Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tiêu chảy ở trẻ em dưới 5 tuổi là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, với tỷ lệ mắc và tử vong cao trên toàn cầu. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 1,3 tỷ lượt tiêu chảy xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi trên toàn thế giới, trong đó có khoảng 4 triệu trẻ tử vong do căn bệnh này. Tại Việt Nam, tiêu chảy vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây suy dinh dưỡng và tử vong ở trẻ nhỏ, đặc biệt tại các vùng nông thôn và vùng sâu, vùng xa. Tỷ lệ mắc tiêu chảy trung bình là 2,2 lần/trẻ/năm, với nhiều trường hợp không được điều trị kịp thời.
Nghiên cứu được thực hiện tại xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây, một địa phương có điều kiện kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và trình độ dân trí còn hạn chế. Mặc dù chương trình phòng chống tiêu chảy quốc gia (CDD) đã được triển khai với nhiều hoạt động hỗ trợ như cấp phát Oresol miễn phí và truyền thông giáo dục sức khỏe, tỷ lệ mắc tiêu chảy ở trẻ dưới 5 tuổi tại xã vẫn không giảm trong những năm gần đây, với tỷ lệ mắc trong tháng qua là 10,7%.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng mắc tiêu chảy ở trẻ dưới 5 tuổi tại xã Tiền Yên, đánh giá kiến thức và thực hành của các bà mẹ về bệnh tiêu chảy, đồng thời xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2007. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp can thiệp phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ mắc và tử vong do tiêu chảy, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trẻ em tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình y tế công cộng liên quan đến bệnh tiêu chảy và các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe trẻ em, bao gồm:
- Lý thuyết dịch tễ học bệnh tiêu chảy: Tiêu chảy được định nghĩa là tình trạng trẻ đi ngoài phân lỏng trên 3 lần trong 24 giờ. Bệnh được phân loại thành tiêu chảy cấp tính, tiêu chảy kéo dài và hội chứng lỵ, mỗi loại có cơ chế và cách xử trí khác nhau.
- Mô hình các yếu tố nguy cơ: Bao gồm yếu tố từ bản thân trẻ (tuổi, cân nặng khi sinh, suy dinh dưỡng), yếu tố từ người mẹ (kiến thức, thực hành chăm sóc), và yếu tố môi trường (nguồn nước, vệ sinh nhà tiêu, xử lý phân).
- Khái niệm kiến thức - thực hành (K-P): Kiến thức của bà mẹ về bệnh tiêu chảy ảnh hưởng trực tiếp đến thực hành chăm sóc và xử trí khi trẻ mắc bệnh, từ đó tác động đến tỷ lệ mắc và tử vong.
- Mô hình truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK): Truyền thông hiệu quả giúp nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng chống tiêu chảy trong cộng đồng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tiêu chảy, mất nước, Oresol (ORS), vệ sinh môi trường, xử lý phân hợp vệ sinh, kiến thức và thực hành của bà mẹ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phân tích định lượng và định tính, tiến hành tại xã Tiền Yên từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2007.
- Đối tượng nghiên cứu: 403 bà mẹ có con dưới 5 tuổi (tổng 453 trẻ) tại hai làng Tiền Lệ và Yên Thái.
- Chọn mẫu: Toàn bộ các bà mẹ có con dưới 5 tuổi tại thời điểm nghiên cứu được điều tra.
- Thu thập dữ liệu:
- Định lượng: Sử dụng bộ câu hỏi có cấu trúc, bảng kiểm đánh giá vệ sinh nguồn nước, nhà tiêu, vệ sinh hộ gia đình. Dữ liệu được thu thập tại nhà các bà mẹ bởi điều tra viên đã được tập huấn.
- Định tính: Tổ chức 2 nhóm thảo luận trọng tâm với 9 bà mẹ mỗi nhóm nhằm khai thác sâu kiến thức, thực hành và quan điểm về bệnh tiêu chảy.
- Phân tích dữ liệu:
- Sử dụng phần mềm EPI-Data 3.1 để nhập liệu và SPSS 13.0 để xử lý.
- Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ bằng test chi bình phương, tính OR và p-value.
- Áp dụng mô hình hồi quy đa biến để xác định các yếu tố nguy cơ liên quan, loại bỏ yếu tố nhiễu.
- Timeline nghiên cứu: 7 tháng, từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2007.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc tiêu chảy: Trong vòng 1 tháng trước thời điểm nghiên cứu, tỷ lệ trẻ dưới 5 tuổi mắc tiêu chảy tại xã Tiền Yên là 10,7% (43/403 trẻ). Nhóm tuổi mắc nhiều nhất là từ 9 đến 24 tháng, chiếm 42,1%.
Kiến thức của bà mẹ về bệnh tiêu chảy:
- 79,9% bà mẹ nhận biết đúng các dấu hiệu tiêu chảy.
