Tổng quan nghiên cứu

An toàn thực phẩm (ATTP) là vấn đề cấp thiết được Đảng và Nhà nước Việt Nam đặc biệt quan tâm, bởi ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và chất lượng cuộc sống. Theo báo cáo của Bộ Y tế, giai đoạn 2011-2016 ghi nhận 7 bệnh truyền qua thực phẩm với 4,38 triệu ca bệnh và 123 người tử vong, trung bình mỗi năm có khoảng 668.673 ca bệnh và 21 người chết, chủ yếu do tiêu chảy cấp tính. Cục ATTP thống kê trên toàn quốc có gần 9 triệu cơ sở sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm và dịch vụ ăn uống. Trong 3 tháng đầu năm 2018, cả nước xảy ra 20 vụ ngộ độc thực phẩm với 502 người bị ngộ độc, trong đó có 3 người tử vong. Năm 2017, ghi nhận 139 vụ ngộ độc thực phẩm với 3.869 người mắc, giảm 27 vụ so với năm 2016, nhưng số người tử vong tăng lên 24 người. Tình trạng này cho thấy thực phẩm bẩn và không an toàn vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và hiệu quả hơn.

Thành phố Hồ Chí Minh (TP HCM) với dân số gần 8,5 triệu người, nhu cầu tiêu thụ thực phẩm lớn, đa dạng nguồn cung và đặc điểm khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, đặt ra nhiều thách thức trong quản lý ATTP. Ban Quản lý An toàn thực phẩm TP HCM được thành lập nhằm tập trung quản lý, thanh tra và kiểm soát các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm trên địa bàn. Luận văn tập trung nghiên cứu tổ chức và hoạt động của Thanh tra An toàn thực phẩm Ban Quản lý ATTP TP HCM từ khi thành lập đến năm 2019, nhằm đánh giá thực trạng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác thanh tra chuyên ngành ATTP tại thành phố.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích cơ sở lý luận, pháp lý về tổ chức và hoạt động thanh tra ATTP; đánh giá thực trạng tổ chức, hoạt động thanh tra tại Ban Quản lý ATTP TP HCM; từ đó đề xuất các phương hướng, giải pháp hoàn thiện tổ chức và hoạt động thanh tra chuyên ngành ATTP phù hợp với yêu cầu cải cách hành chính và hội nhập quốc tế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động thanh tra chuyên ngành ATTP tại TP HCM trong giai đoạn từ khi thành lập Ban Quản lý đến năm 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước về ATTP, góp phần bảo vệ sức khỏe người dân và phát triển bền vững ngành thực phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước, quản lý rủi ro và kiểm soát nguy cơ trong lĩnh vực an toàn thực phẩm. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước và thanh tra chuyên ngành: Thanh tra được xem là chức năng thiết yếu của quản lý nhà nước, có tính quyền lực và tính độc lập tương đối. Thanh tra chuyên ngành ATTP là hoạt động kiểm tra, đánh giá việc tuân thủ pháp luật chuyên ngành về ATTP, nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm, góp phần nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước.

  2. Mô hình quản lý rủi ro và kiểm soát nguy cơ (Risk Management and Risk Control): Thanh tra ATTP được xem là một công cụ kiểm soát nguy cơ hiệu quả trong chu trình quản lý rủi ro thực phẩm, giúp phát hiện sơ hở trong cơ chế quản lý, chính sách, pháp luật và xử lý các hành vi vi phạm nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Các khái niệm chính bao gồm: thanh tra chuyên ngành, kiểm tra an toàn thực phẩm, an toàn thực phẩm, quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm, hiệu quả tổ chức và hoạt động thanh tra, các yếu tố tác động đến hiệu quả thanh tra (ROCCIPI: Rule, Opportunity, Capacity, Communication, Interest, Process, Ideology).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ các báo cáo của Ban Quản lý ATTP TP HCM, Bộ Y tế, Cục ATTP, các văn bản pháp luật liên quan (Luật Thanh tra 2010, Luật An toàn thực phẩm 2010, Nghị định 86/2011/NĐ-CP), các tài liệu nghiên cứu khoa học, báo cáo ngành và khảo sát thực tế tại TP HCM.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích và tổng hợp tài liệu, so sánh pháp luật, thống kê số liệu về hoạt động thanh tra, đánh giá thực trạng tổ chức và hoạt động thanh tra chuyên ngành ATTP. Sử dụng phương pháp luật học so sánh để đối chiếu với các mô hình thanh tra chuyên ngành trong nước và quốc tế.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm thuộc phạm vi quản lý của Ban Quản lý ATTP TP HCM (57.223 cơ sở tính đến tháng 6/2019), cùng đội ngũ cán bộ thanh tra chuyên ngành tại Ban Quản lý. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là khảo sát toàn diện và phỏng vấn chuyên sâu các cán bộ thanh tra, lãnh đạo Ban Quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung giai đoạn từ khi thành lập Ban Quản lý ATTP TP HCM (năm 2016) đến năm 2019, phân tích các số liệu, báo cáo hoạt động thanh tra trong giai đoạn này để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức và vị trí của Thanh tra ATTP Ban Quản lý ATTP TP HCM: Thanh tra ATTP được tổ chức gồm Phòng Thanh tra với 1 Đội Trung tâm và 1 Đội Quản lý ATTP liên quận - huyện, có con dấu và tài khoản riêng, đảm bảo tính độc lập tương đối trong hoạt động. Cơ cấu tổ chức tinh gọn, phù hợp với yêu cầu cải cách hành chính. Tính đến tháng 6/2019, Ban quản lý quản lý 57.223 cơ sở thực phẩm, trong đó có 4.517 cơ sở sản xuất, 11.229 cơ sở kinh doanh và 41.497 cơ sở dịch vụ ăn uống.

