Tổng quan nghiên cứu

Chương trình 135 là một trong những chính sách trọng điểm của Nhà nước Việt Nam nhằm phát triển kinh tế - xã hội các xã đặc biệt khó khăn (ĐBKK), vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Từ năm 1999 đến nay, chương trình đã trải qua nhiều giai đoạn với mục tiêu giảm nghèo bền vững, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào các dân tộc thiểu số. Giai đoạn 2011 - 2015, Chương trình 135 tập trung hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng và phát triển sản xuất trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn, một tỉnh miền núi có tỷ lệ hộ nghèo cao, địa hình phức tạp và điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn. Tỉnh Bắc Kạn có 122 xã, trong đó 50 xã thuộc khu vực III (ĐBKK), với dân số hơn 308.000 người, trong đó dân tộc thiểu số chiếm hơn 86%. Tỷ lệ hộ nghèo toàn tỉnh năm 2010 là 32,13%, cao hơn mức bình quân cả nước.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng thực thi Chương trình 135 giai đoạn 2011 - 2015 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn, đánh giá những ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi trong giai đoạn tiếp theo. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung: xây dựng kế hoạch, tuyên truyền, phân công phối hợp, kiểm tra giám sát và đánh giá kết quả thực thi chương trình. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ các xã ĐBKK trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn trong giai đoạn 2011 - 2015. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý luận về thực thi chính sách công trong lĩnh vực giảm nghèo mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc nâng cao hiệu quả triển khai các chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng khó khăn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết chính sách công và mô hình chu trình chính sách công, trong đó nhấn mạnh vai trò của giai đoạn thực thi chính sách. Theo đó, chính sách công được hiểu là chương trình hành động của Nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội cụ thể. Chu trình chính sách gồm 5 giai đoạn: thiết lập chương trình nghị sự, xây dựng dự thảo, quyết định, thực thi và đánh giá chính sách. Thực thi chính sách là quá trình biến các chủ trương thành kết quả thực tế thông qua sự phối hợp của các chủ thể trong bộ máy nhà nước và xã hội.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các khái niệm về tổ chức thực thi chính sách, bao gồm các bước xây dựng kế hoạch, tuyên truyền, phân công phối hợp, kiểm tra giám sát và đánh giá. Các yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách được phân thành nhóm khách quan (điều kiện tự nhiên, kinh tế, văn hóa, chính trị) và nhóm chủ quan (bộ máy chính quyền, nguồn lực vật chất, năng lực cán bộ, nhận thức người dân). Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện quá trình thực thi Chương trình 135 trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật, nghị quyết, quyết định của Đảng, Nhà nước và các bộ ngành liên quan đến Chương trình 135; báo cáo, tài liệu thống kê của tỉnh Bắc Kạn và các địa phương; các công trình nghiên cứu khoa học, báo cáo đánh giá chương trình; dữ liệu điều tra thực địa tại các xã ĐBKK trên địa bàn tỉnh.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định tính và định lượng, sử dụng thống kê mô tả để đánh giá các chỉ tiêu về đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển sản xuất, tỷ lệ hộ nghèo giảm theo từng năm. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu kết quả thực thi Chương trình 135 tại Bắc Kạn với các tỉnh miền núi khác như Hà Giang, Tuyên Quang, Thái Nguyên nhằm rút ra bài học kinh nghiệm. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các cán bộ quản lý chương trình, cán bộ xã, người dân thụ hưởng tại 50 xã ĐBKK, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011 - 2015, với một số khảo sát bổ sung đến năm 2016 để đánh giá kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả đầu tư cơ sở hạ tầng: Trong giai đoạn 2011 - 2015, tỉnh Bắc Kạn đã đầu tư xây dựng nhiều công trình thiết yếu như đường giao thông, thủy lợi, điện sinh hoạt, trường học và trạm y tế. Tỷ lệ xã có đường ô tô đến trung tâm đạt khoảng 85%, trên 60% thôn có điện, đáp ứng mục tiêu đề ra. Tuy nhiên, hệ thống giao thông nông thôn còn nhiều khó khăn do địa hình đồi núi phức tạp, khoảng cách từ trung tâm xã đến thôn xa trung bình khoảng 10 km, chủ yếu là đường mòn, ảnh hưởng đến việc đi lại và vận chuyển.

