Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tim mạch là nguyên nhân tử vong hàng đầu toàn cầu, với bệnh tim thiếu máu cục bộ chiếm vị trí số một năm 2019. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm tăng cholesterol LDL, tăng triglycerid và giảm cholesterol HDL. Trong điều trị, fenofibrat là fibrat phổ biến nhất dùng để kiểm soát rối loạn lipid máu, tuy nhiên fenofibrat có sinh khả dụng đường uống thấp và phụ thuộc vào thức ăn. Cholin fenofibrat, muối cholin của acid fenofibric, có ưu điểm tan tốt trong nước và hấp thu không phụ thuộc thức ăn, được bào chế dưới dạng viên nang giải phóng trì hoãn như biệt dược Trilipix® tại Mỹ. Tại Việt Nam, cholin fenofibrat chưa được thương mại hóa, trong khi nguyên liệu chuẩn phải nhập khẩu với chi phí cao và thời gian chờ lâu.
Luận văn tập trung xây dựng tiêu chuẩn chất lượng và thiết lập chuẩn làm việc cholin fenofibrat tổng hợp tại Việt Nam nhằm phục vụ nghiên cứu và phát triển dược phẩm trong nước. Nghiên cứu thực hiện tại Trường Đại học Dược Hà Nội trong năm 2023, với mục tiêu thiết lập chuẩn cholin fenofibrat tổng hợp và xây dựng tiêu chuẩn chất lượng phù hợp. Việc này góp phần nâng cao năng lực kiểm nghiệm, giảm phụ thuộc nhập khẩu và thúc đẩy phát triển nguyên liệu dược chất mới trong nước. Các chỉ số đánh giá chất lượng được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn Dược điển Ấn Độ và các hướng dẫn quốc tế, đảm bảo độ chính xác và tin cậy trong kiểm nghiệm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết dược động học và dược lực học: Giải thích cơ chế hoạt động của cholin fenofibrat qua kích thích thụ thể PPAR-α, tăng phân giải lipid và điều chỉnh các chỉ số lipid máu.
- Mô hình thiết lập chuẩn dược chất: Áp dụng quy trình xây dựng chất đối chiếu theo Dược điển Việt Nam V và hướng dẫn ICH, bao gồm đánh giá chất lượng nguyên liệu, đóng lọ, kiểm tra độ đồng nhất và xử lý số liệu.
- Khái niệm và phân loại chất đối chiếu: Phân biệt chuẩn sơ cấp và chuẩn thứ cấp, vai trò trong định tính, định lượng và thẩm định phương pháp kiểm nghiệm.
- Các khái niệm chính: Độ tinh khiết sắc kí, thử tạp chất liên quan, độ không đảm bảo đo, độ chọn lọc, độ tuyến tính, độ chính xác trung gian.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Nguyên liệu cholin fenofibrat tổng hợp tại phòng thí nghiệm Trường Đại học Dược Hà Nội, các hóa chất và thiết bị chuẩn quốc tế.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng các kỹ thuật phổ UV, IR, MS, 1H-NMR, 13C-NMR, 1H-1H COSY, XRD để xác định cấu trúc hóa học. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) được thẩm định để xác định độ tinh khiết sắc kí và thử tạp chất liên quan.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Ba mẻ cholin fenofibrat (IPA, IPA-1, IPA-2) được tổng hợp và đánh giá chất lượng. Mỗi phép thử được thực hiện nhiều lần để đảm bảo độ tin cậy, ví dụ 6 lần tiêm sắc kí cho độ thích hợp hệ thống.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu thực hiện trong năm 2023, bao gồm tổng hợp, xác định cấu trúc, thẩm định phương pháp, xây dựng tiêu chuẩn và đánh giá chất lượng nguyên liệu.
- Xử lý số liệu: Tính toán độ không đảm bảo đo theo phương pháp “top-down” và lan truyền, sử dụng phân phối Student’s t với độ tin cậy 95,45%. So sánh kết quả định lượng với phương pháp chuẩn độ trong môi trường khan theo Dược điển Ấn Độ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định cấu trúc nguyên liệu: Các phổ UV, IR, MS, 1H-NMR, 13C-NMR, 1H-1H COSY và XRD đều phù hợp với cấu trúc lý thuyết của cholin fenofibrat. Ví dụ, phổ UV có cực đại hấp thụ tại 286 ± 2 nm, phổ IR ghi nhận các nhóm chức đặc trưng như C=O ceton (1638,60 cm⁻¹), phổ MS cho m/z 319,24 và 321,20 tương ứng với đồng vị Cl, phổ NMR thể hiện các tín hiệu proton và carbon phù hợp.
