Tổng quan nghiên cứu
Hợp chất dị vòng chứa vòng pyrimidine và triazole đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực hóa hữu cơ và dược phẩm nhờ các hoạt tính sinh học đa dạng như kháng khuẩn, chống ung thư, chống nấm và ức chế enzyme. Theo ước tính, các dẫn xuất 2,3-dihydropyrimidine-4(1H)-thione (DHPM-thione) và 1,2,3-triazole có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong phát triển thuốc mới. Luận văn tập trung nghiên cứu tổng hợp và chuyển hóa một số hợp chất 4,6-arylpyrimidine-2(1H)-thione chứa nhóm propargyl, nhằm mở rộng kho tàng các hợp chất dị vòng có hoạt tính sinh học cao.
Mục tiêu nghiên cứu cụ thể gồm: (1) tổng hợp các dẫn xuất của 2,3-dihydropyrimidine-4(1H)-thione; (2) tổng hợp các dẫn xuất S-propargyl của 2,3-dihydropyrimidine-4(1H)-thione; (3) tổng hợp các hợp chất 1,2,3-triazole chứa vòng 2,3-dihydropyrimidine-4(1H)-thione và vòng đường D-glucose. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội trong năm 2023, với phạm vi phản ứng tổng hợp hữu cơ và phân tích cấu trúc sản phẩm.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc phát triển các phương pháp tổng hợp hiệu quả, thân thiện môi trường, đồng thời cung cấp các hợp chất dị vòng mới có thể ứng dụng trong nghiên cứu dược học và phát triển thuốc. Các chỉ số hiệu suất phản ứng đạt từ 54% đến 98%, cho thấy tính khả thi và hiệu quả của quy trình tổng hợp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính:
Phản ứng Biginelli: Đây là phản ứng đa thành phần cổ điển để tổng hợp các dẫn xuất dihydropyrimidine, trong đó aldehyde, thiourea và ethyl cyanoacetate phản ứng tạo thành vòng pyrimidine. Cơ chế phản ứng được mô tả qua các mô hình của Sweet-Fissekis, Kappe và Souza, tập trung vào sự hình thành các chất trung gian iminium và vòng hóa tạo sản phẩm cuối cùng. Phản ứng được cải tiến bằng các phương pháp không dung môi, chiếu xạ vi sóng, và sử dụng các chất xúc tác dị thể như Montmorillonite K10.
Hóa học click và phản ứng CuAAC (Copper-catalyzed Azide-Alkyne Cycloaddition): Phản ứng click giữa alkyne và azide hữu cơ dưới xúc tác Cu(I) tạo ra vòng 1,2,3-triazole với chọn lọc vùng cao, hiệu suất lớn. Đây là phương pháp tổng hợp dị vòng triazole hiệu quả, thân thiện môi trường, được ứng dụng rộng rãi trong hóa dược và sinh học.
Các khái niệm chính bao gồm: dihydropyrimidine (DHPM), S-propargyl hóa, phản ứng Biginelli, hóa học click, CuAAC, và các hợp chất dị vòng 1,2,3-triazole.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu thu thập từ các phản ứng tổng hợp hữu cơ được thực hiện trong phòng thí nghiệm của Trường Đại học Khoa học Tự nhiên. Cỡ mẫu gồm 10 dẫn xuất 2,3-dihydropyrimidine-4(1H)-thione (2a-j) và các dẫn xuất S-propargyl tương ứng (3a-j). Phương pháp chọn mẫu dựa trên sự đa dạng nhóm thế aryl trên vòng pyrimidine nhằm khảo sát ảnh hưởng cấu trúc đến hiệu suất phản ứng.
Phân tích sản phẩm sử dụng các kỹ thuật sắc ký bản mỏng (TLC) để theo dõi phản ứng, phổ cộng hưởng từ hạt nhân proton (1H NMR), phổ cộng hưởng từ hạt nhân carbon (13C NMR) và phổ khối lượng (MS) để xác định cấu trúc hóa học. Chất xúc tác Cu-NPs/Montmorillonite K10 được điều chế theo quy trình chuẩn, hỗ trợ phản ứng click hiệu quả.
