2017
Phí lưu trữ
30 PointMục lục chi tiết
Tóm tắt
Tiện ren trên máy tiện CNC là một trong những nguyên công nền tảng của ngành gia công cơ khí chính xác. Quá trình này không chỉ đòi hỏi độ chính xác cao về hình học ren mà còn phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng bề mặt và hiệu quả kinh tế. Hai chỉ tiêu quan trọng nhất quyết định sự thành công của quy trình này là độ nhám bề mặt và chi phí điện năng tiêu thụ. Độ nhám, được biểu thị qua các thông số như Ra và Rz, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm việc, độ bền mỏi và tính thẩm mỹ của mối ghép ren. Một bề mặt quá nhám có thể gây mài mòn nhanh, giảm hiệu quả truyền động và thậm chí gây phá hủy chi tiết. Ngược lại, chi phí điện năng là một yếu tố kinh tế then chốt, tác động trực tiếp đến giá thành sản phẩm. Việc tối ưu hóa quy trình sản xuất không chỉ dừng lại ở việc tạo ra sản phẩm chất lượng mà còn phải đảm bảo tiết kiệm năng lượng trong sản xuất, giảm chi phí vận hành và tăng khả năng cạnh tranh. Nghiên cứu của Đỗ Đăng Khoa về “Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ nhám bề mặt và chi phí điện năng riêng khi tiện Ren trên máy tiện CNC-NEF 400” đã cung cấp một cơ sở khoa học vững chắc, chứng minh rằng việc lựa chọn chế độ cắt khi tiện ren một cách hợp lý có thể đồng thời cải thiện cả hai yếu tố này.
Độ nhám bề mặt Ra, Rz là các chỉ tiêu định lượng dùng để đánh giá mức độ gồ ghề của bề mặt chi tiết sau khi gia công. Ra (Sai lệch trung bình số học của profin) là giá trị trung bình tuyệt đối của các sai lệch profin trong khoảng chiều dài chuẩn. Trong khi đó, Rz (Chiều cao nhấp nhô trung bình của profin) là giá trị trung bình của tổng các chiều cao đỉnh và chiều sâu đáy lớn nhất trong năm khoảng chiều dài chuẩn liên tiếp. Trong gia công cơ khí chính xác, việc kiểm soát Ra và Rz là cực kỳ quan trọng, đặc biệt với các chi tiết ren yêu cầu độ kín khít và khả năng chống mài mòn cao. Các thông số này không chỉ phản ánh chất lượng của quá trình cắt gọt mà còn liên quan mật thiết đến tuổi thọ dao cụ và sự ổn định của hệ thống công nghệ.
Hiệu suất gia công và việc đo lường điện năng tiêu thụ có mối quan hệ chặt chẽ. Một quy trình gia công hiệu quả không chỉ tạo ra sản phẩm đạt yêu cầu trong thời gian ngắn nhất mà còn phải tiêu thụ ít năng lượng nhất có thể. Chi phí năng lượng riêng (Nr), tính bằng Wh/m³, là một chỉ số đo lường trực tiếp hiệu quả sử dụng năng lượng. Việc giảm chỉ số này đồng nghĩa với việc tối ưu hóa công suất máy, giảm tải cho động cơ và hệ thống truyền động. Các yếu tố như lực cắt, mài mòn dao cụ, và ma sát trong vùng cắt đều góp phần làm tăng điện năng tiêu thụ. Do đó, việc tìm ra một bộ thông số cắt gọt tối ưu là giải pháp then chốt để cân bằng giữa năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế.
Quá trình tiện ren CNC luôn tồn tại những thách thức cố hữu, trong đó nổi bật là bài toán cân bằng giữa việc đạt được độ nhám bề mặt mong muốn và tối thiểu hóa chi phí điện năng. Hai mục tiêu này thường mâu thuẫn với nhau. Ví dụ, việc tăng tốc độ cắt có thể cải thiện độ bóng bề mặt đến một ngưỡng nhất định nhưng lại làm tăng công suất tiêu thụ và đẩy nhanh quá trình mài mòn dao cụ. Ngược lại, giảm tốc độ cắt để tiết kiệm năng lượng có thể dẫn đến hiện tượng lẹo dao, làm xấu bề mặt gia công. Thêm vào đó, các yếu tố như vật liệu phôi (thép, inox, nhôm), hình dạng dao tiện ren, và sự ổn định của máy tiện CNC đều là những biến số phức tạp. Tài liệu nghiên cứu cho thấy, việc lựa chọn sai chế độ cắt khi tiện ren không chỉ làm giảm chất lượng sản phẩm mà còn gây lãng phí lớn về năng lượng và chi phí thay thế insert tiện ren. Việc không khai thác hết khả năng của thiết bị CNC hiện đại là một trong những nguyên nhân chính làm giảm khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp cơ khí. Do đó, việc xây dựng một phương pháp luận khoa học để xác định chế độ cắt tối ưu trở thành một yêu cầu cấp thiết trong sản xuất hiện đại.
Mài mòn dao cụ là hiện tượng không thể tránh khỏi trong gia công cắt gọt và là một trong những nguyên nhân chính làm tăng chi phí sản xuất. Các yếu tố chính gây mài mòn mảnh dao tiện bao gồm nhiệt độ cao trong vùng cắt, áp suất lớn lên lưỡi cắt và ma sát giữa phoi, phôi và dao. Việc lựa chọn thông số cắt gọt không phù hợp, chẳng hạn như tốc độ cắt vc quá cao hoặc chiều sâu cắt ap quá lớn, sẽ làm gia tăng các yếu tố này một cách đột ngột, rút ngắn đáng kể tuổi thọ dao cụ. Ngoài ra, việc thiếu hoặc sử dụng không hiệu quả dung dịch tưới nguội cũng là nguyên nhân khiến nhiệt độ không được kiểm soát, dẫn đến mài mòn hóa học và làm mềm lưỡi cắt.
Chất lượng sản phẩm tiện ren phụ thuộc trực tiếp vào việc lựa chọn bộ thông số cắt gọt. Tốc độ cắt vc, bước tiến dao f (trong tiện ren chính là bước ren P), và chiều sâu cắt ap là ba yếu tố quyết định. Một tốc độ cắt quá thấp có thể gây ra hiện tượng lẹo dao, làm bề mặt sần sùi. Ngược lại, tốc độ quá cao gây rung động, tạo ra các vết xước trên bề mặt ren. Chiều sâu cắt ảnh hưởng đến lực cắt và sự biến dạng của phôi, tác động đến độ chính xác của profin ren. Việc thiết lập các thông số này một cách tùy tiện, không dựa trên cơ sở khoa học và thực nghiệm, sẽ dẫn đến sản phẩm không đạt yêu cầu kỹ thuật, sai hỏng hàng loạt và lãng phí tài nguyên.
Để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa chất lượng bề mặt và hiệu quả năng lượng, việc lựa chọn chế độ cắt khi tiện ren phải dựa trên một phương pháp luận khoa học. Đây không phải là quá trình thử và sai, mà là việc phân tích và áp dụng các nguyên tắc cơ bản của động học cắt gọt. Ba tham số cốt lõi cần được kiểm soát chặt chẽ là tốc độ cắt vc, bước tiến dao f (bước ren), và chiều sâu cắt ap. Mối quan hệ giữa ba thông số này không tuyến tính và phụ thuộc rất nhiều vào loại vật liệu phôi (thép, inox, nhôm), độ cứng của vật liệu, và loại dao tiện ren được sử dụng. Một bí quyết quan trọng là bắt đầu với các khuyến nghị từ nhà sản xuất dao cụ, sau đó tinh chỉnh dựa trên kết quả thực nghiệm. Ví dụ, đối với thép C45, nghiên cứu cho thấy tồn tại một khoảng giá trị tốc độ cắt tối ưu mà tại đó độ nhám bề mặt Ra đạt giá trị cực tiểu. Vượt ra ngoài khoảng này, chất lượng bề mặt sẽ suy giảm nhanh chóng. Tương tự, việc phân bổ chiều sâu cắt hợp lý qua nhiều lượt cắt thay vì một lượt cắt sâu sẽ giúp giảm lực cắt, ổn định quá trình gia công và cải thiện độ nhám đáng kể.
