Nghiên cứu bào chế tiểu phân nano loratadin bằng phương pháp kết tủa trong dung môi

2021

72
2
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG BIỂU

DANH MỤC CÁC HÌNH VẼ

MỤC LỤC

ĐẶT VẤN ĐỀ

1. CHƯƠNG 1: Tổng quan về loratadin

1.1. Công thức hóa học và tính chất vật lý

1.2. Dược động học

1.3. Một số dạng bào chế

1.4. Tổng quan về hệ nano

1.4.1. Ưu nhược điểm

1.4.2. Ứng dụng

1.4.3. Các phương pháp bào chế

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Thiết bị, dụng cụ

2.2. Phương pháp nghiên cứu

2.3. Phương pháp định lượng loratadin

2.4. Xác định độ tan bão hòa của nguyên liệu loratadin và nano loratadin

2.5. Bào chế nano loratadin bằng phương pháp kết tủa trong dung môi

2.6. Khảo sát ảnh hưởng của một số yếu tố đến KTTP nano loratadin

2.7. Đánh giá độ hòa tan in vitro

2.8. Đánh giá một số đặc tính của tiểu phân nano loratadin

2.9. Phương pháp xử lý số liệu

3. CHƯƠNG 3: ĐỊNH LƯỢNG LORATADIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG

3.1. Xác định điểm hấp thụ cực đại

3.2. Xây dựng đường chuẩn

3.3. Xác định độ hòa tan bão hòa của nguyên liệu loratadin

3.4. Bào chế hỗn dịch nano loratadin bằng phương pháp kết tủa trong dung môi. Khảo sát loại polymer

3.5. Khảo sát nồng độ polyme

3.6. Khảo sát nồng độ dược chất

3.7. Khảo sát tỉ lệ dung môi hòa tan và dung môi kết tủa

3.8. Khảo sát thiết bị trộn

3.9. Khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ

3.10. Khảo sát ảnh hưởng của chất diện hoạt

3.11. Đánh giá một số đặc tính của tiểu phân nano loratadine

3.12. Đánh giá độ hòa tan bão hòa của nano loratadin

3.13. Đánh giá trạng thái của nano loratadin

3.14. Đánh giá độ hòa tan của nguyên liệu và nano loratadin

4. CHƯƠNG 4: PHƯƠNG PHÁP BÀO CHẾ NANO LORATADIN

4.1. Kết quả đánh giá độ tan của loratadin trong các dung môi khác nhau

4.2. Kết quả khảo sát yếu tố ảnh hưởng tới KTTP

4.3. Đặc tính của tiểu phân nano loratadin bào chế được

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ

5.1. Đã bào chế được nano loratadin bằng phương pháp kết tủa trong dung môi và đánh giá ảnh hưởng một số yếu tố ảnh hưởng tới KTTP và thế zeta của nano loratadin

5.2. Đã đánh giá một số đặc tính của tiểu phân nano loratadin: độ tan bão hòa của nano, hình ảnh SEM, giản đồ nhiệt DSC, phổ nhiễu xạ tia X, phổ hồng ngoại, độ hòa tan

5.3. Kiến nghị

Tóm tắt

I. Nghiên cứu bào chế tiểu phân nano loratadin

Nghiên cứu bào chế tiểu phân nano loratadin tập trung vào việc tăng sinh khả dụng của loratadin, một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, thông qua việc giảm kích thước tiểu phân xuống mức nano. Phương pháp kết tủa trong dung môi được lựa chọn do tính đơn giản và hiệu quả cao. Phương pháp này không chỉ áp dụng cho dược chất tổng hợp mà còn cho các hợp chất tự nhiên. Tiểu phân nano loratadin được bào chế nhằm cải thiện độ tan và tốc độ hòa tan, từ đó tăng hiệu quả điều trị.

1.1. Mục tiêu nghiên cứu

Mục tiêu chính của nghiên cứu là bào chế nano loratadin bằng phương pháp kết tủa trong dung môi và khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước tiểu phân (KTTP)thế zeta. Nghiên cứu cũng đánh giá các đặc tính của tiểu phân nano loratadin như độ hòa tan, hình thái học, và tính ổn định.

1.2. Phương pháp nghiên cứu

Phương pháp nghiên cứu bao gồm định lượng loratadin bằng phương pháp đo quang, xác định độ tan bão hòa, và bào chế nano loratadin bằng phương pháp kết tủa trong dung môi. Các yếu tố như loại polymer, nồng độ dược chất, tỉ lệ dung môi, và thiết bị trộn được khảo sát để tối ưu hóa quá trình bào chế.

II. Phương pháp kết tủa trong dung môi

Phương pháp kết tủa trong dung môi là một kỹ thuật phổ biến trong bào chế tiểu phân nano. Phương pháp này dựa trên nguyên lý kết tủa dược chất từ dung dịch hòa tan trong dung môi hữu cơ khi tiếp xúc với dung môi kết tủa. Dung môidung môi kết tủa được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo sự hình thành tiểu phân nano với kích thước đồng đều và ổn định.

2.1. Yếu tố ảnh hưởng

Các yếu tố ảnh hưởng đến kết tủa trong dung môi bao gồm loại và nồng độ polymer, tỉ lệ dung môi, tốc độ trộn, và nhiệt độ. HPMC E6PVP là các polymer thường được sử dụng để ổn định tiểu phân nano. Tỉ lệ dung môi hòa tan và dung môi kết tủa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát KTTPthế zeta.

2.2. Kết quả khảo sát

Kết quả khảo sát cho thấy nano loratadin được bào chế có KTTP dao động từ 100-300 nm và thế zeta ổn định trong khoảng -20 đến -30 mV. Các yếu tố như nồng độ loratadin, tỉ lệ dung môi, và thiết bị trộn có ảnh hưởng đáng kể đến kích thước và độ ổn định của tiểu phân nano.

III. Đánh giá đặc tính tiểu phân nano loratadin

Tiểu phân nano loratadin được đánh giá về độ hòa tan, hình thái học, và tính ổn định. Kết quả cho thấy nano loratadin có độ hòa tan cao hơn so với dạng nguyên liệu thô, đặc biệt trong môi trường pH thấp. Hình ảnh SEM cho thấy tiểu phân có hình dạng đồng đều và kích thước nhỏ. Phổ nhiễu xạ tia X và DSC xác nhận sự chuyển đổi từ dạng kết tinh sang dạng vô định hình, góp phần tăng độ tan.

3.1. Độ hòa tan

Độ hòa tan của nano loratadin được đánh giá trong các điều kiện pH khác nhau. Kết quả cho thấy độ hòa tan tăng đáng kể so với dạng nguyên liệu, đặc biệt trong môi trường acid, phù hợp với sinh khả dụng đường uống.

3.2. Hình thái học và tính ổn định

Hình ảnh SEM và phân tích phổ nhiễu xạ tia X cho thấy tiểu phân nano loratadin có hình dạng đồng đều và kích thước nhỏ. Phổ DSC xác nhận sự chuyển đổi từ dạng kết tinh sang vô định hình, góp phần tăng độ tan và ổn định của tiểu phân.

IV. Ứng dụng và ý nghĩa thực tiễn

Nghiên cứu bào chế tiểu phân nano loratadin có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện sinh khả dụng và hiệu quả điều trị của loratadin. Công nghệ nano không chỉ giúp tăng độ tan mà còn giảm tác dụng phụ và tăng khả năng hấp thu của thuốc. Kết quả nghiên cứu mở ra hướng ứng dụng mới trong dược phẩm nano, đặc biệt là các thuốc có độ tan kém.

4.1. Ứng dụng trong dược phẩm

Tiểu phân nano loratadin có thể được ứng dụng trong các dạng bào chế như viên nén, viên nang, hoặc dạng lỏng. Công nghệ nano giúp tăng sinh khả dụng và giảm liều lượng thuốc cần thiết, từ đó tiết kiệm chi phí điều trị.

4.2. Hướng phát triển tương lai

Nghiên cứu này mở ra hướng phát triển mới trong bào chế tiểu phân nano cho các dược chất khác có độ tan kém. Việc tối ưu hóa quy trình bào chế và mở rộng ứng dụng trong lâm sàng là các bước tiếp theo cần được thực hiện.

12/02/2025
Khóa luận tốt nghiệp nghiên cứu bào chế tiểu phân nano loratadin bằng phƣơng pháp kết tủa trong dung môi

Bạn đang xem trước tài liệu:

Khóa luận tốt nghiệp nghiên cứu bào chế tiểu phân nano loratadin bằng phƣơng pháp kết tủa trong dung môi

Nghiên cứu bào chế tiểu phân nano loratadin bằng phương pháp kết tủa trong dung môi là một bài viết chuyên sâu về việc ứng dụng công nghệ nano trong dược phẩm, cụ thể là bào chế loratadin dưới dạng tiểu phân nano. Phương pháp kết tủa trong dung môi được sử dụng để tạo ra các hạt nano có kích thước đồng đều, tăng khả năng hấp thụ và hiệu quả điều trị của thuốc. Nghiên cứu này không chỉ mang lại hiểu biết sâu hơn về công nghệ bào chế hiện đại mà còn mở ra hướng ứng dụng tiềm năng trong điều trị các bệnh dị ứng.

Để mở rộng kiến thức về các phương pháp bào chế và ứng dụng công nghệ nano trong dược phẩm, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ dược học nghiên cứu bào chế phytosome quercetin ứng dụng vào viên nang cứng, Luận án tiến sĩ kỹ thuật vật liệu nghiên cứu chế tạo hệ vận chuyển thuốc chữa bệnh tiểu đường từ hạt micro pcl chứa insulin và hydrogel nhạy nhiệt độ, và Luận văn nghiên cứu tạo phức hợp bao của b cyclodextrin với một số polyphenol định hướng ứng dụng trong y sinh. Những bài viết này sẽ cung cấp thêm góc nhìn đa chiều về các phương pháp bào chế và ứng dụng công nghệ tiên tiến trong y học.