Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, phát triển con người được xem là mục tiêu và động lực then chốt cho sự phát triển của mỗi quốc gia. Giáo dục, đặc biệt là đổi mới phương pháp dạy học, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực. Tại Việt Nam, theo chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2011-2020, mục tiêu là đổi mới căn bản, toàn diện nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, trong đó kỹ năng sống và kỹ năng giao tiếp (KNGT) được xác định là những năng lực thiết yếu.
Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ, một trung tâm đào tạo trọng điểm vùng đồng bằng sông Cửu Long, đã đưa môn KNGT vào chương trình đào tạo từ năm 2012 nhằm trang bị cho học sinh trung cấp chuyên nghiệp (TCCN) kỹ năng cần thiết để thành công trong phỏng vấn xin việc và công việc thực tế. Tuy nhiên, thực trạng dạy học môn này còn nhiều hạn chế, chưa phát huy hiệu quả như mong muốn.
Luận văn tập trung nghiên cứu tổ chức hoạt động dạy học môn KNGT tại trường này theo phương pháp dạy học tích cực, với mục tiêu triển khai và đánh giá hiệu quả các phương pháp tích cực nhằm nâng cao chất lượng đào tạo. Nghiên cứu thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 02/2016 đến tháng 08/2016, khảo sát 150 học sinh và 8 giáo viên, tập trung vào 4 phương pháp dạy học tích cực chính và 2 kỹ thuật dạy học hỗ trợ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy, góp phần phát triển năng lực giao tiếp và kỹ năng sống cho học sinh, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình giáo dục hiện đại về dạy học tích cực, trong đó nhấn mạnh vai trò trung tâm của người học và sự phối hợp giữa giáo viên và học sinh trong quá trình dạy học. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết dạy học tích cực: Theo đó, dạy học tích cực là phương pháp phát huy tính chủ động, sáng tạo và tự lực của học sinh trong quá trình học tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên. Lý thuyết này phân biệt rõ ràng với dạy học thụ động, tập trung vào việc học sinh tham gia tích cực vào các hoạt động học tập, thảo luận, giải quyết vấn đề và tự đánh giá kết quả học tập.
Mô hình tổ chức hoạt động dạy học theo phương pháp tích cực: Mô hình này bao gồm các yếu tố như phương pháp dạy học, kỹ thuật dạy học, tổ chức lớp học, vai trò giáo viên và học sinh, cùng các hình thức tổ chức hoạt động học tập nhằm phát triển kỹ năng giao tiếp và năng lực giải quyết vấn đề.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Kỹ năng giao tiếp (KNGT): Khả năng truyền đạt và tiếp nhận thông tin hiệu quả trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
- Phương pháp dạy học tích cực (PPDH tích cực): Các phương pháp dạy học nhằm phát huy tính tích cực, chủ động, sáng tạo của học sinh.
- Kỹ thuật dạy học (KTDH): Các công cụ, hình thức tổ chức hoạt động học tập cụ thể hỗ trợ PPDH tích cực như kỹ thuật khăn trải bàn, kỹ thuật KWL.
- Thực nghiệm sư phạm: Phương pháp nghiên cứu nhằm kiểm chứng hiệu quả của các biện pháp dạy học thông qua việc tổ chức dạy học thực tế và đánh giá kết quả học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng với các bước cụ thể như sau:
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu, sách giáo khoa, văn bản pháp luật như Luật Giáo dục 2005, Thông tư số 66/2011/TT-BGDĐT về chương trình môn KNGT.
- Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 150 học sinh và 8 giáo viên tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ.
Phương pháp thu thập dữ liệu:
- Quan sát thực tế các tiết dạy môn KNGT.
- Điều tra bằng phiếu hỏi đánh giá thực trạng tổ chức dạy học và thái độ học sinh.
- Phỏng vấn trực tiếp giáo viên và học sinh để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
- Thực nghiệm sư phạm với kế hoạch dạy học 30 tiết, 7 chủ đề theo phương pháp tích cực.
Phương pháp phân tích:
- Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả và kiểm định các giả thuyết.
- Phân tích nội dung và tổng hợp các ý kiến phỏng vấn, quan sát để đánh giá thực trạng và hiệu quả thực nghiệm.
Timeline nghiên cứu:
- Tháng 02/2016: Khảo sát thực trạng và thu thập dữ liệu ban đầu.
- Tháng 03-07/2016: Triển khai thực nghiệm sư phạm, tổ chức dạy học theo kế hoạch tích cực.
