Tổng quan nghiên cứu
Viêm loét giác mạc do nấm là một bệnh lý nhãn khoa nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Theo báo cáo của ngành y tế, tỷ lệ viêm loét giác mạc do nấm chiếm khoảng 50,8% trong tổng số các trường hợp viêm loét giác mạc tại Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở các vùng nông thôn có điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm như tỉnh Thái Bình. Năm 2020, Bệnh viện Mắt Thái Bình tiếp nhận 208 trường hợp viêm loét giác mạc, trong đó gần một nửa do nguyên nhân nấm. Tuy nhiên, tại Thái Bình chưa có nghiên cứu cụ thể nào về thực trạng và các yếu tố liên quan đến bệnh lý này.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng viêm loét giác mạc do nấm và xác định một số yếu tố liên quan ở người bệnh nội trú tại Bệnh viện Mắt Thái Bình trong năm 2022. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 240 hồ sơ bệnh án người bệnh được chẩn đoán viêm loét giác mạc nhiễm trùng từ ngày 01/01/2021 đến 30/06/2022. Mục tiêu cụ thể là đánh giá tỷ lệ mắc, đặc điểm tổn thương, tác nhân gây bệnh và các yếu tố nguy cơ như tuổi, nghề nghiệp, chấn thương nông nghiệp, thói quen điều trị.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu cập nhật, hỗ trợ công tác chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa viêm loét giác mạc do nấm tại địa phương. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả chăm sóc mắt, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh, đồng thời làm cơ sở cho các chính sách y tế chuyên sâu trong lĩnh vực nhãn khoa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Giải phẫu và sinh lý giác mạc: Giác mạc gồm 5 lớp chính (biểu mô, màng Bowman, nhu mô, màng Descemet, nội mô), có chức năng quang học và bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây hại. Tổn thương giác mạc do nấm gây viêm loét làm phá hủy cấu trúc này, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực.
Sinh bệnh học viêm loét giác mạc do nấm: Nấm xâm nhập qua các tổn thương biểu mô giác mạc do chấn thương hoặc bệnh lý nền, phát triển trong nhu mô, tiết độc tố và enzyme gây hoại tử mô. Các loại nấm phổ biến gồm Fusarium, Aspergillus, Candida, Curvularia và Penicillium.
Yếu tố nguy cơ và mô hình dịch tễ học: Các yếu tố cá nhân (tuổi, giới, nghề nghiệp), tổn thương mắt (chấn thương nông nghiệp, phẫu thuật), thói quen điều trị (tự ý dùng thuốc, vệ sinh mắt) ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối liên hệ giữa các yếu tố này với tỷ lệ viêm loét giác mạc do nấm.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, hồi cứu hồ sơ bệnh án.
Đối tượng nghiên cứu: 240 người bệnh nội trú tại Khoa Kết giác mạc, Bệnh viện Mắt Thái Bình, được chẩn đoán viêm loét giác mạc từ 01/01/2021 đến 30/06/2022.
Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ hồ sơ bệnh án đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn, bao gồm đủ kết quả xét nghiệm soi tươi và nuôi cấy nấm.
Thu thập dữ liệu: Sử dụng phần mềm quản lý bệnh viện HIS để truy xuất dữ liệu, nhập liệu vào Excel theo mẫu phiếu nghiên cứu chuẩn.
Các biến số nghiên cứu: Thông tin nhân khẩu học, tiền sử bệnh lý, kết quả xét nghiệm soi tươi, nuôi cấy, đặc điểm tổn thương, thời gian điều trị, yếu tố nguy cơ liên quan.
Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, phân tích mô tả tần số, tỷ lệ; kiểm định chi bình phương (χ²) với mức ý nghĩa p<0,05 để xác định các yếu tố liên quan.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ 01/07/2022 đến 31/08/2022; phân tích và hoàn thiện luận văn từ 01/11/2021 đến 01/11/2022.
Đạo đức nghiên cứu: Tuân thủ Quyết định số 177/2022/YTCC-HD3 của Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng, bảo mật thông tin người bệnh, không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ viêm loét giác mạc do nấm: Trong 240 người bệnh viêm loét giác mạc, có 126 trường hợp (52,5%) được xác định do nấm, cao hơn so với vi khuẩn (29,6%) và vi rút (13,8%). Kết quả soi tươi cho thấy 44,4% ca có mức độ dương tính (++) với nấm, trong khi nuôi cấy xác định Fusarium spp chiếm 43,3%, Aspergillus spp 20%, và các loại nấm khác chiếm phần còn lại.
