Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sâu răng và viêm lợi là những vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt ảnh hưởng đến trẻ em trong độ tuổi đi học. Theo kết quả điều tra sức khỏe răng miệng toàn quốc năm 2001 tại Việt Nam, tỷ lệ sâu răng ở trẻ 6 tuổi lên đến 83,7%, trẻ 12 tuổi là 56,6%, trong khi tỷ lệ viêm lợi ở trẻ 12 tuổi đạt 92%. Tại huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc, báo cáo năm 2009 cho thấy 64,89% học sinh đến khám răng mắc bệnh sâu răng và 35,11% mắc bệnh về lợi. Tuy nhiên, các số liệu này chưa phản ánh đầy đủ thực trạng bệnh lý cũng như các yếu tố liên quan trong cộng đồng học sinh địa phương.
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2010 tại trường Trung học cơ sở thị trấn Hương Canh nhằm xác định tỷ lệ mắc bệnh sâu răng, viêm lợi ở học sinh khối lớp 6, đồng thời đánh giá kiến thức, thực hành phòng chống bệnh và vai trò của cha mẹ trong chăm sóc sức khỏe răng miệng cho con em. Qua đó, nghiên cứu hướng tới cung cấp bằng chứng khoa học làm cơ sở đề xuất các giải pháp can thiệp hiệu quả, góp phần cải thiện sức khỏe răng miệng cho học sinh tại địa phương.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 144 học sinh lớp 6 và 144 cha mẹ hoặc người giám hộ tại trường THCS thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu cụ thể về tỷ lệ mắc bệnh, mức độ hiểu biết và thực hành phòng bệnh, từ đó hỗ trợ xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe răng miệng phù hợp, góp phần giảm tỷ lệ sâu răng và viêm lợi trong cộng đồng học sinh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về căn nguyên và cơ chế sinh bệnh sâu răng, viêm lợi. Căn nguyên sâu răng được mô tả qua sơ đồ Keys và sơ đồ White, nhấn mạnh vai trò của vi khuẩn Streptococcus mutans, chế độ ăn nhiều đường, và sự cân bằng giữa quá trình hủy khoáng và tái khoáng men răng. Fluor đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng của men răng thông qua quá trình tạo fluorapatite.
Về viêm lợi, lý thuyết tập trung vào sự hình thành mảng bám vi khuẩn trên bề mặt răng, gây viêm tại lợi với các biểu hiện từ viêm nhẹ đến viêm nặng. Các yếu tố vật lý, hóa học và sang chấn cũng được xem xét là nguyên nhân bổ trợ. Khái niệm chính bao gồm chỉ số SMT (Sâu, Mất, Trám răng) dùng để đánh giá mức độ sâu răng, chỉ số viêm lợi (GI) phân loại mức độ viêm lợi, cùng các khái niệm về kiến thức và thực hành phòng chống sâu răng, viêm lợi (PCSR).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu gồm toàn bộ 144 học sinh lớp 6 trường THCS thị trấn Hương Canh và 144 cha mẹ hoặc người giám hộ tương ứng. Việc chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu sơ cấp thu thập qua khám lâm sàng răng miệng, quan sát thực hành chải răng, phỏng vấn trực tiếp học sinh và phát vấn cha mẹ học sinh. Khám lâm sàng do hai bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt thực hiện, quan sát kỹ thuật chải răng được tiến hành trước khi khám nhằm đánh giá thói quen thực tế của học sinh. Phỏng vấn và phát vấn sử dụng bộ câu hỏi đã được thiết kế, thử nghiệm và tập huấn cho điều tra viên nhằm đảm bảo thu thập thông tin chính xác.
Số liệu được nhập bằng phần mềm EPIDATA 3.0 và phân tích bằng SPSS phiên bản 16. Các kỹ thuật thống kê sử dụng gồm tính tần số, tỷ lệ phần trăm, kiểm định chi-square để xác định mối liên quan giữa các biến, cùng tính toán odds ratio (OR) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố liên quan. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2010, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ mắc bệnh sâu răng và viêm lợi: Tỷ lệ học sinh mắc sâu răng là 67,4%, trong đó 37,1% bị sâu 1 răng, 33% sâu 2 răng, 12,4% sâu 3 răng và 17,5% sâu trên 4 răng. Chỉ số SMT trung bình là 1,58, trong đó nữ cao hơn nam (1,06 so với 0,52). Tỷ lệ viêm lợi là 81,9%, với 45,8% viêm nhẹ, 31,9% viêm trung bình và 4,2% viêm nặng.
Kiến thức và thực hành phòng chống sâu răng, viêm lợi của học sinh: 62,3% học sinh có kiến thức không đạt yêu cầu, 57,6% có thực hành không đạt. Quan sát thực tế cho thấy 93% học sinh chải răng theo chiều ngang thân răng, 99,3% chải mặt ngoài răng, và 81,9% chải răng dưới 2 phút, cho thấy kỹ năng chải răng chưa đúng và chưa đủ thời gian.
Thực hành phòng chống sâu răng, viêm lợi của cha mẹ học sinh: 52,8% cha mẹ có thực hành không đạt, 47,2% đạt. Việc cha mẹ mua bàn chải dành cho trẻ em có ảnh hưởng rõ rệt đến tỷ lệ sâu răng ở con, học sinh không được mua bàn chải chuyên dụng có nguy cơ sâu răng cao gấp 2,75 lần.
Mối liên quan giữa kiến thức, thực hành và tỷ lệ mắc bệnh: Học sinh có kiến thức không đạt có nguy cơ mắc sâu răng cao gấp 2,19 lần so với nhóm có kiến thức đạt; tương tự, nhóm có thực hành không đạt có nguy cơ cao gấp 2,09 lần. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của kiến thức và thực hành trong phòng chống bệnh.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng sâu răng và viêm lợi ở học sinh lớp 6 tại thị trấn Hương Canh tương đối cao, phù hợp với xu hướng chung của các vùng nông thôn và miền núi tại Việt Nam. Chỉ số SMT trung bình 1,58 thấp hơn một số khu vực thành thị nhưng vẫn vượt mức mục tiêu của WHO đề ra cho trẻ 12 tuổi (dưới 3). Tỷ lệ viêm lợi 81,9% cũng tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy viêm lợi là vấn đề sức khỏe răng miệng cần được quan tâm.
Việc kiến thức và thực hành phòng chống sâu răng, viêm lợi của học sinh còn hạn chế, đặc biệt kỹ thuật chải răng chưa đúng và thời gian chải răng ngắn, là nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ mắc bệnh cao. So sánh với các nghiên cứu trước đây tại các tỉnh như Bắc Ninh, Hải Dương, Hà Nội, kết quả này cho thấy cần tăng cường giáo dục sức khỏe răng miệng cho học sinh, đặc biệt là kỹ năng thực hành.
Vai trò của cha mẹ trong việc hỗ trợ chăm sóc răng miệng cho con cũng được khẳng định qua mối liên quan giữa việc mua bàn chải chuyên dụng và tỷ lệ sâu răng. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu cho thấy sự tham gia của gia đình là yếu tố then chốt trong việc hình thành thói quen vệ sinh răng miệng cho trẻ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ sâu răng theo số lượng răng bị sâu, biểu đồ tỷ lệ viêm lợi theo mức độ, và bảng so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa nhóm có kiến thức, thực hành đạt và không đạt, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục kiến thức và kỹ năng chăm sóc răng miệng cho học sinh: Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe răng miệng định kỳ trong nhà trường, tập trung vào kỹ thuật chải răng đúng cách và tầm quan trọng của việc chải răng đủ thời gian. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh có kiến thức và thực hành đạt trên 70% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục huyện phối hợp với Trung tâm Y tế huyện.
Phối hợp với gia đình trong việc hỗ trợ chăm sóc răng miệng cho trẻ: Tổ chức các buổi tập huấn, truyền thông cho cha mẹ học sinh về vai trò của họ trong việc nhắc nhở, hướng dẫn và cung cấp dụng cụ vệ sinh răng miệng phù hợp cho con. Mục tiêu tăng tỷ lệ cha mẹ có thực hành đạt lên trên 60% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu trường và Trung tâm Y tế huyện.
Cung cấp bàn chải và kem đánh răng phù hợp cho học sinh: Hỗ trợ kinh phí để mua bàn chải dành riêng cho trẻ em và kem đánh răng có fluor, phát miễn phí hoặc với giá ưu đãi cho học sinh. Mục tiêu giảm nguy cơ sâu răng do dụng cụ không phù hợp. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với các tổ chức xã hội.
