóa toán học, năng lực mô hình hóa và ứng dụng CNTT trong dạy học. Mô hình toán học được hiểu là sự mô phỏng thực tế thông qua ngôn ngữ toán học, bao gồm các ký hiệu, mối quan hệ toán học và các câu hỏi xác định liên quan đến đối tượng nghiên cứu. Quy trình MHHTH theo Blum (2007) gồm các bước: hiểu và phân tích vấn đề, thiết lập mô hình toán học, giải quyết mô hình, kiểm chứng và điều chỉnh mô hình. Greefrath (2018) mở rộng quy trình này với sự hỗ trợ của CNTT, nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong chuyển đổi và xử lý mô hình.
Năng lực MHHTH được cấu thành từ các năng lực thành phần: hiểu vấn đề thực tiễn, thiết lập mô hình toán học, giải quyết các câu hỏi toán học, phân tích và đối chiếu kết quả trong bối cảnh thực tiễn. Thang đo năng lực MHHTH được xây dựng dựa trên các tiêu chí đánh giá chi tiết, bao gồm khả năng đưa ra giả định, xác định biến số, sử dụng công cụ toán học và CNTT, trình bày và phân tích kết quả.
Ứng dụng CNTT trong dạy học chủ đề XSTK được xem là yếu tố then chốt giúp phát triển năng lực MHHTH. Các phần mềm được sử dụng phổ biến gồm: LMS-VNU và Moodle (hệ thống quản lý học tập), Zoom (trình chiếu, mô phỏng), PowerPoint và Canva (thiết kế bài giảng), Excel và R (xử lý dữ liệu thống kê), Kahoot và Quizizz (giao bài tập, đánh giá trực tuyến). Các công cụ này hỗ trợ sinh viên trong việc tiếp cận kiến thức, thực hành mô hình hóa và nâng cao tính tương tác trong học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích và tổng hợp lý thuyết từ các tài liệu khoa học, sách giáo trình và văn bản pháp luật liên quan đến CTGDPT 2018 và chương trình đào tạo Cử nhân Sư phạm Toán học năm 2019. Phương pháp điều tra quan sát được áp dụng thông qua khảo sát, phỏng vấn sinh viên các lớp học phần Nhập môn Thống kê ứng dụng trong giáo dục tại Trường Đại học Giáo dục, ĐHQGHN. Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 100 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp nghiên cứu trường hợp được sử dụng để phân tích chi tiết khung chương trình đào tạo, giáo trình và bài làm của sinh viên làm cơ sở cho thực nghiệm sư phạm. Thực nghiệm sư phạm được tổ chức trong học kỳ II năm học 2022-2023 với các bước: xây dựng kế hoạch dạy học kết hợp CNTT, triển khai giảng dạy, thu thập và phân tích dữ liệu trước và sau thực nghiệm. Phân tích số liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 26, sử dụng các chỉ số thống kê mô tả như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn và kiểm định t để đánh giá sự khác biệt về năng lực MHHTH của sinh viên.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng ứng dụng CNTT trong dạy học chủ đề XSTK tại Trường Đại học Giáo dục: Khoảng 85% sinh viên sử dụng LMS-VNU để truy cập tài liệu và tham gia các hoạt động học tập trực tuyến. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% sinh viên thường xuyên sử dụng phần mềm Excel và 30% sử dụng phần mềm R trong quá trình học tập. Điều này cho thấy mức độ ứng dụng CNTT trong xử lý số liệu thống kê còn hạn chế.
Năng lực MHHTH của sinh viên trước và sau thực nghiệm: Giá trị trung bình năng lực thành phần “Thiết lập mô hình toán học” tăng từ 2.8 lên 3.6 (trên thang 4), tương ứng tăng 28.6%. Năng lực “Giải quyết các câu hỏi toán học” tăng từ 2.5 lên 3.4, tăng 36%. Năng lực “Phân tích và đối chiếu kết quả” tăng từ 2.3 lên 3.2, tăng 39%. Kết quả kiểm định t cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.05).
Hiệu quả của các biện pháp ứng dụng CNTT: Việc xây dựng kế hoạch dạy học kết hợp trên nền tảng LMS-VNU, sử dụng phần mềm Excel và R hỗ trợ các bước trong quy trình MHHTH, cùng với rubric đánh giá năng lực MHHTH đã giúp sinh viên nâng cao kỹ năng mô hình hóa. Khoảng 90% sinh viên đánh giá tích cực về sự hỗ trợ của CNTT trong việc hiểu và giải quyết bài toán XSTK.
Khó khăn và hạn chế: Một số sinh viên gặp khó khăn trong việc sử dụng thành thạo phần mềm R do thiếu kỹ năng tin học cơ bản. Ngoài ra, việc thiết kế bài giảng và tài liệu học tập tích hợp CNTT còn chưa đồng bộ và chưa khai thác hết tiềm năng của các công cụ công nghệ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy ứng dụng CNTT trong dạy học chủ đề XSTK có tác động tích cực đến việc phát triển năng lực MHHTH cho sinh viên sư phạm. Sự tăng trưởng rõ rệt về các năng lực thành phần minh chứng cho hiệu quả của việc tích hợp công nghệ trong quy trình mô hình hóa toán học. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định của Greefrath (2018) về vai trò hỗ trợ của CNTT trong MHHTH và các nghiên cứu trong nước về việc sử dụng Excel và SPSS giúp sinh viên tránh sai sót trong tính toán.