Tốc độ cắt vc là thông số có ảnh hưởng lớn nhất đến nhiệt độ vùng cắt và chất lượng bề mặt. Một tốc độ cắt phù hợp giúp tạo ra phoi chảy liên tục, giảm thiểu rung động và đạt được bề mặt bóng mịn. Bước tiến dao f, trong tiện ren tương ứng với bước ren P, là một hằng số cho mỗi loại ren cụ thể. Tuy nhiên, trong các chu trình tiện ren nhiều lượt, việc kiểm soát lượng ăn dao mỗi lượt cắt (liên quan đến chiều sâu cắt ap) lại trở nên quan trọng. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa tốc độ quay trục chính (n) và bước tiến dao (f) quyết định sự hình thành chính xác của profin ren.
Chiều sâu cắt ap quyết định lượng vật liệu được loại bỏ trong mỗi lượt cắt và ảnh hưởng trực tiếp đến lực cắt, công suất tiêu thụ và độ ổn định của hệ thống. Đối với các vật liệu cứng như inox, nên chọn chiều sâu cắt nhỏ và thực hiện nhiều lượt để tránh làm mẻ insert tiện ren và giảm biến dạng nhiệt. Với thép C45, có thể áp dụng chiều sâu cắt lớn hơn. Còn đối với nhôm, một vật liệu mềm và dẻo, có thể chọn tốc độ cắt cao và chiều sâu cắt lớn để tăng hiệu suất gia công, nhưng cần chú ý đến việc thoát phoi để tránh làm hỏng bề mặt ren. Việc phân bổ chiều sâu cắt giảm dần ở các lượt cuối cùng là một kỹ thuật hiệu quả để cải thiện độ bóng.
Dung dịch tưới nguội đóng vai trò kép trong quá trình tiện ren: bôi trơn và làm mát. Chức năng làm mát giúp giảm nhiệt độ tại vùng cắt, ngăn ngừa biến dạng nhiệt của chi tiết và duy trì độ cứng của lưỡi cắt, từ đó kéo dài tuổi thọ dao cụ. Chức năng bôi trơn giúp giảm ma sát giữa dao, phôi và phoi, làm giảm lực cắt và điện năng tiêu thụ. Việc sử dụng đúng loại dung dịch tưới nguội với áp suất và lưu lượng phù hợp là yếu tố không thể thiếu để đạt được độ nhám bề mặt thấp và tối ưu hóa toàn bộ quy trình.
Bên cạnh việc tối ưu chế độ cắt, lựa chọn công cụ và phương pháp lập trình phù hợp là yếu tố quyết định đến hiệu suất gia công và chất lượng sản phẩm ren. Việc lựa chọn dao tiện ren và insert tiện ren phải dựa trên các tiêu chí cụ thể như loại ren (hệ mét, hệ inch), bước ren, và vật liệu phôi. Mỗi loại vật liệu yêu cầu một loại mảnh dao tiện có lớp phủ và góc hình học riêng để đảm bảo thoát phoi tốt và chống mài mòn hiệu quả. Sau khi chọn được dao cụ, bước tiếp theo là lập trình tiện ren. Trong điều khiển CNC, hai chu trình phổ biến nhất là G92 và G76. G92 là chu trình tiện ren đơn giản, thực hiện từng lớp cắt một cách độc lập. Trong khi đó, G76 là chu trình tiện ren phức hợp, cho phép tự động tính toán và thực hiện toàn bộ quá trình tiện ren chỉ trong một khối lệnh, bao gồm cả việc cắt thô và cắt tinh. Việc sử dụng thành thạo chu trình G76 không chỉ giúp rút ngắn thời gian lập trình mà còn cho phép kiểm soát tốt hơn chiều sâu cắt ở mỗi lượt, góc vào dao, giúp tối ưu hóa quá trình và nâng cao chất lượng ren.