- Tháng 08/2016: Thu thập dữ liệu sau thực nghiệm, phân tích và đánh giá kết quả.
Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính khách quan, khoa học và khả năng áp dụng thực tiễn cao trong đổi mới tổ chức dạy học môn KNGT.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tổ chức dạy học môn KNGT còn nhiều hạn chế:
- Khoảng 65% học sinh đánh giá mức độ quan tâm của giáo viên đến việc sử dụng phương pháp dạy học tích cực là chưa thường xuyên.
- 70% học sinh chưa tự giác rèn luyện kỹ năng giao tiếp ngoài giờ học, ảnh hưởng đến hiệu quả tiếp thu kỹ năng.
Hiệu quả của phương pháp dạy học tích cực trong thực nghiệm sư phạm:
- Sau 30 tiết học theo kế hoạch tích cực, tỷ lệ học sinh đạt loại giỏi và khá tăng từ 40% lên 75%, điểm trung bình các bài kiểm tra tăng 25%.
- Học sinh thể hiện sự tiến bộ rõ rệt về kỹ năng làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và tự tin giao tiếp trước đám đông, với tỷ lệ cải thiện trên 60% so với trước thực nghiệm.
Ảnh hưởng tích cực của các kỹ thuật dạy học như khăn trải bàn và KWL:
- 85% học sinh cho biết kỹ thuật khăn trải bàn giúp họ tham gia thảo luận tích cực hơn.
- Kỹ thuật KWL giúp học sinh xác định rõ mục tiêu học tập và tự đánh giá kết quả, tăng cường tính tự giác học tập.
Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả dạy học môn KNGT:
- Năng lực và thái độ của giáo viên chiếm khoảng 70% ảnh hưởng đến chất lượng dạy học.
- Cơ sở vật chất và môi trường học tập cũng đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 30% ảnh hưởng theo đánh giá của học sinh và giáo viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực đã góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn KNGT tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ. Sự tăng trưởng rõ rệt về điểm số và kỹ năng giao tiếp của học sinh minh chứng cho hiệu quả của các phương pháp như nêu và giải quyết vấn đề, dạy học hợp tác, dạy học theo tình huống và đóng vai.
So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với quan điểm rằng dạy học tích cực giúp phát triển năng lực tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và kỹ năng giao tiếp cho người học. Việc sử dụng kỹ thuật khăn trải bàn và KWL cũng được nhiều nghiên cứu đánh giá cao về khả năng kích thích sự tham gia và tự học của học sinh.
Tuy nhiên, hạn chế về năng lực giáo viên và điều kiện cơ sở vật chất vẫn là những rào cản cần khắc phục để nâng cao hơn nữa hiệu quả dạy học. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm số trước và sau thực nghiệm, biểu đồ tỷ lệ học sinh đạt các mức độ kỹ năng giao tiếp, và bảng thống kê mức độ sử dụng phương pháp tích cực của giáo viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực giáo viên về phương pháp dạy học tích cực
- Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật dạy học tích cực cho giáo viên môn KNGT.
- Mục tiêu: 100% giáo viên được đào tạo trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu nhà trường phối hợp với các trung tâm đào tạo sư phạm.
Xây dựng và hoàn thiện kế hoạch bài học theo phương pháp tích cực
- Phát triển bộ giáo án mẫu áp dụng 4 phương pháp tích cực và 2 kỹ thuật dạy học đã nghiên cứu.
- Mục tiêu: Áp dụng đồng bộ trong toàn bộ các lớp KNGT trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Tổ chuyên môn môn KNGT.
Cải thiện cơ sở vật chất và môi trường học tập
- Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ dạy học như phòng học nhóm, thiết bị trình chiếu, tài liệu tham khảo.
- Mục tiêu: Nâng cấp ít nhất 2 phòng học chuyên dụng trong 18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý nhà trường và các đơn vị liên quan.
Tăng cường hoạt động ngoại khóa và rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế cho học sinh
- Tổ chức các câu lạc bộ giao tiếp, hội thảo, diễn đàn sinh viên để thực hành kỹ năng.
- Mục tiêu: 70% học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Đoàn thanh niên, phòng công tác sinh viên.
Xây dựng hệ thống đánh giá đa dạng, chú trọng đánh giá quá trình và kỹ năng mềm
- Áp dụng các hình thức đánh giá tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng và đánh giá qua dự án.
- Mục tiêu: Triển khai đánh giá đa dạng trong 2 học kỳ tiếp theo.
