Tổng quan nghiên cứu
E-learning đã trở thành xu thế tất yếu trong môi trường giáo dục hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và mở rộng cơ hội học tập cho sinh viên. Theo báo cáo của ngành giáo dục Mỹ năm 2011, hơn 6,1 triệu sinh viên đã tham gia ít nhất một khóa học trực tuyến trong kỳ học mùa đông năm 2010, tăng 560.000 sinh viên so với năm trước, với tỷ lệ tăng trưởng đầu vào e-learning lên đến 10%, vượt xa mức tăng 2% của toàn bộ sinh viên đại học. Tại Việt Nam, nhu cầu đào tạo ngày càng tăng đòi hỏi các trường đại học phải đổi mới phương thức giảng dạy, trong đó triển khai hệ thống e-learning là một giải pháp quan trọng. Tuy nhiên, việc triển khai thành công hệ thống e-learning không phải lúc nào cũng đạt được, điển hình là trường Đại học Quang Trung đã từng thất bại khi áp dụng Moodle trong năm học 2010-2011 do thiếu mô hình triển khai khoa học và sự tham gia chưa đồng đều của giảng viên và sinh viên.
Luận văn thạc sĩ này nhằm xây dựng mô hình triển khai hệ thống e-learning phù hợp, đảm bảo thành công tại trường Đại học Quang Trung. Mục tiêu cụ thể gồm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận sử dụng hệ thống e-learning, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, đề xuất giải pháp triển khai và thử nghiệm đánh giá mô hình. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên trường Đại học Quang Trung và các trường đại học trong khu vực miền Trung và miền Nam như Đại học Bách Khoa TP.HCM, Đại học Kinh tế Đà Nẵng, Đại học Cần Thơ, trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2013. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa nâng cao chất lượng đào tạo tại Đại học Quang Trung mà còn cung cấp tài liệu tham khảo cho các trường đại học tương tự trong nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính để xây dựng mô hình nghiên cứu:
Các nhân tố thành công quan trọng (Critical Success Factors - CSFs) trong triển khai e-learning theo mô hình của Chih-Cheng Lin và cộng sự. CSFs được phân thành bốn nhóm chính: tổ chức (kinh nghiệm, lãnh đạo, hỗ trợ từ nhà trường), công nghệ (hỗ trợ nền tảng, công cụ, kỹ thuật), nội dung e-learning (đơn giản, sáng tạo, tài liệu hướng dẫn) và các yếu tố chung (động cơ, giao tiếp, lòng tin). Mô hình này giúp xác định các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự thành công của hệ thống e-learning trong bối cảnh Việt Nam.
Mô hình thống nhất về việc chấp nhận và sử dụng công nghệ (Unified Theory of Acceptance and Use of Technology - UTAUT) do Venkatesh và cộng sự phát triển năm 2003. Mô hình UTAUT gồm bốn nhân tố chính tác động đến ý định sử dụng công nghệ: hiệu quả mong đợi (performance expectancy), nỗ lực mong đợi (effort expectancy), ảnh hưởng xã hội (social influence) và điều kiện thuận lợi (facilitating conditions). Ngoài ra, các biến trung gian như giới tính, tuổi tác, kinh nghiệm và tính tự nguyện cũng ảnh hưởng gián tiếp đến ý định sử dụng.
Ba đến năm khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: e-learning, CSFs, UTAUT, ý định sử dụng công nghệ và sự chấp nhận công nghệ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành qua ba giai đoạn chính:
Nghiên cứu định tính: Hoàn thiện thang đo bằng cách khảo sát 4 chuyên gia và 6 sinh viên, điều chỉnh các biến quan sát dựa trên phản hồi thực tế. Thang đo được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước và mô hình UTAUT hiệu chỉnh phù hợp với bối cảnh Đại học Quang Trung.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 200 sinh viên Đại học Quang Trung bằng phương pháp chọn mẫu thuận tiện và phỏng vấn trực tiếp. Sau khi loại bỏ các phiếu không hợp lệ, 163 phiếu được sử dụng để phân tích. Dữ liệu được mã hóa và xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút trích các nhân tố, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định sử dụng e-learning, và phân tích phương sai ANOVA để kiểm tra sự khác biệt theo nhóm tuổi và kinh nghiệm.
Ngoài ra, nghiên cứu còn thực hiện phân tích tình huống (case study) tại ba trường đại học trong nước (Đại học Bách Khoa TP.HCM, Đại học Kinh tế Đà Nẵng, Đại học Cần Thơ) để rút ra bài học kinh nghiệm và so sánh các nhân tố thành công trong triển khai e-learning.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng xã hội và hiệu quả mong đợi là hai nhân tố quan trọng nhất tác động đến ý định sử dụng e-learning của sinh viên Đại học Quang Trung. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số tác động của ảnh hưởng xã hội và hiệu quả mong đợi lần lượt chiếm tỷ lệ cao nhất trong mô hình, với mức ý nghĩa thống kê p < 0,01.
Nỗ lực mong đợi và điều kiện thuận lợi có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn. Sinh viên đánh giá việc sử dụng hệ thống e-learning tương đối dễ dàng và có sự hỗ trợ từ nhà trường, tuy nhiên, các yếu tố này không phải là nhân tố quyết định chính trong việc chấp nhận sử dụng.
Tỷ lệ sinh viên có ý định sử dụng e-learning trong thời gian tới đạt khoảng 75%. Điều này cho thấy mức độ chấp nhận công nghệ e-learning tại trường đang ở mức khá cao, tạo tiền đề thuận lợi cho việc triển khai rộng rãi.
So sánh với các trường đại học khác, Đại học Quang Trung còn hạn chế về lãnh đạo chuyên trách và kinh nghiệm triển khai. Các trường như Đại học Bách Khoa TP.HCM và Đại học Kinh tế Đà Nẵng có chính sách hỗ trợ tài chính, nhân lực có kinh nghiệm và sự lãnh đạo rõ ràng, giúp hệ thống e-learning phát triển mạnh mẽ với tỷ lệ giảng viên tham gia từ 50% đến 90%.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân khiến ảnh hưởng xã hội và hiệu quả mong đợi trở thành nhân tố chủ đạo là do sinh viên chịu tác động lớn từ gia đình, nhà trường và bạn bè trong việc quyết định sử dụng công nghệ mới. Hiệu quả mong đợi phản ánh niềm tin của sinh viên rằng e-learning sẽ giúp họ học tập hiệu quả hơn, phù hợp với xu hướng học tập hiện đại. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về mô hình UTAUT trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến.
Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của nỗ lực mong đợi và điều kiện thuận lợi có thể do sinh viên đã quen với công nghệ thông tin cơ bản, nên việc sử dụng hệ thống không gây khó khăn lớn. Tuy nhiên, sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ nhà trường vẫn cần được tăng cường để duy trì và phát triển hệ thống.
So sánh với các trường đại học khác cho thấy, sự thành công của e-learning phụ thuộc nhiều vào sự lãnh đạo chuyên trách, chính sách khuyến khích giảng viên và sinh viên, cũng như nguồn lực kỹ thuật và tài chính. Đại học Quang Trung cần học hỏi các bài học kinh nghiệm này để khắc phục những hạn chế hiện tại.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố trong mô hình UTAUT, bảng so sánh tỷ lệ giảng viên và sinh viên tham gia e-learning giữa các trường, và biểu đồ tròn phân bố ý định sử dụng e-learning của sinh viên Đại học Quang Trung.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chính sách tài chính hỗ trợ triển khai e-learning: Cần có ngân sách riêng cho việc phát triển hệ thống, đào tạo nhân lực và khuyến khích giảng viên tham gia xây dựng nội dung. Mục tiêu tăng tỷ lệ giảng viên tham gia lên trên 60% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng tài chính.
Thành lập bộ phận lãnh đạo và quản lý chuyên trách dự án e-learning: Bộ phận này chịu trách nhiệm điều phối, giám sát và phát triển hệ thống, đảm bảo sự liên tục và hiệu quả. Thời gian thành lập trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu.
Đào tạo và nâng cao năng lực cho cán bộ kỹ thuật và giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật vận hành hệ thống và phương pháp giảng dạy trực tuyến, nhằm nâng cao chất lượng nội dung và tương tác trên hệ thống. Mục tiêu hoàn thành đào tạo cho 80% cán bộ liên quan trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và khoa Kỹ thuật & Công nghệ.
Phát triển nội dung đa dạng, sáng tạo và thân thiện với người dùng: Tập trung xây dựng các bài giảng điện tử hấp dẫn, tích hợp các công cụ hỗ trợ tương tác như diễn đàn, bài kiểm tra trực tuyến, kết hợp với các mạng xã hội để tăng tính lan tỏa. Thời gian triển khai từ 6 đến 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Giảng viên và bộ phận phát triển nội dung.