Việc lựa chọn dao tiện ren bắt đầu từ việc xác định profin ren (ví dụ, ren tam giác hệ mét 60 độ). Tiếp theo, cần chọn insert tiện ren (mảnh dao) phù hợp. Các yếu tố cần xem xét bao gồm vật liệu của insert (carbide có lớp phủ PVD/CVD), hình dạng bẻ phoi (chip breaker) phù hợp với vật liệu gia công, và kích thước insert tương thích với cán dao. Sử dụng một insert có bán kính mũi dao (corner radius) phù hợp sẽ giúp cải thiện đáng kể độ nhám bề mặt và tăng độ bền cho chân ren. Đối với các vật liệu khác nhau như thép, inox, nhôm, nhà sản xuất dao cụ thường có các dòng sản phẩm chuyên dụng để tối ưu hóa hiệu quả cắt.
Lập trình tiện ren G92 là phương pháp cơ bản, trong đó người lập trình phải tự định nghĩa tọa độ Z và X cho mỗi lượt cắt. Phương pháp này đơn giản nhưng tốn thời gian và khó tối ưu hóa. Ngược lại, chu trình G76 cung cấp khả năng tự động hóa cao. Chỉ với một dòng lệnh, người dùng có thể khai báo các tham số như tổng chiều sâu ren, chiều sâu lớp cắt đầu tiên, chiều sâu lớp cắt cuối cùng, góc vát ren... Máy sẽ tự động tính toán số lượt cắt và lượng ăn dao giảm dần, giúp giảm tải cho dao ở những lượt cắt cuối, đảm bảo độ chính xác và chất lượng bề mặt. Sử dụng G76 là phương pháp được khuyến nghị trong sản xuất hàng loạt để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Nghiên cứu thực nghiệm đóng vai trò then chốt trong việc xác định các thông số cắt gọt tối ưu. Luận văn của Đỗ Đăng Khoa thực hiện trên máy tiện CNC - NEF 400 với vật liệu thép C45 đã cung cấp những dữ liệu quý giá. Bằng phương pháp quy hoạch thực nghiệm, nghiên cứu đã xây dựng thành công các mô hình toán học mô tả mối quan hệ giữa các thông số đầu vào (vận tốc cắt, chiều sâu cắt) và các hàm mục tiêu (độ nhám bề mặt, chi phí điện năng riêng). Kết quả chỉ ra rằng, tồn tại một vùng làm việc tối ưu nơi cả hai chỉ tiêu này đều được cải thiện. Cụ thể, ảnh hưởng của tốc độ cắt vc đến độ nhám bề mặt Ra có dạng parabol, nghĩa là có một giá trị tốc độ cắt lý tưởng để độ nhám đạt cực tiểu. Tương tự, chiều sâu cắt ap cũng ảnh hưởng đáng kể đến điện năng tiêu thụ. Dựa trên các mô hình này, có thể áp dụng các phương pháp giải bài toán tối ưu đa mục tiêu để tìm ra một bộ thông số công nghệ hợp lý, giúp các nhà sản xuất không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn đạt được mục tiêu tiết kiệm năng lượng trong sản xuất.
Dựa trên phương pháp phân tích hồi quy từ dữ liệu thực nghiệm, các phương trình toán học đã được thiết lập để dự báo độ nhám bề mặt Ra, Rz và chi phí điện năng riêng (Nr) dựa trên các biến tốc độ cắt vc và chiều sâu cắt ap. Các mô hình này, sau khi được kiểm tra tính tương thích bằng tiêu chuẩn Fisher, đã chứng tỏ độ tin cậy cao. Chúng trở thành công cụ mạnh mẽ cho phép các kỹ sư dự đoán kết quả gia công mà không cần thực hiện nhiều thí nghiệm tốn kém, làm cơ sở cho việc tối ưu hóa quy trình sản xuất một cách khoa học.
Thực nghiệm trên máy tiện CNC - NEF 400 cho thấy khi gia công thép C45, việc tăng tốc độ cắt vc từ thấp lên cao ban đầu làm giảm độ nhám bề mặt, nhưng sau khi vượt qua một ngưỡng nhất định, độ nhám lại tăng lên do rung động và mài mòn dao. Trong khi đó, chi phí điện năng riêng có xu hướng giảm khi tăng tốc độ cắt và chiều sâu cắt, do thời gian gia công được rút ngắn. Những kết quả này khẳng định sự tồn tại của một điểm cân bằng, nơi có thể đạt được chất lượng bề mặt tốt với chi phí năng lượng hợp lý.
Bằng cách sử dụng phương pháp hàm tổng quát để giải bài toán tối ưu đa mục tiêu, nghiên cứu đã xác định được bộ thông số cắt gọt hợp lý. Bộ thông số này không nhất thiết phải là điểm mà tại đó độ nhám bề mặt là nhỏ nhất tuyệt đối, hoặc điện năng tiêu thụ là thấp nhất tuyệt đối. Thay vào đó, nó là một giải pháp dung hòa, mang lại hiệu quả tổng thể cao nhất. Việc áp dụng chế độ cắt tối ưu này vào thực tế sản xuất đã được kiểm chứng và cho thấy sự cải thiện rõ rệt về cả chất lượng và chi phí, chứng minh tính thực tiễn của nghiên cứu.
Ngành gia công cơ khí chính xác đang bước vào một kỷ nguyên mới với sự hội tụ của công nghệ số và yêu cầu về sản xuất bền vững. Tương lai của tiện ren CNC không chỉ tập trung vào việc nâng cao độ chính xác và năng suất, mà còn hướng đến việc tối ưu hóa quy trình sản xuất một cách toàn diện, đặc biệt là trong lĩnh vực tiết kiệm năng lượng. Các hệ thống máy CNC thông minh, được trang bị cảm biến để đo lường điện năng tiêu thụ và tình trạng mài mòn dao cụ theo thời gian thực, sẽ tự động điều chỉnh chế độ cắt để duy trì hiệu suất tối ưu. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) sẽ được ứng dụng để phân tích dữ liệu gia công lớn, từ đó xây dựng các mô hình dự báo chính xác hơn, giúp lựa chọn thông số cắt gọt lý tưởng cho từng loại vật liệu và ứng dụng cụ thể. Xu hướng này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.
Trong bối cảnh Công nghiệp 4.0, tối ưu hóa quy trình sản xuất không còn là một công việc riêng lẻ mà là một phần của một hệ sinh thái kết nối. Dữ liệu từ máy tiện CNC sẽ được tích hợp với hệ thống quản lý sản xuất (MES) và hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP). Điều này cho phép quản lý toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ khâu thiết kế (CAD/CAM), lựa chọn chế độ gia công tối ưu, đến theo dõi chất lượng và chi phí sản xuất. Các hệ thống điều khiển CNC thế hệ mới sẽ có khả năng tự học và thích ứng, giảm sự phụ thuộc vào kinh nghiệm của người vận hành và đảm bảo hiệu suất gia công ổn định.
Triển vọng tiết kiệm năng lượng trong sản xuất cơ khí là rất lớn. Các nghiên cứu như đã phân tích là bước khởi đầu quan trọng. Trong tương lai, việc phát triển các vật liệu dao cắt mới có khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt hơn sẽ cho phép gia công ở tốc độ cao hơn mà không cần dung dịch tưới nguội (gia công khô), giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường. Đồng thời, các thiết kế máy CNC tiết kiệm năng lượng với hệ thống truyền động hiệu suất cao và chế độ chờ thông minh sẽ trở thành tiêu chuẩn. Việc tối ưu hóa không chỉ dừng ở cấp độ máy móc mà còn ở cấp độ nhà xưởng, tạo ra một quy trình sản xuất xanh và hiệu quả.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến độ nhám bề mặt và chi phí điện năng riêng khi tiện ren trên máy tiện cnc nef 400