Tổng quan nghiên cứu

Trong chương trình Ngữ văn Trung học phổ thông (THPT) hiện hành, việc tiếp nhận và phân tích tác phẩm văn học Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực thẩm mĩ và hiểu biết văn hóa của học sinh. Theo khảo sát trên 68 văn bản văn học Việt Nam được giảng dạy từ năm học 2006 – 2007 đến nay, tín hiệu thẩm mĩ (THTM) xuất hiện phổ biến với tỉ lệ cao, đặc biệt trong các trường nghĩa hiện tượng tự nhiên (82,35%), vật thể nhân tạo (79,41%), thực vật (60,29%) và động vật (51,47%). Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa, phân loại và phân tích biểu hiện hình thức cũng như ý nghĩa của các THTM trong các tác phẩm này nhằm nâng cao hiệu quả dạy học và cảm thụ văn học ở bậc THPT.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là khảo sát hệ thống THTM theo các trường nghĩa, tìm hiểu biểu hiện hình thức và ý nghĩa thẩm mĩ của chúng trong ngữ cảnh tác phẩm, từ đó đề xuất hướng tiếp cận mới trong phân tích và cảm thụ tác phẩm văn học. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các tác phẩm văn học Việt Nam trong chương trình Ngữ văn lớp 10, 11, 12 hiện hành, không bao gồm văn học nước ngoài hoặc văn học dịch do sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp tư liệu khoa học bổ ích cho giáo viên, học sinh và các nhà nghiên cứu, góp phần nâng cao chất lượng dạy học Ngữ văn và phát triển năng lực thẩm mĩ cho học sinh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: lý thuyết tín hiệu học, lý thuyết trường nghĩa và lý thuyết ngữ cảnh.

  • Lý thuyết tín hiệu học: Tín hiệu được định nghĩa là dấu hiệu quy ước truyền đạt thông tin, gồm hai mặt là cái biểu đạt (CBĐ) và cái được biểu đạt (CĐBĐ). THTM là tín hiệu ngôn ngữ được chuyển hóa thành tín hiệu nghệ thuật, biểu hiện cái đẹp và ý nghĩa thẩm mĩ trong tác phẩm văn học. THTM có đặc tính đa dạng như tính biểu hiện, biểu cảm, biểu trưng, tác động và tính hệ thống.

  • Lý thuyết trường nghĩa: Trường nghĩa là tập hợp các đơn vị từ vựng có chung một thành tố nghĩa, được phân thành các trường biểu vật, biểu niệm, tuyến tính và liên tưởng. Nghiên cứu phân loại THTM thành các trường nghĩa hiện tượng tự nhiên, vật thể nhân tạo, thực vật và động vật, dựa trên quan hệ ngữ nghĩa và cấu trúc từ vựng.

  • Lý thuyết ngữ cảnh: Ngữ cảnh bao gồm ngữ cảnh tình huống và ngữ cảnh văn hóa, chi phối ý nghĩa và cách hiểu THTM trong tác phẩm. Ngữ cảnh giúp giải thích sự biến đổi ý nghĩa thẩm mĩ của tín hiệu trong từng hoàn cảnh cụ thể.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích và miêu tả ngôn ngữ học kết hợp với thủ pháp thống kê và phân loại.

  • Nguồn dữ liệu: 68 văn bản văn học Việt Nam trong chương trình Ngữ văn THPT lớp 10, 11, 12 hiện hành, tổng hợp từ bộ sách giáo khoa do Phan Trọng Luận làm tổng chủ biên (2015).

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ các tác phẩm văn học Việt Nam được giảng dạy trong chương trình chuẩn từ năm học 2006 – 2007 đến nay, đảm bảo tính đại diện và toàn diện cho đối tượng nghiên cứu.

  • Phương pháp phân tích: Miêu tả các hình thức ngôn ngữ biểu hiện THTM, phân tích ngữ nghĩa, ngữ cảnh, mối quan hệ biện chứng giữa các mặt của từng đơn vị tín hiệu. Thống kê tần suất xuất hiện của các THTM theo trường nghĩa, phân loại biến thể từ vựng, biến thể kết hợp và biến thể quan hệ.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2020 đến 2021, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, thống kê và viết luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỉ lệ xuất hiện THTM theo trường nghĩa: Trong 68 văn bản khảo sát, THTM thuộc trường nghĩa hiện tượng tự nhiên chiếm tỉ lệ cao nhất với 82,35%, tiếp theo là vật thể nhân tạo (79,41%), thực vật (60,29%) và động vật (51,47%). Điều này cho thấy hiện tượng tự nhiên là nguồn cảm hứng phong phú và phổ biến trong văn học THPT.

