I. Tối ưu phản ứng RPA
Tối ưu phản ứng RPA là trọng tâm của nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả chẩn đoán virus dịch tả heo châu Phi (ASFV). Phương pháp khuếch đại đẳng nhiệt (RPA) được tối ưu hóa để đạt độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Nghiên cứu xác định thời gian ủ tối ưu là 15 phút ở nhiệt độ 39°C, với khả năng phát hiện 10 bản sao/μl. SYBR Green I được sử dụng để quan sát sự thay đổi màu sắc ở nồng độ 300X, giúp phát hiện trực quan kết quả phản ứng. Việc tối ưu hóa này không chỉ cải thiện độ chính xác mà còn rút ngắn thời gian chẩn đoán, phù hợp với yêu cầu thực tiễn trong ngành thú y.
1.1. Tối ưu nhiệt độ và thời gian ủ
Nhiệt độ và thời gian ủ là hai yếu tố quan trọng trong tối ưu phản ứng RPA. Nghiên cứu chỉ ra rằng nhiệt độ 39°C và thời gian ủ 15 phút là tối ưu để đạt hiệu quả khuếch đại cao nhất. Điều này giúp giảm thiểu thời gian chẩn đoán mà vẫn đảm bảo độ nhạy và độ đặc hiệu của phương pháp.
1.2. Sử dụng SYBR Green I
SYBR Green I được áp dụng để phát hiện sự thay đổi màu sắc trong phản ứng RPA. Ở nồng độ 300X, SYBR Green I cho phép quan sát trực quan kết quả khuếch đại, giúp đơn giản hóa quy trình chẩn đoán và phù hợp với điều kiện thực địa.
II. Tích hợp DMF
Tích hợp DMF vào quy trình chẩn đoán ASFV là một bước đột phá trong công nghệ y sinh. Thiết bị vi lưu kỹ thuật số (DMF) được thiết kế để thực hiện đồng thời năm phản ứng, bao gồm một phản ứng chứng âm để kiểm soát nhiễm chéo. Việc tích hợp này không chỉ tăng cường hiệu quả chẩn đoán mà còn giảm thiểu thời gian và chi phí. Nghiên cứu cũng tối ưu hóa nồng độ Tween-20 (0,1%) để hỗ trợ di chuyển giọt chất lỏng trên bảng điện cực, đảm bảo tỷ lệ các thành phần trong RPA MasterMix được duy trì.
2.1. Thiết kế bảng điện cực
Bảng điện cực được thiết kế để tối ưu hóa đường di chuyển của chất lỏng trong DMF. Thiết kế này cho phép thực hiện đồng thời nhiều phản ứng, tăng hiệu quả và độ chính xác của quy trình chẩn đoán.
2.2. Tối ưu nồng độ Tween 20
Nồng độ Tween-20 được tối ưu hóa ở mức 0,1% để hỗ trợ di chuyển giọt chất lỏng trên bảng điện cực. Điều này đảm bảo tỷ lệ các thành phần trong RPA MasterMix được duy trì, đồng thời tăng cường hiệu quả của phản ứng.
III. Chẩn đoán virus dịch tả heo châu Phi
Chẩn đoán virus dịch tả heo châu Phi (ASFV) là mục tiêu chính của nghiên cứu. Phương pháp RPA kết hợp DMF được chứng minh là có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, phù hợp với yêu cầu chẩn đoán nhanh và chính xác. Nghiên cứu cũng tập trung vào việc phát hiện protein p30, một protein cấu trúc quan trọng của ASFV, được mã hóa bởi gen CP204L. Việc phát hiện sớm ASFV giúp ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh, giảm thiểu thiệt hại kinh tế trong ngành chăn nuôi.
3.1. Phát hiện protein p30
Protein p30 là một trong những protein cấu trúc quan trọng của ASFV, được mã hóa bởi gen CP204L. Việc phát hiện sớm protein này giúp xác định sự hiện diện của virus trong giai đoạn đầu, hỗ trợ hiệu quả trong việc kiểm soát dịch bệnh.
3.2. Ứng dụng thực tiễn
Phương pháp RPA kết hợp DMF không chỉ có ý nghĩa trong phòng thí nghiệm mà còn có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn. Việc chẩn đoán nhanh và chính xác ASFV giúp giảm thiểu thiệt hại kinh tế và ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh trong ngành chăn nuôi heo.