I. Tổng hợp dẫn chất 2 1 naphthyl 4 quinazolinamin
Nghiên cứu tập trung vào tổng hợp dẫn chất 2-(1-naphthyl)-4-quinazolinamin, một hợp chất có tiềm năng trong kháng ung thư. Quá trình tổng hợp bắt đầu từ việc tạo ra các dẫn chất trung gian như 6-methyl-2-(1-naphthyl)-quinazolinon và 4-cloro-6-methyl-2-(1-naphthyl)-quinazolin. Các dẫn chất này sau đó được thế với các nhóm amin khác nhau để tạo ra các hợp chất mới. Phương pháp tổng hợp sử dụng các phản ứng hữu cơ cơ bản, được theo dõi bằng sắc ký lớp mỏng (SKLM) và kiểm tra độ tinh khiết bằng nhiệt độ nóng chảy. Cấu trúc của các hợp chất được xác định bằng các phương pháp phổ hiện đại như phổ hồng ngoại (IR), phổ cộng hưởng từ hạt nhân (1H-NMR và 13C-NMR), và phổ khối lượng (MS).
1.1. Tổng hợp dẫn chất trung gian
Quá trình tổng hợp bắt đầu với việc tạo ra dẫn chất trung gian 6-methyl-2-(1-naphthyl)-quinazolinon. Hợp chất này được tổng hợp từ các nguyên liệu sẵn có như 1-naphthylamine và 6-methyl-2-nitrobenzoic acid. Phản ứng được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thích hợp, sử dụng các dung môi như dimethylformamide (DMF) và xúc tác thích hợp. Sản phẩm được tinh chế bằng phương pháp kết tinh lại và kiểm tra độ tinh khiết bằng SKLM.
1.2. Tổng hợp các dẫn chất 2 1 naphthyl 4 quinazolinamin
Các dẫn chất 2-(1-naphthyl)-4-quinazolinamin được tổng hợp bằng cách thế nhóm cloro trong dẫn chất trung gian 4-cloro-6-methyl-2-(1-naphthyl)-quinazolin với các nhóm amin khác nhau. Phản ứng thế được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ và áp suất thích hợp, sử dụng các dung môi như ethanol và xúc tác thích hợp. Các sản phẩm được tinh chế bằng sắc ký cột và kiểm tra độ tinh khiết bằng nhiệt độ nóng chảy.
II. Thử nghiệm hoạt tính kháng ung thư
Các dẫn chất 2-(1-naphthyl)-4-quinazolinamin được đánh giá hoạt tính kháng ung thư trên các dòng tế bào ung thư như KB (ung thư biểu mô), Hep-G2 (ung thư gan), LU (ung thư phổi), và MCF-7 (ung thư vú). Phương pháp thử nghiệm sử dụng là phương pháp MTT, một phương pháp chuẩn được Viện Ung thư Quốc Gia Hoa Kỳ (NCI) công nhận. Kết quả cho thấy một số dẫn chất có hoạt tính kháng ung thư đáng kể, với giá trị IC50 thấp, đặc biệt là trên dòng tế bào MCF-7 và Hep-G2.
2.1. Phương pháp thử nghiệm MTT
Phương pháp MTT được sử dụng để đánh giá hoạt tính kháng ung thư của các dẫn chất. Tế bào ung thư được nuôi cấy trong môi trường DMEM, sau đó được xử lý với các dẫn chất ở các nồng độ khác nhau. Sau 48 giờ, MTT được thêm vào và đo mật độ quang học (OD) để xác định tỷ lệ tế bào sống sót. Giá trị IC50 được tính toán để đánh giá hiệu quả của các dẫn chất.
2.2. Kết quả thử nghiệm
Kết quả thử nghiệm cho thấy các dẫn chất 2-(1-naphthyl)-4-quinazolinamin có hoạt tính kháng ung thư đáng kể trên các dòng tế bào ung thư. Đặc biệt, dẫn chất 7a và 7b cho thấy giá trị IC50 thấp nhất trên dòng tế bào MCF-7 và Hep-G2, lần lượt là 3.76 µg/mL và 4.17 µg/mL. Điều này cho thấy tiềm năng của các dẫn chất này trong việc phát triển các thuốc chống ung thư mới.
III. Phân tích cấu trúc và tính chất sinh học
Các dẫn chất 2-(1-naphthyl)-4-quinazolinamin được phân tích cấu trúc bằng các phương pháp phổ hiện đại như phổ hồng ngoại (IR), phổ cộng hưởng từ hạt nhân (1H-NMR và 13C-NMR), và phổ khối lượng (MS). Kết quả phân tích cho thấy các dẫn chất có cấu trúc đúng như dự kiến, với sự hiện diện của các nhóm chức đặc trưng. Ngoài ra, các dẫn chất còn được đánh giá về tính chất sinh học, bao gồm khả năng hấp thụ, phân bố, chuyển hóa, và thải trừ (ADME).
3.1. Phân tích cấu trúc
Cấu trúc của các dẫn chất được xác định bằng các phương pháp phổ hiện đại. Phổ hồng ngoại (IR) cho thấy sự hiện diện của các nhóm chức như NH2 và C=O. Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (1H-NMR và 13C-NMR) cung cấp thông tin về cấu trúc phân tử và sự phân bố của các nguyên tử hydro và carbon. Phổ khối lượng (MS) xác định khối lượng phân tử và các mảnh ion đặc trưng của các dẫn chất.
3.2. Đánh giá tính chất sinh học
Các dẫn chất được đánh giá về tính chất sinh học thông qua các thử nghiệm ADME. Kết quả cho thấy các dẫn chất có khả năng hấp thụ tốt qua đường uống, phân bố rộng rãi trong cơ thể, và chuyển hóa ổn định. Điều này cho thấy tiềm năng của các dẫn chất trong việc phát triển các dược phẩm mới với hiệu quả cao và ít tác dụng phụ.