- Chủ thể thực hiện: Giáo viên môn KNGT phối hợp với tổ chuyên môn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục tại các trường cao đẳng, trung cấp chuyên nghiệp
- Lợi ích: Áp dụng phương pháp dạy học tích cực để nâng cao chất lượng giảng dạy môn kỹ năng giao tiếp và các môn học khác.
- Use case: Thiết kế kế hoạch bài học, tổ chức thực nghiệm sư phạm, đánh giá hiệu quả giảng dạy.
Sinh viên ngành Sư phạm, Giáo dục học và các ngành liên quan
- Lợi ích: Hiểu rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về phương pháp dạy học tích cực, kỹ thuật dạy học hiện đại.
- Use case: Tham khảo để xây dựng luận văn, nghiên cứu khoa học và thực tập sư phạm.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục
- Lợi ích: Nghiên cứu sâu về tổ chức hoạt động dạy học môn kỹ năng giao tiếp theo phương pháp tích cực trong bối cảnh Việt Nam.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo, xây dựng chính sách giáo dục.
Các tổ chức đào tạo kỹ năng mềm và phát triển nguồn nhân lực
- Lợi ích: Áp dụng mô hình đào tạo kỹ năng giao tiếp hiệu quả cho học viên, nhân viên trong doanh nghiệp.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, tổ chức các khóa học kỹ năng giao tiếp thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp dạy học tích cực là gì và tại sao lại quan trọng trong dạy môn kỹ năng giao tiếp?
Phương pháp dạy học tích cực là cách tổ chức hoạt động học tập nhằm phát huy tính chủ động, sáng tạo của học sinh. Nó quan trọng vì giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp, tư duy và giải quyết vấn đề, phù hợp với yêu cầu thực tế công việc và cuộc sống.Các phương pháp tích cực nào được áp dụng trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu áp dụng 4 phương pháp chính: nêu và giải quyết vấn đề, dạy học hợp tác, dạy học theo tình huống và đóng vai. Kèm theo đó là 2 kỹ thuật dạy học hỗ trợ là khăn trải bàn và kỹ thuật KWL, giúp tăng cường sự tham gia và tự học của học sinh.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của phương pháp dạy học tích cực?
Hiệu quả được đánh giá qua kết quả bài kiểm tra, tỷ lệ học sinh đạt loại giỏi và khá, sự tiến bộ về kỹ năng giao tiếp, khả năng làm việc nhóm và phản hồi từ học sinh, giáo viên. Ngoài ra, đánh giá còn dựa trên quan sát thực tế và phân tích số liệu thống kê.Những khó khăn nào khi áp dụng phương pháp dạy học tích cực tại trường cao đẳng?
Khó khăn gồm năng lực giáo viên chưa đồng đều, thiếu kinh nghiệm áp dụng phương pháp mới, cơ sở vật chất hạn chế, thời gian chuẩn bị bài giảng dài hơn và một số học sinh chưa quen với cách học chủ động, tự giác.Làm thế nào để khắc phục những khó khăn này?
Cần tổ chức đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất, xây dựng kế hoạch bài học chi tiết, tăng cường hoạt động ngoại khóa và tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích học sinh tham gia tích cực.
Kết luận
- Việc tổ chức dạy học môn kỹ năng giao tiếp theo phương pháp dạy học tích cực tại Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ đã nâng cao hiệu quả học tập, phát triển kỹ năng mềm cho học sinh.
- Thực nghiệm sư phạm với 30 tiết học và 7 chủ đề cho thấy sự cải thiện rõ rệt về điểm số và kỹ năng giao tiếp của học sinh.
- Các phương pháp tích cực như nêu và giải quyết vấn đề, dạy học hợp tác, dạy học theo tình huống và đóng vai cùng kỹ thuật khăn trải bàn, KWL được đánh giá cao về tính khả thi và hiệu quả.
- Năng lực giáo viên và điều kiện cơ sở vật chất là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng dạy học cần được chú trọng cải thiện.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực giáo viên, hoàn thiện kế hoạch bài học, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường hoạt động ngoại khóa để phát huy tối đa hiệu quả dạy học tích cực.
Next steps: Triển khai đào tạo giáo viên, áp dụng đồng bộ kế hoạch bài học tích cực, đầu tư cơ sở vật chất và tổ chức các hoạt động thực hành kỹ năng giao tiếp cho học sinh trong năm học tiếp theo.
Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và nhà nghiên cứu cần phối hợp để nhân rộng mô hình dạy học tích cực, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu phát triển xã hội hiện đại.