Timeline nghiên cứu kéo dài khoảng 12 tháng, bao gồm giai đoạn tổng hợp, tinh chế, phân tích cấu trúc và đánh giá hiệu suất phản ứng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổng hợp các dẫn xuất 2,3-dihydropyrimidine-4(1H)-thione (2a-j): Phản ứng Biginelli ba thành phần với các benzaldehyde thế khác nhau cho hiệu suất từ 30% đến 88%. Ví dụ, sản phẩm 2g (6-(2-methoxyphenyl)-4-oxo-2-thioxo-1,2,3,4-tetrahydropyrimidine-5-carbonitrile) đạt hiệu suất cao nhất 88%, trong khi 2h (6-(2-hydroxy-3-methoxyphenyl)) thấp nhất 30%. Sự khác biệt hiệu suất phản ứng liên quan đến tính chất nhóm thế trên vòng aryl, nhóm electron-donating làm tăng hiệu suất.
Tổng hợp các dẫn xuất S-propargyl (3a-j): Phản ứng alkyl hóa liên kết thiol với propargyl bromide trong dung môi DMF, xúc tác base K2CO3, cho hiệu suất cao từ 76% đến 98%. Sản phẩm 3f đạt hiệu suất 98%, trong khi 3g đạt 76%. Phản ứng diễn ra thuận lợi ở nhiệt độ phòng trong 24 giờ, tạo kết tủa đặc trưng, dễ dàng tách và tinh chế.
Phản ứng click tạo hợp chất 1,2,3-triazole chứa vòng pyrimidine và đường D-glucose: Sử dụng chất xúc tác Cu-NPs/Montmorillonite K10, phản ứng giữa dẫn xuất S-propargyl và azide của D-glucose cho hiệu suất cao, sản phẩm thu được có cấu trúc xác định rõ ràng qua phổ NMR và MS. Hiệu suất phản ứng click đạt trên 85%, chứng minh tính hiệu quả và chọn lọc của hệ xúc tác.
Xác định cấu trúc và đặc tính sản phẩm: Phổ 1H NMR và 13C NMR cho thấy các tín hiệu đặc trưng của nhóm propargyl, vòng pyrimidine và triazole, đồng thời phổ MS xác nhận khối lượng phân tử phù hợp. Các sản phẩm có độ tinh khiết cao, phù hợp cho nghiên cứu tiếp theo về hoạt tính sinh học.
Thảo luận kết quả
Hiệu suất tổng hợp các dẫn xuất DHPM-thione phụ thuộc rõ rệt vào nhóm thế trên vòng aryl, nhóm thế electron-donating như methoxy làm tăng hiệu quả phản ứng do tăng tính nucleophilic của trung gian phản ứng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về phản ứng Biginelli cải tiến.
Phản ứng S-propargyl hóa diễn ra hiệu quả nhờ điều kiện phản ứng nhẹ nhàng, dung môi DMF và xúc tác base K2CO3 giúp tăng tốc độ phản ứng và giảm sản phẩm phụ. Việc tạo kết tủa trong quá trình phản ứng hỗ trợ việc tách sản phẩm dễ dàng, nâng cao độ tinh khiết.
Phản ứng click CuAAC sử dụng chất xúc tác Cu-NPs/Montmorillonite K10 thể hiện ưu điểm về hiệu suất và chọn lọc vùng, phù hợp với xu hướng tổng hợp xanh và thân thiện môi trường. Kết quả này tương đồng với các báo cáo trong ngành về ứng dụng xúc tác dị thể trong hóa học click.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh hiệu suất các bước tổng hợp theo từng nhóm thế, bảng tổng hợp phổ NMR và MS để minh chứng tính chính xác cấu trúc sản phẩm.
Đề xuất và khuyến nghị
Tối ưu hóa điều kiện phản ứng Biginelli: Áp dụng các phương pháp chiếu xạ vi sóng hoặc xúc tác sinh học để rút ngắn thời gian phản ứng và nâng cao hiệu suất, hướng tới quy mô bán công nghiệp trong vòng 6-12 tháng, do nhóm nghiên cứu hóa hữu cơ thực hiện.
Phát triển hệ xúc tác dị thể mới: Nghiên cứu và điều chế các chất xúc tác nano kim loại khác như Cu@MOF-5 hoặc Cu(im)2 để tăng hiệu quả phản ứng click, giảm lượng kim loại tồn dư, thực hiện trong 1 năm, phối hợp với nhóm vật liệu nano.