  2. Thực trạng hoạt động thanh tra chuyên ngành ATTP: Trong giai đoạn 2017-2019, Ban Quản lý đã tiến hành thanh tra, kiểm tra nhiều lượt cơ sở, phát hiện tỷ lệ vi phạm cao, với 42,1% cơ sở không đạt tiêu chuẩn ATTP và 16,4% mẫu thực phẩm không đạt chuẩn vệ sinh. Các vụ ngộ độc thực phẩm tại TP HCM từ năm 2011 đến 2018 là 54 vụ, trong đó 61% do vi sinh vật, 26% do độc tố, 4% do hóa chất. Hoạt động thanh tra đã góp phần xử lý kịp thời các vi phạm, tiêu hủy trên 180 tấn thực phẩm không đảm bảo.

  3. Yếu tố tác động đến hiệu quả tổ chức và hoạt động thanh tra: Qua phân tích theo bộ tiêu chí ROCCIPI, các yếu tố như quy tắc pháp luật (Rule), cơ hội phối hợp (Opportunity), năng lực cán bộ (Capacity), truyền thông (Communication), lợi ích các bên (Interest), quy trình thanh tra (Process) và ý thức cộng đồng (Ideology) đều ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động thanh tra. Ví dụ, việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý còn chồng chéo, năng lực cán bộ chưa đồng đều, truyền thông về ATTP chưa đầy đủ và chính xác, cùng với thói quen tiêu dùng và sản xuất thực phẩm chưa an toàn là những thách thức lớn.

  4. Hạn chế và nguyên nhân: Thanh tra ATTP tại TP HCM còn gặp khó khăn do nguồn lực hạn chế, số lượng cán bộ thanh tra chưa đáp ứng đủ nhu cầu, đặc biệt là kiểm soát các cơ sở nhỏ lẻ và hoạt động kinh doanh về đêm. Việc phân công quản lý ATTP giữa các Bộ ngành còn chồng chéo, gây khó khăn trong phối hợp thanh tra. Ngoài ra, ý thức chấp hành pháp luật của một số cơ sở sản xuất, kinh doanh và người tiêu dùng còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác thanh tra.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tổ chức và hoạt động thanh tra chuyên ngành ATTP tại Ban Quản lý ATTP TP HCM đã có nhiều chuyển biến tích cực, góp phần nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về ATTP. Việc tổ chức bộ máy tinh gọn, có cơ chế đặc thù cho phòng Thanh tra giúp tăng tính chủ động và hiệu quả xử lý vi phạm. Số liệu thống kê về các vụ ngộ độc thực phẩm và tỷ lệ vi phạm cho thấy công tác thanh tra đã phát hiện và xử lý kịp thời nhiều trường hợp vi phạm, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Tuy nhiên, so với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, hiệu quả thanh tra còn bị hạn chế bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Việc phân công quản lý ATTP giữa các Bộ ngành theo phương pháp “cắt ngang” hoặc “cắt dọc” chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến chồng chéo và trùng lặp trong thanh tra, kiểm tra. Năng lực cán bộ thanh tra chưa đồng đều, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế đòi hỏi nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng nghiệp vụ. Truyền thông về ATTP chưa thực sự khoa học và đầy đủ, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của người dân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số vụ ngộ độc thực phẩm theo năm, bảng thống kê tỷ lệ vi phạm của các cơ sở được thanh tra, biểu đồ phân tích các yếu tố tác động theo bộ tiêu chí ROCCIPI. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và mức độ hiệu quả của hoạt động thanh tra, đồng thời làm nổi bật các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ sở pháp lý và quy trình thanh tra: Cần rà soát, sửa đổi, bổ sung các văn bản pháp luật liên quan đến tổ chức và hoạt động thanh tra chuyên ngành ATTP nhằm loại bỏ chồng chéo, trùng lặp giữa các Bộ ngành. Xây dựng quy trình thanh tra chuẩn hóa, minh bạch, đảm bảo nguyên tắc công khai, khách quan và kịp thời. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế phối hợp với các Bộ liên quan và UBND TP HCM.

