Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng 4.0) đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, năng lực đổi mới của doanh nghiệp trở thành yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới năm 2016, Việt Nam đang ở giai đoạn quá độ trong quá trình chuyển đổi số, với vị trí cao hơn so với các nước thu nhập trung bình thấp trong khu vực ASEAN. Tuy nhiên, năng lực đổi mới của doanh nghiệp Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong việc tiếp cận và ứng dụng các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây, công nghệ in 3D với tỷ lệ áp dụng chỉ dao động từ 0,5% đến 10%.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hình thành luận điểm về tiêu chí đánh giá năng lực đổi mới của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh Cách mạng 4.0, thông qua nghiên cứu trường hợp Công ty Cổ phần Nội dung số Toàn cầu (GDC) tại Hà Nội trong giai đoạn 2017-2018. Nghiên cứu nhằm xây dựng bộ tiêu chí đánh giá năng lực đổi mới phù hợp với thực tiễn Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực đổi mới cho doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các yếu tố bên trong doanh nghiệp như nhân sự, nguồn lực, năng lực làm chủ công nghệ, cải tiến công nghệ, nghiên cứu sáng tạo công nghệ mới, cũng như các yếu tố bên ngoài như quan hệ liên kết và khung pháp lý.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp công cụ đánh giá năng lực đổi mới giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và áp lực đổi mới công nghệ ngày càng lớn. Đồng thời, nghiên cứu góp phần hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách xây dựng cơ chế, chính sách thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đổi mới và năng lực đổi mới của doanh nghiệp. Định nghĩa đổi mới theo OECD (2005) là quá trình thương mại hóa sản phẩm, quy trình công nghệ mới hoặc cải tiến đáng kể, bao gồm các hoạt động khoa học, công nghệ, tổ chức, tài chính và thương mại. Năng lực đổi mới được hiểu là tổng thể khả năng của tổ chức trong việc đưa ra sản phẩm mới, thị trường mới thông qua chiến lược định hướng hành động và quy trình đổi mới (Wang và Ahmed, 2004).

Mô hình năng lực đổi mới của S.O Marotti de Mello và cộng sự phân tích các yếu tố cấu thành gồm: văn hóa doanh nghiệp, nguồn lực (tài chính, vật chất, con người), năng lực phát triển đổi mới và mạng lưới liên kết với các đối tác bên ngoài như viện nghiên cứu, trường đại học, khách hàng và nhà cung cấp. Văn hóa doanh nghiệp được xem là nền tảng hỗ trợ đổi mới, trong khi nguồn lực và năng lực quyết định khả năng thực thi đổi mới. Mạng lưới liên kết giúp doanh nghiệp tiếp cận thông tin và công nghệ mới.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: doanh nghiệp, đổi mới, năng lực đổi mới, năng lực làm chủ công nghệ, năng lực cải tiến – nâng cấp công nghệ, năng lực nghiên cứu – sáng tạo công nghệ mới, quan hệ liên kết và khung pháp lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu và khảo sát thực địa. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu điều tra của Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM), Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, các báo cáo của Bộ Khoa học và Công nghệ, cùng dữ liệu khảo sát trực tiếp tại Công ty Cổ phần Nội dung số Toàn cầu (GDC) tại Hà Nội trong giai đoạn 2017-2018.

Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 800 doanh nghiệp công nghiệp, trong đó có 583 doanh nghiệp được phỏng vấn có cấu trúc và bảng hỏi chi tiết về hoạt động đổi mới sáng tạo. Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên có cấu trúc nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại hình doanh nghiệp và quy mô khác nhau. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố và phương pháp Delphi để xây dựng và xác nhận bộ tiêu chí đánh giá năng lực đổi mới.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong 2 năm, từ thu thập tài liệu, thiết kế phiếu khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích và xây dựng luận điểm, đến đề xuất giải pháp cụ thể cho doanh nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực cải tiến – nâng cấp công nghệ: Khoảng 40% doanh nghiệp tiếp tục theo đuổi mục tiêu cải tiến chất lượng sản phẩm, trong khi chỉ khoảng 10-20% doanh nghiệp quan tâm đến nâng cao năng suất và đa dạng hóa sản phẩm. Vốn tự có chiếm trên 77% nguồn vốn huy động cho cải tiến, trong khi vốn vay tín dụng chỉ chiếm 13-21%, và hỗ trợ từ ngân sách nhà nước rất thấp (dưới 1%).

  2. Năng lực nghiên cứu – sáng tạo công nghệ mới: Chỉ có khoảng 11% doanh nghiệp thực hiện hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D), với 84,3% sử dụng vốn tự có và 12,3% vốn vay tín dụng. Mục tiêu đổi mới chủ yếu là tạo ra sản phẩm mới với tính mới đối với thị trường trong nước (54,4%), rất ít doanh nghiệp đặt mục tiêu đổi mới có tính mới so với thế giới (1,8%).

  3. Năng lực ứng dụng công nghệ mới: Tỷ lệ doanh nghiệp áp dụng các công nghệ của Cách mạng 4.0 như trí tuệ nhân tạo chỉ đạt 1,3%, phân tích dữ liệu lớn 0,5%, công nghệ in 3D 0,9%, trong khi điện toán đám mây và kết nối thiết bị có tỷ lệ sử dụng trên 10%. Doanh nghiệp chủ yếu sử dụng máy móc thiết bị hoàn chỉnh nhập khẩu từ các nước đang phát triển (chiếm khoảng 30%), trong đó Trung Quốc chiếm 22,1%.

  4. Thách thức về nguồn nhân lực và tài chính: Năng suất lao động của Việt Nam thấp, tỷ lệ lao động có trình độ cao còn hạn chế. Hơn 80% doanh nghiệp không nhận được vốn đầu tư mạo hiểm, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ. Nguồn vốn dành cho nghiên cứu chủ yếu là vốn chủ sở hữu (86,2%), trong khi hỗ trợ từ ngân sách nhà nước chỉ chiếm 3%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực đổi mới của doanh nghiệp Việt Nam còn nhiều hạn chế do các yếu tố nội tại và ngoại cảnh. Việc doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào cải tiến chất lượng sản phẩm hơn là đổi mới công nghệ hay đa dạng hóa sản phẩm phản ánh hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực chất lượng cao. Tỷ lệ sử dụng công nghệ tiên tiến thấp cho thấy doanh nghiệp chưa tận dụng hiệu quả các cơ hội từ Cách mạng 4.0.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, năng lực đổi mới của doanh nghiệp Việt Nam thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực ASEAN và các nước đang phát triển khác. Nguyên nhân chính là do hạn chế về vốn đầu tư cho R&D, thiếu chính sách hỗ trợ hiệu quả từ Nhà nước, cũng như sự yếu kém trong liên kết giữa doanh nghiệp với viện nghiên cứu, trường đại học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ áp dụng công nghệ mới, nguồn vốn đầu tư cho đổi mới, và mức độ tham gia R&D của doanh nghiệp theo quy mô. Bảng so sánh các chỉ số năng lực đổi mới giữa Việt Nam và các nước trong khu vực cũng giúp minh họa rõ hơn về vị trí hiện tại của doanh nghiệp Việt Nam.

Ý nghĩa của kết quả nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng bộ tiêu chí đánh giá năng lực đổi mới phù hợp với đặc thù doanh nghiệp Việt Nam, làm cơ sở cho việc hoạch định chính sách và chiến lược phát triển doanh nghiệp trong bối cảnh Cách mạng 4.0.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai bộ tiêu chí đánh giá năng lực đổi mới doanh nghiệp: Bộ tiêu chí cần bao gồm các yếu tố nhân sự, nguồn lực, năng lực công nghệ, năng lực nghiên cứu sáng tạo, quan hệ liên kết và khung pháp lý. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp với các viện nghiên cứu xây dựng và phổ biến.

  2. Tăng cường hỗ trợ tài chính cho hoạt động đổi mới sáng tạo: Đề xuất mở rộng các quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ, ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư R&D. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp nhận vốn đầu tư mạo hiểm lên ít nhất 20% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tài chính.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đổi mới sáng tạo: Đẩy mạnh đào tạo kỹ năng công nghệ số, kỹ năng quản lý đổi mới cho cán bộ doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thời gian triển khai 2-3 năm, do Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học và doanh nghiệp thực hiện.