Mở rộng nghiên cứu hoạt tính sinh học: Thử nghiệm các hợp chất tổng hợp trên các dòng tế bào ung thư, vi khuẩn gram dương và gram âm, cũng như khảo sát tính kháng nấm, trong vòng 12-18 tháng, phối hợp với phòng thí nghiệm sinh học phân tử.
Ứng dụng hóa học click trong tổng hợp thuốc: Khai thác các hợp chất triazole chứa đường D-glucose làm tiền chất thuốc, phát triển các dẫn xuất có hoạt tính sinh học cao, tiến hành thử nghiệm tiền lâm sàng trong 2-3 năm, phối hợp với các trung tâm nghiên cứu dược phẩm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu hóa hữu cơ và hóa dược: Có thể áp dụng quy trình tổng hợp và kỹ thuật phân tích để phát triển các hợp chất dị vòng mới phục vụ nghiên cứu thuốc.
Giảng viên và sinh viên ngành hóa học: Sử dụng làm tài liệu tham khảo về phản ứng Biginelli, hóa học click và kỹ thuật tổng hợp hữu cơ hiện đại.
Chuyên gia phát triển thuốc và công nghiệp dược phẩm: Tham khảo quy trình tổng hợp hiệu quả, thân thiện môi trường, hỗ trợ phát triển các tiền chất thuốc có hoạt tính sinh học đa dạng.
Nhà khoa học vật liệu và xúc tác: Nghiên cứu và phát triển các chất xúc tác nano dị thể ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ và hóa học click.
Câu hỏi thường gặp
Phản ứng Biginelli có ưu điểm gì so với các phương pháp tổng hợp khác?
Phản ứng Biginelli là phản ứng đa thành phần đơn giản, tiết kiệm nguyên tử, cho hiệu suất cao và dễ dàng biến đổi cấu trúc sản phẩm, phù hợp cho tổng hợp các dẫn xuất dihydropyrimidine đa dạng.Tại sao sử dụng chất xúc tác Cu-NPs/Montmorillonite K10 trong phản ứng click?
Chất xúc tác này có diện tích bề mặt lớn, khả năng tái sử dụng cao, giúp tăng hiệu suất phản ứng, chọn lọc vùng tốt và giảm lượng kim loại tồn dư, thân thiện môi trường.Các hợp chất tổng hợp có thể ứng dụng trong lĩnh vực nào?
Các dẫn xuất dị vòng tổng hợp có thể ứng dụng trong phát triển thuốc chống ung thư, kháng khuẩn, chống nấm, và các thuốc điều trị bệnh khác nhờ hoạt tính sinh học đa dạng.Phương pháp xác định cấu trúc sản phẩm được sử dụng là gì?
Sử dụng phổ 1H NMR, 13C NMR và phổ khối lượng (MS) để xác định cấu trúc hóa học, độ tinh khiết và khối lượng phân tử của sản phẩm tổng hợp.Có thể mở rộng nghiên cứu này như thế nào trong tương lai?
Có thể tối ưu hóa điều kiện phản ứng, phát triển các chất xúc tác mới, mở rộng khảo sát hoạt tính sinh học và ứng dụng trong tổng hợp thuốc, cũng như nghiên cứu các dẫn xuất dị vòng khác.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công 10 dẫn xuất 2,3-dihydropyrimidine-4(1H)-thione với hiệu suất từ 30% đến 88%.
- Các dẫn xuất S-propargyl được tổng hợp hiệu quả với hiệu suất cao, từ 76% đến 98%.
- Phản ứng click CuAAC với chất xúc tác Cu-NPs/Montmorillonite K10 cho sản phẩm 1,2,3-triazole chứa vòng pyrimidine và đường D-glucose với hiệu suất trên 85%.
- Kết quả phân tích cấu trúc sản phẩm bằng phổ NMR và MS xác nhận tính chính xác và độ tinh khiết cao.
- Đề xuất mở rộng nghiên cứu tối ưu hóa phản ứng, phát triển xúc tác mới và khảo sát hoạt tính sinh học trong 1-3 năm tới.
Luận văn cung cấp nền tảng vững chắc cho nghiên cứu tổng hợp các hợp chất dị vòng có hoạt tính sinh học, góp phần phát triển hóa dược hiện đại. Độc giả và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển thêm các phương pháp và hợp chất từ nghiên cứu này.