Đánh giá chất lượng nguyên liệu: Nguyên liệu đạt các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt với độ tinh khiết sắc kí ≥ 99,5%, tro sulfat ≤ 0,2%, mất khối lượng do làm khô ≤ 0,5%, nhiệt độ nóng chảy 210,0-213,0°C. Tạp chất đơn lẻ ≤ 0,15%, tổng tạp chất ≤ 0,5%.
Khảo sát và lựa chọn điều kiện sắc kí: Cột InertSil ODS-3 với pha động nước (pH 2,5, acid phosphoric) – acetonitril (30:70) cho sắc kí đồ với pic chính cân đối, hệ số kéo đuôi 1,223 và độ rộng chân pic 0,9 phút, vượt trội so với cột InertSustain. Độ tuyến tính của phương pháp đạt R² = 0,9997 trong khoảng 100-300 µg/ml, độ thu hồi 98-102%.
Thẩm định phương pháp: Phương pháp xác định độ tinh khiết sắc kí có độ chọn lọc cao, không có pic nhiễu trong dung dịch trắng, độ lặp lại RSD 0,020%, độ chính xác trung gian RSD < 3%. Phép thử tạp chất liên quan có giới hạn phát hiện và định lượng phù hợp, tổng tạp chất dưới 0,2% trong mẫu chuẩn và mẫu phân hủy.
Thảo luận kết quả
Việc xác định cấu trúc bằng nhiều kỹ thuật phổ cho thấy nguyên liệu tổng hợp đạt chuẩn hóa học, đảm bảo tính đồng nhất và độ tinh khiết cao. Điều kiện sắc kí được tối ưu hóa giúp phân tách rõ ràng pic chính và tạp chất, phù hợp với yêu cầu kiểm nghiệm dược chất. So với các nghiên cứu trước đây sử dụng cột C18 và pha động methanol hoặc acetonitril với pH điều chỉnh, nghiên cứu này đã chọn được điều kiện sắc kí tối ưu hơn cho cholin fenofibrat tổng hợp tại Việt Nam.
Độ chính xác và độ chọn lọc của phương pháp thẩm định đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, cho phép áp dụng trong kiểm nghiệm chất lượng nguyên liệu và sản phẩm. Kết quả so sánh với phương pháp chuẩn độ trong môi trường khan cho thấy sự nhất quán, khẳng định độ tin cậy của phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao được thiết lập.
Việc xây dựng tiêu chuẩn chất lượng dựa trên các phép thử cơ bản và đặc thù, kết hợp với đánh giá độ không đảm bảo đo, giúp đảm bảo tính ổn định và khả năng tái lập của chuẩn cholin fenofibrat. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguyên liệu dược chất mới tại Việt Nam, giảm phụ thuộc nhập khẩu và nâng cao năng lực kiểm nghiệm trong nước.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai sản xuất chuẩn cholin fenofibrat quy mô công nghiệp: Áp dụng quy trình tổng hợp và tinh chế đã được tối ưu để sản xuất chuẩn với chất lượng ổn định, phục vụ cho các phòng kiểm nghiệm và nghiên cứu dược phẩm trong nước. Thời gian thực hiện dự kiến 1-2 năm, chủ thể là các doanh nghiệp dược phẩm và viện nghiên cứu.
Xây dựng và ban hành tiêu chuẩn chất lượng cholin fenofibrat trong Dược điển Việt Nam: Căn cứ vào kết quả nghiên cứu, đề xuất bổ sung chuyên luận cholin fenofibrat vào Dược điển Việt Nam nhằm chuẩn hóa quy trình kiểm nghiệm và quản lý chất lượng. Thời gian thực hiện 1 năm, chủ thể là Bộ Y tế và Hội đồng Dược điển.
Đào tạo và nâng cao năng lực kiểm nghiệm cho cán bộ phòng thí nghiệm: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ thuật sắc kí lỏng hiệu năng cao, thẩm định phương pháp và xử lý số liệu cho cán bộ kiểm nghiệm thuốc. Mục tiêu nâng cao độ chính xác và tin cậy trong kiểm nghiệm. Thời gian 6-12 tháng, chủ thể là các trường đại học và trung tâm kiểm nghiệm.
