NGHIÊN CỨU TỔNG HỢP VÀ CHUYỂN HÓA MỘT SỐ 4,6-ARYLPYRIMIDINE-2(1H)-THIONE CÓ CHỨA NHÓM PROPARGYL

Chuyên ngành

Hóa Hữu Cơ

Người đăng

Ẩn danh

2023

106
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Tổng Hợp Arylpyrimidine 2 1H thione

Nghiên cứu về tổng hợp và chuyển hóa Arylpyrimidine-2(1H)-thione chứa nhóm Propargyl là một lĩnh vực đầy hứa hẹn trong hóa học hữu cơ và dược phẩm. Các hợp chất dị vòng, đặc biệt là những hợp chất chứa vòng pyrimidine, thể hiện nhiều hoạt tính sinh học quan trọng. Vòng pyrimidine có khả năng chống nấm, kháng khuẩn, và thậm chí kháng ung thư. Do đó, việc nghiên cứu và phát triển các phương pháp tổng hợp arylpyrimidine-2(1H)-thione mới là vô cùng quan trọng. Các dẫn xuất của dị vòng pyrimidine được sử dụng rộng rãi trong chữa bệnh. Việc nghiên cứu tổng hợp và thăm dò hoạt tính sinh học của chúng là một trong những lĩnh vực quan trọng nhất trong nghiên cứu và phát triển thuốc [95]. Luận văn này tập trung vào việc tổng hợp các dẫn xuất mới của Arylpyrimidine-2(1H)-thione, đặc biệt là những dẫn xuất chứa nhóm Propargyl, và nghiên cứu các phản ứng chuyển hóa của chúng.

1.1. Giới thiệu về hệ dị vòng Arylpyrimidine thione

Arylpyrimidine thione là một hợp chất dị vòng quan trọng, có cấu trúc vòng pyrimidine liên kết với nhóm aryl và nhóm thione. Cấu trúc này tạo ra tiềm năng lớn cho các phản ứng hóa học và hoạt tính sinh học. Các dẫn xuất của arylpyrimidine thione đã được chứng minh có nhiều ứng dụng trong y học, bao gồm khả năng ức chế enzyme, kháng vi khuẩn, và chống ung thư. Việc nghiên cứu tính chất arylpyrimidine-2(1H)-thione và phát triển các phương pháp tổng hợp hiệu quả là điều cần thiết.

1.2. Vai trò của nhóm Propargyl trong chuyển hóa

Nhóm Propargyl là một nhóm chức năng quan trọng trong hóa học hữu cơ, với khả năng tham gia vào nhiều phản ứng chuyển hóa khác nhau. Việc gắn nhóm Propargyl vào Arylpyrimidine-2(1H)-thione mở ra nhiều hướng nghiên cứu mới, bao gồm các phản ứng propargyl hóa, phản ứng cộng vòng, và các phản ứng chuyển hóa khác. Các phản ứng này có thể tạo ra các dẫn xuất mới với hoạt tính sinh học tiềm năng.

II. Thách Thức Trong Tổng Hợp Arylpyrimidine 2 1H thione

Mặc dù có nhiều ứng dụng tiềm năng, việc tổng hợp arylpyrimidine-2(1H)-thione chứa nhóm Propargyl vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là việc kiểm soát độ chọn lọc của phản ứng, đặc biệt là khi có nhiều vị trí phản ứng có thể xảy ra trên phân tử. Ngoài ra, việc chuyển hóa nhóm Propargyl cũng có thể dẫn đến các sản phẩm phụ không mong muốn. Phản ứng Biginelli vẫn còn nhiều hạn chế. Để khắc phục những hạn chế này, các nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều phương pháp cải tiến, bao gồm sử dụng các chất xúc tác mới, điều kiện phản ứng tối ưu hóa, và các chiến lược bảo vệ nhóm chức năng. Cần nghiên cứu sâu hơn về cơ chế phản ứng tổng hợp arylpyrimidine-2(1H)-thione.