  2. Phát triển sản xuất và giảm nghèo: Tỷ lệ hộ nghèo toàn tỉnh giảm bình quân 4%/năm, đạt mục tiêu đề ra. Thu nhập bình quân đầu người vùng ĐBKK đạt khoảng 50% mức bình quân chung khu vực nông thôn cả nước vào năm 2015. Người dân được hỗ trợ giống cây trồng, vật nuôi, kỹ thuật canh tác và tiếp cận tín dụng, góp phần chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp theo hướng sản xuất hàng hóa. Tuy nhiên, năng suất lao động và hiệu quả sản xuất còn thấp do hạn chế về trình độ kỹ thuật và nhận thức của người dân.

  3. Công tác tổ chức thực thi: Việc xây dựng kế hoạch thực thi chương trình tại các cấp được thực hiện nghiêm túc, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về tính đồng bộ và hiệu quả phối hợp giữa các cơ quan. Công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách còn mang tính hình thức, chưa thực sự sâu rộng đến người dân, đặc biệt là các hộ nghèo dân tộc thiểu số. Kiểm tra, giám sát và đánh giá thực thi chưa được thực hiện thường xuyên và hiệu quả, dẫn đến một số công trình chậm tiến độ hoặc chưa phát huy hiệu quả tối đa.

  4. Năng lực cán bộ và nhận thức người dân: Năng lực chuyên môn và quản lý của cán bộ xã còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng lập kế hoạch và triển khai thực hiện. Nhận thức của người dân về chương trình và vai trò tham gia còn thấp, một số hộ chưa chủ động trong việc tiếp nhận hỗ trợ và áp dụng kỹ thuật mới. Điều này làm giảm hiệu quả thực thi và bền vững của chương trình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Chương trình 135 giai đoạn 2011 - 2015 đã tạo ra những chuyển biến tích cực về cơ sở hạ tầng và đời sống người dân vùng ĐBKK tỉnh Bắc Kạn, phù hợp với các mục tiêu đề ra. So sánh với các tỉnh miền núi như Hà Giang và Tuyên Quang, Bắc Kạn có điểm mạnh về sự quan tâm chỉ đạo của cấp ủy, chính quyền và sự phối hợp của các tổ chức chính trị - xã hội. Tuy nhiên, những khó khăn về địa hình, nguồn lực và năng lực cán bộ là những thách thức lớn cần khắc phục.

Việc đầu tư cơ sở hạ tầng đã góp phần thúc đẩy phát triển sản xuất và giảm nghèo, nhưng do hạn chế về kỹ thuật và nhận thức, hiệu quả sản xuất chưa cao. Công tác tuyên truyền và kiểm tra giám sát chưa đạt hiệu quả như mong muốn, làm giảm tính minh bạch và sự tham gia của cộng đồng. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ hộ nghèo giảm theo năm và tỷ lệ đầu tư công trình hạ tầng có thể minh họa rõ nét sự tiến bộ và những điểm cần cải thiện.

Những kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thực thi chính sách công tại vùng khó khăn, nhấn mạnh vai trò của năng lực tổ chức và sự tham gia của người dân trong thành công của chương trình. Việc nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường tuyên truyền là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả thực thi trong giai đoạn tiếp theo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực cán bộ thực thi: Tổ chức các lớp đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý dự án và kỹ thuật cho cán bộ xã, huyện nhằm nâng cao năng lực lập kế hoạch, triển khai và giám sát thực hiện Chương trình 135. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Sở Nội vụ phối hợp với Ban Dân tộc tỉnh chủ trì.

  2. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách: Sử dụng đa dạng các hình thức tuyên truyền như hội nghị, truyền thanh, truyền hình, mạng xã hội để nâng cao nhận thức của người dân về mục tiêu, nội dung và lợi ích của Chương trình 135. Tập trung vào các xã ĐBKK và nhóm đối tượng nghèo, dân tộc thiểu số. Thực hiện liên tục trong suốt quá trình triển khai chương trình.

  3. Củng cố công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát thường xuyên, minh bạch với sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức đoàn thể nhằm phát hiện sớm các tồn tại, sai phạm và kịp thời xử lý. Xây dựng báo cáo đánh giá định kỳ hàng năm để điều chỉnh chính sách phù hợp. Chủ thể thực hiện là Ban Chỉ đạo Chương trình 135 các cấp.

  4. Tăng cường đầu tư và cải thiện hạ tầng giao thông nông thôn: Ưu tiên nguồn vốn đầu tư xây dựng, nâng cấp đường giao thông từ trung tâm xã đến các thôn, bản nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại, vận chuyển hàng hóa và tiếp cận dịch vụ. Kế hoạch đầu tư cần được xây dựng chi tiết, ưu tiên các xã có địa hình phức tạp. Thời gian thực hiện giai đoạn 2021 - 2025, do UBND tỉnh và Sở Giao thông vận tải chủ trì.

