Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh cải cách hành chính và xây dựng Chính phủ điện tử theo Nghị quyết Đại hội lần thứ XII của Đảng, việc triển khai dịch vụ công trực tuyến (DVCTT) trong kiểm soát chi ngân sách nhà nước (NSNN) qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) trở thành một nhiệm vụ cấp thiết. Giai đoạn 2016-2019 được xem là thời kỳ thí điểm quan trọng để đánh giá hiệu quả của DVCTT trong lĩnh vực này. Theo báo cáo, Kho bạc Nhà nước đã triển khai thí điểm 3 dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4, bao gồm mở tài khoản, giao nhận hồ sơ và yêu cầu thanh toán, nhằm cải cách thủ tục hành chính, tăng cường minh bạch và nâng cao hiệu quả kiểm soát chi NSNN.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng triển khai DVCTT trong kiểm soát chi NSNN qua KBNN, phân tích các nhân tố ảnh hưởng, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện và mở rộng ứng dụng DVCTT trong toàn hệ thống Kho bạc và các đơn vị sử dụng ngân sách (ĐVSDNS). Phạm vi nghiên cứu chủ yếu tập trung vào các ĐVSDNS và Kho bạc Nhà nước trên toàn quốc trong giai đoạn 2016-2019.

Việc triển khai DVCTT không chỉ góp phần giảm thời gian, chi phí giao dịch mà còn nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro giả mạo chữ ký, con dấu và tăng cường bảo mật thông tin thanh toán. Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, việc sử dụng DVCTT còn giúp hạn chế tiếp xúc trực tiếp, góp phần phòng chống dịch hiệu quả. Qua đó, nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý tài chính công, hướng tới xây dựng Kho bạc điện tử và Chính phủ điện tử tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về kiểm soát chi ngân sách nhà nước, dịch vụ công và dịch vụ công trực tuyến. Trước hết, khái niệm ngân sách nhà nước và chi ngân sách được làm rõ, trong đó chi NSNN bao gồm chi thường xuyên, chi đầu tư phát triển, chi trả nợ lãi và các khoản chi khác theo quy định pháp luật. Kiểm soát chi NSNN qua KBNN được định nghĩa là quá trình thẩm định, kiểm tra các khoản chi đảm bảo đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức và mục tiêu chi.

Về dịch vụ công, luận văn áp dụng định nghĩa dịch vụ công là hoạt động vì lợi ích chung do cơ quan nhà nước đảm nhiệm, trong đó dịch vụ công trực tuyến là dịch vụ hành chính công được cung cấp trên môi trường mạng với 4 mức độ phát triển từ cung cấp thông tin đến thanh toán và trả kết quả trực tuyến. Khung lý thuyết cũng đề cập đến các nhân tố ảnh hưởng đến triển khai DVCTT, bao gồm nhân tố khách quan như cơ sở hạ tầng, khung pháp lý, thói quen giao dịch và nhân tố chủ quan như sự quan tâm lãnh đạo, chất lượng nguồn nhân lực và số lượng dịch vụ cung cấp.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo kinh nghiệm triển khai DVCTT tại các quốc gia phát triển như Hàn Quốc, Singapore và ngành Hải quan Việt Nam để rút ra bài học phù hợp cho KBNN.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật như Nghị định 165/2018/NĐ-CP, Thông tư 133/2017/TT-BTC, các báo cáo nội bộ của KBNN và Bộ Tài chính, cùng số liệu thống kê về số lượng đơn vị tham gia, hồ sơ xử lý qua DVCTT giai đoạn 2016-2019. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: tổng hợp, hệ thống hóa các lý thuyết, văn bản pháp luật và nghiên cứu trước đây liên quan đến kiểm soát chi NSNN và DVCTT.
  • Phương pháp qui nạp: rút ra các kết luận từ dữ liệu thực tiễn và kinh nghiệm triển khai tại các đơn vị.
  • Phương pháp thống kê mô tả: phân tích số liệu về số lượng đơn vị sử dụng DVCTT, hồ sơ được xử lý, tỷ lệ hồ sơ đúng hạn, thời gian xử lý trung bình.
  • Phương pháp so sánh: đối chiếu kết quả triển khai DVCTT tại KBNN với các mô hình thành công trong nước và quốc tế.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các ĐVSDNS có giao dịch với KBNN trong giai đoạn thí điểm, với trọng tâm phân tích dữ liệu từ các Kho bạc cấp tỉnh, thành phố và một số Kho bạc cấp huyện. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các vùng miền và quy mô đơn vị. Timeline nghiên cứu tập trung từ năm 2016 đến 2019, giai đoạn thí điểm triển khai DVCTT tại KBNN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ đơn vị sử dụng dịch vụ công trực tuyến tăng trưởng rõ rệt: Đến năm 2019, số lượng ĐVSDNS đăng ký và thực hiện giao dịch qua DVCTT tại các Kho bạc Nhà nước đạt khoảng 70% tổng số đơn vị có giao dịch, thể hiện qua biểu đồ tương quan tổng số tiền kiểm soát chi qua DVCTT và tổng số tiền kiểm soát chi qua KBNN. Tỷ lệ hồ sơ được chấp nhận thanh toán qua DVCTT chiếm khoảng 65% tổng số hồ sơ kiểm soát chi.

  2. Thời gian xử lý hồ sơ giảm đáng kể: Thời gian trung bình xử lý hồ sơ chi NSNN qua DVCTT giảm khoảng 30% so với phương thức truyền thống, góp phần nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát và thanh toán.

  3. Chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của đơn vị sử dụng được cải thiện: Đa số ĐVSDNS đánh giá cao tính minh bạch, thuận tiện và bảo mật của DVCTT, đồng thời giảm thiểu rủi ro giả mạo chữ ký, con dấu nhờ áp dụng chữ ký số và chứng thư số.

  4. Hạn chế về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực vẫn còn tồn tại: Một số Kho bạc cấp huyện và các đơn vị ở vùng sâu vùng xa gặp khó khăn về hạ tầng CNTT và trình độ sử dụng công nghệ của cán bộ, kế toán đơn vị, ảnh hưởng đến tỷ lệ sử dụng DVCTT và hiệu quả kiểm soát chi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tăng trưởng tích cực trong việc áp dụng DVCTT là do sự chỉ đạo quyết liệt từ Bộ Tài chính và lãnh đạo KBNN, cùng với việc đầu tư nâng cấp hạ tầng CNTT và đào tạo nguồn nhân lực. Kết quả này phù hợp với kinh nghiệm triển khai dịch vụ công trực tuyến tại Hàn Quốc và Singapore, nơi sự quan tâm lãnh đạo và đầu tư đồng bộ được xem là yếu tố then chốt.

Việc giảm thời gian xử lý hồ sơ và tăng tính minh bạch góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách, giảm thiểu rủi ro thất thoát tài chính. Tuy nhiên, việc duy trì song song hai hình thức giao dịch trực tiếp và trực tuyến tại một số đơn vị làm giảm động lực chuyển đổi hoàn toàn sang DVCTT, tương tự như những khó khăn được ghi nhận trong ngành Hải quan Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ đơn vị tham gia DVCTT theo từng năm, bảng so sánh thời gian xử lý hồ sơ giữa phương thức truyền thống và trực tuyến, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của ĐVSDNS với các tiêu chí dịch vụ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng CNTT: Đảm bảo hệ thống máy tính, đường truyền internet và thiết bị hỗ trợ tại các Kho bạc cấp huyện và các đơn vị vùng sâu vùng xa được nâng cấp đồng bộ, nhằm đáp ứng yêu cầu vận hành DVCTT ổn định và liên tục. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với KBNN.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng sử dụng DVCTT cho cán bộ KBNN và kế toán các ĐVSDNS, đặc biệt chú trọng các đơn vị có trình độ công nghệ thấp. Thời gian thực hiện: liên tục từ 2021. Chủ thể thực hiện: KBNN và các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

  3. Đẩy mạnh tuyên truyền, phổ biến lợi ích và quy trình sử dụng DVCTT: Tăng cường truyền thông để thay đổi thói quen giao dịch trực tiếp, khuyến khích các đơn vị chuyển đổi sang giao dịch trực tuyến, qua đó nâng cao tỷ lệ sử dụng DVCTT. Thời gian thực hiện: 2021-2022. Chủ thể thực hiện: KBNN phối hợp với các Sở Tài chính địa phương.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý và quy trình nghiệp vụ: Rà soát, bổ sung các quy định về lưu trữ điện tử, bảo mật thông tin và xử lý hồ sơ điện tử nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai DVCTT toàn diện. Thời gian thực hiện: 2021-2022. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, KBNN.

  5. Mở rộng phạm vi dịch vụ công trực tuyến: Phát triển thêm các dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 cho các nghiệp vụ chi NSNN còn lại, giảm thiểu giao dịch trực tiếp, nâng cao hiệu quả kiểm soát chi. Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể thực hiện: KBNN.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về triển khai DVCTT, cải thiện quy trình kiểm soát chi NSNN, từ đó nâng cao hiệu quả công tác chuyên môn.

  2. Lãnh đạo Bộ Tài chính và các Sở Tài chính địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách, định hướng phát triển dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực tài chính công, góp phần hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế quản lý.

  3. Các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Hiểu rõ quy trình, lợi ích và điều kiện tham gia DVCTT, từ đó chủ động áp dụng, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính nội bộ và giảm thiểu rủi ro.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản lý công: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách nhà nước, đồng thời cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ công trực tuyến trong kiểm soát chi ngân sách nhà nước là gì?
    Dịch vụ công trực tuyến trong kiểm soát chi NSNN là các dịch vụ hành chính công được cung cấp qua mạng internet, giúp các đơn vị sử dụng ngân sách thực hiện các thủ tục chi ngân sách một cách nhanh chóng, minh bạch và an toàn, giảm thiểu giao dịch trực tiếp.

  2. Lợi ích chính của việc triển khai DVCTT trong kiểm soát chi NSNN qua KBNN?
    DVCTT giúp giảm thời gian xử lý hồ sơ khoảng 30%, tăng tính minh bạch, giảm rủi ro giả mạo chữ ký, tiết kiệm chi phí đi lại và in ấn, đồng thời hỗ trợ phòng chống dịch bệnh bằng cách hạn chế tiếp xúc trực tiếp.

  3. Những khó khăn phổ biến khi triển khai DVCTT tại Kho bạc Nhà nước?
    Khó khăn gồm hạn chế về hạ tầng CNTT tại một số địa phương, trình độ sử dụng công nghệ chưa đồng đều của cán bộ và kế toán đơn vị, thói quen giao dịch trực tiếp còn phổ biến, và việc duy trì song song hai hình thức giao dịch gây áp lực cho hệ thống.

  4. Các tiêu chí đánh giá chất lượng DVCTT trong kiểm soát chi NSNN là gì?
    Bao gồm cơ sở vật chất, năng lực cán bộ, số lượng dịch vụ cung cấp, tỷ lệ đơn vị tham gia, tỷ lệ hồ sơ xử lý đúng hạn, thời gian giải quyết hồ sơ, hiệu quả giải quyết và thái độ phục vụ của cán bộ Kho bạc.

  5. Làm thế nào để các đơn vị sử dụng ngân sách tham gia DVCTT hiệu quả?
    Đơn vị cần trang bị máy tính, kết nối internet ổn định, có chứng thư số hợp lệ, đăng ký tài khoản sử dụng dịch vụ với Kho bạc, đồng thời đào tạo nhân sự sử dụng thành thạo hệ thống và phối hợp chặt chẽ với Kho bạc trong quá trình giao dịch.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng triển khai dịch vụ công trực tuyến trong kiểm soát chi ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước giai đoạn 2016-2019.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy DVCTT góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát chi, giảm thời gian xử lý hồ sơ và tăng tính minh bạch trong quản lý ngân sách.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến triển khai DVCTT bao gồm cơ sở hạ tầng, khung pháp lý, thói quen giao dịch, sự quan tâm lãnh đạo và chất lượng nguồn nhân lực.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm hoàn thiện hạ tầng, nâng cao năng lực cán bộ, tuyên truyền phổ biến và hoàn thiện khung pháp lý để mở rộng ứng dụng DVCTT trong toàn hệ thống Kho bạc.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc xây dựng Kho bạc điện tử và góp phần thúc đẩy phát triển Chính phủ điện tử tại Việt Nam trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và Kho bạc Nhà nước cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá mở rộng phạm vi dịch vụ công trực tuyến nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách nhà nước.