Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Quảng Nam, với diện tích tự nhiên khoảng 1.474 nghìn ha, trong đó diện tích rừng và đất lâm nghiệp chiếm tới 69% diện tích tự nhiên, là một trong những vùng có tài nguyên rừng phong phú và đa dạng sinh học cao của Việt Nam. Độ che phủ rừng năm 2018 đạt 55,5%, với hơn 559 nghìn ha rừng, trong đó rừng tự nhiên chiếm phần lớn. Rừng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu và phòng chống thiên tai. Tuy nhiên, công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng (QLBV&PTR) tại Quảng Nam còn nhiều thách thức do đặc điểm địa hình, dân cư đa dạng, tập quán sản xuất truyền thống và áp lực khai thác tài nguyên.

Lực lượng Kiểm lâm là lực lượng chuyên trách của Nhà nước trong công tác QLBV&PTR, có vai trò then chốt trong việc thực thi pháp luật, phòng cháy chữa cháy rừng và bảo vệ tài nguyên rừng. Tổ chức và hoạt động của lực lượng Kiểm lâm tại Quảng Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, với nhiều thay đổi về cơ cấu tổ chức nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý trong bối cảnh mới. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy còn tồn tại nhiều hạn chế về tổ chức bộ máy, nhân sự và hiệu quả hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng tổ chức và hoạt động của lực lượng Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác QLBV&PTR. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại tỉnh Quảng Nam, dựa trên số liệu thực tế và các văn bản pháp luật liên quan, nhằm góp phần hoàn thiện tổ chức lực lượng Kiểm lâm phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững của ngành lâm nghiệp và địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước trong lĩnh vực bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là quản lý nhà nước bằng pháp luật trong lĩnh vực lâm nghiệp. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước bằng pháp luật: Nhấn mạnh vai trò của pháp luật trong việc tổ chức, điều hành và kiểm soát hoạt động của lực lượng Kiểm lâm, đảm bảo thực thi hiệu quả các quy định về bảo vệ và phát triển rừng.

  2. Mô hình tổ chức bộ máy hành chính nhà nước: Áp dụng nguyên tắc tổ chức thống nhất từ trung ương đến địa phương, kết hợp quản lý theo ngành và lãnh thổ, quản lý theo chiều dọc và chiều ngang, nhằm đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các cấp, các ngành và các lực lượng liên quan.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: Kiểm lâm, quản lý bảo vệ rừng, phòng cháy chữa cháy rừng (PCCCR), vi phạm hành chính trong lĩnh vực lâm nghiệp, tổ chức bộ máy hành chính nhà nước, và quản lý nhà nước về tài nguyên rừng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Phân tích, tổng hợp: Hệ thống hóa cơ sở lý luận, pháp lý về tổ chức và hoạt động của lực lượng Kiểm lâm; phân tích mối quan hệ giữa chức năng, nhiệm vụ với tổ chức bộ máy và hoạt động thực tiễn.

  • Thu thập và tổng hợp số liệu thực tiễn: Sử dụng số liệu từ các báo cáo, văn bản pháp luật, thống kê của Chi cục Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2016-2018, bao gồm số liệu về diện tích rừng, tổ chức bộ máy, nhân sự, hoạt động tuần tra, xử lý vi phạm, PCCCR.

  • Phương pháp thống kê, so sánh: Đánh giá thực trạng tổ chức và hoạt động của lực lượng Kiểm lâm qua các chỉ số cụ thể như số lượng vụ vi phạm phát hiện, diện tích rừng bị thiệt hại do cháy, số lượng cán bộ Kiểm lâm được bố trí tại địa bàn.

  • Phương pháp lịch sử: Nghiên cứu quá trình hình thành, phát triển và thay đổi tổ chức lực lượng Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam qua các giai đoạn lịch sử.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ cán bộ, công chức Kiểm lâm tại tỉnh Quảng Nam, các đơn vị trực thuộc và các số liệu liên quan đến hoạt động của lực lượng trong giai đoạn nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là tổng thể và chọn mẫu theo chuyên đề để phân tích sâu các vấn đề tổ chức và hoạt động.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam đã được kiện toàn nhưng còn phức tạp: Hiện nay, Chi cục Kiểm lâm có 5 phòng chuyên môn, 28 đơn vị trực thuộc và 27 trạm Kiểm lâm, với tổng biên chế 482 người. Tuy nhiên, việc tổ chức còn phân tán giữa các đơn vị hành chính và sự nghiệp, có sự kiêm nhiệm chức danh giữa Hạt trưởng và Giám đốc Ban quản lý rừng, gây khó khăn trong chỉ đạo, điều hành.

