Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một bệnh mạn tính phổ biến trên toàn cầu, với tỷ lệ người mắc trên 18 tuổi đạt khoảng 22,2% theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2014. Ở Việt Nam, tỷ lệ này cũng gia tăng nhanh chóng, đạt 25,1% ở người từ 25 tuổi trở lên vào năm 2008. THA là nguyên nhân chính gây ra các biến chứng nghiêm trọng như tai biến mạch máu não, bệnh mạch vành và suy tim, dẫn đến khoảng 9,4 triệu ca tử vong mỗi năm trên toàn thế giới. Mặc dù có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, việc tuân thủ điều trị của người bệnh vẫn còn thấp, chỉ khoảng 50-70% trên thế giới và thấp hơn nhiều tại Việt Nam.

Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng tuân thủ điều trị và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ở người bệnh THA điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng năm 2016. Nghiên cứu được thực hiện trên 240 người bệnh, sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang với phân tích thống kê bằng phần mềm SPSS 16. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh THA tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết tuân thủ điều trị của WHO (2003): Định nghĩa tuân thủ điều trị là mức độ người bệnh thực hiện đúng các chỉ dẫn về uống thuốc, chế độ ăn uống và thay đổi lối sống theo khuyến nghị của nhân viên y tế.
  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị: Bao gồm các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới, trình độ học vấn), yếu tố kinh tế xã hội, hệ thống y tế, phác đồ điều trị, kiến thức và nhận thức của người bệnh.
  • Khái niệm chính: Tuân thủ điều trị, tăng huyết áp, biến chứng THA, kiến thức và thực hành tuân thủ, tác dụng phụ thuốc, phác đồ điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích.
  • Đối tượng nghiên cứu: 240 người bệnh THA trên 25 tuổi, điều trị ngoại trú tại Trung tâm Y tế quận Hải Châu, Đà Nẵng, trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2016.
  • Chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên đơn giản bằng phương pháp rút thăm không hoàn lại từ danh sách người bệnh đến khám.
  • Công cụ thu thập số liệu: Phiếu phỏng vấn trực tiếp dựa trên bộ câu hỏi chuẩn của WHO và các nghiên cứu trước, gồm các phần về thông tin nhân khẩu, bệnh sử, kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương (χ²) và mô hình hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.
  • Tiêu chuẩn đánh giá: Kiến thức và thực hành tuân thủ được đánh giá theo thang điểm, đạt ≥75% tổng điểm được xem là đạt.
  • Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định phê duyệt, người tham gia ký bản đồng thuận, bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tuân thủ điều trị: Chỉ có 48,3% người bệnh đạt mức tuân thủ điều trị THA, trong khi 51,7% không tuân thủ. Tỷ lệ tuân thủ ở nữ là 59,5%, cao hơn đáng kể so với nam giới (34,9%).
  2. Kiến thức về tuân thủ điều trị: 55,8% người bệnh có kiến thức đạt về tuân thủ điều trị, trong khi 44,2% còn lại chưa đạt. Người có trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên có kiến thức tốt hơn nhóm dưới THPT.
  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị: Phân tích hồi quy đa biến cho thấy giới tính, tuổi, trình độ học vấn, biến chứng THA, tác dụng phụ thuốc và kiến thức về tuân thủ điều trị có mối liên quan chặt chẽ với thực hành tuân thủ điều trị.
  4. Thực hành điều chỉnh lối sống: 72,9% người bệnh thực hiện ăn nhạt, 74,2% ăn nhiều rau quả, 70,4% tập thể dục thường xuyên, 85,8% hạn chế rượu bia và 75,8% không hút thuốc lá. Tuy nhiên, vẫn còn 13,3% người bệnh không thay đổi chế độ ăn uống và 19,2% không thay đổi thói quen sinh hoạt.
  5. Tác dụng phụ thuốc: 30% người bệnh từng gặp tác dụng phụ khi dùng thuốc, trong đó 86,1% xử trí sai, như tự ý đổi thuốc hoặc ngừng thuốc.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ tuân thủ điều trị THA tại Trung tâm Y tế quận Hải Châu (48,3%) tương đồng với mức trung bình toàn cầu (50-70%) nhưng thấp hơn nhiều so với các nước phát triển như Vương quốc Anh (74,1%). Tỷ lệ tuân thủ thấp hơn ở nam giới và người có trình độ học vấn thấp phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục và nhận thức trong việc nâng cao tuân thủ điều trị.

Kiến thức về tuân thủ điều trị có ảnh hưởng tích cực đến thực hành tuân thủ, đồng thời tác dụng phụ thuốc và biến chứng bệnh cũng là những yếu tố làm giảm sự tuân thủ. Việc nhiều người bệnh xử trí sai khi gặp tác dụng phụ cho thấy cần tăng cường tư vấn và hỗ trợ y tế.

