Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn bệnh viện là một trong những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc và điều trị người bệnh, với tỷ lệ nhiễm khuẩn dao động từ 3,5% đến 12% theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới. Tại Việt Nam, tỷ lệ này ước tính từ 3,5% đến 10% số người nhập viện, gây tăng thời gian điều trị và chi phí y tế. Việc khử khuẩn - tiệt khuẩn dụng cụ y tế, đặc biệt là dụng cụ ngoại khoa, đóng vai trò then chốt trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện. Tuy nhiên, thực trạng thực hiện quy trình này tại nhiều cơ sở y tế còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn người bệnh và nhân viên y tế.
Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lâm Đồng năm 2021 nhằm mô tả thực trạng và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện quy trình khử khuẩn - tiệt khuẩn dụng cụ của điều dưỡng tại các khoa hệ ngoại. Bệnh viện có quy mô 590 giường, phục vụ khoảng 43.000 bệnh nhân nội trú và 300.000 bệnh nhân ngoại trú mỗi năm, với khoảng 12.000 ca phẫu thuật, trong đó các dụng cụ phẫu thuật tinh vi được sử dụng hàng ngày tại các khoa ngoại thần kinh, chấn thương chỉnh hình, ngoại tổng quát, phẫu thuật gây mê hồi sức và sản.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát nhiễm khuẩn, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm qua dụng cụ y tế, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh bệnh viện đang mở rộng kỹ thuật và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời góp phần xây dựng các chính sách quản lý và đào tạo nhân lực phù hợp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các hướng dẫn kiểm soát nhiễm khuẩn của Bộ Y tế, đặc biệt là Quyết định số 3671/QĐ-BYT năm 2012 về khử khuẩn - tiệt khuẩn dụng cụ y tế. Khung lý thuyết tập trung vào ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến thực hiện quy trình: yếu tố cá nhân (kiến thức, thái độ, kỹ năng của điều dưỡng), yếu tố điều kiện cơ sở vật chất (trang thiết bị, hóa chất, môi trường làm việc) và yếu tố quản lý, giám sát (chế độ kiểm tra, đào tạo, khen thưởng).
Ba khái niệm trọng tâm trong nghiên cứu gồm:
- Khử khuẩn (Disinfection): Loại bỏ hầu hết vi sinh vật gây bệnh trên dụng cụ, không diệt bào tử vi khuẩn, gồm các mức độ thấp, trung bình và cao.
- Tiệt khuẩn (Sterilization): Loại bỏ hoàn toàn mọi vi sinh vật, bao gồm bào tử, thường áp dụng cho dụng cụ thiết yếu.
- Quy trình khử khuẩn - tiệt khuẩn: Bao gồm các bước làm sạch, ngâm hóa chất, rửa lại, làm khô, đóng gói và tiệt khuẩn, được thực hiện theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, thực hiện từ tháng 12/2020 đến tháng 4/2021 tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lâm Đồng. Đối tượng định lượng là 111 điều dưỡng hệ ngoại (79 điều dưỡng xử lý dụng cụ chịu nhiệt, 32 điều dưỡng xử lý dụng cụ không chịu nhiệt), được chọn toàn bộ theo tiêu chuẩn đã xác định. Đối tượng định tính gồm 40 nhân viên y tế, bao gồm lãnh đạo khoa, điều dưỡng trưởng và điều dưỡng trực tiếp thực hiện khử khuẩn, được chọn theo phương pháp chọn mẫu có chủ đích.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng kiểm quan sát thực hành và bộ câu hỏi phát vấn đánh giá kiến thức, thái độ. Dữ liệu định tính thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, ghi âm và mã hóa theo chủ đề. Số liệu định lượng được nhập và phân tích bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 20, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả và phân tích mối liên quan giữa các biến. Dữ liệu định tính được phân tích theo phương pháp nội dung, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện quy trình.
Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu được thiết kế nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả, đồng thời phù hợp với điều kiện thực tế trong bối cảnh dịch Covid-19 diễn biến phức tạp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng thực hiện quy trình khử khuẩn - tiệt khuẩn:
- Tỷ lệ điều dưỡng thực hành đúng chuẩn bị làm sạch và khử khuẩn dụng cụ chịu nhiệt đạt 72,2%.
- Tỷ lệ điều dưỡng thực hành đúng tất cả các bước của quy trình khử khuẩn - tiệt khuẩn dụng cụ chịu nhiệt chỉ đạt 5,1%.
- Đối với dụng cụ không chịu nhiệt, tỷ lệ thực hiện đúng bước chuẩn bị khử khuẩn là 87,5%, nhưng không có điều dưỡng nào thực hiện đúng toàn bộ quy trình.
Mối liên quan giữa kiến thức, thái độ và thực hành:
- Thái độ tích cực của điều dưỡng có mối liên quan chặt chẽ với thực hành đúng quy trình (p=0,001).
- Mối liên quan giữa thái độ và kiến thức cũng được xác định rõ (p=0,04), cho thấy thái độ tích cực thúc đẩy việc nâng cao kiến thức và thực hành.
Yếu tố ảnh hưởng đến thực hiện quy trình:
- Trang thiết bị và hóa chất khử khuẩn phù hợp là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng tích cực đến việc thực hiện đúng quy trình.
- Chế độ khen thưởng, động viên nhân viên góp phần nâng cao ý thức và trách nhiệm trong công tác khử khuẩn.
