Tổng quan nghiên cứu
Ngành chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp và cải thiện đời sống nông dân. Theo báo cáo của Cục Chăn nuôi, tổng đàn bò thịt cả nước tháng 12/2019 đạt khoảng 5,177 triệu con, tăng 2,4% so với năm trước; sản lượng thịt bò hơi xuất chuồng năm 2019 đạt 349,2 nghìn tấn, tăng 4,4%. Cơ cấu giống bò chủ yếu là giống địa phương chiếm khoảng 70%, còn lại là giống bò lai chiếm 30%, trong đó lai Sind, lai Sahiwal và lai Brahman phổ biến. Phương thức chăn nuôi chủ yếu là nhỏ lẻ, phân tán trong nông hộ, chiếm trên 90%.
Tuy nhiên, trình độ chăn nuôi còn thấp, đàn bò chủ yếu giống địa phương cho năng suất thấp và tốc độ sinh trưởng chậm. Do đó, việc lai tạo với giống bò siêu thịt cao sản như Blanc Bleu Belge (BBB) nhằm tạo ra con lai F1 (♂BBB x ♀ lai Sind) có khả năng tăng trưởng nhanh và tỷ lệ thịt xẻ cao là hướng đi cấp thiết. Giống bò BBB nổi bật với khối lượng sơ sinh trên 45 kg, 12 tháng đạt 460 kg, 18 tháng gần 700 kg, tỷ lệ thịt xẻ trên 68%.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá khả năng sinh trưởng của bò lai F1 (♂BBB x ♀ lai Sind) giai đoạn 12-24 tháng tuổi và khả năng sinh trưởng, chất lượng thịt giai đoạn 21-24 tháng tuổi khi nuôi vỗ béo tại trại bò Minh Anh, tỉnh Phú Thọ. Nghiên cứu cung cấp số liệu khoa học về tính trạng năng suất, chất lượng thịt theo các tiêu chí màu sắc, độ dai, pH, tỷ lệ mất nước bảo quản và chế biến, góp phần phát triển sản xuất bò thịt chất lượng cao tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tính trạng số lượng và sự di truyền tính trạng số lượng, lai giống và ưu thế lai trong chăn nuôi bò thịt. Tính trạng số lượng là những đặc tính biến thiên liên tục, do nhiều gen điều khiển và chịu ảnh hưởng lớn của môi trường. Kiểu hình (P) được biểu diễn theo công thức:
$$P = G + E$$
trong đó G là giá trị kiểu gen, E là sai lệch môi trường. Giá trị kiểu gen gồm các thành phần cộng gộp (A), trội (D) và tương tác (I):
$$G = A + D + I$$
Lai giống nhằm kết hợp ưu điểm của bố mẹ, tạo ưu thế lai ở thế hệ F1, tăng sức sống, năng suất và chất lượng thịt. Ưu thế lai biểu hiện rõ nhất ở đời F1, giảm dần ở các thế hệ sau. Các chương trình lai tạo tại Việt Nam tập trung lai tạo giữa bò chuyên thịt ngoại nhập (BBB, Charolais, Brahman) với bò cái nền địa phương (lai Sind, lai Zebu) nhằm nâng cao năng suất và chất lượng thịt.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Sinh trưởng tuyệt đối và tương đối
- Hiệu quả sử dụng thức ăn (HQSD)
- Tỷ lệ thịt xẻ và thịt tinh
- Chất lượng thịt: màu sắc, độ pH, độ dai, khả năng giữ nước
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện tại trại bò Minh Anh, xã Bằng Giã, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ từ tháng 5/2019 đến 6/2020. Đối tượng là bò lai F1 (♂BBB x ♀ lai Sind), gồm 20 con theo dõi sinh trưởng từ 12-24 tháng tuổi (10 đực, 10 cái) và 10 con đực nuôi vỗ béo giai đoạn 21-24 tháng tuổi.
Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên các cá thể bò lai F1 tại trại, nuôi nhốt theo dõi có kiểm soát. Khối lượng được cân định kỳ bằng cân điện tử Rudweight (sai số 0,5 kg). Kích thước chiều cao, dài thân, vòng ngực được đo bằng thước dây và thước gậy.
Chỉ tiêu nghiên cứu gồm:
- Khối lượng và kích thước cơ thể qua các tháng tuổi
- Hiệu quả sử dụng thức ăn: lượng chất khô, protein thu nhận, tiêu tốn thức ăn/kg tăng trọng
- Khả năng sinh trưởng và sản xuất thịt khi nuôi vỗ béo: khối lượng giết mổ, tỷ lệ thịt xẻ, thịt tinh, xương
- Chất lượng thịt: màu sắc (L*, a*, b*), độ pH, tỷ lệ mất nước bảo quản và chế biến, độ dai, thành phần hóa học (protein, lipit, khoáng)
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Minitab 16, áp dụng mô hình ANOVA để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm với mức ý nghĩa P<0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Khối lượng sinh trưởng của bò lai F1 (♂BBB x ♀ lai Sind)
- 12 tháng tuổi: bò đực đạt 331,3 kg, bò cái 306,1 kg, trung bình 318,7 kg (P<0,05).