2.1. Độ chọn lọc trong phản ứng Propargyl hóa

Phản ứng propargyl hóa của Arylpyrimidine-2(1H)-thione có thể tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau, tùy thuộc vào vị trí mà nhóm Propargyl tấn công. Việc kiểm soát độ chọn lọc của phản ứng là rất quan trọng để thu được sản phẩm mong muốn với hiệu suất cao. Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chọn lọc bao gồm chất xúc tác, dung môi, nhiệt độ, và các nhóm thế khác trên phân tử.

2.2. Ngăn ngừa phản ứng phụ trong chuyển hóa propargyl

Nhóm Propargyl có thể tham gia vào nhiều phản ứng chuyển hóa khác nhau, bao gồm phản ứng cộng vòng, phản ứng sắp xếp lại, và phản ứng cắt mạch. Để ngăn ngừa các phản ứng phụ không mong muốn, cần sử dụng các điều kiện phản ứng nhẹ nhàng, chất xúc tác chọn lọc, và các chiến lược bảo vệ nhóm chức năng. Cần nghiên cứu kỹ phản ứng chuyển hóa propargyl để tối ưu hóa quá trình.

III. Cách Tổng Hợp Arylpyrimidine 2 1H thione Từ Biginelli Cải Tiến

Phản ứng Biginelli là một phương pháp cổ điển để tổng hợp các dẫn xuất Dihydropyrimidine (DHPM), bao gồm cả Arylpyrimidine-2(1H)-thione. Phản ứng này liên quan đến sự ngưng tụ vòng hóa được xúc tác bằng acid của urea hoặc thiourea và β-keto ester. Tuy nhiên, phản ứng Biginelli truyền thống có nhiều hạn chế, bao gồm hiệu suất thấp, điều kiện phản ứng khắc nghiệt, và độ chọn lọc kém. Để khắc phục những hạn chế này, các nhà nghiên cứu đã phát triển nhiều phương pháp cải tiến, bao gồm sử dụng các chất xúc tác mới, điều kiện phản ứng tối ưu hóa, và các chiến lược bảo vệ nhóm chức năng. Trong những năm qua, một số phương pháp cải tiến cho phản ứng Biginelli đã được đưa ra để tổng hợp arylpyrimidine-2(1H)-thione. Các phương pháp này bao gồm sự tổng hợp không dung môi, bức xạ siêu âm, chiếu xạ vi sóng, hoặc sử dụng chất xúc tác sinh học và các chất xúc tác dị thể.

3.1. Sử dụng xúc tác Cu NPs Montmorillonite K10 tăng hiệu suất

Xúc tác đồng nano (Cu-NPs) trên nền Montmorillonite K10 đã được chứng minh là một chất xúc tác hiệu quả cho phản ứng Biginelli. Chất xúc tác này có hoạt tính cao, độ chọn lọc tốt, và có thể tái sử dụng nhiều lần. Việc sử dụng Cu-NPs/Montmorillonite K10 giúp giảm thời gian phản ứng, tăng hiệu suất, và giảm thiểu các sản phẩm phụ không mong muốn. Chất xúc tác này đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp arylpyrimidine-2(1H)-thione hiệu quả.

3.2. Phản ứng S propargyl hóa hiệu quả các dẫn xuất

Phản ứng S-propargyl hóa là một phương pháp quan trọng để gắn nhóm Propargyl vào Arylpyrimidine-2(1H)-thione. Phản ứng này thường được thực hiện bằng cách sử dụng một base mạnh và một chất propargyl hóa. Điều kiện phản ứng cần được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất cao và độ chọn lọc tốt. Phản ứng S-propargyl hóa mở ra nhiều cơ hội để tạo ra các dẫn xuất mới của Arylpyrimidine-2(1H)-thione với hoạt tính sinh học tiềm năng.

IV. Phương Pháp Chuyển Hóa Arylpyrimidine 2 1H thione Với Click Chemistry

Phản ứng "click chemistry", đặc biệt là phản ứng cộng vòng Azide-Alkyne được xúc tác bởi đồng (CuAAC), là một công cụ mạnh mẽ để chuyển hóa Arylpyrimidine-2(1H)-thione chứa nhóm Propargyl. Phản ứng này có độ chọn lọc cao, hiệu suất tốt, và có thể được thực hiện trong điều kiện phản ứng nhẹ nhàng. Phản ứng "click chemistry" cho phép gắn các phân tử khác nhau vào Arylpyrimidine-2(1H)-thione một cách dễ dàng và hiệu quả, tạo ra các dẫn xuất mới với hoạt tính sinh học đa dạng. Con đường tổng hợp các hợp chất 1,2,3-triazole có chứa dị vòng pyrimindine và vòng đường D-glucose.