  2. Tần suất các THTM điển hình trong trường nghĩa hiện tượng tự nhiên: Ba tín hiệu thẩm mĩ xuất hiện nhiều nhất là "trời" (105 lần, 13,60%), "nước" (89 lần, 11,53%) và "đất" (55 lần, 7,26%). Các tín hiệu này thường kết hợp với nhiều biến thể từ vựng, kết hợp và quan hệ, tạo nên hệ thống phong phú về hình thức và ý nghĩa.

  3. THTM trong trường nghĩa vật thể nhân tạo: Trong 54 văn bản có THTM thuộc trường nghĩa này, ba tín hiệu điển hình là "thuyền" (44 lần, 8,87%), "đèn" (28 lần, 5,65%) và "áo" (25 lần, 5,04%). Mặc dù "nhà" xuất hiện nhiều nhưng giá trị thẩm mĩ không phong phú bằng các tín hiệu khác như "áo".

  4. Biến thể của THTM: Các tín hiệu thẩm mĩ không chỉ tồn tại dưới dạng hằng thể mà còn có nhiều biến thể từ vựng, kết hợp và quan hệ, làm phong phú thêm ý nghĩa thẩm mĩ trong từng ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, THTM "trời" có biến thể từ vựng như "giời", "thiên", "nhật", biến thể kết hợp như "trời xanh", "trời mưa", và biến thể quan hệ với các từ chỉ thời gian, không gian, hiện tượng tự nhiên, vật thể nhân tạo, thực vật, động vật và con người.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tỉ lệ cao của THTM thuộc trường nghĩa hiện tượng tự nhiên xuất phát từ nguồn gốc tự nhiên phong phú và tính biểu tượng sâu sắc của các hiện tượng như trời, nước, đất trong văn học Việt Nam. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định vai trò trung tâm của thiên nhiên trong việc tạo dựng hình tượng nghệ thuật và giá trị thẩm mĩ trong tác phẩm văn học THPT.

Việc phân tích biến thể từ vựng, kết hợp và quan hệ của THTM cho thấy tính linh hoạt và đa dạng trong cách sử dụng tín hiệu thẩm mĩ, phù hợp với ngữ cảnh và chủ đề tác phẩm. Điều này đồng thuận với quan điểm của các nhà nghiên cứu về tính hệ thống và tính biến đổi của tín hiệu trong ngôn ngữ nghệ thuật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỉ lệ xuất hiện THTM theo trường nghĩa và bảng thống kê tần suất các tín hiệu điển hình cùng biến thể của chúng, giúp minh họa rõ nét sự phân bố và đa dạng của THTM trong văn học THPT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giảng dạy lý thuyết tín hiệu thẩm mĩ: Đưa nội dung về THTM và lý thuyết trường nghĩa vào chương trình đào tạo giáo viên Ngữ văn nhằm nâng cao năng lực phân tích và giảng dạy tác phẩm văn học. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: các trường đại học sư phạm và sở giáo dục.

  2. Phát triển tài liệu tham khảo chuyên sâu về THTM: Biên soạn sách, bài giảng điện tử và tài liệu hướng dẫn phân tích THTM trong tác phẩm văn học Việt Nam ở THPT, tập trung vào các trường nghĩa và biến thể tín hiệu. Thời gian: 1 năm; chủ thể: nhà xuất bản giáo dục, các nhóm nghiên cứu.

  3. Tổ chức các khóa tập huấn và hội thảo chuyên đề: Tổ chức định kỳ các khóa tập huấn cho giáo viên Ngữ văn về phương pháp phân tích THTM và ứng dụng trong giảng dạy, đồng thời tạo diễn đàn trao đổi kinh nghiệm. Thời gian: hàng năm; chủ thể: sở giáo dục, các trung tâm bồi dưỡng giáo viên.

  4. Ứng dụng công nghệ trong phân tích và giảng dạy THTM: Phát triển phần mềm hỗ trợ phân tích THTM và xây dựng bài giảng tương tác giúp học sinh tiếp cận tác phẩm văn học một cách sinh động, trực quan. Thời gian: 2 năm; chủ thể: các đơn vị công nghệ giáo dục, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Ngữ văn THPT: Nghiên cứu giúp nâng cao kỹ năng phân tích và giảng dạy tác phẩm văn học, từ đó phát triển năng lực thẩm mĩ cho học sinh qua việc hiểu sâu sắc các tín hiệu thẩm mĩ trong văn bản.

  2. Sinh viên ngành Ngôn ngữ học và Văn học: Tài liệu tham khảo quan trọng để hiểu về lý thuyết tín hiệu thẩm mĩ, trường nghĩa và ứng dụng trong phân tích văn học, phục vụ cho học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Nhà nghiên cứu văn học và ngôn ngữ học: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm phong phú về THTM trong văn học Việt Nam, mở rộng hướng nghiên cứu về ngôn ngữ học hiện đại và thẩm mĩ học.

  4. Nhà quản lý giáo dục và biên soạn chương trình: Tham khảo để điều chỉnh, bổ sung nội dung giảng dạy Ngữ văn phù hợp với xu hướng nghiên cứu mới, nâng cao chất lượng giáo dục văn học ở bậc THPT.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tín hiệu thẩm mĩ là gì và khác gì so với tín hiệu ngôn ngữ thông thường?
    Tín hiệu thẩm mĩ là tín hiệu ngôn ngữ được chuyển hóa thành tín hiệu nghệ thuật, biểu hiện cái đẹp và ý nghĩa thẩm mĩ trong tác phẩm văn học. Khác với tín hiệu ngôn ngữ thông thường, THTM có ý nghĩa thẩm mĩ đặc thù, có thể giải thích được trong ngữ cảnh nghệ thuật.

  2. Tại sao nghiên cứu tín hiệu thẩm mĩ lại quan trọng trong giảng dạy văn học THPT?
    Nghiên cứu giúp giáo viên và học sinh hiểu sâu sắc hơn về cách thức biểu hiện và ý nghĩa của các hình tượng nghệ thuật, từ đó nâng cao khả năng cảm thụ và phân tích tác phẩm, góp phần phát triển năng lực thẩm mĩ và tư duy phản biện.

  3. Các trường nghĩa trong nghiên cứu này gồm những gì?
    Nghiên cứu phân loại THTM thành bốn trường nghĩa chính: hiện tượng tự nhiên, vật thể nhân tạo, thực vật và động vật, dựa trên quan hệ ngữ nghĩa và đặc điểm biểu vật của tín hiệu.

  4. Phương pháp phân tích tín hiệu thẩm mĩ được sử dụng như thế nào?
    Phương pháp chủ yếu là phân tích và miêu tả ngôn ngữ học kết hợp thống kê tần suất, phân loại biến thể từ vựng, kết hợp và quan hệ, giúp làm rõ biểu hiện hình thức và ý nghĩa thẩm mĩ của tín hiệu trong từng ngữ cảnh.

  5. Làm thế nào để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy?
    Giáo viên có thể sử dụng kết quả để xây dựng bài giảng phân tích chi tiết các tín hiệu thẩm mĩ trong tác phẩm, tổ chức các hoạt động thảo luận, sáng tạo nhằm phát triển năng lực cảm thụ và biểu đạt thẩm mĩ cho học sinh.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa và phân tích chi tiết hệ thống tín hiệu thẩm mĩ trong các tác phẩm văn học Việt Nam ở trường THPT, tập trung vào bốn trường nghĩa chính.
  • Kết quả khảo sát cho thấy tín hiệu thẩm mĩ thuộc trường nghĩa hiện tượng tự nhiên chiếm tỉ lệ cao nhất, tiếp theo là vật thể nhân tạo, thực vật và động vật.
  • Nghiên cứu làm rõ biểu hiện hình thức và ý nghĩa thẩm mĩ của các tín hiệu qua các biến thể từ vựng, kết hợp và quan hệ trong ngữ cảnh tác phẩm.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực giảng dạy và cảm thụ văn học dựa trên lý thuyết tín hiệu thẩm mĩ, góp phần phát triển giáo dục Ngữ văn ở bậc THPT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển tài liệu giảng dạy, tổ chức tập huấn giáo viên và ứng dụng công nghệ hỗ trợ phân tích tín hiệu thẩm mĩ trong văn học.

Hành động ngay hôm nay: Giáo viên và nhà nghiên cứu hãy áp dụng phương pháp phân tích tín hiệu thẩm mĩ để làm phong phú thêm trải nghiệm học tập và nghiên cứu văn học, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển năng lực thẩm mĩ cho thế hệ trẻ.