Tổng quan nghiên cứu
Tiêu chảy là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi từ 6 đến 24 tháng. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng 1,7 tỷ trường hợp tiêu chảy và khoảng 760.000 trẻ em dưới 5 tuổi tử vong do căn bệnh này, trong đó 80% tử vong xảy ra ở trẻ dưới 2 tuổi. Tại Việt Nam, tiêu chảy vẫn là một trong 26 bệnh truyền nhiễm có tỷ lệ mắc cao, với hơn 301.570 trường hợp mắc trong 6 tháng đầu năm 2014 và 5 trường hợp tử vong. Tỷ lệ mắc tiêu chảy tại Hà Nội là 520/100.000 dân, cao hơn mức trung bình cả nước (380/100.000).
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, Hà Nội trong giai đoạn từ tháng 10/2014 đến tháng 9/2015 nhằm xác định tỷ lệ mắc tiêu chảy ở trẻ từ 6 đến 24 tháng tuổi trong 2 tuần trước thời điểm khảo sát, đồng thời đánh giá kiến thức và thực hành phòng, chăm sóc tiêu chảy của bà mẹ có con trong độ tuổi này. Nghiên cứu cũng phân tích các yếu tố liên quan đến tỷ lệ mắc tiêu chảy nhằm đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phòng chống tiêu chảy, giảm tỷ lệ mắc và tử vong ở trẻ nhỏ, đồng thời góp phần giảm gánh nặng cho hệ thống y tế và gia đình. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại xã Minh Khai, nơi có đặc điểm kinh tế chủ yếu là nông nghiệp và làng nghề truyền thống, với dân số khoảng 6.217 khẩu và 230 trẻ trong độ tuổi nghiên cứu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: Tiêu chảy chủ yếu lây truyền qua đường phân-miệng, do đó vệ sinh cá nhân và môi trường đóng vai trò quan trọng trong phòng chống bệnh.
- Mô hình kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Kiến thức và thực hành của bà mẹ về phòng và chăm sóc tiêu chảy ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ mắc bệnh ở trẻ.
- Khái niệm về chăm sóc dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm: Nuôi con bằng sữa mẹ, cho ăn bổ sung đúng cách, sử dụng nước sạch và vệ sinh tay là các yếu tố then chốt trong phòng chống tiêu chảy.
- Tiêu chuẩn đánh giá kiến thức và thực hành: Đánh giá dựa trên điểm số từ bộ câu hỏi phỏng vấn, với mức đạt là từ 50% số điểm trở lên.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả và phân tích các yếu tố liên quan.
- Đối tượng nghiên cứu: 216 bà mẹ có con từ 6-24 tháng tuổi tại xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, Hà Nội.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ 216 bà mẹ phù hợp tiêu chuẩn được chọn từ tổng số 230 trẻ trong độ tuổi nghiên cứu.
- Thu thập dữ liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn, quan sát thực hành vệ sinh và điều kiện hộ gia đình.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16, phân tích mô tả và kiểm định chi bình phương, Fisher Exact, tính tỷ số chênh (OR) để xác định mối liên quan.
- Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 10/2014 đến tháng 9/2015.
- Địa điểm nghiên cứu: Xã Minh Khai, huyện Hoài Đức, Hà Nội.
- Đạo đức nghiên cứu: Được hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền từ chối tham gia của đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc tiêu chảy: Tỷ lệ mắc tiêu chảy trong 2 tuần qua ở trẻ 6-24 tháng tuổi là 22,2%. Trong đó, nhóm trẻ 6-12 tháng có tỷ lệ mắc cao nhất (12,5%), trẻ nam mắc cao hơn trẻ nữ (12,5% so với 9,72%).
Kiến thức của bà mẹ về tiêu chảy: 58,8% bà mẹ có kiến thức đúng về phòng và chăm sóc khi trẻ bị tiêu chảy. Tỷ lệ nhận biết biểu hiện tiêu chảy đạt 87,5%, nhận biết đường lây đạt 91,7%, nhưng chỉ 28,2% bà mẹ nhận biết đúng hậu quả nghiêm trọng của bệnh.
Thực hành phòng tiêu chảy: 52,8% bà mẹ thực hành đúng các biện pháp phòng tiêu chảy cho trẻ. Tuy nhiên, chỉ 42,1% bà mẹ cho trẻ bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu, và 46,2% cho trẻ cai sữa trước 18 tháng tuổi.
Thực hành chăm sóc khi trẻ mắc tiêu chảy: 46,8% bà mẹ thực hành đúng chăm sóc trong lần trẻ mắc tiêu chảy gần nhất, với 57,6% cho trẻ ăn đạt, 25,7% sử dụng dung dịch ORS, và chỉ 11,7% cho trẻ uống kẽm.
Yếu tố liên quan đến tỷ lệ mắc tiêu chảy: Tuổi trẻ, số trẻ trong gia đình, trình độ học vấn của mẹ, tình trạng ô nhiễm nguồn nước, kiến thức và thực hành của bà mẹ về phòng và chăm sóc tiêu chảy, thói quen cai sữa và cho trẻ ăn bổ sung có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với tỷ lệ mắc tiêu chảy.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ mắc tiêu chảy 22,2% trong 2 tuần qua tại xã Minh Khai tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh tình trạng bệnh vẫn còn phổ biến trong cộng đồng. Tỷ lệ mắc cao nhất ở nhóm 6-12 tháng phù hợp với giai đoạn trẻ bắt đầu ăn bổ sung và giảm dần các yếu tố bảo vệ từ sữa mẹ, điều này đồng nhất với các nghiên cứu tại Ấn Độ và Sudan.
Kiến thức của bà mẹ về biểu hiện và đường lây tiêu chảy khá tốt, tuy nhiên nhận thức về hậu quả nghiêm trọng còn hạn chế, điều này có thể ảnh hưởng đến việc xử trí và chăm sóc kịp thời. Thực hành phòng và chăm sóc tiêu chảy chưa đạt mức tối ưu, đặc biệt là việc cho trẻ bú mẹ hoàn toàn và sử dụng ORS còn thấp, cho thấy cần tăng cường truyền thông và hướng dẫn thực hành.
Các yếu tố như trình độ học vấn của mẹ và điều kiện vệ sinh nguồn nước có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ mắc tiêu chảy, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Việc ô nhiễm môi trường do làng nghề và nguồn nước chưa được xử lý triệt để tại địa phương cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ mắc tiêu chảy theo nhóm tuổi và giới tính, bảng so sánh kiến thức và thực hành của bà mẹ, cũng như bảng phân tích các yếu tố liên quan với tỷ số chênh OR để minh họa mức độ ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Tập trung nâng cao kiến thức và thực hành phòng, chăm sóc tiêu chảy cho bà mẹ, đặc biệt nhóm có trình độ học vấn thấp và có nhiều con nhỏ. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Trung tâm Y tế xã phối hợp với cán bộ y tế thôn.
Khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu: Triển khai các chương trình hỗ trợ, tư vấn cho bà mẹ về lợi ích của bú mẹ và cách duy trì bú mẹ đúng cách. Mục tiêu tăng tỷ lệ bú mẹ hoàn toàn lên trên 60% trong 1 năm.
Cải thiện điều kiện vệ sinh và nguồn nước sạch: Hỗ trợ hộ gia đình xử lý nguồn nước, xây dựng nhà tiêu hợp vệ sinh, hướng dẫn thực hành rửa tay bằng xà phòng. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương và các tổ chức y tế, thời gian 18 tháng.
Phổ biến và hướng dẫn sử dụng dung dịch ORS và bổ sung kẽm khi trẻ mắc tiêu chảy: Đào tạo cán bộ y tế và tuyên truyền đến cộng đồng về lợi ích và cách sử dụng đúng. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng ORS lên trên 50% trong 1 năm.
Tăng cường tiêm chủng đầy đủ vắc xin phòng tiêu chảy, đặc biệt vắc xin Rota vi rút: Đẩy mạnh chương trình tiêm chủng mở rộng, đảm bảo trên 80% trẻ trong độ tuổi được tiêm phòng đầy đủ trong 2 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế công cộng và nhân viên y tế tuyến cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỷ lệ mắc tiêu chảy và các yếu tố liên quan, giúp xây dựng kế hoạch can thiệp phù hợp tại địa phương.
Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng giúp định hướng chính sách phòng chống tiêu chảy, phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu dịch tễ học, đánh giá kiến thức và thực hành trong cộng đồng.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị triển khai chương trình sức khỏe trẻ em: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình truyền thông, can thiệp dinh dưỡng và vệ sinh môi trường.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nhóm trẻ 6-12 tháng có tỷ lệ mắc tiêu chảy cao nhất?
Giai đoạn này trẻ bắt đầu ăn bổ sung, giảm dần các yếu tố bảo vệ từ sữa mẹ, đồng thời hệ miễn dịch còn non yếu, dễ bị nhiễm khuẩn qua thức ăn và môi trường.Kiến thức của bà mẹ ảnh hưởng thế nào đến tỷ lệ mắc tiêu chảy ở trẻ?
Bà mẹ có kiến thức tốt về phòng và chăm sóc tiêu chảy sẽ áp dụng các biện pháp đúng, giảm nguy cơ mắc bệnh và biến chứng cho trẻ.Tại sao tỷ lệ sử dụng dung dịch ORS và bổ sung kẽm còn thấp?
Nguyên nhân do thiếu thông tin, thói quen chăm sóc chưa đúng, và hạn chế trong tiếp cận dịch vụ y tế, cần tăng cường truyền thông và đào tạo.Ô nhiễm nguồn nước ảnh hưởng như thế nào đến tiêu chảy?
Nước bị ô nhiễm chứa vi khuẩn, virus gây tiêu chảy, khi sử dụng nước không sạch làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở trẻ nhỏ.Làm thế nào để cải thiện thực hành nuôi con bằng sữa mẹ?
Cần tư vấn, hỗ trợ bà mẹ về lợi ích bú mẹ, kỹ thuật bú mẹ đúng, đồng thời tạo môi trường xã hội và gia đình thuận lợi để duy trì bú mẹ hoàn toàn.
Kết luận
- Tỷ lệ mắc tiêu chảy ở trẻ 6-24 tháng tại xã Minh Khai là 22,2%, cao nhất ở nhóm 6-12 tháng và trẻ nam.
- Kiến thức và thực hành phòng, chăm sóc tiêu chảy của bà mẹ còn nhiều hạn chế, đặc biệt về hậu quả bệnh, sử dụng ORS và bổ sung kẽm.
- Các yếu tố như tuổi trẻ, trình độ học vấn mẹ, ô nhiễm nguồn nước và thói quen chăm sóc có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ mắc tiêu chảy.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, cải thiện điều kiện vệ sinh, khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ và tiêm chủng đầy đủ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách và chương trình can thiệp hiệu quả tại địa phương trong vòng 1-2 năm tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế địa phương và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục giám sát và đánh giá hiệu quả để giảm thiểu gánh nặng tiêu chảy ở trẻ nhỏ.