4.1. Ứng dụng phản ứng CuAAC trong chuyển hóa

Phản ứng CuAAC là một phản ứng "click chemistry" phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong hóa học hữu cơ và dược phẩm. Phản ứng này liên quan đến sự cộng vòng của một azide và một alkyne, được xúc tác bởi các ion đồng. Phản ứng CuAAC có độ chọn lọc cao, hiệu suất tốt, và có thể được thực hiện trong điều kiện phản ứng nhẹ nhàng. Phản ứng này đặc biệt hữu ích để gắn các phân tử lớn và phức tạp vào Arylpyrimidine-2(1H)-thione.

4.2. Gắn đường D glucose vào Arylpyrimidine thione

Việc gắn đường D-glucose vào Arylpyrimidine-2(1H)-thione có thể cải thiện tính tan trong nước và khả năng tương tác sinh học của hợp chất. Đường D-glucose có thể được gắn vào nhóm Propargyl thông qua phản ứng CuAAC, tạo ra các dẫn xuất mới với hoạt tính sinh học tiềm năng. Phản ứng click của dẫn xuất S-propargyl 3a-j với azide của D- glucose .

V. Ứng Dụng Dược Phẩm Tiềm Năng Của Arylpyrimidine 2 1H thione

Các dẫn xuất của Arylpyrimidine-2(1H)-thione có nhiều ứng dụng tiềm năng trong dược phẩm, bao gồm khả năng kháng khuẩn, kháng nấm, kháng virus, và chống ung thư. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất này có thể ức chế các enzyme quan trọng trong quá trình phát triển bệnh, hoặc tương tác với các mục tiêu sinh học khác. Việc nghiên cứu và phát triển các dẫn xuất Arylpyrimidine-2(1H)-thione mới có thể dẫn đến các loại thuốc mới hiệu quả hơn để điều trị các bệnh khác nhau. Các hợp chất có chứa vòng pyrimidine thể hiện khả năng chống nấm, các kháng khuẩn, kháng ung thư [65]. Một số vòng pyrimidine là thành phần quan trọng nhất trong tất cả các diazines, vì cấu trúc của vòng này xuất hiện rộng rãi trong cuộc sống sinh vật. Đặc biệt nó có tính ứng dụng rất cao trong ngành dược phẩm để chế tạo thuốc. Chính vì vậy, mối quan tâm hydropyrimidine ngày càng được tăng lên.

5.1. Nghiên cứu hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm

Một số dẫn xuất của Arylpyrimidine-2(1H)-thione đã được chứng minh là có hoạt tính kháng khuẩn và kháng nấm mạnh mẽ. Các hợp chất này có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm gây bệnh, mở ra tiềm năng sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng. Hoạt tính sinh học của triazole .Có những công trình nghiên cứu đã chỉ ra khả năng kháng lao và chống nấm rất tốt của 1,2,3-triazole. Đặc biệt nó còn có khả năng chống nấm bội nhiễm, căn bệnh rất phổ biến ở những đất nước có khí hậu nóng ẩm như Việt Nam. Vì vậy, việc nghiên cứu hóa học các hợp chất triazole là rất cần thiết [27, 49].

5.2. Tiềm năng trong điều trị ung thư

Một số nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng Arylpyrimidine-2(1H)-thione và các dẫn xuất của nó có thể có tiềm năng trong điều trị ung thư. Các hợp chất này có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, gây ra apoptosis (chết tế bào theo chương trình), và ngăn chặn sự di căn. Cần có thêm nhiều nghiên cứu để đánh giá đầy đủ tiềm năng của các hợp chất này trong điều trị ung thư.