  5. Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng: Tăng cường vai trò của người dân trong việc lập kế hoạch, giám sát và bảo trì các công trình hạ tầng, đồng thời phát huy nguyên tắc công khai, dân chủ trong thực thi chương trình. Tổ chức các diễn đàn đối thoại giữa chính quyền và người dân để nâng cao sự đồng thuận và trách nhiệm chung.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước các cấp: Các sở, ban ngành, UBND tỉnh, huyện, xã có trách nhiệm triển khai và giám sát Chương trình 135 sẽ nhận được thông tin chi tiết về thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi, giúp hoàn thiện chính sách và tổ chức thực hiện.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực chính sách công và phát triển kinh tế - xã hội: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về thực thi chính sách công tại vùng khó khăn, đặc biệt là chương trình giảm nghèo, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức quốc tế hỗ trợ phát triển: Các tổ chức tham gia hỗ trợ vùng dân tộc thiểu số và miền núi có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các dự án phù hợp, tăng cường phối hợp với chính quyền địa phương.

  4. Cán bộ và người dân vùng đặc biệt khó khăn: Thông qua luận văn, cán bộ và người dân có thể hiểu rõ hơn về mục tiêu, nội dung và vai trò của Chương trình 135, từ đó nâng cao nhận thức và sự tham gia tích cực trong quá trình thực thi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chương trình 135 là gì và mục tiêu chính của chương trình trong giai đoạn 2011 - 2015?
    Chương trình 135 là chương trình phát triển kinh tế - xã hội các xã đặc biệt khó khăn, vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Mục tiêu giai đoạn 2011 - 2015 bao gồm giảm tỷ lệ hộ nghèo 4%/năm, nâng thu nhập bình quân đầu người đạt 50% mức bình quân nông thôn cả nước, đầu tư cơ sở hạ tầng như đường giao thông, điện, thủy lợi, y tế và giáo dục.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi Chương trình 135 tại Bắc Kạn?
    Yếu tố khách quan gồm địa hình đồi núi phức tạp, điều kiện kinh tế xã hội còn khó khăn, phong tục tập quán. Yếu tố chủ quan gồm năng lực cán bộ, nguồn lực vật chất, công tác tuyên truyền và nhận thức của người dân. Sự phối hợp giữa các cơ quan và cộng đồng cũng đóng vai trò quan trọng.

  3. Công tác tuyên truyền Chương trình 135 được thực hiện như thế nào và có những hạn chế gì?
    Công tác tuyên truyền được thực hiện qua các hình thức truyền thanh, hội nghị, tuyên truyền trực tiếp nhưng còn mang tính hình thức, chưa sâu rộng đến người dân, đặc biệt là các hộ nghèo dân tộc thiểu số. Điều này làm giảm sự hiểu biết và tham gia tích cực của người dân.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực cán bộ trong thực thi Chương trình 135?
    Cần tổ chức các lớp đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý dự án, kỹ thuật sản xuất và kỹ năng tuyên truyền. Đồng thời nâng cao ý thức trách nhiệm, đạo đức công vụ và khả năng phối hợp liên ngành. Việc này giúp cán bộ lập kế hoạch sát thực tế và triển khai hiệu quả.

  5. Vai trò của người dân trong thực thi Chương trình 135 là gì?
    Người dân là đối tượng thụ hưởng trực tiếp và là nhân tố quyết định hiệu quả chương trình. Khi người dân hiểu rõ lợi ích và tích cực tham gia, chương trình sẽ đạt hiệu quả bền vững. Họ tham gia vào việc lựa chọn dự án, giám sát thi công và bảo trì công trình, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực.

Kết luận

  • Chương trình 135 giai đoạn 2011 - 2015 đã góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế - xã hội và giảm nghèo bền vững tại các xã đặc biệt khó khăn tỉnh Bắc Kạn.
  • Việc đầu tư cơ sở hạ tầng và hỗ trợ phát triển sản xuất đã tạo chuyển biến tích cực, tuy nhiên còn nhiều hạn chế về năng lực cán bộ, công tác tuyên truyền và kiểm tra giám sát.
  • Địa hình phức tạp và điều kiện kinh tế xã hội còn khó khăn là những thách thức lớn ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chương trình.
  • Cần tăng cường đào tạo cán bộ, đẩy mạnh tuyên truyền, củng cố kiểm tra giám sát và nâng cao sự tham gia của cộng đồng để nâng cao hiệu quả thực thi trong giai đoạn tiếp theo.
  • Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng, làm nền tảng cho các nghiên cứu và chính sách phát triển vùng dân tộc thiểu số và miền núi trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn.