Tổng quan nghiên cứu
Theo dự báo của Liên Hiệp Quốc, thế kỷ 21 là thời kỳ già hóa dân số toàn cầu với số người trên 60 tuổi tăng nhanh chóng, dự kiến đạt 14% vào năm 2050. Tại Việt Nam, tỷ lệ người cao tuổi (NCT) đã tăng từ 6,9% năm 1979 lên 9% năm 2009, với xu hướng tiếp tục gia tăng, đặc biệt ở khu vực nông thôn chiếm tới 77,8% tổng số NCT cả nước. Xã Lam Điền, huyện Chương Mỹ, Hà Nội, là một trong những xã nghèo với 970 người cao tuổi, trong đó 32,4% không có bảo hiểm y tế (BHYT). Tình trạng ốm đau và sử dụng dịch vụ y tế của nhóm này rất đáng quan tâm khi tỷ lệ khám bệnh bình quân chỉ đạt 0,45 lượt/người/năm.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu khảo sát thực trạng ốm đau, hình thức sử dụng dịch vụ y tế và các yếu tố liên quan đến việc sử dụng dịch vụ y tế của người cao tuổi bị ốm đau không có BHYT tại xã Lam Điền trong năm 2011. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 315 người cao tuổi không có BHYT, từ 60 tuổi trở lên, đang sinh sống tại địa phương. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe phù hợp, nâng cao khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho nhóm đối tượng dễ bị tổn thương này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về già hóa dân số và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi, trong đó:
- Lý thuyết già hóa dân số: Giải thích sự gia tăng tỷ lệ người cao tuổi do giảm tỷ lệ sinh và tăng tuổi thọ, dẫn đến thay đổi cấu trúc dân số và nhu cầu chăm sóc sức khỏe đặc thù.
- Mô hình chăm sóc sức khỏe toàn diện cho người cao tuổi: Nhấn mạnh sự phối hợp giữa các yếu tố y tế, xã hội và kinh tế nhằm đảm bảo sức khỏe thể chất và tinh thần cho người cao tuổi.
- Khái niệm sử dụng dịch vụ y tế: Bao gồm khả năng tiếp cận, mức độ sử dụng và các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tìm kiếm dịch vụ y tế của người cao tuổi.
Các khái niệm chính gồm: người cao tuổi (từ 60 tuổi trở lên), ốm đau, sử dụng dịch vụ y tế, bảo hiểm y tế, khả năng chi trả, và các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành từ tháng 11/2010 đến tháng 4/2011 tại xã Lam Điền, huyện Chương Mỹ, Hà Nội. Đối tượng nghiên cứu là toàn bộ 315 người cao tuổi không có BHYT, có khả năng giao tiếp trực tiếp, được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ dựa trên danh sách quản lý của trạm y tế xã.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bảng hỏi cá nhân, tập trung vào các thông tin về tình trạng sức khỏe, ốm đau, sử dụng dịch vụ y tế, chi phí và các yếu tố liên quan. Số liệu được mã hóa, nhập và xử lý bằng phần mềm EPi-data và SPSS 16. Các biến số chính được phân loại rõ ràng, bao gồm thông tin nhân khẩu học, tình trạng sức khỏe, hành vi sử dụng dịch vụ y tế và các yếu tố kinh tế - xã hội.
Sai số nhớ lại được hạn chế bằng cách thiết kế bảng hỏi đơn giản, dễ hiểu và tập huấn điều tra viên kỹ lưỡng. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo quyền tự nguyện và bảo mật thông tin đối tượng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung về người cao tuổi không có BHYT: Trong 315 người nghiên cứu, nhóm tuổi 60-74 chiếm 72,7%, tỷ lệ nữ là 51,1%, nam 48,9%. Trình độ học vấn thấp, với 18,4% mù chữ và 51,1% học cấp 1. Tỷ lệ góa chiếm 25,7%, phần lớn sống cùng vợ/chồng hoặc con cháu (47,3% và 47,9%). Lao động làm ruộng chiếm 67,6%, mức sống chủ yếu vừa đủ (95,2%).
Tình trạng sức khỏe và ốm đau: 54,3% người cao tuổi bị ốm trong 4 tuần trước nghiên cứu, trong đó nữ có tỷ lệ ốm cao hơn nam. Các bệnh thường gặp là tim mạch (53,6%), xương khớp (27,5%). 85,4% người ốm mắc một chứng bệnh, 14,6% mắc hai bệnh trở lên trong một lần ốm.
Sử dụng dịch vụ y tế: 41,5% người cao tuổi chọn khám chữa bệnh tại trạm y tế xã khi ốm, chi phí trung bình một lần điều trị là 135.722 đồng, cao nhất tại tuyến y tế công lập trên 500.000 đồng, thấp nhất là tự chữa khoảng 45.000 đồng. Có 17,5% người phải bán tài sản để chi trả chi phí khám chữa bệnh. Phụ nữ có xu hướng quan tâm sức khỏe hơn, tỷ lệ tự chữa ở nam là 44,6%, nữ là 22,4%. Khoảng cách dưới 1 km và chi phí thấp là yếu tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn nơi khám chữa bệnh.
Yếu tố liên quan đến sử dụng dịch vụ y tế: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa sử dụng dịch vụ y tế với giới tính, trình độ học vấn, điều kiện kinh tế và khoảng cách đến cơ sở y tế (p < 0,05). Người cao tuổi có trình độ học vấn thấp và điều kiện kinh tế khó khăn ít sử dụng dịch vụ y tế hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy người cao tuổi không có BHYT tại xã Lam Điền gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế do hạn chế về tài chính và khoảng cách địa lý. Tỷ lệ ốm đau cao phản ánh nhu cầu chăm sóc sức khỏe lớn nhưng khả năng chi trả thấp khiến nhiều người phải tự chữa hoặc lựa chọn dịch vụ y tế tuyến cơ sở với chi phí thấp hơn. Sự khác biệt về giới trong việc sử dụng dịch vụ y tế phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy phụ nữ thường quan tâm hơn đến sức khỏe.
So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ người cao tuổi sử dụng dịch vụ y tế tại trạm y tế xã ở Lam Điền cao hơn một số địa phương khác, có thể do chính sách ưu tiên và sự hỗ trợ của trạm y tế địa phương. Tuy nhiên, chi phí khám chữa bệnh vẫn là gánh nặng lớn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của người cao tuổi không có BHYT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ ốm đau theo giới, bảng chi phí trung bình theo loại hình dịch vụ y tế và biểu đồ so sánh mức độ sử dụng dịch vụ y tế theo trình độ học vấn và điều kiện kinh tế, giúp minh họa rõ nét các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng chính sách bảo hiểm y tế cho người cao tuổi nghèo và không có BHYT: Tăng cường hỗ trợ tài chính, giảm chi phí khám chữa bệnh nhằm nâng cao tỷ lệ tham gia BHYT trong vòng 2 năm tới, do Sở Y tế và UBND huyện phối hợp thực hiện.
Phát triển mạng lưới dịch vụ y tế cơ sở tại xã Lam Điền: Nâng cao chất lượng khám chữa bệnh tại trạm y tế xã, đảm bảo thuốc men và trang thiết bị đầy đủ, đào tạo cán bộ y tế về chăm sóc người cao tuổi trong 1 năm, do Trung tâm Y tế huyện chủ trì.
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức về chăm sóc sức khỏe và sử dụng dịch vụ y tế: Tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe, tập huấn cho người cao tuổi và gia đình về phòng bệnh và sử dụng dịch vụ y tế hợp lý trong 6 tháng, do Phòng Y tế và các tổ chức xã hội thực hiện.
Hỗ trợ tài chính và xã hội cho người cao tuổi khó khăn: Xây dựng quỹ hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh, kết hợp với các tổ chức từ thiện để giúp đỡ người cao tuổi nghèo trong 3 năm, do UBND xã và các tổ chức cộng đồng đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế: Để xây dựng và điều chỉnh chính sách bảo hiểm y tế, chăm sóc sức khỏe người cao tuổi phù hợp với thực trạng địa phương.
Cán bộ y tế cơ sở và quản lý y tế: Nắm bắt tình hình sử dụng dịch vụ y tế của người cao tuổi không có BHYT, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và tổ chức chăm sóc phù hợp.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ y tế của người cao tuổi.
Tổ chức xã hội và cộng đồng: Để phát triển các chương trình hỗ trợ, tư vấn và nâng cao nhận thức chăm sóc sức khỏe cho người cao tuổi, đặc biệt nhóm không có BHYT.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao người cao tuổi không có BHYT lại ít sử dụng dịch vụ y tế hơn?
Nguyên nhân chính là do chi phí khám chữa bệnh cao, khả năng chi trả hạn chế và khoảng cách địa lý xa, khiến họ ưu tiên tự chữa hoặc chọn dịch vụ y tế tuyến cơ sở với chi phí thấp hơn.Phụ nữ cao tuổi có xu hướng sử dụng dịch vụ y tế nhiều hơn nam giới không?
Có, nghiên cứu cho thấy phụ nữ quan tâm đến sức khỏe hơn, tỷ lệ tự chữa thấp hơn nam giới (22,4% so với 44,6%), phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế.Chi phí trung bình cho một lần khám chữa bệnh của người cao tuổi không có BHYT là bao nhiêu?
Chi phí trung bình khoảng 135.722 đồng, trong đó chi phí cao nhất tại tuyến y tế công lập trên 500.000 đồng, thấp nhất là tự chữa khoảng 45.000 đồng.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc lựa chọn nơi khám chữa bệnh của người cao tuổi?
Khoảng cách địa lý dưới 1 km và chi phí thấp là hai yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nơi khám chữa bệnh.Nghiên cứu có đề xuất giải pháp nào để cải thiện tình trạng này không?
Có, nghiên cứu đề xuất mở rộng BHYT, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở, tuyên truyền nâng cao nhận thức và hỗ trợ tài chính cho người cao tuổi khó khăn.
Kết luận
- Người cao tuổi không có BHYT tại xã Lam Điền chiếm 32,4% tổng số NCT, chủ yếu trong nhóm tuổi 60-74, trình độ học vấn thấp và mức sống vừa đủ.
- Tỷ lệ ốm đau trong 4 tuần trước nghiên cứu là 54,3%, với các bệnh tim mạch và xương khớp chiếm ưu thế.
- Hình thức sử dụng dịch vụ y tế chủ yếu là khám chữa bệnh tại trạm y tế xã, chi phí trung bình một lần điều trị là 135.722 đồng, gây khó khăn tài chính cho nhiều người.
- Các yếu tố như giới tính, trình độ học vấn, điều kiện kinh tế và khoảng cách đến cơ sở y tế ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng dịch vụ y tế.
- Cần triển khai các chính sách mở rộng BHYT, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở và hỗ trợ tài chính nhằm cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho người cao tuổi không có BHYT.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi để có cái nhìn toàn diện hơn về chăm sóc sức khỏe người cao tuổi tại các vùng khác nhau. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia y tế công cộng sử dụng kết quả nghiên cứu này làm cơ sở để phát triển chính sách và chương trình chăm sóc sức khỏe phù hợp.