Tổng quan nghiên cứu

Trong những năm gần đây, việc nuôi bò sát làm thú cưng ngày càng phổ biến trên thế giới và tại Việt Nam, với số lượng loài và cá thể tăng lên đáng kể. Theo báo cáo của ngành, tại Mỹ, số hộ gia đình nuôi bò sát chiếm khoảng 5,7%, tương đương khoảng 12 triệu cá thể, trong đó rùa là một trong những loài được ưa chuộng. Tại Việt Nam, tuy chưa có thống kê chính thức về số lượng bò sát được nuôi làm thú cưng, nhưng qua khảo sát tại ba cơ sở thú y ở thành phố Hồ Chí Minh và Biên Hòa từ năm 2020 đến 2022, đã ghi nhận 189 cá thể thuộc 11 loài khác nhau, trong đó cự đà Nam Mỹ chiếm 48%, rùa chiếm 35% và rồng Úc chiếm 4,2%.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào khảo sát các trường hợp can thiệp ngoại khoa trên bò sát, nhằm đánh giá tình hình mắc bệnh và các yếu tố liên quan đến phẫu thuật, đồng thời ứng dụng phương pháp cắt yếm bộc lộ xoang cơ thể rùa để nâng cao hiệu quả điều trị. Mục tiêu cụ thể là phân tích tỷ lệ can thiệp ngoại khoa, các nguyên nhân phổ biến, biến chứng sau phẫu thuật và theo dõi quá trình hồi phục của bò sát, đặc biệt là rùa.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm hồ sơ khám chữa bệnh của 189 cá thể bò sát tại ba cơ sở thú y lớn trong giai đoạn từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2022. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về bệnh lý ngoại khoa trên bò sát làm thú cưng tại Việt Nam, góp phần hoàn thiện kỹ thuật phẫu thuật chuyên biệt, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và phát triển ngành thú y chuyên sâu cho nhóm động vật này.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh học, giải phẫu và bệnh lý của lớp bò sát, bao gồm:

  • Đặc điểm sinh học và giải phẫu học bò sát: Bò sát là loài biến nhiệt, có cấu trúc cơ thể đặc thù như lớp vảy sừng, tim ba ngăn (trừ cá sấu), không có cơ hoành, và lỗ huyệt là lỗ ra chung của hệ tiêu hóa, tiết niệu và sinh dục. Các loài được phân loại thành bốn bộ chính: rùa, rắn, thằn lằn và cá sấu.

  • Bệnh lý ngoại khoa trên bò sát: Bao gồm các bệnh như tắc nghẽn hệ niệu dục, sa nội quan ra lỗ huyệt, tắc nghẽn hệ tiêu hóa, chấn thương chỉnh hình và các tổn thương ngoài da. Các bệnh này đòi hỏi các phương pháp can thiệp ngoại khoa chuyên biệt do đặc thù giải phẫu và sinh lý của bò sát.

  • Phương pháp phẫu thuật cắt yếm bộc lộ xoang cơ thể rùa: Đây là kỹ thuật phẫu thuật mô mềm nhằm tiếp cận xoang cơ thể rùa qua việc cắt phần yếm (plastron), giúp loại bỏ sỏi bàng quang, dị vật đường tiêu hóa và các tổn thương nội tạng khác. Kỹ thuật này đòi hỏi sự tỉ mỉ trong thao tác để bảo tồn mạch máu và thanh mạc, đồng thời đảm bảo quá trình hồi phục vạt yếm sau phẫu thuật.

Các khái niệm chính bao gồm: nhiệt độ cơ thể ưa thích (PBT), khoảng nhiệt độ thuận lợi (POTR), biến chứng phẫu thuật, và các chỉ số lâm sàng cận lâm sàng như chẩn đoán hình ảnh X-quang.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát cắt ngang kết hợp hồi cứu hồ sơ khám chữa bệnh tại ba cơ sở thú y lớn ở thành phố Hồ Chí Minh và Biên Hòa trong giai đoạn từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2022. Tổng số mẫu thu thập là 189 cá thể bò sát thuộc 11 loài khác nhau.

Nguồn dữ liệu chính là hồ sơ lưu trữ khám chữa bệnh, bao gồm thông tin về loài, giới tính, biểu hiện lâm sàng, kết quả cận lâm sàng, phương pháp điều trị và quá trình hồi phục. Dữ liệu được tổng hợp và phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel 365 và Minitab 18, sử dụng trắc nghiệm chi-square để so sánh tỷ lệ mắc bệnh và các chỉ tiêu liên quan.

Phương pháp phân tích tập trung vào:

  • Phân loại tỷ lệ bò sát theo loài và giới tính.

  • Tỷ lệ can thiệp ngoại khoa và các nguyên nhân phổ biến.

  • Tỷ lệ biến chứng và rủi ro sau phẫu thuật.