  4. Thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp với viện nghiên cứu, trường đại học: Xây dựng cơ chế khuyến khích hợp tác nghiên cứu, chuyển giao công nghệ, chia sẻ nguồn lực và thông tin. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp có hợp tác nghiên cứu lên 30% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện là Bộ Khoa học và Công nghệ, các địa phương và doanh nghiệp.

  5. Cải thiện môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ đổi mới: Rà soát, hoàn thiện các văn bản pháp luật liên quan đến sở hữu trí tuệ, doanh nghiệp khoa học công nghệ, tạo điều kiện thuận lợi cho đổi mới sáng tạo. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Chính phủ và các bộ ngành liên quan chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp nhận diện năng lực đổi mới hiện tại, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao khả năng cạnh tranh trong bối cảnh Cách mạng 4.0.

  2. Các nhà hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo, phát triển doanh nghiệp khoa học công nghệ và thúc đẩy chuyển giao công nghệ.

  3. Các viện nghiên cứu và trường đại học: Tham khảo để tăng cường hợp tác nghiên cứu, chuyển giao công nghệ, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp.

  4. Các tổ chức tài chính và quỹ đầu tư: Hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu vốn đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp, từ đó thiết kế các sản phẩm tài chính phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực đổi mới của doanh nghiệp là gì?
    Năng lực đổi mới là khả năng của doanh nghiệp trong việc phát triển và áp dụng các sản phẩm, quy trình, công nghệ mới nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Ví dụ, doanh nghiệp có thể cải tiến sản phẩm hiện có hoặc phát triển sản phẩm hoàn toàn mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.

  2. Tại sao năng lực đổi mới quan trọng trong bối cảnh Cách mạng 4.0?
    Cách mạng 4.0 tạo ra nhiều công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, IoT, điện toán đám mây, giúp doanh nghiệp nâng cao năng suất và cạnh tranh. Doanh nghiệp có năng lực đổi mới tốt sẽ tận dụng được các công nghệ này để phát triển bền vững.

  3. Doanh nghiệp Việt Nam đang gặp những khó khăn gì trong đổi mới sáng tạo?
    Khó khăn chính gồm hạn chế về nguồn vốn đầu tư cho R&D, thiếu nhân lực chất lượng cao, môi trường pháp lý chưa hoàn thiện và thiếu liên kết hiệu quả giữa doanh nghiệp với viện nghiên cứu, trường đại học.

  4. Bộ tiêu chí đánh giá năng lực đổi mới gồm những yếu tố nào?
    Bộ tiêu chí bao gồm các yếu tố nội bộ như nhân sự, nguồn lực tài chính, năng lực làm chủ công nghệ, cải tiến công nghệ, nghiên cứu sáng tạo, và các yếu tố bên ngoài như quan hệ liên kết, khung pháp lý hỗ trợ.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao năng lực đổi mới?
    Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân lực, tăng cường hợp tác với các tổ chức nghiên cứu, cải thiện quản trị đổi mới, đồng thời tìm kiếm nguồn vốn hỗ trợ từ các quỹ đầu tư mạo hiểm và chính sách ưu đãi của Nhà nước.

Kết luận

  • Năng lực đổi mới là yếu tố quyết định sự phát triển và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0.
  • Doanh nghiệp Việt Nam hiện còn nhiều hạn chế về nguồn lực tài chính, nhân lực chất lượng cao và khả năng ứng dụng công nghệ mới.
  • Bộ tiêu chí đánh giá năng lực đổi mới được xây dựng dựa trên các yếu tố nội bộ và ngoại cảnh, làm cơ sở cho việc đánh giá và nâng cao năng lực đổi mới.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng bộ tiêu chí, tăng cường hỗ trợ tài chính, phát triển nguồn nhân lực, thúc đẩy liên kết và cải thiện môi trường pháp lý.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và các tổ chức liên quan trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo doanh nghiệp Việt Nam.

Next steps: Triển khai áp dụng bộ tiêu chí đánh giá tại các doanh nghiệp, đồng thời phối hợp với các cơ quan chức năng để thực hiện các giải pháp hỗ trợ đổi mới sáng tạo.

Call to action: Các doanh nghiệp và nhà quản lý cần chủ động đánh giá năng lực đổi mới của mình và tích cực tham gia các chương trình hỗ trợ đổi mới sáng tạo để nâng cao năng lực cạnh tranh trong thời đại số.