Việc sử dụng LMS-VNU không chỉ giúp quản lý quá trình học tập mà còn tạo điều kiện cho sinh viên tương tác, thảo luận và phản hồi kịp thời, góp phần nâng cao hiệu quả học tập. Tuy nhiên, khó khăn trong việc sử dụng phần mềm R phản ánh nhu cầu đào tạo kỹ năng CNTT cho sinh viên sư phạm, đồng thời đòi hỏi giảng viên cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn trong việc thiết kế bài giảng tích hợp công nghệ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện sự thay đổi điểm trung bình năng lực MHHTH trước và sau thực nghiệm, bảng so sánh tỷ lệ sinh viên sử dụng các phần mềm CNTT, và biểu đồ tròn phản ánh đánh giá của sinh viên về mức độ hỗ trợ của CNTT trong học tập.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng kế hoạch dạy học chủ đề XSTK trong môi trường học tập kết hợp: Tổ chức các hoạt động học tập trực tuyến và trực tiếp trên nền tảng LMS-VNU, tích hợp các bài tập thực hành sử dụng phần mềm thống kê. Thời gian triển khai: từ học kỳ II năm học 2023-2024. Chủ thể thực hiện: giảng viên bộ môn Toán học.
Sử dụng công nghệ thông tin hỗ trợ các bước trong quy trình mô hình hóa toán học: Khuyến khích sinh viên sử dụng Excel, R và SPSS để xử lý dữ liệu, xây dựng và giải quyết mô hình. Tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng CNTT cho sinh viên. Thời gian: trong năm học 2023-2024. Chủ thể: trung tâm CNTT và giảng viên.
Xây dựng rubric đánh giá năng lực MHHTH chủ đề XSTK: Phát triển bộ tiêu chí đánh giá chi tiết, rõ ràng, dễ sử dụng cho giảng viên và sinh viên, giúp theo dõi tiến trình phát triển năng lực. Thời gian: quý 3 năm 2023. Chủ thể: nhóm nghiên cứu và giảng viên.
Tăng cường đào tạo kỹ năng CNTT cho sinh viên sư phạm: Tổ chức các khóa học bổ trợ về phần mềm thống kê và kỹ năng tin học cơ bản nhằm nâng cao khả năng ứng dụng CNTT trong học tập và giảng dạy. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: nhà trường và các trung tâm đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên bộ môn Toán học tại các trường đại học sư phạm: Nghiên cứu giúp cải tiến phương pháp giảng dạy, tích hợp CNTT hiệu quả trong dạy học chủ đề XSTK, nâng cao năng lực MHHTH cho sinh viên.
Sinh viên sư phạm Toán học: Tài liệu tham khảo để hiểu rõ quy trình mô hình hóa toán học, cách ứng dụng CNTT trong học tập và phát triển năng lực chuyên môn.
Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên đào tạo: Cơ sở để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng ứng dụng CNTT và phát triển năng lực mô hình hóa trong giáo dục đại học.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục toán học và công nghệ giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp thực nghiệm và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng CNTT trong dạy học toán.
Câu hỏi thường gặp
Ứng dụng CNTT có thực sự giúp phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho sinh viên không?
Có, nghiên cứu cho thấy việc sử dụng các phần mềm như Excel, R và LMS-VNU giúp sinh viên hiểu sâu hơn quy trình mô hình hóa, giảm sai sót trong tính toán và tăng khả năng giải quyết vấn đề thực tiễn.Sinh viên gặp khó khăn gì khi sử dụng phần mềm thống kê trong học tập?
Một số sinh viên thiếu kỹ năng tin học cơ bản, đặc biệt với phần mềm R, dẫn đến khó khăn trong thao tác và phân tích dữ liệu. Do đó, cần có các khóa đào tạo kỹ năng CNTT bổ trợ.Làm thế nào để giảng viên đánh giá chính xác năng lực MHHTH của sinh viên?
Giảng viên có thể sử dụng rubric đánh giá chi tiết với các tiêu chí cụ thể về từng năng lực thành phần, giúp đánh giá khách quan và hỗ trợ sinh viên cải thiện kỹ năng.Các phần mềm CNTT nào phù hợp nhất để hỗ trợ dạy học chủ đề XSTK?
Excel và SPSS phù hợp cho xử lý số liệu cơ bản, R thích hợp cho phân tích nâng cao và mô phỏng. LMS-VNU và Moodle hỗ trợ quản lý học tập và tương tác trực tuyến hiệu quả.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
Có, các biện pháp và mô hình nghiên cứu có thể được điều chỉnh phù hợp với điều kiện và đặc điểm của từng trường, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên Toán trên toàn quốc.
Kết luận
- Ứng dụng CNTT trong dạy học chủ đề XSTK giúp phát triển năng lực mô hình hóa toán học cho sinh viên sư phạm một cách hiệu quả.
- Quy trình MHHTH gồm 6 bước được đề xuất phù hợp với đặc điểm sinh viên sư phạm và nội dung XSTK.
- Các phần mềm như LMS-VNU, Excel, R và SPSS là công cụ hỗ trợ quan trọng trong quá trình học tập và giảng dạy.
- Thực nghiệm sư phạm cho thấy sự cải thiện rõ rệt về năng lực MHHTH sau khi áp dụng các biện pháp ứng dụng CNTT.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng CNTT và phát triển năng lực MHHTH cho sinh viên trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Giảng viên và nhà trường cần triển khai các biện pháp ứng dụng CNTT trong dạy học chủ đề XSTK, đồng thời tổ chức đào tạo kỹ năng CNTT cho sinh viên để nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên Toán đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện đại.