VI. Kết Luận Và Hướng Phát Triển Nghiên Cứu Về Hóa Học Arylpyrimidine

Nghiên cứu về tổng hợp và chuyển hóa Arylpyrimidine-2(1H)-thione chứa nhóm Propargyl là một lĩnh vực đầy tiềm năng, với nhiều ứng dụng trong hóa học hữu cơ và dược phẩm. Các phương pháp tổng hợp mới và hiệu quả, cùng với các phản ứng chuyển hóa chọn lọc, sẽ mở ra nhiều cơ hội để tạo ra các dẫn xuất mới với hoạt tính sinh học đa dạng. Việc nghiên cứu sâu hơn về cơ chế phản ứng, tính chất hóa học, và hoạt tính sinh học của các hợp chất này sẽ đóng góp vào việc phát triển các loại thuốc mới hiệu quả hơn để điều trị các bệnh khác nhau. Việc nghiên cứu hóa học các hợp chất triazole là rất cần thiết.

6.1. Tối ưu hóa quy trình tổng hợp hữu cơ

Việc tối ưu hóa quy trình tổng hợp hữu cơ là rất quan trọng để giảm chi phí sản xuất, tăng hiệu suất, và giảm thiểu tác động đến môi trường. Các phương pháp tối ưu hóa bao gồm sử dụng các chất xúc tác hiệu quả hơn, điều kiện phản ứng nhẹ nhàng hơn, và các quy trình tái chế chất thải. Cần có sự kết hợp giữa các phương pháp hóa học và kỹ thuật để đạt được hiệu quả tối ưu.

6.2. Nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc và hoạt tính sinh học

Việc nghiên cứu sâu hơn về cấu trúc và hoạt tính sinh học của Arylpyrimidine-2(1H)-thione và các dẫn xuất của nó là rất quan trọng để hiểu rõ cơ chế hoạt động của chúng và phát triển các loại thuốc mới hiệu quả hơn. Các phương pháp nghiên cứu bao gồm sử dụng các kỹ thuật phân tích cấu trúc tiên tiến, các mô hình tính toán, và các thử nghiệm sinh học in vitro và in vivo.

28/04/2025
Nghiên cứu tổng hợp và chuyển hoá một số 4 6 arylpyrimidine 21h thione có chứa nhóm propargyl
Bạn đang xem trước tài liệu : Nghiên cứu tổng hợp và chuyển hoá một số 4 6 arylpyrimidine 21h thione có chứa nhóm propargyl

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tổng quan về Tổng hợp và Chuyển Hóa Arylpyrimidine-2(1H)-thione Chứa Nhóm Propargyl: Nghiên Cứu Luận Văn

Luận văn này tập trung nghiên cứu về tổng hợp và chuyển hóa arylpyrimidine-2(1H)-thione, đặc biệt là các hợp chất có chứa nhóm propargyl. Nghiên cứu này mở ra hướng đi mới trong việc tạo ra các phân tử phức tạp có tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực dược phẩm và hóa sinh. Việc hiểu rõ quy trình tổng hợp và các phản ứng chuyển hóa giúp các nhà nghiên cứu có thể điều chỉnh cấu trúc phân tử để tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học mong muốn.

Nếu bạn quan tâm đến việc phát triển các phương pháp tổng hợp hữu cơ mới và ứng dụng của chúng trong dược phẩm, bạn có thể muốn tìm hiểu thêm về các nghiên cứu liên quan đến các hợp chất hữu cơ khác. Ví dụ, để hiểu rõ hơn về các hoạt tính sinh học khác, bạn có thể tham khảo Luận văn tốt nghiệp nghiên cứu điều chế và đánh giá hoạt tính sinh học của một số dẫn xuất 2 pyrrolidinone, cung cấp thông tin về việc điều chế và đánh giá hoạt tính sinh học của các dẫn xuất pyrrolidinone. Để tìm hiểu thêm về việc tổng hợp các hợp chất từ curcumin, bạn có thể xem Hcmute tổng hợp isoxazole curcumin từ curcumin. Hoặc, nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các phương pháp phân tích các hợp chất trong dược phẩm, bạn có thể tìm hiểu thêm về Luận án tiến sĩ dược học phân tích một số acid amin bằng sắc ký lỏng tương tác thân nước, nơi bạn có thể khám phá các kỹ thuật sắc ký lỏng tiên tiến được sử dụng để phân tích các acid amin.