Tổng quan nghiên cứu
Đào tạo nhân lực y tế, đặc biệt là cử nhân điều dưỡng đại học, đóng vai trò then chốt trong hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia. Theo thống kê năm 2012, Việt Nam có khoảng 86.426 điều dưỡng viên, chiếm 21,2% tổng nhân lực ngành y tế, trong đó chỉ có 7,1% đạt trình độ đại học. Tỷ lệ này thấp hơn nhiều so với các nước trong khu vực Đông Nam Á, ví dụ như Philippines (5,1), Indonesia (8,0) và Thái Lan (7,0) điều dưỡng viên/bác sĩ. Từ năm 1994, Việt Nam bắt đầu đào tạo điều dưỡng chính quy trình độ đại học với 24 cơ sở đào tạo trên toàn quốc. Tuy nhiên, chất lượng đào tạo, đặc biệt là năng lực thực hành, vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu chuẩn nghề nghiệp và hội nhập khu vực ASEAN.
Nghiên cứu “Thực trạng đào tạo thực hành cử nhân Điều dưỡng đại học tại 5 cơ sở đào tạo năm 2014” được thực hiện nhằm đánh giá mức độ thực hành kỹ năng điều dưỡng của sinh viên năm cuối tại các trường đại học y dược tiêu biểu ở ba miền Bắc, Trung, Nam, gồm: Trường Đại học Y Hà Nội, Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh, Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định, Trường Đại học Y Dược Thái Nguyên và Trường Đại học Y Dược Huế. Mục tiêu chính là mô tả thực trạng thực hành kỹ năng điều dưỡng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến đào tạo thực hành tiền lâm sàng và lâm sàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để cải thiện chất lượng đào tạo, góp phần nâng cao năng lực nghề nghiệp của điều dưỡng viên, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao của xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính trong đánh giá đào tạo:
Mô hình đánh giá hiệu quả chương trình đào tạo: Bao gồm bốn yếu tố đầu vào (inputs), hoạt động (activities), đầu ra (outputs) và hiệu quả (outcomes). Mô hình này giúp đánh giá toàn diện từ nguồn lực đầu vào đến kết quả đào tạo và tác động xã hội.
Mô hình các yếu tố tổ chức: Đánh giá năm yếu tố gồm sinh viên, giảng viên, cơ sở vật chất, chương trình đào tạo, quy chế và tài chính; quá trình đào tạo; kết quả đào tạo; đầu ra và hiệu quả xã hội.
Mô hình Kirkpatrick: Đánh giá hiệu quả đào tạo qua bốn cấp độ: phản hồi của người học, kết quả nhận thức, thay đổi hành vi nghề nghiệp và kết quả tác động đến tổ chức. Mô hình này được áp dụng để đánh giá đào tạo thực hành điều dưỡng, đặc biệt trong môi trường lâm sàng.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: năng lực điều dưỡng, thực hành tiền lâm sàng, thực hành lâm sàng, chuẩn năng lực điều dưỡng Việt Nam, thi lâm sàng theo cấu trúc khách quan (OSCE).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, triển khai từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2014 tại 5 cơ sở đào tạo đại diện cho các vùng miền Bắc, Trung, Nam và miền núi.
Nguồn dữ liệu:
- Định lượng: Bộ câu hỏi tự điền được phát cho 408 sinh viên điều dưỡng năm cuối, thu thập thông tin về mức độ thực hành kỹ năng và các yếu tố ảnh hưởng đến đào tạo thực hành.
- Định tính: Phỏng vấn sâu 10 giảng viên hướng dẫn thực hành tiền lâm sàng và lâm sàng để thu thập thông tin về tổ chức đào tạo thực hành.
Cỡ mẫu và chọn mẫu:
- Toàn bộ sinh viên năm cuối tại 5 trường được chọn làm mẫu định lượng, với tỷ lệ tham gia thực tế đạt khoảng 89%.
- Mẫu định tính được chọn có chủ đích gồm giảng viên có kinh nghiệm hướng dẫn thực hành.
Phương pháp phân tích:
- Số liệu định lượng được nhập liệu bằng Epidata 3.1, xử lý và phân tích mô tả bằng phần mềm STATA 11.0.
- Số liệu định tính được phân tích theo chủ đề, kết hợp với kết quả định lượng để đưa ra nhận định toàn diện.
Tiêu chuẩn đánh giá: Mức độ thực hành kỹ năng được sinh viên tự đánh giá theo thang điểm 0-4 (0: không làm được, 4: làm thành thạo). Kỹ năng được xem là đạt khi điểm đánh giá từ 2 trở lên.
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo tính tự nguyện, bảo mật thông tin và minh bạch mục đích nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ thực hành kỹ năng điều dưỡng:
Trong tổng số 60 kỹ năng điều dưỡng được khảo sát, có 58 kỹ năng tồn tại tỷ lệ sinh viên không được thực hành lần nào tại bệnh viện. Tỷ lệ sinh viên thực hiện đạt từ 50-60 kỹ năng chỉ chiếm 32,2%, trong khi nhóm thực hiện 40-49 kỹ năng chiếm 37%. Kỹ năng được thực hành nhiều hơn tương ứng với khả năng thực hiện tốt hơn, ngược lại kỹ năng khó, phức tạp sinh viên thực hành ít và thực hiện kém hơn.Yếu tố ảnh hưởng đến đào tạo thực hành tiền lâm sàng:
- Thời gian đào tạo chưa phù hợp, nhiều sinh viên phản ánh không đủ thời gian thực hành.
- Đội ngũ giảng viên còn thiếu về số lượng và kỹ năng chuyên môn, tỷ lệ sinh viên/giảng viên cao (trung bình 10-15 sinh viên/giảng viên).
- Phương pháp đánh giá chưa đánh giá đúng năng lực thực tế của sinh viên.
- Cơ sở vật chất, phòng thực hành và mô hình học cụ còn hạn chế, không đáp ứng đủ nhu cầu thực hành.
Yếu tố ảnh hưởng đến đào tạo thực hành lâm sàng tại bệnh viện:
- Số lượng giảng viên hướng dẫn thực hành lâm sàng không đủ, nhiều giảng viên chưa được đào tạo bài bản về phương pháp sư phạm y học.
- Môi trường thực hành lâm sàng có nhiều khó khăn, số lượng sinh viên thực hành trên một giường bệnh quá đông, ảnh hưởng đến chất lượng thực hành.
- Phương pháp theo dõi, giám sát và đánh giá sinh viên còn lỏng lẻo, chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa giảng viên trường và giảng viên bệnh viện.
Nhận định định tính từ giảng viên:
Giảng viên cho rằng chương trình đào tạo thực hành còn lạc hậu, chưa cập nhật phù hợp với yêu cầu thực tế. Cơ sở vật chất và trang thiết bị thực hành thiếu thốn, ảnh hưởng đến hiệu quả đào tạo. Giảng viên cũng gặp khó khăn trong việc đánh giá năng lực sinh viên do thiếu công cụ và tiêu chuẩn rõ ràng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy thực trạng đào tạo thực hành điều dưỡng đại học tại Việt Nam năm 2014 còn nhiều hạn chế, đặc biệt là về cơ hội thực hành kỹ năng và chất lượng giảng viên hướng dẫn. Tỷ lệ sinh viên không được thực hành nhiều kỹ năng quan trọng phản ánh sự thiếu hụt trong tổ chức đào tạo thực hành, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực nghề nghiệp sau khi ra trường.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tình trạng thiếu giảng viên có kỹ năng sư phạm và thực hành lâm sàng cũng là vấn đề chung, ví dụ như nghiên cứu tại Ireland cho thấy gần 50% giảng viên thực hành thiếu kinh nghiệm đào tạo. Tuy nhiên, các nước phát triển đã có hệ thống đào tạo giảng viên bài bản và tỷ lệ giảng viên/sinh viên hợp lý hơn, giúp nâng cao chất lượng đào tạo.
Việc áp dụng mô hình đánh giá hiệu quả đào tạo và chuẩn năng lực điều dưỡng khu vực ASEAN là cần thiết để cải tiến chương trình đào tạo, đảm bảo sinh viên được thực hành đầy đủ, đánh giá đúng năng lực và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kỹ năng được thực hành và bảng so sánh tỷ lệ giảng viên/sinh viên giữa các trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường thời gian và cơ hội thực hành cho sinh viên
Các cơ sở đào tạo cần điều chỉnh chương trình để tăng thời lượng thực hành tiền lâm sàng và lâm sàng, đảm bảo sinh viên được thực hành ít nhất 50 kỹ năng cơ bản. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường đại học y dược.Nâng cao chất lượng và số lượng giảng viên hướng dẫn thực hành
Đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng sư phạm và thực hành lâm sàng cho giảng viên điều dưỡng, đồng thời tuyển dụng thêm giảng viên có trình độ chuyên môn cao. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: Bộ Y tế phối hợp với các trường đại học.Cải tiến phương pháp đánh giá năng lực sinh viên
Áp dụng các phương pháp đánh giá khách quan như OSCE, kết hợp đánh giá định lượng và định tính để phản ánh đúng năng lực thực tế của sinh viên. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Các khoa điều dưỡng và phòng đào tạo.Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị thực hành
Xây dựng và nâng cấp phòng thực hành kỹ năng, trang bị mô hình học cụ hiện đại, đáp ứng nhu cầu thực hành đa dạng của sinh viên. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Y tế và các trường đại học.Tăng cường phối hợp giữa trường và bệnh viện thực hành
Xây dựng quy chế phối hợp rõ ràng về trách nhiệm, quyền lợi, tiêu chí bệnh viện thực hành và giảng viên hướng dẫn, đồng thời có chính sách đãi ngộ phù hợp cho giảng viên bệnh viện. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Y tế, các trường đại học và bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý giáo dục y tế và đào tạo điều dưỡng
Giúp hoạch định chính sách, cải tiến chương trình đào tạo và nâng cao chất lượng đào tạo thực hành.Giảng viên và cán bộ đào tạo điều dưỡng
Cung cấp thông tin về thực trạng đào tạo thực hành, từ đó điều chỉnh phương pháp giảng dạy và đánh giá sinh viên.Sinh viên điều dưỡng và người học ngành y tế
Hiểu rõ về yêu cầu năng lực thực hành và chuẩn bị tốt hơn cho quá trình học tập và thực hành nghề nghiệp.Các cơ quan quản lý nhà nước về y tế và giáo dục
Là cơ sở khoa học để xây dựng các quy định, tiêu chuẩn và chính sách phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao đào tạo thực hành điều dưỡng lại quan trọng?
Thực hành giúp sinh viên chuyển kiến thức lý thuyết thành kỹ năng nghề nghiệp, đảm bảo năng lực chăm sóc bệnh nhân hiệu quả khi ra trường.Mức độ thực hành kỹ năng hiện nay của sinh viên điều dưỡng ra sao?
Khoảng 58/60 kỹ năng có tỷ lệ sinh viên không được thực hành, chỉ khoảng 32% sinh viên thực hành đạt trên 50 kỹ năng, cho thấy cơ hội thực hành còn hạn chế.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng đào tạo thực hành?
Thiếu giảng viên hướng dẫn có kỹ năng, thời gian thực hành không đủ, cơ sở vật chất hạn chế và phương pháp đánh giá chưa phù hợp.Phương pháp đánh giá năng lực sinh viên nào được khuyến nghị?
Phương pháp OSCE (thi lâm sàng theo cấu trúc khách quan) được đánh giá cao vì tính khách quan và khả năng đánh giá toàn diện kỹ năng.Làm thế nào để cải thiện đào tạo thực hành điều dưỡng?
Cần tăng cường thời gian thực hành, nâng cao năng lực giảng viên, cải tiến phương pháp đánh giá, đầu tư cơ sở vật chất và tăng cường phối hợp giữa trường và bệnh viện.
Kết luận
- Mức độ thực hành kỹ năng điều dưỡng của sinh viên năm cuối tại 5 cơ sở đào tạo năm 2014 còn thấp, nhiều kỹ năng quan trọng chưa được thực hành đầy đủ.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm thời gian đào tạo chưa phù hợp, thiếu giảng viên hướng dẫn, phương pháp đánh giá chưa chính xác và cơ sở vật chất hạn chế.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học quan trọng để cải tiến chương trình đào tạo thực hành điều dưỡng đại học tại Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng đào tạo thực hành trong thời gian 1-3 năm tới.
- Kêu gọi các cơ sở đào tạo, cơ quan quản lý và giảng viên cùng phối hợp thực hiện các khuyến nghị để nâng cao năng lực nghề nghiệp của điều dưỡng viên, đáp ứng yêu cầu chăm sóc sức khỏe hiện đại.
Nghiên cứu này là tài liệu tham khảo quý giá cho các bên liên quan trong lĩnh vực đào tạo điều dưỡng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững nguồn nhân lực y tế chất lượng cao tại Việt Nam.