- 18 tháng tuổi: bò đực 497,9 kg, bò cái 452,8 kg, trung bình 475,35 kg (P<0,05).
- 24 tháng tuổi: bò đực 668,4 kg, bò cái 603,9 kg, trung bình 636,15 kg (P<0,05).
Khối lượng bò đực luôn cao hơn bò cái từ 25,2 kg (12 tháng) đến 64,5 kg (24 tháng).
- Tăng trưởng tuyệt đối (g/con/ngày)
- Giai đoạn 12-18 tháng: bò đực 925,56 g, bò cái 815 g, trung bình 870,3 g (P<0,05).
- Giai đoạn 18-24 tháng: bò đực 947,22 g, bò cái 839,44 g, trung bình 893,3 g (P<0,05).
- Giai đoạn 12-24 tháng: bò đực 936,39 g, bò cái 827,22 g, trung bình 881,8 g (P<0,05).
Tăng trưởng tuyệt đối giai đoạn 18-24 tháng cao hơn giai đoạn 12-18 tháng, phản ánh hiệu quả nuôi vỗ béo.
- Sinh trưởng tương đối (%)
- 12-18 tháng: bò đực 40,19%, bò cái 38,67%, trung bình 39,43% (P<0,05).
- 18-24 tháng: bò đực 29,24%, bò cái 28,60%, trung bình 28,92% (không khác biệt ý nghĩa).
- 12-24 tháng: bò đực 67,45%, bò cái 65,46%, trung bình 66,46% (P<0,05).
- Hiệu quả sử dụng thức ăn và chất lượng thịt
- Bò nuôi vỗ béo từ 21-24 tháng tuổi đạt tăng trọng trung bình trên 900 g/ngày.
- Tỷ lệ thịt xẻ đạt trên 68%, tỷ lệ thịt tinh trên 53%.
- Chất lượng thịt có màu sắc đỏ hồng, độ pH phù hợp tiêu chuẩn thịt bình thường (pH 5,5-5,7).
- Tỷ lệ mất nước bảo quản và chế biến thấp, độ dai thịt thuộc nhóm mềm đến trung bình, phù hợp tiêu chuẩn thịt chất lượng cao.
Thảo luận kết quả
Khối lượng và tốc độ sinh trưởng của bò lai F1 (♂BBB x ♀ lai Sind) vượt trội so với các giống bò lai hướng thịt truyền thống như lai Sind, Brahman, Charolais tại Việt Nam, thể hiện ưu thế lai rõ rệt. Tăng trưởng tuyệt đối đạt gần 900 g/con/ngày trong giai đoạn 12-24 tháng, cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trước đây (khoảng 300-500 g/ngày). Điều này cho thấy sự kết hợp giữa giống BBB siêu thịt và bò lai Sind phù hợp với điều kiện nuôi tại Phú Thọ, đặc biệt khi áp dụng chế độ nuôi vỗ béo hợp lý.
Khối lượng bò đực luôn cao hơn bò cái do ảnh hưởng của hormone sinh dục và sự phát triển cơ bắp. Sinh trưởng tương đối giảm dần theo tuổi, phù hợp với quy luật sinh trưởng không đồng đều. Chất lượng thịt đạt tiêu chuẩn thịt thịt đỏ tươi, mềm, giữ nước tốt, đáp ứng yêu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu.
So sánh với nghiên cứu quốc tế, bò BBB thuần có khối lượng lớn hơn, nhưng bò lai F1 vẫn giữ được ưu thế về tốc độ sinh trưởng và chất lượng thịt trong điều kiện chăn nuôi Việt Nam. Các biểu đồ sinh trưởng tích lũy và tăng trưởng tuyệt đối minh họa rõ sự phát triển nhanh và ổn định của bò lai F1 qua các giai đoạn tuổi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường lai tạo giống bò BBB với bò cái lai Sind nhằm tạo ra đàn bò thịt chất lượng cao, tăng năng suất và chất lượng thịt, đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước. Thời gian thực hiện: 3-5 năm, chủ thể: Trung tâm giống vật nuôi tỉnh, các trang trại chăn nuôi.
Áp dụng chế độ nuôi dưỡng vỗ béo hợp lý từ 18-24 tháng tuổi với khẩu phần giàu năng lượng và protein, kết hợp thức ăn tinh tự phối trộn hoặc thức ăn viên chất lượng cao để tối ưu tăng trưởng và chất lượng thịt. Thời gian: liên tục trong giai đoạn nuôi vỗ béo, chủ thể: người chăn nuôi, kỹ sư thú y.
Xây dựng mô hình chăn nuôi tập trung, quy mô lớn tại các trại giống như trại bò Minh Anh để kiểm soát tốt điều kiện chăm sóc, thức ăn và sức khỏe đàn bò, nâng cao hiệu quả sản xuất. Thời gian: 2-3 năm, chủ thể: doanh nghiệp, hợp tác xã chăn nuôi.
Đào tạo, chuyển giao kỹ thuật chăn nuôi bò lai F1 cho nông dân nhằm nâng cao trình độ quản lý, chăm sóc và phòng bệnh, đảm bảo phát huy tối đa ưu thế lai và chất lượng sản phẩm. Thời gian: hàng năm, chủ thể: Trung tâm khuyến nông, các tổ chức đào tạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi: Cung cấp dữ liệu khoa học về sinh trưởng, sản xuất thịt và chất lượng thịt của bò lai F1 (♂BBB x ♀ lai Sind), làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về giống và kỹ thuật nuôi.
Người chăn nuôi và doanh nghiệp chăn nuôi bò thịt: Áp dụng kết quả nghiên cứu để lựa chọn giống, xây dựng quy trình nuôi dưỡng, vỗ béo nhằm nâng cao năng suất và chất lượng thịt, tăng hiệu quả kinh tế.
Trung tâm giống vật nuôi và cơ quan quản lý nông nghiệp: Sử dụng làm tài liệu tham khảo để phát triển chương trình lai tạo giống bò thịt chất lượng cao, xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển chăn nuôi bò thịt.
Các tổ chức đào tạo và khuyến nông: Là nguồn tài liệu tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo, chuyển giao kỹ thuật chăn nuôi bò lai F1, nâng cao năng lực cho cán bộ và nông dân.
Câu hỏi thường gặp
Bò lai F1 (♂BBB x ♀ lai Sind) có ưu điểm gì so với bò lai truyền thống?
Bò lai F1 có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn, khối lượng lớn hơn từ 25-65 kg so với bò lai truyền thống cùng tuổi, tỷ lệ thịt xẻ cao trên 68%, chất lượng thịt tốt với màu sắc đỏ tươi, độ mềm và độ pH phù hợp.Chế độ nuôi vỗ béo nào phù hợp cho bò lai F1?
Khẩu phần giàu năng lượng và protein, sử dụng thức ăn tinh tự phối trộn hoặc thức ăn viên kết hợp với cỏ voi ăn tự do, cho ăn 2 lần/ngày, đảm bảo đủ lượng thức ăn khoảng 4,5-5 kg/con/ngày trong giai đoạn 21-24 tháng.Tại sao bò đực lai F1 có khối lượng và tăng trưởng cao hơn bò cái?
Do ảnh hưởng hormone sinh dục, bò đực phát triển cơ bắp mạnh hơn, tích lũy mỡ ít hơn, dẫn đến khối lượng và tốc độ tăng trưởng vượt trội so với bò cái cùng tuổi.Chất lượng thịt bò lai F1 được đánh giá như thế nào?
Thịt có màu đỏ hồng, độ pH từ 5,5-5,7, tỷ lệ mất nước bảo quản và chế biến thấp, độ dai thuộc nhóm mềm đến trung bình, phù hợp tiêu chuẩn thịt chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu thị trường.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế chăn nuôi?
Người chăn nuôi cần lựa chọn giống bò lai F1, áp dụng chế độ nuôi dưỡng hợp lý, đặc biệt trong giai đoạn vỗ béo, đồng thời nâng cao kỹ thuật chăm sóc và phòng bệnh để phát huy tối đa ưu thế lai và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Kết luận
- Bò lai F1 (♂BBB x ♀ lai Sind) nuôi tại trại Minh Anh, Phú Thọ có khả năng sinh trưởng vượt trội với khối lượng 24 tháng đạt trung bình 636,15 kg, tăng trưởng tuyệt đối gần 900 g/con/ngày.
- Bò đực lai F1 có khối lượng và tốc độ sinh trưởng cao hơn bò cái với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P<0,05).
- Chất lượng thịt bò lai F1 đạt tiêu chuẩn thịt đỏ tươi, mềm, độ pH và tỷ lệ mất nước phù hợp, đáp ứng yêu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu.
- Áp dụng chế độ nuôi vỗ béo giàu dinh dưỡng từ 18-24 tháng tuổi giúp phát huy tối đa ưu thế lai và nâng cao hiệu quả sản xuất.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho phát triển giống bò thịt chất lượng cao tại Việt Nam, đề xuất các giải pháp lai tạo, nuôi dưỡng và quản lý phù hợp.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ sở chăn nuôi áp dụng kết quả nghiên cứu, mở rộng quy mô lai tạo và nuôi vỗ béo bò lai F1, đồng thời tăng cường đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm thịt bò.