Tăng cường giám sát và đánh giá thực hành vệ sinh răng miệng: Thiết lập hệ thống quan sát, kiểm tra định kỳ kỹ thuật chải răng và thực hành vệ sinh răng miệng tại trường học, kết hợp với việc khám răng định kỳ 6 tháng/lần. Mục tiêu phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các trường hợp mắc bệnh. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Đa khoa huyện và trường học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý y tế công cộng và giáo dục: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình chăm sóc sức khỏe răng miệng học đường phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh sâu răng và viêm lợi.
Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng kiến thức và các khuyến nghị trong việc tổ chức các hoạt động giáo dục sức khỏe răng miệng, hướng dẫn kỹ thuật chải răng đúng cho học sinh, đồng thời phối hợp với gia đình trong chăm sóc răng miệng.
Cha mẹ học sinh và người giám hộ: Nắm bắt vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, giám sát và tạo điều kiện cho con em thực hành vệ sinh răng miệng đúng cách, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh sâu răng và viêm lợi.
Nghiên cứu viên và sinh viên ngành y tế công cộng, nha khoa: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe răng miệng, cũng như áp dụng vào thực tiễn can thiệp tại cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ sâu răng ở học sinh lại cao như vậy?
Tỷ lệ sâu răng cao do nhiều nguyên nhân như kiến thức và thực hành vệ sinh răng miệng chưa đầy đủ, kỹ thuật chải răng sai, thời gian chải răng ngắn, chế độ ăn nhiều đường và thiếu sự hỗ trợ từ gia đình. Ví dụ, 81,9% học sinh chải răng dưới 2 phút, không đủ để làm sạch mảng bám.Kiến thức và thực hành phòng chống sâu răng ảnh hưởng thế nào đến tỷ lệ mắc bệnh?
Học sinh có kiến thức không đạt có nguy cơ sâu răng cao gấp 2,19 lần, thực hành không đạt cũng làm tăng nguy cơ gấp 2,09 lần. Điều này chứng tỏ việc nâng cao kiến thức và kỹ năng là yếu tố then chốt trong phòng bệnh.Vai trò của cha mẹ trong chăm sóc răng miệng cho con là gì?
Cha mẹ có vai trò quan trọng trong việc nhắc nhở, hướng dẫn và cung cấp dụng cụ vệ sinh răng miệng phù hợp. Học sinh không được cha mẹ mua bàn chải chuyên dụng có nguy cơ sâu răng cao gấp 2,75 lần, cho thấy sự hỗ trợ của gia đình rất cần thiết.Làm thế nào để cải thiện kỹ thuật chải răng của học sinh?
Cần tổ chức các buổi tập huấn, hướng dẫn kỹ thuật chải răng đúng cách tại trường học, kết hợp với quan sát và giám sát thực hành thường xuyên. Việc này giúp học sinh hình thành thói quen vệ sinh răng miệng hiệu quả.Nên khám răng định kỳ bao lâu một lần?
Khám răng định kỳ 6 tháng/lần được khuyến cáo để phát hiện sớm các bệnh lý răng miệng, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời, hạn chế biến chứng và duy trì sức khỏe răng miệng tốt.
Kết luận
- Tỷ lệ học sinh lớp 6 tại trường THCS thị trấn Hương Canh mắc sâu răng là 67,4%, viêm lợi là 81,9%, với chỉ số SMT trung bình 1,58.
- Kiến thức và thực hành phòng chống sâu răng, viêm lợi của học sinh còn hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ mắc bệnh.
- Cha mẹ học sinh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chăm sóc răng miệng, đặc biệt là việc cung cấp dụng cụ vệ sinh phù hợp.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp tăng cường giáo dục sức khỏe răng miệng tại trường học và gia đình, cùng với việc giám sát thực hành vệ sinh răng miệng.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình giáo dục, hỗ trợ cung cấp dụng cụ vệ sinh và tổ chức khám răng định kỳ nhằm cải thiện sức khỏe răng miệng cho học sinh địa phương.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao sức khỏe răng miệng cho thế hệ tương lai!