Tổng quan nghiên cứu

Tiền Giang, một tỉnh thuộc vùng châu thổ sông Cửu Long, được biết đến như "vương quốc trái cây" của Việt Nam với diện tích cây ăn quả trên 70.000 ha và giá trị sản xuất bình quân nhóm cây ăn quả đạt khoảng 8.009 triệu đồng/năm trong giai đoạn 2005-2014, tăng trưởng bình quân 29,1% mỗi năm. Trong đó, thanh long là cây trồng chủ lực, có năng suất và lợi nhuận kinh tế cao, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương và đưa Việt Nam trở thành nước xuất khẩu thanh long lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, cụm ngành thanh long Tiền Giang đang đối mặt với nhiều thách thức như sự phụ thuộc lớn vào thị trường Trung Quốc, giá cả bấp bênh, và thiếu ổn định trong xuất khẩu.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận dạng các lợi thế cạnh tranh then chốt và những thiếu hụt trong năng lực cạnh tranh (NLCT) của cụm ngành thanh long Tiền Giang, từ đó đề xuất chính sách nâng cao NLCT để thúc đẩy xuất khẩu ổn định đến nhiều thị trường khác ngoài Trung Quốc. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào huyện Chợ Gạo và huyện Gò Công Tây, những địa bàn trọng điểm về sản xuất và mua bán thanh long của tỉnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển bền vững cụm ngành thanh long, góp phần nâng cao giá trị gia tăng và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, đồng thời giảm thiểu rủi ro do phụ thuộc thị trường đơn lẻ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng mô hình kim cương của Porter để phân tích NLCT của cụm ngành thanh long Tiền Giang. Mô hình này gồm sáu trụ cột chính: (i) điều kiện yếu tố đầu vào (nguồn nhân lực, tài nguyên thiên nhiên, cơ sở hạ tầng, vốn), (ii) điều kiện cầu (nhu cầu nội địa và quốc tế), (iii) các ngành liên quan và hỗ trợ, (iv) bối cảnh chiến lược và cạnh tranh của doanh nghiệp, (v) vai trò của chính phủ và chính quyền địa phương, và (vi) yếu tố ngẫu nhiên. Ngoài ra, phương pháp tiếp cận phát triển kinh tế dựa trên cụm ngành (CCED) được sử dụng để đo lường các thiếu hụt trong NLCT hiện tại thông qua 38 tiêu chí cụ thể, giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải tiến.

Ba khái niệm chính được tập trung phân tích gồm: năng lực cạnh tranh của cụm ngành, vai trò của liên kết và hợp tác trong cụm ngành, và ảnh hưởng của chính sách nhà nước đối với phát triển cụm ngành. Bài học kinh nghiệm từ cụm ngành rượu vang California và cá tra đồng bằng sông Cửu Long được tham khảo để làm rõ các yếu tố thúc đẩy và rào cản trong phát triển cụm ngành.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với 5 doanh nghiệp trong ngành thanh long Tiền Giang, 10 vựa thanh long lớn, 20 hộ nông dân, các tổ chức liên kết, cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức nghiên cứu. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng dựa trên sự giới thiệu của các cơ quan địa phương nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, đề án, tài liệu của Sở NN&PTNT, Sở Công Thương, Cục Thống kê tỉnh Tiền Giang và các tỉnh lân cận, cùng các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến ngành thanh long. Phân tích dữ liệu dựa trên mô hình kim cương Porter và phương pháp CCED để đánh giá NLCT tương đối, xác định các rào cản và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2005-2015, với phạm vi địa lý chủ yếu tại huyện Chợ Gạo và huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực cạnh tranh thấp và thiếu ổn định trong xuất khẩu: NLCT của cụm ngành thanh long Tiền Giang hiện chỉ đạt khoảng 1,97 điểm trên thang 5, thấp hơn nhiều so với mức kỳ vọng 4,12 điểm. Khoảng 80% sản lượng thanh long được xuất khẩu, trong đó 80% xuất sang Trung Quốc qua cửa khẩu biên giới, tạo sự phụ thuộc lớn vào thị trường này với giá cả bấp bênh và phân khúc cấp thấp.

  2. Thiếu liên kết và hợp tác trong cụm ngành: Mạng lưới doanh nghiệp yếu, với 5 công ty và hơn 44 vựa nhỏ lẻ hoạt động rời rạc, không có doanh nghiệp đầu đàn dẫn dắt. Liên kết giữa doanh nghiệp với nông dân rất hạn chế, chỉ khoảng 2% sản lượng được doanh nghiệp mua trực tiếp từ nông dân. Cạnh tranh thiếu lành mạnh phổ biến, làm giảm sức hấp dẫn thị trường và động lực đổi mới.

  3. Chất lượng sản phẩm và công nghệ bảo quản còn hạn chế: Kỹ thuật canh tác còn lạc hậu, lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật và chất kích thích tăng trưởng vượt mức cho phép, gây ô nhiễm môi trường và giảm chất lượng sản phẩm. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch chưa phát triển, chi phí vận chuyển và kiểm dịch cao làm giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

  4. Nguồn vốn và kiến thức hạn chế: Doanh nghiệp và nông dân gặp khó khăn trong tiếp cận vốn vay ưu đãi với hạn mức và thời gian vay chưa phù hợp. Thiếu lao động có chuyên môn về ngoại thương và kiến thức thị trường, dẫn đến ngại rủi ro khi mở rộng thị trường xuất khẩu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên bắt nguồn từ sự phụ thuộc quá lớn vào thị trường Trung Quốc, nơi mà các thương lái kiểm soát kênh phân phối và giá cả, khiến cụm ngành bị bóp méo về giá trị và thiếu động lực nâng cao chất lượng. So với cụm ngành thanh long Bình Thuận và Long An, Tiền Giang có NLCT thấp hơn do thiếu các doanh nghiệp quy mô lớn và liên kết nội ngành yếu kém.

Kinh nghiệm từ cụm ngành rượu vang California và cá tra đồng bằng sông Cửu Long cho thấy vai trò quan trọng của việc nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển công nghệ, thiết lập hợp đồng dài hạn giữa doanh nghiệp và nông dân, cũng như sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền trong việc xây dựng thể chế và xúc tiến thương mại. Việc áp dụng các bài học này vào cụm ngành thanh long Tiền Giang sẽ giúp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và nâng cao giá trị gia tăng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm NLCT của ba cụm ngành thanh long Tiền Giang, Bình Thuận và Long An, cũng như bảng phân tích cơ cấu xuất khẩu và biến động giá thanh long trong giai đoạn 2014-2015 để minh họa sự phụ thuộc và biến động thị trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cấp chất lượng sản phẩm và công nghệ bảo quản: Chính quyền Tiền Giang phối hợp với Bộ NN&PTNT xây dựng quy hoạch vùng trồng thanh long tập trung, áp dụng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và quy trình sản xuất theo GlobalGAP. Hỗ trợ đầu tư công nghệ chiếu xạ, xử lý nhiệt và kho lạnh để bảo quản, giảm hao hụt sau thu hoạch. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; chủ thể: Sở NN&PTNT, doanh nghiệp, nông dân.

  2. Thúc đẩy liên kết và hợp tác trong cụm ngành: Hỗ trợ thành lập và nâng cấp các hiệp hội doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ hợp tác liên tỉnh giữa Tiền Giang, Bình Thuận và Long An nhằm tăng cường liên kết sản xuất, bao tiêu sản phẩm và chia sẻ thông tin thị trường. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: chính quyền địa phương, doanh nghiệp, nông dân.

  3. Xây dựng hệ thống cung cấp thông tin minh bạch: Kiện toàn Ban Quản lý Đề án phát triển cây thanh long huyện Chợ Gạo thành cơ quan quản lý thông tin ngành, thu thập, tổng hợp và công khai dữ liệu về sản lượng, giá cả, chất lượng và thị trường xuất khẩu. Thời gian: 1 năm; chủ thể: chính quyền Tiền Giang.

  4. Hỗ trợ tài chính và đào tạo chuyên môn: Ban hành chính sách ưu đãi vay vốn với hạn mức và thời gian phù hợp cho doanh nghiệp và nông dân đầu tư công nghệ, kỹ thuật canh tác và phát triển thị trường. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật trồng trọt, quản lý chất lượng và ngoại thương. Thời gian: liên tục; chủ thể: Ngân hàng, Sở NN&PTNT, các tổ chức đào tạo.

