Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 bùng phát toàn cầu, việc chuyển đổi từ hình thức dạy học truyền thống sang học trực tuyến đã trở thành xu hướng tất yếu trong giáo dục đại học. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các môn học viết học thuật, sự thay đổi này đặt ra nhiều thách thức và cơ hội mới cho cả giảng viên và sinh viên. Theo khảo sát với 256 sinh viên và phỏng vấn sâu 29 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại ba trường đại học khác nhau, nghiên cứu tập trung vào việc khai thác các công cụ công nghệ trong giảng dạy viết học thuật trực tuyến, đồng thời phân tích những khó khăn mà sinh viên Việt Nam gặp phải trong quá trình học tập. Mục tiêu chính của nghiên cứu là xác định các công cụ công nghệ được sử dụng và cách thức khai thác chúng để nâng cao kỹ năng viết học thuật, cũng như làm rõ các thách thức trong môi trường học trực tuyến tại Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh (HUB). Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2022, thời điểm đại dịch gây ảnh hưởng sâu rộng đến hoạt động giáo dục. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm sáng tỏ thực tiễn ứng dụng công nghệ trong giảng dạy viết học thuật tại Việt Nam mà còn cung cấp cơ sở để cải tiến phương pháp dạy học, nâng cao hiệu quả đào tạo trong bối cảnh chuyển đổi số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: (1) Công nghệ trong giáo dục ngôn ngữ cho E-learning, nhấn mạnh vai trò của các công cụ kỹ thuật số trong việc tạo môi trường học tập tương tác, hỗ trợ phát triển kỹ năng viết học thuật; (2) Mô hình học tập trực tuyến hiệu quả, tập trung vào bốn yếu tố: người học, kiến thức, đánh giá và cộng đồng học tập. Các khái niệm trọng tâm bao gồm: học tập chủ động, học tập cá nhân hóa, đánh giá đa dạng và môi trường học tập cộng đồng. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các đặc điểm của môi trường học trực tuyến hiệu quả như sự liên kết giữa mục tiêu học tập, nội dung và hoạt động, cũng như sự khuyến khích tự chủ và trách nhiệm của người học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng hỏi với 256 sinh viên HUB, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn nhóm tập trung với 29 sinh viên được chọn theo phương pháp chọn mẫu mục tiêu, đảm bảo đa dạng về giới tính, thành tích học tập và xuất thân địa lý. Bảng hỏi và phỏng vấn được thiết kế dựa trên các nghiên cứu trước, đã được kiểm định độ tin cậy với hệ số Cronbach Alpha khoảng 0.8, đảm bảo tính nhất quán. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng thống kê mô tả qua phần mềm Microsoft Excel, trong khi dữ liệu phỏng vấn được phân tích theo phương pháp phân tích chủ đề để làm rõ các nhận thức và thách thức của sinh viên. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2021-2022, tuân thủ các quy định về đạo đức nghiên cứu, bảo mật thông tin và sự đồng thuận của người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khai thác công cụ công nghệ đa dạng: 100% sinh viên sử dụng hệ thống quản lý học tập trực tuyến và phần mềm hội nghị truyền hình (Google Meeting, Zoom, Microsoft Teams). Các công cụ khác như phần mềm phát hiện đạo văn (96%), mạng xã hội (92%), ứng dụng nhắn tin (87%) cũng được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, chỉ khoảng 30% sinh viên tiếp cận các công cụ như kho từ điển trực tuyến và công cụ chấm điểm tự động.
Lợi ích của công nghệ trong học tập: Sinh viên đánh giá cao việc có thêm thời gian tìm hiểu lý thuyết viết, thực hành đa dạng các kỹ năng viết, tự đánh giá và học hỏi từ phản hồi của bạn bè. Trung bình điểm đánh giá về hiệu quả các công cụ công nghệ đều trên 3.5/5, thể hiện sự đồng thuận tích cực.
Thách thức trong quá trình học: 92.6% sinh viên gặp khó khăn với quy trình kiểm tra trực tuyến, 82.4% cảm thấy không khí lớp học trực tuyến thiếu động lực, 89% cho rằng tương tác với bạn học không đủ, 73% thừa nhận cám dỗ sử dụng đạo văn do dễ dàng truy cập nguồn tài liệu trực tuyến. Ngoài ra, 48.4% cho rằng khối lượng bài tập quá tải, 37.9% gặp khó khăn trong việc tiếp nhận giải thích và phản hồi của giảng viên.
Ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng viết: Sinh viên thiếu tự tin trong việc viết câu đúng ngữ pháp, tổ chức đoạn văn, phát triển luận điểm và hoàn thành bài viết trong thời gian quy định, với điểm trung bình dưới 3.0 cho các kỹ năng này.
Thảo luận kết quả
Việc sử dụng đa dạng công cụ công nghệ đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập chủ động, tăng cường thực hành và tự đánh giá, phù hợp với mô hình học tập tích cực và cộng đồng học tập. Tuy nhiên, các thách thức về kỹ thuật, đặc biệt là quy trình kiểm tra trực tuyến phức tạp, đã gây áp lực lớn cho sinh viên, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập. Thiếu tương tác trực tiếp và không khí lớp học thiếu sinh động làm giảm động lực và sự gắn kết của người học, điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hạn chế của học trực tuyến trong bối cảnh đại dịch. Vấn đề đạo văn cũng phản ánh sự thiếu chuẩn bị về kỹ năng viết học thuật và ý thức đạo đức học tập của sinh viên trong môi trường số. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng công cụ công nghệ, mức độ hài lòng và các thách thức gặp phải sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.
Đề xuất và khuyến nghị
Đơn giản hóa quy trình kiểm tra trực tuyến: Cần thiết kế quy trình kiểm tra rõ ràng, ổn định và thân thiện với người dùng, giảm thiểu các yêu cầu kỹ thuật phức tạp nhằm giảm áp lực cho sinh viên. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban đào tạo và phòng công nghệ thông tin.
Tăng cường tương tác và xây dựng cộng đồng học tập: Áp dụng các công cụ hỗ trợ tương tác đa chiều như phòng thảo luận trực tuyến, nhóm học tập ảo, hoạt động nhóm có hướng dẫn để nâng cao sự gắn kết và động lực học tập. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Giảng viên và trung tâm hỗ trợ học tập.
Đào tạo kỹ năng viết học thuật và đạo đức học tập: Tổ chức các khóa học, hội thảo về kỹ năng viết, cách tránh đạo văn và sử dụng công cụ phát hiện đạo văn hiệu quả. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và phòng đào tạo.
Phát triển và phổ biến các công cụ hỗ trợ học tập: Khuyến khích sử dụng các phần mềm hỗ trợ viết, kiểm tra ngữ pháp, từ vựng và chấm điểm tự động để sinh viên có thể tự học và cải thiện kỹ năng. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà trường và giảng viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc ứng dụng công nghệ trong giảng dạy viết học thuật, giúp cải tiến phương pháp và chính sách đào tạo.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh và các ngành liên quan: Hiểu rõ các công cụ hỗ trợ học tập và thách thức trong học trực tuyến, từ đó nâng cao hiệu quả tự học và kỹ năng viết.
Nhà nghiên cứu giáo dục và công nghệ giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về thực tiễn ứng dụng công nghệ trong môi trường học tập Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức đào tạo trực tuyến và phát triển phần mềm giáo dục: Tham khảo để thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu và thói quen học tập của sinh viên Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số.
Câu hỏi thường gặp
Các công cụ công nghệ nào được sử dụng phổ biến nhất trong giảng dạy viết học thuật trực tuyến?
Hệ thống quản lý học tập trực tuyến và phần mềm hội nghị truyền hình như Zoom, Google Meeting được sử dụng 100%, tiếp theo là phần mềm phát hiện đạo văn (96%) và mạng xã hội (92%).Sinh viên gặp khó khăn gì lớn nhất khi học viết học thuật trực tuyến?
Quy trình kiểm tra trực tuyến phức tạp (92.6%), thiếu động lực do không khí lớp học thiếu sinh động (82.4%) và tương tác bạn học hạn chế (89%) là những thách thức chính.Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng đạo văn trong học trực tuyến?
Cần tăng cường đào tạo về kỹ năng viết học thuật, nâng cao nhận thức đạo đức học tập và sử dụng các phần mềm phát hiện đạo văn như Turnitin để giám sát.Công nghệ có giúp cải thiện kỹ năng viết của sinh viên không?
Có, sinh viên đánh giá cao việc sử dụng các công cụ hỗ trợ như Grammarly, các bài tập trực tuyến giúp họ luyện tập và nâng cao kỹ năng viết.Làm sao để tăng cường tương tác trong lớp học trực tuyến?
Sử dụng các công cụ tạo phòng thảo luận, nhóm học tập ảo, tổ chức hoạt động nhóm có hướng dẫn và khuyến khích sinh viên tham gia tích cực sẽ giúp tăng cường sự gắn kết.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ cách thức khai thác đa dạng công cụ công nghệ trong giảng dạy viết học thuật trực tuyến tại Việt Nam, với tỷ lệ sử dụng phổ biến trên 90% cho nhiều công cụ.
- Sinh viên đánh giá tích cực về lợi ích của công nghệ trong việc nâng cao kỹ năng viết, tự học và tự đánh giá.
- Các thách thức lớn gồm quy trình kiểm tra trực tuyến phức tạp, thiếu tương tác và động lực học tập, cũng như vấn đề đạo văn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện quy trình kiểm tra, tăng cường tương tác, đào tạo kỹ năng và phát triển công cụ hỗ trợ.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.
Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao chất lượng giảng dạy viết học thuật trực tuyến, đồng thời sinh viên cần chủ động sử dụng công nghệ và phát triển kỹ năng tự học để thích nghi với môi trường học tập số.