Tăng cường hợp tác và xây dựng lòng tin: Thiết lập mối quan hệ hợp tác với các trường đại học đã thành công trong triển khai e-learning để học hỏi kinh nghiệm, đồng thời xây dựng niềm tin trong cộng đồng người dùng thông qua các hoạt động truyền thông và hỗ trợ kỹ thuật. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng quan hệ đối ngoại.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học, cao đẳng: Nhận diện các yếu tố then chốt để xây dựng chính sách và chiến lược triển khai e-learning hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và quản lý.
Phòng đào tạo và các bộ phận quản lý công nghệ thông tin: Áp dụng mô hình và giải pháp đề xuất để phát triển hệ thống e-learning phù hợp với đặc thù từng trường, đồng thời tổ chức đào tạo và hỗ trợ người dùng.
Giảng viên và cán bộ phát triển nội dung: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận công nghệ của sinh viên, từ đó thiết kế bài giảng và phương pháp giảng dạy trực tuyến hiệu quả, tăng cường tương tác và thu hút người học.
Sinh viên và người học trực tuyến: Nắm bắt được các yếu tố thúc đẩy việc sử dụng e-learning, giúp nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng tự học qua môi trường số.
Câu hỏi thường gặp
E-learning là gì và có những đặc điểm nào?
E-learning là hình thức học tập sử dụng công nghệ Internet để cung cấp nội dung và tương tác học tập mọi lúc, mọi nơi. Đặc điểm chính gồm tính linh hoạt về thời gian, không gian, khả năng tương tác đa chiều và sử dụng các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc sinh viên chấp nhận sử dụng e-learning?
Theo mô hình UTAUT, các yếu tố chính gồm hiệu quả mong đợi (lợi ích khi sử dụng), nỗ lực mong đợi (độ dễ sử dụng), ảnh hưởng xã hội (sự tác động của người khác) và điều kiện thuận lợi (hỗ trợ kỹ thuật và tổ chức).Tại sao Đại học Quang Trung thất bại trong lần triển khai e-learning đầu tiên?
Nguyên nhân chính là thiếu mô hình triển khai khoa học, không có lãnh đạo chuyên trách, thiếu kinh nghiệm và sự tham gia chưa đồng đều của giảng viên và sinh viên, cùng với hạn chế về tài chính và hỗ trợ kỹ thuật.Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ giảng viên tham gia e-learning?
Cần có chính sách khuyến khích như phụ cấp, đào tạo nâng cao năng lực, tạo động lực thông qua đánh giá và công nhận, đồng thời xây dựng môi trường làm việc thuận lợi và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ.Các trường đại học khác đã triển khai e-learning thành công như thế nào?
Các trường như Đại học Bách Khoa TP.HCM và Đại học Kinh tế Đà Nẵng có sự lãnh đạo chuyên trách, chính sách tài chính hỗ trợ, đội ngũ cán bộ có kinh nghiệm và sự tham gia tích cực của giảng viên, tạo nên cộng đồng người dùng rộng lớn và nội dung đa dạng.
Kết luận
- Xác định được các nhân tố ảnh hưởng chính đến sự chấp nhận sử dụng e-learning tại Đại học Quang Trung, trong đó ảnh hưởng xã hội và hiệu quả mong đợi là quan trọng nhất.
- Kết hợp nghiên cứu tình huống tại các trường đại học trong nước để rút ra bài học kinh nghiệm và xây dựng mô hình triển khai phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể về chính sách tài chính, nhân lực, nội dung và hợp tác nhằm nâng cao hiệu quả triển khai e-learning.
- Thử nghiệm hệ thống Chamilo 1.6 trên lớp học thực tế cho thấy tính khả thi và hiệu quả của mô hình đề xuất.
- Tiếp tục triển khai mở rộng mô hình trong các học kỳ tiếp theo, đồng thời theo dõi, đánh giá và điều chỉnh để đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống e-learning tại trường.
Call-to-action: Các đơn vị giáo dục và nhà quản lý đào tạo nên áp dụng mô hình và giải pháp nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả triển khai e-learning, góp phần hiện đại hóa giáo dục và đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng đa dạng của sinh viên.