  2. Thiếu hụt nhân sự Kiểm lâm địa bàn: Tỉnh có 198 xã có rừng, theo quy định cần 275 công chức Kiểm lâm địa bàn để đảm bảo công tác quản lý. Thực tế chỉ bố trí được 127 công chức, thiếu khoảng 148 người, dẫn đến việc một số Kiểm lâm phải phụ trách nhiều xã, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác.

  3. Hoạt động kiểm tra, xử lý vi phạm đạt kết quả tích cực: Từ 2016-2018, lực lượng Kiểm lâm phối hợp tổ chức hơn 1.786 lượt tuần tra, truy quét, phát hiện và xử lý 2.744 vụ vi phạm, thu giữ hơn 3.000 m3 gỗ các loại, khởi tố 114 vụ án hình sự. Tình trạng vi phạm giảm so với các năm trước, góp phần nâng độ che phủ rừng từ 37,7% năm 2006 lên 41,45% năm 2017.

  4. Công tác phòng cháy chữa cháy rừng được chú trọng: Trong giai đoạn nghiên cứu, tỉnh xảy ra 15 vụ cháy rừng với diện tích thiệt hại 107,68 ha, ước tính thiệt hại khoảng 1,83 tỷ đồng. Chi cục Kiểm lâm đã xây dựng và triển khai đề án nâng cao năng lực PCCCR, tổ chức ký cam kết, diễn tập chữa cháy và cảnh báo sớm cháy rừng.

Thảo luận kết quả

Việc tổ chức bộ máy Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam đã có nhiều bước tiến, phù hợp với các quy định pháp luật mới như Luật Lâm nghiệp 2017, tuy nhiên vẫn còn tồn tại sự phức tạp trong cơ cấu tổ chức và sự kiêm nhiệm chức danh, gây khó khăn trong quản lý và phối hợp. Thiếu hụt nhân sự Kiểm lâm địa bàn là một điểm nghẽn lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giám sát, kiểm tra và xử lý vi phạm tại cơ sở.

Hoạt động tuần tra, truy quét và xử lý vi phạm được thực hiện thường xuyên, có sự phối hợp chặt chẽ với các lực lượng công an, quân đội và chính quyền địa phương, góp phần giảm thiểu các hành vi phá rừng trái phép. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò quan trọng của Kiểm lâm trong bảo vệ rừng.

Công tác PCCCR được đầu tư bài bản với các phương án, trang thiết bị và đào tạo chuyên môn, tuy nhiên vẫn còn tiềm ẩn nguy cơ cháy rừng do đặc điểm khí hậu và tập quán sử dụng lửa của người dân. Việc tổ chức tuyên truyền, phổ biến pháp luật và xây dựng lực lượng quần chúng bảo vệ rừng đã nâng cao nhận thức cộng đồng, góp phần giảm thiểu vi phạm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số vụ vi phạm theo năm, bảng phân bố nhân sự Kiểm lâm địa bàn theo xã, và biểu đồ diện tích rừng bị thiệt hại do cháy rừng qua các năm để minh họa rõ hơn hiệu quả công tác quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường biên chế và bố trí Kiểm lâm địa bàn: Cần bổ sung khoảng 148 công chức Kiểm lâm địa bàn để đảm bảo mỗi xã có đủ lực lượng chuyên trách, nâng cao hiệu quả giám sát và xử lý vi phạm. Thời gian thực hiện trong 2 năm, chủ thể là Sở Nông nghiệp và PTNT phối hợp với UBND tỉnh.

  2. Tinh gọn tổ chức bộ máy, giảm kiêm nhiệm chức danh: Rà soát, sắp xếp lại cơ cấu tổ chức Chi cục Kiểm lâm và các đơn vị trực thuộc, tránh tình trạng kiêm nhiệm gây chồng chéo, nâng cao hiệu lực quản lý. Thực hiện trong 1 năm, do Chi cục Kiểm lâm chủ trì phối hợp với Sở Nội vụ.

