Tổng quan nghiên cứu
An sinh xã hội (ASXH) là một trong những chính sách xã hội quan trọng nhằm bảo vệ và hỗ trợ các nhóm đối tượng yếu thế trong xã hội trước các rủi ro về kinh tế và xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt là tỉnh Quảng Ninh, việc thực thi chính sách ASXH có vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống, giảm nghèo và đảm bảo công bằng xã hội. Từ năm 2011 đến 2017, Quảng Ninh đã triển khai nhiều chính sách ASXH nhằm hỗ trợ các đối tượng như người có công, người nghèo, người cao tuổi, người khuyết tật và các nhóm yếu thế khác. Tuy nhiên, thực trạng thực thi chính sách còn nhiều hạn chế, như tỷ lệ hộ nghèo vẫn còn cao, việc tham gia bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) chưa đồng đều, và công tác bảo trợ xã hội (BTXH) còn nhiều bất cập.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng thực thi chính sách ASXH trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2011-2017, phân tích các nguyên nhân ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách đến năm 2020 và tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách ASXH tại tỉnh Quảng Ninh và một số huyện tiêu biểu, với trọng tâm là các chính sách về BHXH, BHYT, BTXH, ưu đãi xã hội và các chương trình giảm nghèo.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện hệ thống chính sách ASXH tại Quảng Ninh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững và đảm bảo an sinh xã hội toàn diện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về an sinh xã hội và thực thi chính sách công, trong đó có:
Lý thuyết về an sinh xã hội: Định nghĩa của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), Ngân hàng Thế giới (WB) và Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) về ASXH nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc bảo vệ các thành viên xã hội trước các rủi ro kinh tế - xã hội thông qua các chính sách bảo hiểm, trợ giúp xã hội và ưu đãi xã hội.
Mô hình thực thi chính sách công: Quá trình thực thi chính sách ASXH được xem xét qua các bước xây dựng kế hoạch, tuyên truyền, phân công phối hợp, duy trì, điều chỉnh, kiểm tra và đánh giá. Mô hình này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi chính sách.
Các khái niệm chính: Bao gồm an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo trợ xã hội, ưu đãi xã hội, thực thi chính sách, hiệu quả chính sách, và các yếu tố ảnh hưởng đến thực thi chính sách như năng lực tổ chức, nguồn lực tài chính, cơ chế phối hợp và đặc điểm đối tượng thụ hưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật, nghị quyết, báo cáo của các cơ quan nhà nước tỉnh Quảng Ninh, số liệu thống kê từ BHXH, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, cùng các tài liệu nghiên cứu lý luận về ASXH. Ngoài ra, dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát thực tế tại một số huyện trong tỉnh.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng. Phân tích định tính dựa trên tổng hợp, so sánh các văn bản pháp luật, chính sách và báo cáo thực thi. Phân tích định lượng dựa trên số liệu thống kê về tỷ lệ tham gia BHXH, BHYT, số lượng đối tượng hưởng trợ cấp xã hội, mức chi ngân sách cho ASXH, tỷ lệ hộ nghèo và các chỉ số kinh tế - xã hội liên quan.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện tại các huyện tiêu biểu của tỉnh Quảng Ninh, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng thụ hưởng chính sách ASXH.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích giai đoạn 2011-2017, đồng thời đề xuất các giải pháp cho giai đoạn 2018-2020 và tầm nhìn đến năm 2030.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ bao phủ chính sách ASXH tăng nhưng chưa đồng đều: Tỷ lệ tham gia BHXH tại Quảng Ninh tăng qua các năm, với hơn 52.000 người hưởng lương hưu và trợ cấp BHXH trong giai đoạn 2011-2015. Tỷ lệ người dân tham gia BHYT cũng được mở rộng, đặc biệt là các đối tượng nghèo và cận nghèo được cấp thẻ BHYT đạt trên 90%. Tuy nhiên, vẫn còn một bộ phận lao động phổ thông và lao động trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa tham gia đầy đủ BHXH, BHYT.
Nguồn lực tài chính cho ASXH được tăng cường nhưng còn hạn chế: Ngân sách tỉnh dành cho các chính sách trợ giúp xã hội và ưu đãi xã hội tăng dần, với hàng tỷ đồng chi cho các chương trình hỗ trợ người có công, người cao tuổi, người khuyết tật và các đối tượng bảo trợ xã hội. Ví dụ, trong giai đoạn 2010-2015, tỉnh đã hỗ trợ làm nhà ở cho 367 hộ nghèo với kinh phí hơn 9 tỷ đồng. Tuy nhiên, nguồn lực vẫn chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng tăng của các đối tượng thụ hưởng.
Công tác tổ chức và phối hợp thực thi chính sách còn nhiều bất cập: Việc xây dựng và ban hành văn bản chỉ đạo, kế hoạch thực thi chính sách được thực hiện nghiêm túc, nhưng công tác phối hợp giữa các ngành, các cấp chính quyền và cộng đồng xã hội chưa đồng bộ. Một số thủ tục hành chính còn phức tạp, gây khó khăn cho người dân trong việc tiếp cận chính sách.
Tỷ lệ hộ nghèo giảm nhưng chưa bền vững: Tỷ lệ hộ nghèo trên địa bàn tỉnh giảm đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu, tuy nhiên nhiều hộ cận nghèo hoặc vừa thoát nghèo vẫn có nguy cơ tái nghèo cao khi gặp thiên tai, bệnh tật hoặc thay đổi chính sách. Điều này cho thấy hiệu quả giảm nghèo chưa thực sự bền vững.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, nguồn lực tài chính hạn chế và chưa được phân bổ hợp lý làm giảm khả năng mở rộng và nâng cao chất lượng các chính sách ASXH. Thứ hai, năng lực tổ chức thực thi chính sách ở một số địa phương còn yếu, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan và chưa phát huy được vai trò của cộng đồng. Thứ ba, thủ tục hành chính phức tạp và thiếu thông tin tuyên truyền làm giảm khả năng tiếp cận chính sách của người dân, đặc biệt là các nhóm yếu thế.
So sánh với các địa phương như Hà Nội, Đà Nẵng và Đắk Lắk, Quảng Ninh có nhiều điểm tương đồng về cơ cấu chính sách nhưng còn thua kém về mức độ xã hội hóa và sự tham gia của cộng đồng trong thực thi chính sách. Ví dụ, Hà Nội đã huy động được hơn 151 tỷ đồng cho Quỹ "Đền ơn đáp nghĩa" và giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống còn 0,6% vào năm 2015, trong khi Quảng Ninh vẫn còn tỷ lệ hộ nghèo cao hơn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia BHXH, BHYT qua các năm, biểu đồ chi ngân sách cho các chương trình ASXH, và bảng so sánh tỷ lệ hộ nghèo giữa các địa phương. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả thực thi chính sách.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện thể chế và chính sách ASXH: Cần rà soát, điều chỉnh các văn bản pháp luật, quy định liên quan đến ASXH để đảm bảo tính đồng bộ, phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh. Thời gian thực hiện: 2018-2020. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh phối hợp với các sở, ngành liên quan.
Tăng cường tuyên truyền và phổ biến chính sách: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của người dân và cán bộ về chính sách ASXH, đơn giản hóa thủ tục hành chính để người dân dễ dàng tiếp cận. Thời gian: liên tục từ 2018. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các cấp chính quyền địa phương.
Cải cách thủ tục hành chính và nâng cao năng lực cán bộ: Rà soát, đơn giản hóa quy trình xét duyệt, thẩm định hồ sơ hưởng chính sách; tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho cán bộ thực thi chính sách tại các cấp. Thời gian: 2018-2019. Chủ thể: Sở Nội vụ, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
Tăng cường nguồn lực tài chính và xã hội hóa công tác ASXH: Đa dạng hóa nguồn vốn cho ASXH, huy động sự tham gia của cộng đồng, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội trong việc hỗ trợ các đối tượng yếu thế. Thời gian: 2018-2020. Chủ thể: UBND tỉnh, các tổ chức xã hội, doanh nghiệp.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát chặt chẽ việc thực thi chính sách ASXH, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để đảm bảo chính sách đến đúng đối tượng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các cơ quan chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp nâng cao hiểu biết về thực thi chính sách ASXH, từ đó xây dựng và điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.
Nhà hoạch định chính sách và nghiên cứu khoa học xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về ASXH và quản lý công.
Các tổ chức xã hội, phi chính phủ và doanh nghiệp: Hỗ trợ trong việc tham gia xã hội hóa công tác ASXH, phối hợp thực hiện các chương trình hỗ trợ cộng đồng.
Sinh viên, học viên cao học chuyên ngành quản lý công, chính sách xã hội: Là tài liệu tham khảo quý giá để hiểu rõ về thực thi chính sách ASXH tại địa phương, từ đó áp dụng vào nghiên cứu và thực tiễn.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách an sinh xã hội tại Quảng Ninh bao gồm những nội dung chính nào?
Chính sách ASXH tại Quảng Ninh bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo trợ xã hội, ưu đãi xã hội, chính sách giảm nghèo và các chương trình hỗ trợ việc làm, đào tạo nghề. Ví dụ, tỉnh đã hỗ trợ làm nhà ở cho 367 hộ nghèo và cấp thẻ BHYT cho trên 90% đối tượng nghèo.Tỷ lệ tham gia BHXH và BHYT tại Quảng Ninh hiện nay ra sao?
Tỷ lệ tham gia BHXH và BHYT tăng qua các năm, với hơn 52.000 người hưởng lương hưu và trợ cấp BHXH trong giai đoạn 2011-2015. Tỷ lệ người nghèo và cận nghèo được cấp thẻ BHYT đạt trên 90%, tuy nhiên vẫn còn một số lao động chưa tham gia đầy đủ.Những khó khăn chính trong thực thi chính sách ASXH tại Quảng Ninh là gì?
Khó khăn gồm nguồn lực tài chính hạn chế, thủ tục hành chính phức tạp, năng lực cán bộ thực thi chưa đồng đều, phối hợp giữa các ngành và cấp chính quyền chưa chặt chẽ, và nhận thức của người dân về chính sách còn hạn chế.Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả thực thi chính sách ASXH?
Các giải pháp gồm hoàn thiện thể chế, tăng cường tuyên truyền, cải cách thủ tục hành chính, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường nguồn lực tài chính và xã hội hóa, cùng với kiểm tra, giám sát chặt chẽ.Tác động của chính sách ASXH đến phát triển kinh tế - xã hội của Quảng Ninh như thế nào?
Chính sách ASXH góp phần giảm nghèo, nâng cao chất lượng cuộc sống, ổn định xã hội và tạo điều kiện phát triển kinh tế bền vững. Ví dụ, tỷ lệ hộ nghèo giảm đáng kể, các đối tượng yếu thế được hỗ trợ kịp thời, góp phần duy trì an ninh chính trị và trật tự xã hội.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng thực thi chính sách ASXH trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2011-2017, chỉ ra những kết quả tích cực và hạn chế còn tồn tại.
- Nguồn lực tài chính và năng lực tổ chức thực thi chính sách là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả thực thi.
- Tỷ lệ tham gia BHXH, BHYT tăng nhưng chưa đồng đều, tỷ lệ hộ nghèo giảm nhưng chưa bền vững.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện thể chế, tăng cường tuyên truyền, cải cách thủ tục, nâng cao năng lực cán bộ và xã hội hóa công tác ASXH.
- Khuyến nghị các cơ quan chức năng tỉnh Quảng Ninh và các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách ASXH đến năm 2020 và tầm nhìn 2030.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý nhà nước cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn. Đề nghị các tổ chức xã hội và cộng đồng tích cực tham gia hỗ trợ thực thi chính sách ASXH nhằm xây dựng hệ thống an sinh xã hội bền vững tại Quảng Ninh.