  5. Phát triển thương hiệu và kênh phân phối: Hỗ trợ quảng bá thương hiệu "Thanh long Chợ Gạo" trên các kênh truyền thông trong và ngoài nước, tổ chức các chương trình xúc tiến thương mại quốc tế, tham gia hội chợ và kết nối doanh nghiệp với đối tác nước ngoài. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: chính quyền tỉnh, doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Nhận diện các rào cản và đề xuất chính sách phát triển cụm ngành thanh long, từ đó xây dựng kế hoạch hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Doanh nghiệp và hợp tác xã trong ngành thanh long: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển thị trường xuất khẩu đa dạng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển kinh tế vùng: Tham khảo phương pháp phân tích cụm ngành, mô hình kim cương Porter và CCED trong đánh giá năng lực cạnh tranh cụm ngành nông nghiệp.

  4. Ngân hàng và tổ chức tài chính: Đánh giá nhu cầu vốn và các rủi ro trong ngành thanh long để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp và nông dân phát triển sản xuất và mở rộng thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cụm ngành thanh long Tiền Giang phụ thuộc nhiều vào thị trường Trung Quốc?
    Do Trung Quốc là thị trường tiêu thụ lớn với khoảng 80% sản lượng xuất khẩu, kênh phân phối chủ yếu do thương lái Trung Quốc kiểm soát, tạo sự thuận lợi về thủ tục và chi phí vận chuyển thấp. Tuy nhiên, điều này dẫn đến sự bấp bênh về giá cả và thiếu ổn định trong xuất khẩu.

  2. Những yếu tố nào làm giảm năng lực cạnh tranh của cụm ngành thanh long Tiền Giang?
    Bao gồm kỹ thuật canh tác lạc hậu, lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật, công nghệ bảo quản hạn chế, thiếu liên kết giữa doanh nghiệp và nông dân, vốn và kiến thức ngoại thương hạn chế, cùng với cạnh tranh thiếu lành mạnh trong nội bộ ngành.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng thanh long xuất khẩu?
    Cần áp dụng quy trình sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP, đầu tư công nghệ bảo quản hiện đại, kiểm soát chặt chẽ chất lượng và an toàn thực phẩm, đồng thời xây dựng hợp đồng dài hạn giữa doanh nghiệp và nông dân để đảm bảo nguồn cung ổn định.

  4. Vai trò của chính quyền địa phương trong phát triển cụm ngành là gì?
    Chính quyền có vai trò quan trọng trong xây dựng chính sách hỗ trợ, quy hoạch vùng trồng, quản lý chất lượng, xúc tiến thương mại, hỗ trợ đào tạo và tạo môi trường kinh doanh minh bạch, thúc đẩy liên kết và hợp tác trong cụm ngành.

  5. Các doanh nghiệp thanh long có thể đa dạng hóa thị trường xuất khẩu như thế nào?
    Bằng cách nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn thực phẩm của các thị trường khó tính như Hoa Kỳ, Nhật Bản, phát triển kênh phân phối và thương hiệu riêng, đồng thời tham gia các hoạt động xúc tiến thương mại quốc tế để tìm kiếm đối tác mới.

Kết luận

  • Cụm ngành thanh long Tiền Giang có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương và xuất khẩu quốc gia nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức về năng lực cạnh tranh và sự phụ thuộc thị trường Trung Quốc.
  • NLCT của cụm ngành hiện thấp, thiếu liên kết nội ngành, công nghệ bảo quản và quản lý chất lượng chưa đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.
  • Các rào cản về vốn, kiến thức ngoại thương và cạnh tranh thiếu lành mạnh làm hạn chế khả năng mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm.
  • Đề xuất chính sách tập trung vào nâng cấp chất lượng sản phẩm, thúc đẩy liên kết, xây dựng hệ thống thông tin minh bạch, hỗ trợ tài chính và phát triển thương hiệu.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai quy hoạch vùng trồng, thành lập hiệp hội ngành hàng, đầu tư công nghệ bảo quản và xúc tiến thương mại quốc tế nhằm phát triển bền vững cụm ngành thanh long Tiền Giang.

Hành động ngay hôm nay: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, góp phần đưa ngành thanh long Tiền Giang phát triển vững mạnh trên trường quốc tế.