- Các khó khăn như thiếu nhân lực, áp lực công việc và hạn chế trong công tác giám sát cũng được ghi nhận.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù phần lớn điều dưỡng có kiến thức và thái độ tích cực về khử khuẩn, việc thực hiện đúng quy trình còn nhiều hạn chế, đặc biệt là việc tuân thủ đầy đủ các bước khử khuẩn - tiệt khuẩn. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và thực hành vẫn tồn tại do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
Việc trang bị đầy đủ trang thiết bị, hóa chất và tổ chức đào tạo, giám sát thường xuyên được xem là giải pháp then chốt để nâng cao chất lượng thực hiện. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ thực hiện đúng từng bước quy trình giữa dụng cụ chịu nhiệt và không chịu nhiệt có thể minh họa rõ nét sự khác biệt và điểm cần cải thiện.
Ngoài ra, chế độ khen thưởng và chính sách quản lý nhân sự cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực làm việc của điều dưỡng. Kết quả này góp phần củng cố cơ sở lý luận cho các biện pháp can thiệp nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, tập huấn chuyên sâu về khử khuẩn - tiệt khuẩn:
- Thực hiện các khóa đào tạo định kỳ cho điều dưỡng, đặc biệt là kỹ thuật xử lý dụng cụ phức tạp.
- Mục tiêu nâng tỷ lệ thực hành đúng quy trình lên trên 80% trong vòng 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị:
- Đầu tư bổ sung máy móc, hóa chất khử khuẩn phù hợp với từng loại dụng cụ.
- Thiết lập khu vực xử lý dụng cụ riêng biệt, đảm bảo quy trình khép kín.
- Thời gian thực hiện: 6-9 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Vật tư.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá:
- Xây dựng hệ thống giám sát thường xuyên, sử dụng bảng kiểm và báo cáo định kỳ.
- Áp dụng chế độ khen thưởng, xử phạt rõ ràng nhằm nâng cao ý thức tuân thủ.
- Thời gian: liên tục, bắt đầu ngay sau khi hoàn thiện quy trình.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và các khoa hệ ngoại.
Xây dựng chính sách động viên, khen thưởng:
- Thiết lập cơ chế thưởng cho cá nhân, tập thể thực hiện tốt quy trình khử khuẩn.
- Tạo động lực thúc đẩy sự chủ động và trách nhiệm trong công việc.
- Thời gian: triển khai trong 3 tháng đầu năm tài chính.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức cán bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng chức năng:
- Lợi ích: Đánh giá thực trạng, xây dựng chính sách quản lý và đầu tư phù hợp.
- Use case: Lập kế hoạch nâng cao chất lượng kiểm soát nhiễm khuẩn.
Điều dưỡng và nhân viên y tế trực tiếp thực hiện khử khuẩn:
- Lợi ích: Nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ trong thực hành.
- Use case: Tham gia các khóa đào tạo, cải thiện quy trình làm việc.
Chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn và đào tạo y tế:
- Lợi ích: Cơ sở dữ liệu nghiên cứu để xây dựng chương trình đào tạo và giám sát.
- Use case: Thiết kế tài liệu, hướng dẫn thực hành chuẩn.
Nhà quản lý y tế và các cơ quan quản lý nhà nước:
- Lợi ích: Tham khảo để xây dựng chính sách, quy định về kiểm soát nhiễm khuẩn.
- Use case: Ban hành các quy chuẩn, hướng dẫn kỹ thuật và giám sát thực hiện.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc khử khuẩn - tiệt khuẩn dụng cụ y tế lại quan trọng?
Khử khuẩn - tiệt khuẩn giúp loại bỏ vi sinh vật gây bệnh trên dụng cụ y tế, ngăn ngừa lây nhiễm chéo giữa bệnh nhân và nhân viên y tế, đảm bảo an toàn trong khám chữa bệnh.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc thực hiện đúng quy trình khử khuẩn?
Bao gồm kiến thức và thái độ của nhân viên, điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị, hóa chất sử dụng, cũng như công tác quản lý, giám sát và chế độ khen thưởng.Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ thực hành đúng quy trình khử khuẩn?
Tăng cường đào tạo, cải thiện trang thiết bị, xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả và áp dụng chính sách động viên, khen thưởng phù hợp.Có những loại hóa chất khử khuẩn nào thường được sử dụng?
Các loại phổ biến gồm Glutaraldehyde, Ortho-phthalaldehyde, Hydrogen peroxide, Peracetic acid, Chlorine và các hợp chất chứa Iốt, mỗi loại có đặc tính và mức độ khử khuẩn khác nhau.Tại sao tỷ lệ thực hiện đúng toàn bộ quy trình khử khuẩn còn thấp?
Do nhiều nguyên nhân như áp lực công việc, thiếu nhân lực, chưa đầy đủ trang thiết bị, cũng như thiếu giám sát và đào tạo chuyên sâu, dẫn đến việc bỏ sót hoặc thực hiện không đúng các bước.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng thực hiện quy trình khử khuẩn - tiệt khuẩn dụng cụ của điều dưỡng tại các khoa hệ ngoại, với tỷ lệ thực hành đúng từng bước còn thấp, đặc biệt đối với dụng cụ không chịu nhiệt.
- Thái độ tích cực của điều dưỡng có mối liên quan chặt chẽ với việc thực hiện đúng quy trình, đồng thời ảnh hưởng đến kiến thức và kỹ năng thực hành.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị, hóa chất, công tác quản lý, giám sát và chế độ khen thưởng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng thực hiện quy trình, bao gồm đào tạo, cải thiện trang thiết bị, tăng cường giám sát và xây dựng chính sách động viên.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho bệnh viện và các cơ quan quản lý trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát nhiễm khuẩn, góp phần bảo vệ sức khỏe người bệnh và nhân viên y tế.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và cập nhật quy trình phù hợp với thực tiễn. Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ y tế.