- 80% hiểu đúng nguyên nhân gây bệnh.
- 59,3% biết về các dấu hiệu mất nước.
- 70,5% nhận thức tiêu chảy là yếu tố nguy cơ gây suy dinh dưỡng.
- 70,9% cho rằng tiêu chảy có thể phòng được.
- 62,3% có kiến thức về phòng bệnh tiêu chảy.
Thực hành của bà mẹ khi trẻ bị tiêu chảy:
- 80,6% cho con bú đúng cách khi trẻ bị tiêu chảy.
- 71% cho ăn đúng, không kiêng khem quá mức.
- 97,8% cho uống đúng, trong đó 50,9% sử dụng ORS.
- 68,7% không dùng kháng sinh, 42,4% không dùng thuốc cầm tiêu chảy.
- 76,7% đạt điểm thực hành đúng trong xử trí và điều trị.
Yếu tố nguy cơ liên quan đến mắc tiêu chảy:
- Trẻ sống trong hộ nghèo có nguy cơ mắc cao hơn 1,3 lần (OR=1,301; p=0,002).
- Bà mẹ có kiến thức xử trí chưa đúng làm tăng nguy cơ mắc tiêu chảy 1,4 lần (OR=1,492; p=0,021).
- Trẻ uống nước lã có nguy cơ cao hơn (OR=1,077; p=0,001).
- Xử lý phân không đúng làm tăng nguy cơ 1,4 lần (OR=1,420; p=0,021).
- Sử dụng nguồn nước máy, giếng khoan giảm nguy cơ mắc tiêu chảy (OR=1,295; p=0,024).
- Không có hố xí hoặc hố xí không hợp vệ sinh làm tăng nguy cơ 1,6 lần (OR=1,645; p=0,029).
- Sử dụng phân tươi trong nông nghiệp làm tăng nguy cơ 1,2 lần (OR=1,262; p=0,003).
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ mắc tiêu chảy 10,7% trong tháng qua tại xã Tiền Yên tương đối cao so với mức trung bình quốc gia, phản ánh tình trạng vệ sinh môi trường và kiến thức chăm sóc trẻ còn hạn chế. Nhóm trẻ từ 9-24 tháng tuổi có tỷ lệ mắc cao nhất do đây là giai đoạn trẻ bắt đầu ăn dặm, dễ tiếp xúc với nguồn lây nhiễm.
Kiến thức và thực hành của bà mẹ về bệnh tiêu chảy tuy đạt mức khá nhưng vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt là việc sử dụng ORS và hạn chế dùng thuốc kháng sinh không đúng chỉ định. Việc cho trẻ ăn và bú đúng khi bị tiêu chảy được thực hiện tốt hơn so với một số nghiên cứu trước đây, góp phần giảm nguy cơ suy dinh dưỡng.
Các yếu tố nguy cơ liên quan chủ yếu đến điều kiện kinh tế, vệ sinh môi trường và kiến thức xử trí của bà mẹ. Việc sử dụng nước không đảm bảo vệ sinh, xử lý phân không đúng cách và thiếu nhà tiêu hợp vệ sinh là những nguyên nhân chính làm tăng tỷ lệ mắc tiêu chảy. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh vai trò quan trọng của cải thiện điều kiện sống và giáo dục sức khỏe cộng đồng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ mắc theo nhóm tuổi, bảng phân tích các yếu tố nguy cơ với OR và p-value, cũng như biểu đồ so sánh kiến thức và thực hành của bà mẹ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe (TT-GDSK)
- Mục tiêu: Nâng cao kiến thức và thực hành của bà mẹ về phòng và xử trí tiêu chảy.
- Thời gian: Triển khai liên tục trong 12 tháng.
- Chủ thể: Trung tâm y tế xã phối hợp với cán bộ y tế thôn, cộng tác viên y tế.
Cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường tại hộ gia đình
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ hộ gia đình có nhà tiêu hợp vệ sinh và xử lý phân đúng cách lên trên 80%.
- Thời gian: 18 tháng.
- Chủ thể: UBND xã, các tổ chức cộng đồng, hỗ trợ kỹ thuật từ ngành y tế.
Cung cấp và đảm bảo nguồn nước sạch cho sinh hoạt
- Mục tiêu: 100% hộ gia đình sử dụng nguồn nước máy hoặc giếng khoan hợp vệ sinh.
- Thời gian: 24 tháng.
- Chủ thể: Ban quản lý dự án nước sạch, chính quyền địa phương.
Đào tạo nâng cao năng lực cán bộ y tế cơ sở
- Mục tiêu: 100% cán bộ y tế xã và thôn được đào tạo về xử trí tiêu chảy và truyền thông giáo dục.
- Thời gian: 6 tháng.