Đặc điểm nhân khẩu học: Đối tượng chủ yếu là nam giới (55,8%), cư trú tại nông thôn (91,7%), nghề nghiệp nông dân chiếm 60%. Nhóm tuổi từ 41-60 chiếm tỷ lệ cao nhất (41,7%). Tỷ lệ viêm loét giác mạc do nấm cao hơn đáng kể ở nhóm tuổi trên 18 (p=0,023) và người làm nghề nông (p=0,036).
Đặc điểm tổn thương và thị lực: Tổn thương chủ yếu là viêm loét (96,8%), kích thước từ 3-6 mm chiếm 65,1%. Thị lực khi nhập viện dưới mức đếm ngón tay 3m chiếm 78,6%, cho thấy mức độ tổn thương nghiêm trọng. Thời gian điều trị nội trú trên 30 ngày chiếm 60,3% ở nhóm viêm loét do nấm, cao hơn so với nhóm nguyên nhân khác.
Yếu tố liên quan: Chấn thương nông nghiệp là yếu tố nguy cơ chính, chiếm 83,3% trong nhóm viêm loét giác mạc do nấm, có ý nghĩa thống kê (p<0,001). Thói quen tự ý sử dụng thuốc và vệ sinh mắt kém cũng được ghi nhận là các yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế, khẳng định viêm loét giác mạc do nấm là nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương giác mạc tại các vùng nông thôn có khí hậu nhiệt đới ẩm. Tỷ lệ 52,5% viêm loét giác mạc do nấm tại Bệnh viện Mắt Thái Bình tương đồng với tỷ lệ 50,8% tại Bệnh viện Mắt Trung ương trong giai đoạn trước đây, cho thấy bệnh vẫn duy trì mức độ phổ biến cao.
Việc Fusarium spp chiếm tỷ lệ cao nhất (43,3%) phù hợp với đặc điểm khí hậu và điều kiện lao động nông nghiệp tại địa phương, nơi người dân thường xuyên tiếp xúc với đất, cây cối và các vật liệu hữu cơ dễ chứa nấm sợi. Thị lực giảm nghiêm trọng và thời gian điều trị kéo dài phản ánh mức độ tổn thương sâu và khó điều trị của viêm loét giác mạc do nấm, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.
Mối liên quan giữa chấn thương nông nghiệp và viêm loét giác mạc do nấm được củng cố qua phân tích thống kê, tương tự các nghiên cứu tại Ấn Độ, Trung Quốc và các nước nhiệt đới khác. Thói quen tự ý dùng thuốc chứa corticosteroid hoặc kháng sinh không đúng chỉ định làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nặng và biến chứng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các tác nhân gây bệnh, bảng phân bố đặc điểm nhân khẩu và biểu đồ tròn mô tả tỷ lệ các yếu tố nguy cơ. Bảng so sánh thời gian điều trị giữa nhóm viêm loét do nấm và nguyên nhân khác cũng giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ nghiêm trọng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về phòng tránh viêm loét giác mạc do nấm, đặc biệt nhấn mạnh việc bảo vệ mắt khi lao động nông nghiệp, sử dụng kính bảo hộ và tránh tiếp xúc với các dị vật gây tổn thương giác mạc.
Khuyến khích người bệnh đến khám sớm tại các cơ sở y tế chuyên khoa khi có dấu hiệu nghi ngờ viêm loét giác mạc, tránh tự ý sử dụng thuốc hoặc điều trị tại nhà, nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị.
Nâng cấp trang thiết bị và kỹ thuật xét nghiệm tại Bệnh viện Mắt Thái Bình, bao gồm triển khai các phương pháp sinh học phân tử như PCR để chẩn đoán nhanh, chính xác các tác nhân nấm và các nguyên nhân khác, rút ngắn thời gian chẩn đoán và điều trị.
Đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế về kỹ thuật lấy mẫu, xét nghiệm và xử lý bệnh viêm loét giác mạc do nấm, đồng thời xây dựng quy trình điều trị chuẩn hóa, cập nhật phác đồ điều trị phù hợp với đặc điểm địa phương.
Thực hiện nghiên cứu tiếp theo mở rộng phạm vi và thời gian nghiên cứu để đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp, đồng thời khảo sát thêm các yếu tố môi trường và thói quen sinh hoạt có thể ảnh hưởng đến bệnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ nhãn khoa và nhân viên y tế chuyên khoa mắt: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỷ lệ mắc, đặc điểm tổn thương và các yếu tố nguy cơ, giúp nâng cao kỹ năng chẩn đoán và điều trị viêm loét giác mạc do nấm.
Nhà quản lý y tế và các cơ quan y tế công cộng: Thông tin về thực trạng bệnh và các yếu tố liên quan hỗ trợ xây dựng chính sách phòng chống bệnh lý mắt, phân bổ nguồn lực hợp lý và phát triển các chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, kỹ thuật xét nghiệm y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang, kỹ thuật xét nghiệm vi nấm và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực nhãn khoa.
Người lao động nông nghiệp và cộng đồng dân cư vùng nông thôn: Hiểu biết về nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh viêm loét giác mạc do nấm giúp nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe mắt trong sinh hoạt và lao động hàng ngày.
Câu hỏi thường gặp
Viêm loét giác mạc do nấm là gì và tại sao nó nguy hiểm?
Viêm loét giác mạc do nấm là tình trạng nhiễm trùng giác mạc bởi các loại nấm, gây tổn thương mô giác mạc, dẫn đến giảm thị lực nghiêm trọng hoặc mù lòa. Bệnh khó điều trị do nấm phát triển chậm và có khả năng kháng thuốc cao.Nguyên nhân chính gây viêm loét giác mạc do nấm là gì?
Chấn thương mắt, đặc biệt trong lao động nông nghiệp, là nguyên nhân phổ biến nhất. Nấm Fusarium và Aspergillus là các tác nhân thường gặp nhất. Ngoài ra, thói quen sử dụng kính áp tròng không đúng cách cũng là yếu tố nguy cơ.Làm thế nào để chẩn đoán viêm loét giác mạc do nấm?
Chẩn đoán dựa trên triệu chứng lâm sàng, soi tươi, nhuộm soi trực tiếp và nuôi cấy nấm từ mẫu bệnh phẩm. Các kỹ thuật sinh học phân tử như PCR giúp chẩn đoán nhanh và chính xác hơn.Thời gian điều trị viêm loét giác mạc do nấm kéo dài bao lâu?
Thời gian điều trị thường kéo dài, trung bình từ 7 đến trên 30 ngày, tùy thuộc mức độ tổn thương và đáp ứng điều trị. Nghiên cứu cho thấy hơn 60% người bệnh cần điều trị nội trú trên 30 ngày.Làm thế nào để phòng ngừa viêm loét giác mạc do nấm?
Bảo vệ mắt khi lao động, tránh chấn thương, không tự ý dùng thuốc, vệ sinh mắt sạch sẽ và đến khám sớm khi có dấu hiệu bất thường là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Kết luận
- Viêm loét giác mạc do nấm chiếm tỷ lệ cao (52,5%) trong các trường hợp viêm loét giác mạc tại Bệnh viện Mắt Thái Bình năm 2022, với Fusarium spp là tác nhân phổ biến nhất.
- Người bệnh chủ yếu là nam giới, cư trú tại nông thôn, nghề nghiệp nông dân, nhóm tuổi lao động chiếm ưu thế.
- Chấn thương nông nghiệp là yếu tố nguy cơ chính, cùng với thói quen tự ý sử dụng thuốc và vệ sinh mắt kém làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tổn thương giác mạc nghiêm trọng, thị lực giảm sâu và thời gian điều trị kéo dài phản ánh tính chất phức tạp của bệnh.
- Cần triển khai các biện pháp phòng ngừa, nâng cao năng lực chẩn đoán và điều trị tại Bệnh viện Mắt Thái Bình để giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống người bệnh.
Next steps: Triển khai kỹ thuật sinh học phân tử trong chẩn đoán, mở rộng nghiên cứu đa trung tâm, tăng cường đào tạo nhân lực và nâng cao nhận thức cộng đồng.
Call-to-action: Các cơ sở y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ trong phòng chống viêm loét giác mạc do nấm, đồng thời người dân nên chủ động bảo vệ mắt và đến khám kịp thời khi có dấu hiệu bệnh.