I. Giới thiệu và mục tiêu nghiên cứu
Luận văn thạc sĩ thú y tập trung vào phẫu thuật ghép cuống kết mạc như một phương pháp điều trị hiệu quả cho viêm loét giác mạc ở chó. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Thú y Bằng Phạm và Phòng khám Thú y Alpha Pet từ tháng 08/2021 đến tháng 08/2022. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả của ghép cuống kết mạc so với phương pháp khép mí mắt thứ ba trong điều trị viêm loét giác mạc. Kết quả cho thấy tỷ lệ thành công của ghép cuống kết mạc là 71.43%, trong khi phương pháp khép mí mắt đạt 78.57%. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chó giống mõm ngắn dễ bị viêm loét giác mạc hơn so với chó giống mõm dài.
1.1. Bối cảnh và tầm quan trọng
Viêm loét giác mạc là một trong những bệnh lý phổ biến ở chó, chiếm tỷ lệ 15.89% trong tổng số các bệnh về mắt. Nghiên cứu này nhấn mạnh sự cần thiết của các phương pháp điều trị hiệu quả, đặc biệt là phẫu thuật ghép cuống kết mạc, để giảm thiểu nguy cơ mù lòa và cải thiện chất lượng sống cho chó.
1.2. Mục tiêu cụ thể
Nghiên cứu nhằm khảo sát tỷ lệ viêm loét giác mạc ở chó, so sánh hiệu quả của ghép cuống kết mạc và khép mí mắt thứ ba, đồng thời theo dõi các biến chứng sau phẫu thuật. Kết quả cho thấy ghép cuống kết mạc có thời gian lành vết thương lâu hơn (39.45 ngày) so với khép mí mắt thứ ba (22.18 ngày).
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trên 31 chó bị viêm loét giác mạc, trong đó 14 ca được điều trị bằng phẫu thuật ghép cuống kết mạc và 14 ca bằng khép mí mắt thứ ba. Các bước thực hiện bao gồm chẩn đoán lâm sàng, phẫu thuật, và theo dõi hậu phẫu. Ghép cuống kết mạc được thực hiện bằng cách sử dụng mô kết mạc từ chính con chó để che phủ vết loét giác mạc. Phương pháp này được đánh giá dựa trên tỷ lệ thành công, thời gian lành vết thương, và tỷ lệ biến chứng.
2.1. Quy trình phẫu thuật
Phẫu thuật ghép cuống kết mạc bao gồm các bước: gây mê toàn thân, chuẩn bị vùng phẫu thuật, lấy mô kết mạc từ mí mắt trên, và ghép vào vị trí vết loét giác mạc. Phương pháp này đòi hỏi kỹ thuật cao và sự chính xác để đảm bảo mô ghép bám chắc vào giác mạc.
2.2. Theo dõi hậu phẫu
Sau phẫu thuật, chó được theo dõi chặt chẽ để phát hiện các biến chứng như phù giác mạc, u nang biểu mô, và phù thủng nhãn cầu. Thời gian xuất hiện biến chứng dao động từ 2.5 đến 42 ngày sau phẫu thuật.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy ghép cuống kết mạc có tỷ lệ thành công 71.43%, trong khi khép mí mắt thứ ba đạt 78.57%. Tuy nhiên, ghép cuống kết mạc có tỷ lệ biến chứng cao hơn (42.86%) so với khép mí mắt thứ ba (35.71%). Thời gian lành vết thương của ghép cuống kết mạc cũng lâu hơn (39.45 ngày) so với khép mí mắt thứ ba (22.18 ngày). Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chó giống mõm ngắn có nguy cơ bị viêm loét giác mạc cao hơn so với chó giống mõm dài.
3.1. Hiệu quả điều trị
Ghép cuống kết mạc được đánh giá là phương pháp hiệu quả trong điều trị viêm loét giác mạc, đặc biệt với các vết loét sâu hoặc thủng giác mạc. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi kỹ thuật cao và có tỷ lệ biến chứng cao hơn so với khép mí mắt thứ ba.
3.2. Biến chứng và hạn chế
Các biến chứng phổ biến sau ghép cuống kết mạc bao gồm phù giác mạc, u nang biểu mô, và phù thủng nhãn cầu. Những biến chứng này thường xuất hiện trong khoảng thời gian từ 2.5 đến 42 ngày sau phẫu thuật.
IV. Kết luận và đề xuất
Nghiên cứu kết luận rằng phẫu thuật ghép cuống kết mạc là một phương pháp điều trị hiệu quả cho viêm loét giác mạc ở chó, đặc biệt với các vết loét sâu hoặc thủng giác mạc. Tuy nhiên, phương pháp này có tỷ lệ biến chứng cao hơn so với khép mí mắt thứ ba. Đề xuất tiếp tục nghiên cứu để cải thiện kỹ thuật và giảm thiểu biến chứng sau phẫu thuật.
4.1. Ứng dụng thực tiễn
Ghép cuống kết mạc có thể được áp dụng rộng rãi trong thú y để điều trị viêm loét giác mạc ở chó, đặc biệt tại các bệnh viện thú y và phòng khám thú y. Phương pháp này mang lại hiệu quả cao với chi phí thấp hơn so với các phương pháp khác.
4.2. Hướng phát triển
Nghiên cứu đề xuất tiếp tục cải thiện kỹ thuật ghép cuống kết mạc và nghiên cứu sâu hơn về các biến chứng để giảm thiểu rủi ro sau phẫu thuật. Đồng thời, cần mở rộng nghiên cứu trên các loài động vật khác để đánh giá hiệu quả của phương pháp này.