Khuyến khích nghiên cứu phát triển các dạng bào chế cholin fenofibrat mới: Hỗ trợ các đề tài nghiên cứu về công nghệ bào chế viên nang giải phóng trì hoãn hoặc dạng tiểu phân nano nhằm nâng cao sinh khả dụng và hiệu quả điều trị. Thời gian 2-3 năm, chủ thể là viện nghiên cứu và doanh nghiệp dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Dược học, Hóa dược: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổng hợp, xác định cấu trúc và xây dựng tiêu chuẩn chất lượng nguyên liệu dược chất mới, hỗ trợ nghiên cứu và học tập.
Phòng kiểm nghiệm thuốc và trung tâm kiểm nghiệm dược phẩm: Áp dụng quy trình thẩm định phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao và tiêu chuẩn chất lượng cholin fenofibrat để nâng cao chất lượng kiểm nghiệm nguyên liệu và sản phẩm.
Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh dược phẩm: Tham khảo quy trình tổng hợp, tiêu chuẩn chất lượng và phương pháp kiểm nghiệm để phát triển nguyên liệu và sản phẩm chứa cholin fenofibrat, giảm chi phí nhập khẩu và tăng tính cạnh tranh.
Cơ quan quản lý nhà nước về dược phẩm: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý, ban hành tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật liên quan đến nguyên liệu dược chất mới.
Câu hỏi thường gặp
Cholin fenofibrat là gì và ưu điểm so với fenofibrat?
Cholin fenofibrat là muối cholin của acid fenofibric, tan tốt trong nước và hấp thu không phụ thuộc thức ăn, giúp đạt nồng độ điều trị ổn định hơn so với fenofibrat thông thường có sinh khả dụng thấp và phụ thuộc bữa ăn.Tại sao cần thiết lập chuẩn cholin fenofibrat tại Việt Nam?
Chuẩn hiện phải nhập khẩu từ nước ngoài với chi phí cao và thời gian chờ lâu. Thiết lập chuẩn trong nước giúp giảm chi phí, rút ngắn thời gian nghiên cứu và nâng cao năng lực kiểm nghiệm nội địa.Phương pháp xác định độ tinh khiết sắc kí của cholin fenofibrat được thẩm định như thế nào?
Phương pháp sử dụng HPLC với cột C18, pha động nước pH 2,5 – acetonitril (30:70), bước sóng 286 nm, đạt độ chọn lọc, độ tuyến tính R² = 0,9997, độ lặp lại RSD 0,020%, phù hợp tiêu chuẩn ICH.Tiêu chuẩn chất lượng cholin fenofibrat bao gồm những chỉ tiêu nào?
Bao gồm tính chất cảm quan, nhiệt độ nóng chảy (210-213°C), tro sulfat ≤ 0,2%, mất khối lượng do làm khô ≤ 0,5%, độ tinh khiết sắc kí ≥ 99,5%, tạp chất đơn ≤ 0,15%, tổng tạp chất ≤ 0,5%.Làm thế nào để bảo quản chuẩn cholin fenofibrat sau khi đóng lọ?
Chuẩn được đóng vào lọ thủy tinh tối màu, khối lượng khoảng 100 mg, dán nhãn đầy đủ và bảo quản trong tủ lạnh chuyên dụng ở nhiệt độ 2-8°C để đảm bảo độ ổn định và chất lượng lâu dài.
Kết luận
- Đã thiết lập thành công chuẩn cholin fenofibrat tổng hợp tại Việt Nam với độ tinh khiết sắc kí ≥ 99,5% và các chỉ tiêu chất lượng phù hợp tiêu chuẩn quốc tế.
- Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao được thẩm định đạt các yêu cầu về độ chọn lọc, độ tuyến tính, độ chính xác và độ lặp lại, thích hợp cho kiểm nghiệm chất lượng.
- Tiêu chuẩn chất lượng cholin fenofibrat được xây dựng dựa trên các phép thử cơ bản và đặc thù, đảm bảo tính ổn định và khả năng tái lập.
- Kết quả nghiên cứu góp phần giảm phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu chuẩn, nâng cao năng lực kiểm nghiệm và phát triển nguyên liệu dược chất mới trong nước.
- Đề xuất triển khai sản xuất quy mô công nghiệp, ban hành tiêu chuẩn trong Dược điển Việt Nam và đào tạo cán bộ kiểm nghiệm để ứng dụng rộng rãi.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan, doanh nghiệp và viện nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm phát huy hiệu quả nghiên cứu, thúc đẩy phát triển ngành dược Việt Nam.