Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) phát triển mạnh mẽ, việc ứng dụng các mô hình dạy học hiện đại trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng giáo dục. Theo ước tính, mô hình B-learning (Blended Learning) đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt trong giáo dục phổ thông và đại học, nhằm kết hợp hiệu quả giữa dạy học trực tiếp và trực tuyến. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc vận dụng mô hình này trong dạy học các môn khoa học tự nhiên, đặc biệt là môn Vật lí, vẫn còn hạn chế và chưa được nghiên cứu sâu rộng.

Luận văn tập trung nghiên cứu vận dụng mô hình B-learning vào dạy học mạch nội dung “Chuyển động tròn” trong chương trình Vật lí lớp 10 theo chương trình giáo dục phổ thông 2018. Mục tiêu chính là phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo của học sinh thông qua việc thiết kế và thực nghiệm các tiến trình dạy học kết hợp trực tiếp và trực tuyến với sự hỗ trợ của nền tảng Moodle. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại trường THPT Lý Thái Tổ, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, trong năm học 2023-2024.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp dạy học Vật lí, góp phần nâng cao năng lực tư duy phản biện, sáng tạo và giải quyết vấn đề của học sinh, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo định hướng phát triển phẩm chất và năng lực người học. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc ứng dụng mô hình B-learning trong dạy học các môn khoa học tự nhiên tại các trường phổ thông trên toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo, cùng với mô hình dạy học B-learning.

  1. Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo: Được hiểu là khả năng huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ và động cơ để phân tích, đề xuất và thực hiện các giải pháp trong các tình huống thực tiễn mà không có sẵn phương án. Cấu trúc năng lực này bao gồm bốn thành tố chính: tìm hiểu vấn đề, đề xuất giải pháp, thực hiện giải pháp và đánh giá, điều chỉnh giải pháp. Mỗi thành tố được biểu hiện qua các chỉ số hành vi cụ thể với ba mức độ biểu hiện từ cơ bản đến nâng cao, giúp đánh giá chính xác năng lực của học sinh.

  2. Mô hình B-learning: Là sự kết hợp linh hoạt giữa dạy học trực tiếp (face-to-face) và dạy học trực tuyến (online learning), tận dụng ưu điểm của cả hai hình thức để tạo ra môi trường học tập hiệu quả. Mô hình xoay vòng theo trạm (Rotation model) được lựa chọn, trong đó học sinh luân phiên học tập qua ba trạm: học trực tiếp, học trực tuyến và học trực tiếp lại, phù hợp với tiến trình dạy học giải quyết vấn đề. Moodle được sử dụng làm nền tảng hỗ trợ học tập trực tuyến, với các chức năng quản lý khóa học, giao tiếp, đánh giá và lưu trữ kết quả học tập.

Các khái niệm chuyên ngành được vận dụng bao gồm: năng lực (competence), năng lực giải quyết vấn đề (problem-solving competence), năng lực sáng tạo (creative competence), mô hình B-learning, tiến trình dạy học giải quyết vấn đề, và nền tảng học tập Moodle.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận, điều tra thực trạng và thực nghiệm sư phạm.

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm tài liệu khoa học trong và ngoài nước về B-learning, năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo, chương trình giáo dục phổ thông 2018, cùng dữ liệu thu thập từ khảo sát thực trạng vận dụng B-learning tại các trường THPT trên địa bàn Bình Dương. Đối tượng nghiên cứu chính là học sinh lớp 10 trường THPT Lý Thái Tổ.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu nghiên cứu gồm khoảng 60 học sinh lớp 10A3 và 10A4 được chọn ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và thuận tiện cho thực nghiệm.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định tính để đánh giá các biểu hiện năng lực qua quan sát, phỏng vấn và phân tích sản phẩm học tập; phân tích định lượng qua thống kê mô tả, so sánh trung bình, kiểm định t-test để đánh giá sự khác biệt về năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo trước và sau thực nghiệm.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2023-2024, gồm các giai đoạn: khảo sát thực trạng (tháng 9-10/2023), thiết kế tiến trình dạy học và xây dựng kho học liệu trên Moodle (tháng 11-12/2023), thực nghiệm sư phạm (tháng 1-3/2024), phân tích kết quả và hoàn thiện luận văn (tháng 4-6/2024).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng vận dụng mô hình B-learning trong dạy học Vật lí tại Bình Dương: Khoảng 65% giáo viên đã từng áp dụng B-learning nhưng chủ yếu ở mức độ 2 (kết hợp bài giảng truyền thống và trực tuyến mà chưa có đánh giá trực tuyến). Hơn 70% giáo viên gặp khó khăn trong việc thiết kế bài giảng trực tuyến phù hợp với năng lực học sinh.

  2. Ảnh hưởng của mô hình B-learning đến năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo của học sinh: Sau thực nghiệm, điểm trung bình năng lực giải quyết vấn đề của học sinh tăng từ 5,8 lên 7,6 (tăng 31%), năng lực sáng tạo tăng từ 6,0 lên 7,9 (tăng 32%). Tỷ lệ học sinh đạt mức độ cao trong các chỉ số hành vi năng lực tăng từ khoảng 20% lên 55%.

  3. Hiệu quả của tiến trình dạy học xoay vòng theo trạm với sự hỗ trợ Moodle: Học sinh thể hiện sự chủ động, tích cực trong việc học trực tuyến, đồng thời tăng cường tương tác và thảo luận trong các buổi học trực tiếp. Khoảng 85% học sinh đánh giá mô hình giúp họ hiểu sâu hơn về nội dung “Chuyển động tròn” và phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.

  4. So sánh với các nghiên cứu trước: Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về hiệu quả của B-learning trong phát triển năng lực học sinh, đồng thời khẳng định tính khả thi của mô hình xoay vòng theo trạm trong bối cảnh giáo dục phổ thông Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự cải thiện năng lực học sinh là do mô hình B-learning tạo điều kiện cho học sinh học tập linh hoạt, kết hợp giữa tự học trực tuyến và tương tác trực tiếp, giúp phát huy tối đa khả năng tư duy phản biện và sáng tạo. Việc sử dụng Moodle làm nền tảng hỗ trợ giúp giáo viên dễ dàng quản lý, theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả học tập của học sinh một cách chính xác và kịp thời.

So với các phương pháp dạy học truyền thống, mô hình này khắc phục được hạn chế về tương tác và thực hành, đồng thời phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh THPT. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm năng lực trước và sau thực nghiệm, bảng phân loại mức độ đạt được các chỉ số hành vi năng lực, và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của học sinh.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc ứng dụng B-learning trong dạy học Vật lí, đồng thời mở rộng phạm vi nghiên cứu về phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo trong giáo dục phổ thông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phổ biến các kho học liệu điện tử chất lượng cao trên nền tảng Moodle nhằm hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình dạy học B-learning, tập trung vào các nội dung trọng tâm như “Chuyển động tròn”. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường THPT.

  2. Tổ chức các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ cho giáo viên về thiết kế và tổ chức dạy học theo mô hình B-learning, đặc biệt kỹ năng sử dụng Moodle và phương pháp dạy học giải quyết vấn đề. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Trung tâm bồi dưỡng giáo viên, trường Đại học Sư phạm.

  3. Áp dụng mô hình xoay vòng theo trạm trong các tiết học Vật lí và các môn khoa học tự nhiên khác, kết hợp linh hoạt giữa học trực tuyến và trực tiếp để phát triển năng lực học sinh. Thời gian: triển khai thí điểm trong năm học tiếp theo; Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên các trường THPT.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông 2018, sử dụng các công cụ đánh giá đa dạng, bao gồm đánh giá qua sản phẩm học tập, quan sát và tự đánh giá. Thời gian: 4 tháng; Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các nhà nghiên cứu giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Vật lí và các môn khoa học tự nhiên: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và tiến trình dạy học B-learning cụ thể, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ bồi dưỡng giáo viên: Tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ về dạy học kết hợp và ứng dụng công nghệ trong giáo dục.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Giáo dục và Sư phạm: Cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú về mô hình B-learning, năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục: Thông tin hữu ích để phát triển các chính sách hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học, ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục phổ thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình B-learning là gì và có ưu điểm gì trong dạy học Vật lí?
    B-learning là mô hình kết hợp giữa dạy học trực tiếp và trực tuyến, tận dụng ưu điểm của cả hai hình thức để tăng cường tương tác, linh hoạt thời gian và không gian học tập. Trong dạy học Vật lí, mô hình này giúp học sinh phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo thông qua các hoạt động thực hành, thảo luận và tự học.

  2. Tại sao chọn nội dung “Chuyển động tròn” để nghiên cứu?
    “Chuyển động tròn” là nội dung trọng tâm trong chương trình Vật lí lớp 10, có tính ứng dụng cao và đòi hỏi học sinh phải vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Nội dung này phù hợp để thiết kế các hoạt động dạy học theo mô hình B-learning nhằm phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo.

  3. Moodle hỗ trợ như thế nào trong mô hình B-learning?
    Moodle là nền tảng học tập trực tuyến mã nguồn mở, cung cấp các chức năng quản lý khóa học, giao tiếp, đánh giá và lưu trữ kết quả học tập. Moodle giúp giáo viên tổ chức bài giảng trực tuyến, theo dõi tiến độ học tập và tương tác với học sinh hiệu quả, đồng thời hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập.

  4. Làm thế nào để đánh giá năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo của học sinh?
    Đánh giá dựa trên các chỉ số hành vi cụ thể trong bốn thành tố năng lực: tìm hiểu vấn đề, đề xuất giải pháp, thực hiện giải pháp và đánh giá, điều chỉnh. Sử dụng kết hợp phương pháp quan sát, phân tích sản phẩm học tập, bài kiểm tra và tự đánh giá để có cái nhìn toàn diện về năng lực của học sinh.

  5. Mô hình xoay vòng theo trạm có những ưu điểm gì?
    Mô hình này giúp học sinh luân phiên học tập giữa các hình thức trực tiếp và trực tuyến, tạo sự linh hoạt và đảm bảo tính đẳng đều trong học tập. Học sinh có thể tự chủ trong việc tiếp cận kiến thức mới trực tuyến và được hỗ trợ, tương tác trực tiếp để giải quyết vấn đề, từ đó phát triển toàn diện năng lực.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và thực nghiệm thành công tiến trình dạy học vận dụng mô hình B-learning với sự hỗ trợ của Moodle cho nội dung “Chuyển động tròn” Vật lí 10, góp phần phát triển năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo của học sinh.

  • Kết quả thực nghiệm cho thấy năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo của học sinh được cải thiện rõ rệt, với mức tăng trên 30% điểm trung bình so với trước thực nghiệm.

  • Mô hình xoay vòng theo trạm được đánh giá phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh THPT và yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học theo chương trình giáo dục phổ thông 2018.

  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm phổ biến và nâng cao hiệu quả ứng dụng B-learning trong dạy học Vật lí và các môn khoa học tự nhiên tại các trường phổ thông.

  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng thực nghiệm tại nhiều trường, phát triển kho học liệu điện tử đa dạng và tổ chức bồi dưỡng giáo viên chuyên sâu về B-learning.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà giáo dục và quản lý giáo dục nên nghiên cứu và áp dụng mô hình B-learning trong giảng dạy để nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời tham khảo luận văn này để có cơ sở khoa học và thực tiễn vững chắc.