Thói quen điều chỉnh lối sống tích cực ở đa số người bệnh là điểm sáng, tuy nhiên vẫn còn một bộ phận chưa thực hiện đúng, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ tuân thủ theo giới, tuổi và trình độ học vấn sẽ minh họa rõ nét các mối liên quan này.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trước đây tại Việt Nam và quốc tế, đồng thời cung cấp dữ liệu cụ thể cho địa phương, góp phần xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tư vấn và giáo dục sức khỏe: Cán bộ y tế cần tổ chức các buổi tư vấn, giáo dục về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, cách xử trí tác dụng phụ và lợi ích của việc duy trì điều trị liên tục. Mục tiêu nâng tỷ lệ tuân thủ lên trên 60% trong vòng 1 năm.
  2. Phát triển chương trình hỗ trợ người bệnh: Thiết lập nhóm hỗ trợ người bệnh THA, bao gồm gia đình và cộng đồng, nhằm tăng cường sự đồng hành và giám sát tuân thủ điều trị. Thực hiện trong 6 tháng tới tại Trung tâm Y tế quận Hải Châu.
  3. Đơn giản hóa phác đồ điều trị: Khuyến khích sử dụng phác đồ đơn giản, ít thuốc phối hợp để giảm tác dụng phụ và tăng khả năng tuân thủ. Cán bộ y tế phối hợp với bác sĩ điều trị để điều chỉnh phác đồ phù hợp.
  4. Theo dõi và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống theo dõi tuân thủ điều trị qua các lần khám định kỳ, sử dụng công cụ đánh giá chuẩn để phát hiện sớm các trường hợp không tuân thủ và can thiệp kịp thời.
  5. Nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên y tế: Tổ chức đào tạo, tập huấn về quản lý người bệnh THA, kỹ năng tư vấn và giao tiếp để cải thiện mối quan hệ giữa nhân viên y tế và người bệnh, từ đó thúc đẩy tuân thủ điều trị.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ điều trị THA, giúp cải thiện kỹ năng tư vấn, quản lý người bệnh và xây dựng chương trình chăm sóc phù hợp.
  2. Nhà quản lý y tế: Thông tin về tỷ lệ tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng giúp hoạch định chính sách, phân bổ nguồn lực và phát triển các chương trình can thiệp hiệu quả tại địa phương.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa, điều dưỡng: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chi tiết hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về bệnh mạn tính và tuân thủ điều trị.
  4. Người bệnh và gia đình: Hiểu rõ về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, các yếu tố ảnh hưởng và cách thức cải thiện, từ đó nâng cao ý thức và hợp tác trong quá trình điều trị.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tuân thủ điều trị tăng huyết áp lại quan trọng?
    Tuân thủ điều trị giúp duy trì huyết áp ổn định, giảm nguy cơ biến chứng như tai biến mạch máu não, suy tim và tử vong. Nghiên cứu cho thấy 75% người không tuân thủ không kiểm soát được huyết áp.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tuân thủ điều trị?
    Giới tính, tuổi tác, trình độ học vấn, tác dụng phụ thuốc và kiến thức về bệnh là những yếu tố chính ảnh hưởng đến tuân thủ. Ví dụ, người có trình độ học vấn cao thường tuân thủ tốt hơn.

  3. Làm thế nào để xử trí tác dụng phụ thuốc?
    Người bệnh nên thông báo ngay cho nhân viên y tế để được tư vấn và điều chỉnh thuốc phù hợp, tránh tự ý ngừng hoặc đổi thuốc gây nguy hiểm.

  4. Có thể cải thiện tuân thủ điều trị bằng cách nào?
    Tăng cường giáo dục sức khỏe, đơn giản hóa phác đồ điều trị, hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, cùng với theo dõi định kỳ là các biện pháp hiệu quả.

  5. Tại sao nhiều người bệnh không đo huyết áp thường xuyên?
    Nguyên nhân chính là do không có triệu chứng rõ ràng, bận rộn công việc hoặc thiếu hiểu biết về tầm quan trọng của việc theo dõi huyết áp. Cần nâng cao nhận thức để khắc phục.

Kết luận

  • Tỷ lệ tuân thủ điều trị tăng huyết áp tại Trung tâm Y tế quận Hải Châu là 48,3%, thấp hơn mức trung bình toàn cầu.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm giới tính, tuổi, trình độ học vấn, biến chứng bệnh, tác dụng phụ thuốc và kiến thức về tuân thủ.
  • Kiến thức và thực hành điều chỉnh lối sống tích cực có vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh.
  • Cần triển khai các chương trình tư vấn, hỗ trợ và theo dõi nhằm nâng cao tuân thủ điều trị trong vòng 1 năm tới.
  • Luận văn cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách y tế và nghiên cứu tiếp theo về quản lý bệnh mạn tính tại địa phương.

Hành động tiếp theo: Các cán bộ y tế và nhà quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng chăm sóc người bệnh THA, đồng thời khuyến khích người bệnh và gia đình tích cực tham gia vào quá trình điều trị.