  3. Đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực pháp luật, nghiệp vụ PCCCR và kỹ năng điều tra xử lý vi phạm cho cán bộ Kiểm lâm. Kế hoạch đào tạo hàng năm, do Chi cục Kiểm lâm phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và huy động sức mạnh cộng đồng: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Kiểm lâm, công an, quân đội và chính quyền địa phương trong công tác bảo vệ rừng và PCCCR; đồng thời phát huy vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức xã hội trong tuyên truyền, giám sát. Thực hiện liên tục, do UBND tỉnh chỉ đạo.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giám sát: Triển khai hệ thống phần mềm theo dõi diễn biến tài nguyên rừng, cảnh báo cháy rừng và quản lý vi phạm để nâng cao hiệu quả công tác quản lý. Thời gian triển khai 2 năm, do Chi cục Kiểm lâm phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngành lâm nghiệp và Kiểm lâm: Giúp hiểu rõ về tổ chức, chức năng, nhiệm vụ và thực trạng hoạt động của lực lượng Kiểm lâm, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý và bảo vệ rừng.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách, pháp luật và tổ chức bộ máy phù hợp với thực tiễn, góp phần hoàn thiện hệ thống quản lý nhà nước về lâm nghiệp.

  3. Các nhà nghiên cứu, học viên cao học ngành Luật, Quản lý nhà nước và Lâm nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý luận và thực tiễn tổ chức lực lượng Kiểm lâm, phương pháp nghiên cứu và phân tích chính sách trong lĩnh vực bảo vệ tài nguyên rừng.

  4. Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Giúp hiểu rõ bối cảnh pháp lý, tổ chức và hoạt động của lực lượng Kiểm lâm tại địa phương, từ đó phối hợp hiệu quả trong các dự án bảo vệ rừng và phát triển cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm lâm là gì và chức năng chính của lực lượng này?
    Kiểm lâm là lực lượng chuyên trách của Nhà nước thực hiện chức năng quản lý nhà nước về bảo vệ rừng, phòng cháy chữa cháy rừng và bảo đảm chấp hành pháp luật về lâm nghiệp. Họ có nhiệm vụ kiểm tra, giám sát, xử lý vi phạm và phối hợp với các lực lượng khác để bảo vệ tài nguyên rừng.

  2. Tại sao tổ chức bộ máy Kiểm lâm tại Quảng Nam còn phức tạp?
    Do sự kiêm nhiệm chức danh giữa các đơn vị hành chính và sự nghiệp, cùng với việc tổ chức nhiều cấp, nhiều đơn vị trực thuộc, dẫn đến chồng chéo trong chỉ đạo, điều hành và khó khăn trong phối hợp công tác.

  3. Lực lượng Kiểm lâm tại địa bàn xã có đủ để thực hiện nhiệm vụ không?
    Hiện tại, tỉnh Quảng Nam thiếu khoảng 148 công chức Kiểm lâm địa bàn so với quy định, khiến một số Kiểm lâm phải phụ trách nhiều xã, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng.

  4. Hoạt động phòng cháy chữa cháy rừng được thực hiện như thế nào?
    Chi cục Kiểm lâm xây dựng phương án PCCCR, tổ chức ký cam kết với người dân, triển khai cảnh báo sớm, tập huấn và diễn tập chữa cháy, đồng thời phối hợp với lực lượng cảnh sát phòng cháy chữa cháy để ứng phó kịp thời các vụ cháy rừng.

  5. Các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác Kiểm lâm là gì?
    Bao gồm tăng cường biên chế Kiểm lâm địa bàn, tinh gọn tổ chức bộ máy, đào tạo nâng cao năng lực, phối hợp liên ngành chặt chẽ và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và giám sát tài nguyên rừng.

Kết luận

  • Kiểm lâm là lực lượng chuyên trách, có vai trò quan trọng trong công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng tại Quảng Nam.
  • Tổ chức bộ máy Kiểm lâm đã được kiện toàn nhưng còn tồn tại sự phức tạp và thiếu thống nhất, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  • Thiếu hụt nhân sự Kiểm lâm địa bàn là điểm nghẽn lớn cần được giải quyết cấp bách.
  • Hoạt động tuần tra, xử lý vi phạm và phòng cháy chữa cháy rừng đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần nâng cao độ che phủ rừng.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về tổ chức, nhân sự, đào tạo và phối hợp liên ngành để nâng cao hiệu quả công tác Kiểm lâm trong thời gian tới.

Next steps: Tổ chức thực hiện các đề xuất về tăng cường biên chế, tinh gọn bộ máy và ứng dụng công nghệ trong vòng 1-2 năm tới. Đẩy mạnh đào tạo và phối hợp liên ngành thường xuyên.

Call to action: Các cơ quan quản lý và đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp nhằm bảo vệ bền vững tài nguyên rừng, góp phần phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam.