Tổng quan nghiên cứu

Mang thai và sinh nở là giai đoạn chứa đựng nhiều nguy cơ về sức khỏe, bệnh tật và tàn phế, chiếm khoảng 18% gánh nặng bệnh tật toàn cầu ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Mỗi năm, trên thế giới có khoảng 7 triệu phụ nữ sống sót sau sinh phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, cùng với hơn 50 triệu phụ nữ chịu hậu quả sức khỏe sau sinh. Tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh đã giảm đáng kể ở Việt Nam trong những năm qua, tuy nhiên vẫn tồn tại sự chênh lệch lớn giữa các vùng miền, dân tộc và điều kiện kinh tế xã hội. Đặc biệt, tỷ suất tử vong mẹ và trẻ sơ sinh ở khu vực miền núi và đồng bào dân tộc thiểu số vẫn cao gấp nhiều lần so với dân tộc Kinh.

Tỉnh Tuyên Quang, với địa hình miền núi phức tạp và đa dạng dân tộc, trong đó dân tộc Tày chiếm 57,52% dân số huyện Na Hang, là vùng nghiên cứu điển hình cho thực trạng này. Nhu cầu sử dụng dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước sinh (CSSKSS) của bà mẹ dân tộc Tày tại huyện Na Hang rất cao, đặc biệt đối với các bà mẹ có con dưới 1 tuổi. Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng sử dụng dịch vụ CSSKSS và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ này trong năm 2016.

Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp cắt ngang, kết hợp định lượng và định tính, với 216 bà mẹ dân tộc Tày có con dưới 1 tuổi được phỏng vấn trực tiếp và 12 cuộc phỏng vấn sâu cùng 2 cuộc thảo luận nhóm. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng công tác quản lý và cung cấp dịch vụ CSSKSS tại huyện Na Hang và tỉnh Tuyên Quang nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu áp dụng mô hình hành vi sử dụng dịch vụ y tế của Andersen (1995) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ CSSKSS. Mô hình này phân nhóm các yếu tố thành ba nhóm chính:

  • Yếu tố đặc trưng văn hóa - xã hội cá nhân: bao gồm cấu trúc xã hội (học vấn, nghề nghiệp, dân tộc, văn hóa), niềm tin sức khỏe (thái độ, kiến thức về hệ thống y tế), và yếu tố nhân khẩu (tuổi, giới).
  • Yếu tố thúc đẩy: liên quan đến khả năng tiếp cận dịch vụ y tế như phương tiện đi lại, thu nhập, bảo hiểm y tế, sự sẵn có của cơ sở y tế và cán bộ y tế có kỹ năng.
  • Yếu tố nhu cầu: cách cá nhân nhận thức và đánh giá tình trạng sức khỏe của bản thân, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nhu cầu tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp.

Ba khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chăm sóc trước sinh (dịch vụ y tế từ khi có thai đến khi sinh nhằm đảm bảo an toàn cho mẹ và con), số lần khám thai (theo khuyến cáo của WHO và Bộ Y tế Việt Nam), và tiêm phòng uốn ván (biện pháp dự phòng tai biến sản khoa).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành tại huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang, trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 10 năm 2016. Thiết kế nghiên cứu là mô tả cắt ngang, kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Đối tượng nghiên cứu: 216 bà mẹ dân tộc Tày có con dưới 1 tuổi, tuổi từ 18 trở lên, đồng ý tham gia nghiên cứu. Ngoài ra, 12 cán bộ y tế và đại diện lãnh đạo cơ sở y tế, cùng 17 người tham gia thảo luận nhóm.
  • Chọn mẫu: Phương pháp chọn mẫu phân tầng theo xã, lấy mẫu ngẫu nhiên có hệ thống từ danh sách bà mẹ có con dưới 1 tuổi tại 5 xã đại diện cho các điều kiện kinh tế khác nhau.
  • Thu thập số liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa, phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm để thu thập thông tin định tính.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm EpiData 3.1 để nhập liệu và SPSS 16 để phân tích thống kê mô tả, phân tích định tính theo chủ đề từ nội dung phỏng vấn sâu.
  • Cỡ mẫu: 216 bà mẹ cho nghiên cứu định lượng, 12 người phỏng vấn sâu và 17 người tham gia thảo luận nhóm.
  • Hạn chế: Nghiên cứu cắt ngang chỉ đánh giá tại một thời điểm, có thể có sai số nhớ lại và sai số phỏng vấn, không đại diện toàn tỉnh hay quốc gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức và thực hành khám thai: 35,2% bà mẹ biết cần khám thai trên 3 lần, tuy nhiên chỉ 39,8% thực tế khám thai từ 4 lần trở lên, 32,4% khám dưới 3 lần, và 27,8% khám đúng 3 lần. Người khám thai chủ yếu là bác sĩ (80,1%), y tá/nữ hộ sinh (48,1%).
  2. Tiêm phòng uốn ván: Tỷ lệ bà mẹ được tiêm phòng uốn ván cao, đạt 90,3%.
  3. Dấu hiệu nguy hiểm và xử trí: 21,8% bà mẹ gặp đau bụng, 12,9% ra máu âm đạo trong thai kỳ; 100% bà mẹ có dấu hiệu bất thường đều đi khám tại cơ sở y tế, trong đó 52,8% đến bệnh viện, 35,2% đến trạm y tế xã.
  4. Yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng dịch vụ: Tuổi mẹ, trình độ học vấn, kiến thức về chăm sóc trước sinh, kinh tế hộ gia đình, số lượng con, tiền sử sản khoa, khoảng cách đến cơ sở y tế và điều kiện giao thông là những yếu tố quan trọng.
  5. Khó khăn trong tiếp cận dịch vụ: Đường xá đi lại khó khăn (5,1%), khoảng cách xa (2,3%), thời tiết ảnh hưởng, thiếu nhân lực và trang thiết bị tại trạm y tế xã.
  6. Nguồn thông tin về CSSKSS: Chủ yếu từ trạm y tế xã (57,9%), cán bộ y tế (19%), cô đỡ thôn bản (15,3%) và loa phát thanh (12,5%). 100% bà mẹ mong muốn nhận thêm thông tin, ưu tiên từ trạm y tế xã (65,7%) và cán bộ y tế (35,6%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ khám thai đủ số lần theo khuyến cáo còn thấp, tương tự các nghiên cứu trong khu vực miền núi và dân tộc thiểu số khác. Việc tiêm phòng uốn ván đạt tỷ lệ cao là điểm sáng trong công tác phòng ngừa tai biến sản khoa. Các dấu hiệu nguy hiểm được nhận biết khá tốt và bà mẹ có thái độ tích cực trong việc đi khám khi có biểu hiện bất thường.

Yếu tố học vấn và kinh tế hộ gia đình có ảnh hưởng rõ rệt đến việc sử dụng dịch vụ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy phụ nữ có trình độ học vấn cao và điều kiện kinh tế tốt hơn có khả năng tiếp cận dịch vụ y tế nhiều hơn. Khoảng cách và điều kiện giao thông khó khăn là rào cản lớn đối với bà mẹ dân tộc Tày tại huyện Na Hang, làm giảm khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc trước sinh đầy đủ.

Nguồn thông tin chủ yếu từ trạm y tế xã và cán bộ y tế cho thấy vai trò quan trọng của hệ thống y tế cơ sở trong truyền thông và cung cấp dịch vụ. Việc bà mẹ mong muốn nhận thêm thông tin từ các nguồn này phản ánh nhu cầu nâng cao kiến thức và nhận thức về chăm sóc trước sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ khám thai theo số lần, biểu đồ tròn về tỷ lệ tiêm phòng uốn ván, và bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng với các chỉ số tỉ lệ phần trăm và p-value để minh họa mức độ liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục sức khỏe: Đẩy mạnh công tác truyền thông về tầm quan trọng của khám thai đủ số lần và tiêm phòng uốn ván, đặc biệt tập trung vào các bà mẹ có trình độ học vấn thấp và hộ nghèo. Thời gian thực hiện: liên tục trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm CSSKSS tỉnh, trạm y tế xã, cán bộ y tế thôn bản.

  2. Nâng cao năng lực nhân lực y tế cơ sở: Tổ chức đào tạo, tập huấn chuyên sâu cho cán bộ y tế xã về kỹ năng khám thai, tư vấn chăm sóc trước sinh và xử trí các dấu hiệu nguy hiểm. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Sở Y tế, Trung tâm CSSKSS.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Bổ sung trang thiết bị y tế cần thiết cho trạm y tế xã, đảm bảo đủ phương tiện khám thai và tiêm phòng. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Sở Y tế, UBND huyện Na Hang.

  4. Hỗ trợ phương tiện đi lại và giảm khoảng cách tiếp cận: Xây dựng các chương trình hỗ trợ vận chuyển cho bà mẹ mang thai ở vùng xa, phối hợp với các tổ chức xã hội để cung cấp phương tiện đi lại thuận tiện. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức cộng đồng.

  5. Tăng cường giám sát, kiểm tra công tác quản lý thai nghén: Thiết lập hệ thống theo dõi, đánh giá định kỳ việc thực hiện khám thai và tiêm phòng tại các trạm y tế xã, đảm bảo chất lượng dịch vụ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Trung tâm CSSKSS, Sở Y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý y tế tại các cấp: Sở Y tế, Trung tâm CSSKSS tỉnh, Trung tâm y tế huyện có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc trước sinh.

  2. Nhân viên y tế cơ sở: Bác sĩ, y sĩ, nữ hộ sinh, y tá thôn bản tại các trạm y tế xã có thể áp dụng kiến thức và giải pháp đề xuất để cải thiện công tác chăm sóc trước sinh cho bà mẹ dân tộc thiểu số.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tài liệu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng dịch vụ y tế trong vùng dân tộc thiểu số miền núi.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Các tổ chức hoạt động trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe bà mẹ trẻ em có thể tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp với đặc thù vùng miền và dân tộc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ khám thai đủ số lần ở bà mẹ dân tộc Tày còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do điều kiện giao thông khó khăn, khoảng cách xa, trình độ học vấn thấp và hạn chế về kinh tế hộ gia đình. Ví dụ, 5,1% bà mẹ cho biết đường xa là lý do không đi khám thai.

  2. Tỷ lệ tiêm phòng uốn ván như thế nào và ý nghĩa ra sao?
    Tỷ lệ tiêm phòng uốn ván đạt 90,3%, giúp phòng ngừa tai biến sản khoa nghiêm trọng, giảm tử vong mẹ và trẻ sơ sinh. Đây là một thành công quan trọng trong công tác chăm sóc trước sinh.

  3. Các bà mẹ xử trí thế nào khi có dấu hiệu bất thường trong thai kỳ?
    100% bà mẹ có dấu hiệu bất thường đều đi khám tại cơ sở y tế, trong đó 52,8% đến bệnh viện và 35,2% đến trạm y tế xã, cho thấy nhận thức và hành vi tích cực trong việc bảo vệ sức khỏe.

  4. Nguồn thông tin về chăm sóc trước sinh chủ yếu đến từ đâu?
    Nguồn thông tin chính là trạm y tế xã (57,9%) và cán bộ y tế (19%), cho thấy vai trò quan trọng của hệ thống y tế cơ sở trong truyền thông và giáo dục sức khỏe.

  5. Làm thế nào để cải thiện việc sử dụng dịch vụ chăm sóc trước sinh ở vùng dân tộc thiểu số?
    Cần tăng cường tuyên truyền, nâng cao năng lực nhân lực y tế, cải thiện cơ sở vật chất, hỗ trợ phương tiện đi lại và giám sát chặt chẽ công tác quản lý thai nghén. Ví dụ, đào tạo cán bộ y tế xã trong 6 tháng đầu năm sẽ nâng cao chất lượng dịch vụ.

Kết luận

  • Tỷ lệ bà mẹ dân tộc Tày tại huyện Na Hang khám thai đủ số lần theo khuyến cáo còn thấp, chỉ 39,8% khám từ 4 lần trở lên.
  • Tỷ lệ tiêm phòng uốn ván đạt cao (90,3%), góp phần giảm tai biến sản khoa.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm tuổi mẹ, trình độ học vấn, kinh tế hộ gia đình, khoảng cách đến cơ sở y tế và điều kiện giao thông.
  • Bà mẹ có nhận thức tốt về dấu hiệu nguy hiểm và có hành vi tích cực trong việc đi khám khi có biểu hiện bất thường.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về tuyên truyền, đào tạo nhân lực, cải thiện cơ sở vật chất và hỗ trợ tiếp cận dịch vụ để nâng cao chất lượng chăm sóc trước sinh.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và truyền thông trong 12 tháng tới, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả công tác chăm sóc trước sinh tại huyện Na Hang.

Call to action: Các cơ quan quản lý y tế và cán bộ y tế cơ sở cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh vùng dân tộc thiểu số miền núi.