  • Ứng dụng kỹ thuật cắt yếm bộc lộ xoang cơ thể rùa, ghi nhận tỷ lệ phẫu thuật, biểu hiện lâm sàng, chế độ chăm sóc và kết quả hồi phục.

Quá trình phẫu thuật được thực hiện với các dụng cụ chuyên dụng như máy cưa dao động, chỉ khâu Vicryl và Ethilon, cùng các thuốc gây mê và kháng sinh theo phác đồ chuẩn. Thú được chuẩn bị trong điều kiện nhiệt độ tối ưu, đảm bảo vô trùng và cố định đúng kỹ thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bò sát được nuôi làm thú cưng theo loài và giới tính: Trong tổng số 189 cá thể, cự đà Nam Mỹ chiếm 48%, rùa chiếm 35%, rồng Úc chiếm 4,2%. Giới tính không xác định chiếm 38%, cao hơn so với đực (34%) và cái (28%). Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với P < 0,001.

  2. Tỷ lệ can thiệp ngoại khoa và nguyên nhân: Tỷ lệ can thiệp ngoại khoa trên bò sát là 54%. Nguyên nhân phổ biến theo thứ tự giảm dần gồm: tắc nghẽn hệ niệu dục (64,8%), sa nội quan ra lỗ huyệt (10,8%), tắc nghẽn hệ tiêu hóa (9,8%), chấn thương chỉnh hình loại bỏ cơ quan (8,8%) và tiểu phẫu điều trị tổn thương ngoài da, niêm mạc, áp xe, thẩm mỹ (5,9%).

  3. Biến chứng sau phẫu thuật: Tỷ lệ biến chứng là 6,3%, trong đó có một trường hợp rùa chết sau phẫu thuật cắt yếm không rõ nguyên nhân và một trường hợp nhiễm trùng vạt yếm vào ngày thứ 4 hậu phẫu. Các trường hợp còn lại hồi phục và sinh hoạt trở lại trong vòng 10 ngày đầu sau phẫu thuật.

  4. Ứng dụng phương pháp cắt yếm trên rùa: Trong tổng số ca ngoại khoa trên rùa, 76,5% được thực hiện phẫu thuật cắt yếm. Nguyên nhân chính là loại bỏ sỏi bàng quang và dị vật đường tiêu hóa, chủ yếu trên rùa cạn hơn rùa bán cạn. Các biểu hiện lâm sàng đa dạng, chẩn đoán cận lâm sàng chủ yếu dựa vào hình ảnh X-quang.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy sự đa dạng về loài và giới tính bò sát được nuôi làm thú cưng tại Việt Nam, tương đồng với xu hướng quốc tế. Tỷ lệ can thiệp ngoại khoa cao (54%) phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe chuyên sâu cho nhóm động vật này, đặc biệt là các bệnh lý tắc nghẽn hệ niệu dục và tiêu hóa.

Biến chứng phẫu thuật thấp (6,3%) cho thấy kỹ thuật ngoại khoa và quy trình chăm sóc hậu phẫu đã được thực hiện hiệu quả. Tuy nhiên, trường hợp tử vong và nhiễm trùng vạt yếm cảnh báo cần nâng cao hơn nữa kỹ thuật vô trùng và theo dõi sau mổ.

Phương pháp cắt yếm bộc lộ xoang cơ thể rùa được đánh giá là kỹ thuật phù hợp và hiệu quả trong điều trị các bệnh lý nội tạng như sỏi bàng quang và dị vật tiêu hóa. Việc sử dụng máy cưa dao động và kỹ thuật ghép vạt yếm giúp giảm tổn thương mô và tăng khả năng hồi phục. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về phẫu thuật bò sát.

Dữ liệu cũng cho thấy phần lớn chủ nuôi chưa cung cấp đầy đủ thông tin về chế độ ăn, nước uống và môi trường nuôi, điều này có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc bệnh và kết quả điều trị. Do đó, việc nâng cao nhận thức và hướng dẫn chăm sóc bò sát là cần thiết.

Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa tỷ lệ mắc bệnh, phân bố loài, tỷ lệ phẫu thuật và biến chứng sẽ giúp trực quan hóa kết quả, hỗ trợ cho việc phân tích và đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn cho bác sĩ thú y: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phẫu thuật ngoại khoa bò sát, đặc biệt là kỹ thuật cắt yếm bộc lộ xoang cơ thể rùa, nhằm giảm thiểu biến chứng và nâng cao tỷ lệ thành công. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: các trường đại học, bệnh viện thú y.

  2. Xây dựng quy trình chăm sóc và theo dõi hậu phẫu chuẩn hóa: Thiết lập hướng dẫn chi tiết về chăm sóc nhiệt độ, dinh dưỡng, vệ sinh và theo dõi biến chứng sau phẫu thuật cho bò sát, giúp tăng tỷ lệ hồi phục nhanh và giảm tử vong. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: phòng khám, bệnh viện thú y.

  3. Tăng cường truyền thông và tư vấn cho chủ nuôi: Cung cấp thông tin về chế độ ăn, môi trường nuôi và dấu hiệu bệnh lý cần can thiệp, nhằm nâng cao nhận thức và giảm tỷ lệ bệnh tật. Thời gian: liên tục; chủ thể: bác sĩ thú y, các tổ chức bảo vệ động vật.

  4. Phát triển cơ sở dữ liệu và nghiên cứu chuyên sâu về bò sát: Thu thập và phân tích dữ liệu bệnh lý, phẫu thuật và kết quả điều trị để xây dựng cơ sở khoa học phục vụ phát triển ngành thú y bò sát tại Việt Nam. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: các viện nghiên cứu, trường đại học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ thú y và kỹ thuật viên thú y: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về bệnh lý và kỹ thuật phẫu thuật ngoại khoa trên bò sát, giúp nâng cao tay nghề và hiệu quả điều trị.

  2. Chủ nuôi bò sát làm thú cưng: Hiểu rõ các bệnh lý phổ biến, phương pháp chăm sóc và tầm quan trọng của việc đưa thú cưng đến khám chữa bệnh chuyên nghiệp.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành thú y, khoa học nông nghiệp: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật phẫu thuật và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực bò sát.

  4. Các cơ sở thú y và phòng khám chuyên về thú lạ: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến dịch vụ khám chữa bệnh, phát triển kỹ thuật phẫu thuật chuyên biệt cho bò sát.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ can thiệp ngoại khoa trên bò sát lại cao?
    Bò sát thường mắc các bệnh tắc nghẽn hệ niệu dục và tiêu hóa cần phẫu thuật để loại bỏ sỏi hoặc dị vật. Ngoài ra, các tổn thương do chấn thương cũng yêu cầu can thiệp ngoại khoa. Ví dụ, trong nghiên cứu, 64,8% ca phẫu thuật là do tắc nghẽn hệ niệu dục.

  2. Phẫu thuật cắt yếm trên rùa có ưu điểm gì?
    Kỹ thuật này giúp tiếp cận trực tiếp xoang cơ thể, loại bỏ sỏi bàng quang và dị vật tiêu hóa hiệu quả, giảm tổn thương mô và tăng khả năng hồi phục. Tỷ lệ rùa được phẫu thuật cắt yếm chiếm 76,5% tổng số ca ngoại khoa trên rùa.

  3. Biến chứng thường gặp sau phẫu thuật bò sát là gì?
    Biến chứng chủ yếu là nhiễm trùng vạt yếm, tử vong do nguyên nhân chưa rõ và các rủi ro liên quan đến kỹ thuật phẫu thuật. Tỷ lệ biến chứng trong nghiên cứu là 6,3%.

  4. Làm thế nào để chăm sóc bò sát sau phẫu thuật?
    Cần duy trì nhiệt độ và độ ẩm phù hợp, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ, theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng và hạn chế stress. Việc này giúp tăng tốc độ lành vết thương và giảm biến chứng.

  5. Tại sao nhiều chủ nuôi không đưa bò sát đến khám thú y?
    Nguyên nhân bao gồm thiếu niềm tin vào trình độ bác sĩ, chi phí cao, thiếu kiến thức về bệnh lý và thói quen chăm sóc tại nhà. Do đó, cần tăng cường truyền thông và nâng cao chất lượng dịch vụ thú y.

Kết luận

  • Khảo sát 189 cá thể bò sát tại ba cơ sở thú y cho thấy cự đà Nam Mỹ, rùa và rồng Úc là các loài phổ biến nhất được nuôi làm thú cưng tại Việt Nam.
  • Tỷ lệ can thiệp ngoại khoa trên bò sát là 54%, với nguyên nhân chủ yếu là tắc nghẽn hệ niệu dục và tiêu hóa.
  • Phương pháp cắt yếm bộc lộ xoang cơ thể rùa được ứng dụng hiệu quả, chiếm 76,5% tổng số ca ngoại khoa trên rùa, giúp loại bỏ sỏi và dị vật.
  • Biến chứng sau phẫu thuật thấp (6,3%), tuy nhiên cần nâng cao kỹ thuật và chăm sóc hậu phẫu để giảm thiểu rủi ro.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao kỹ năng chuyên môn, chuẩn hóa quy trình chăm sóc, truyền thông cho chủ nuôi và phát triển nghiên cứu chuyên sâu về bò sát.

Tiếp theo, cần triển khai các khóa đào tạo chuyên môn và xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu bệnh lý bò sát để phát triển ngành thú y chuyên biệt. Chủ nuôi và bác sĩ thú y được khuyến khích áp dụng các kiến thức và kỹ thuật mới nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe bò sát làm thú cưng.