  2. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thanh tra: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về pháp luật, kỹ năng thanh tra, kiến thức khoa học công nghệ thực phẩm và quản lý rủi ro cho cán bộ thanh tra. Xây dựng khung năng lực chuẩn cho đội ngũ thanh tra chuyên ngành ATTP. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý ATTP TP HCM phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  3. Tăng cường phối hợp liên ngành và huy động nguồn lực xã hội: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và người tiêu dùng trong công tác thanh tra, kiểm tra và truyền thông ATTP. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong giám sát và phản ánh vi phạm. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: UBND TP HCM, Ban Quản lý ATTP TP HCM.

  4. Đổi mới công tác truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng: Phát triển các chương trình truyền thông khoa học, chính xác về ATTP, tập trung vào nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của người sản xuất, kinh doanh và người tiêu dùng. Sử dụng đa dạng các kênh truyền thông hiện đại để tiếp cận rộng rãi. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý ATTP TP HCM phối hợp với các cơ quan truyền thông.

  5. Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại: Cung cấp đầy đủ trang thiết bị, công nghệ kiểm nghiệm, phương tiện làm việc cho đội ngũ thanh tra để nâng cao hiệu quả thanh tra, kiểm tra. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND TP HCM, Ban Quản lý ATTP TP HCM.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức làm công tác thanh tra chuyên ngành ATTP: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận, pháp lý và thực tiễn về tổ chức, hoạt động thanh tra chuyên ngành, giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng nghiệp vụ.

  2. Lãnh đạo Ban Quản lý An toàn thực phẩm TP HCM và các cơ quan quản lý nhà nước liên quan: Tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy trình và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm soát ATTP.

  3. Nhà nghiên cứu, học viên, sinh viên ngành Luật Hiến pháp, Luật Hành chính và Quản lý nhà nước: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về thanh tra chuyên ngành, quản lý nhà nước về ATTP, góp phần phát triển học thuật và nghiên cứu.

  4. Doanh nghiệp, cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm: Hiểu rõ hơn về quy định pháp luật, quyền và nghĩa vụ trong lĩnh vực ATTP, từ đó nâng cao ý thức tuân thủ và hợp tác với cơ quan quản lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thanh tra chuyên ngành an toàn thực phẩm là gì?
    Thanh tra chuyên ngành ATTP là hoạt động kiểm tra, đánh giá việc chấp hành pháp luật về an toàn thực phẩm của các cơ sở sản xuất, kinh doanh nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  2. Tại sao cần tổ chức thanh tra chuyên ngành ATTP tại TP HCM?
    Với dân số gần 8,5 triệu người và nhu cầu tiêu thụ thực phẩm lớn, TP HCM có nhiều cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm đa dạng, khí hậu nóng ẩm thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, do đó cần tổ chức thanh tra chuyên ngành để kiểm soát chất lượng, đảm bảo an toàn thực phẩm.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động thanh tra ATTP?
    Các yếu tố gồm quy tắc pháp luật, cơ hội phối hợp liên ngành, năng lực cán bộ, truyền thông, lợi ích các bên liên quan, quy trình thanh tra và ý thức cộng đồng trong sản xuất, tiêu dùng thực phẩm.

  4. Ban Quản lý ATTP TP HCM đã đạt được những kết quả gì trong công tác thanh tra?
    Đã tiến hành thanh tra, kiểm tra hàng chục nghìn lượt cơ sở, phát hiện tỷ lệ vi phạm cao, xử lý kịp thời các vi phạm, tiêu hủy hàng trăm tấn thực phẩm không đảm bảo, góp phần giảm thiểu các vụ ngộ độc thực phẩm trên địa bàn.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả thanh tra ATTP?
    Hoàn thiện pháp luật và quy trình thanh tra, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường phối hợp liên ngành, đổi mới truyền thông, đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại.

Kết luận

  • Thanh tra chuyên ngành ATTP là chức năng thiết yếu, mang tính quyền lực nhà nước và có tính độc lập tương đối, góp phần nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về ATTP tại TP HCM.
  • Thực trạng tổ chức và hoạt động thanh tra tại Ban Quản lý ATTP TP HCM đã có nhiều chuyển biến tích cực, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về nguồn lực, phối hợp liên ngành và ý thức chấp hành pháp luật của các bên.
  • Các yếu tố tác động đến hiệu quả thanh tra được phân tích theo bộ tiêu chí ROCCIPI, làm rõ những điểm mạnh và thách thức cần khắc phục.
  • Luận văn đề xuất hệ thống giải pháp toàn diện nhằm hoàn thiện tổ chức và hoạt động thanh tra chuyên ngành ATTP, phù hợp với yêu cầu cải cách hành chính và hội nhập quốc tế.
  • Nghiên cứu có thể làm cơ sở khoa học cho Ban Quản lý ATTP TP HCM và các cơ quan liên quan trong việc nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững ngành thực phẩm.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và Ban Quản lý ATTP TP HCM cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Đề nghị các bên liên quan phối hợp chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả công tác thanh tra chuyên ngành ATTP.