- Chủ thể: Trung tâm y tế huyện, trường đại học y tế công cộng.
Khuyến khích sử dụng ORS và hạn chế dùng thuốc kháng sinh không đúng
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ bà mẹ sử dụng ORS đúng cách lên trên 70%, giảm sử dụng kháng sinh không cần thiết dưới 20%.
- Thời gian: 12 tháng.
- Chủ thể: Cán bộ y tế xã, hiệu thuốc, truyền thông cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế cơ sở và nhân viên y tế cộng đồng
- Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, yếu tố nguy cơ và các giải pháp phòng chống tiêu chảy phù hợp với địa phương.
- Use case: Xây dựng kế hoạch truyền thông, can thiệp y tế tại xã, thôn.
Nhà hoạch định chính sách y tế và lãnh đạo địa phương
- Lợi ích: Cơ sở khoa học để phân bổ nguồn lực, xây dựng chính sách phát triển y tế và vệ sinh môi trường.
- Use case: Lập dự án cải thiện điều kiện sống, nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe trẻ em.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến bệnh tiêu chảy.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo, học tập kỹ năng phân tích dịch tễ học.
Tổ chức phi chính phủ và các đơn vị triển khai chương trình y tế
- Lợi ích: Hiểu rõ tình hình thực tế, nhu cầu can thiệp và hiệu quả các chương trình phòng chống tiêu chảy.
- Use case: Thiết kế chương trình hỗ trợ, truyền thông giáo dục phù hợp với cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tiêu chảy ở trẻ dưới 5 tuổi là gì và tại sao nguy hiểm?
Tiêu chảy là tình trạng trẻ đi ngoài phân lỏng trên 3 lần trong 24 giờ. Bệnh gây mất nước, suy dinh dưỡng và có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử trí kịp thời. Ví dụ, nhóm trẻ từ 9-24 tháng tuổi có tỷ lệ mắc cao nhất do hệ miễn dịch còn yếu và bắt đầu ăn dặm.Kiến thức của bà mẹ ảnh hưởng thế nào đến việc phòng và điều trị tiêu chảy?
Kiến thức đúng giúp bà mẹ xử trí kịp thời, cho trẻ bú, ăn uống hợp lý và sử dụng ORS đúng cách, giảm nguy cơ tử vong. Nghiên cứu cho thấy bà mẹ có kiến thức xử trí chưa đúng làm tăng nguy cơ mắc tiêu chảy 1,4 lần.Tại sao vệ sinh môi trường lại quan trọng trong phòng chống tiêu chảy?
Tiêu chảy lây truyền chủ yếu qua đường phân-miệng, do đó nguồn nước sạch, nhà tiêu hợp vệ sinh và xử lý phân đúng cách giúp ngăn ngừa lây nhiễm. Trẻ sống trong hộ không có hố xí hợp vệ sinh có nguy cơ mắc cao hơn 1,6 lần.ORS là gì và cách sử dụng như thế nào?
ORS (Oresol) là dung dịch bù nước và điện giải dùng để điều trị mất nước do tiêu chảy. Bà mẹ cần pha đúng tỷ lệ và cho trẻ uống ngay khi có dấu hiệu tiêu chảy để ngăn ngừa mất nước nghiêm trọng.Làm thế nào để giảm tỷ lệ mắc tiêu chảy ở trẻ em tại các vùng nông thôn?
Cần kết hợp truyền thông giáo dục sức khỏe, cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường, cung cấp nước sạch, khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ và sử dụng ORS đúng cách. Ví dụ, tại xã Tiền Yên, việc nâng cao kiến thức và thực hành của bà mẹ đã góp phần giảm tỷ lệ tử vong do tiêu chảy.
Kết luận
- Tỷ lệ mắc tiêu chảy ở trẻ dưới 5 tuổi tại xã Tiền Yên là 10,7%, tập trung chủ yếu ở nhóm 9-24 tháng tuổi.
- Kiến thức và thực hành của bà mẹ về bệnh tiêu chảy đạt mức khá nhưng còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt trong sử dụng ORS và hạn chế dùng thuốc không đúng.
- Các yếu tố nguy cơ chính gồm điều kiện kinh tế nghèo, vệ sinh môi trường kém, nguồn nước không đảm bảo và kiến thức xử trí của bà mẹ chưa đầy đủ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp can thiệp phù hợp nhằm giảm tỷ lệ mắc và tử vong do tiêu chảy tại địa phương.
- Đề xuất triển khai các chương trình truyền thông giáo dục sức khỏe, cải thiện vệ sinh môi trường và nâng cao năng lực cán bộ y tế trong vòng 12-24 tháng tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và chính quyền địa phương cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nghiên cứu, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, vui lòng liên hệ Trung tâm Y tế huyện Hoài Đức hoặc Trường Đại học Y tế Công cộng.