I. Thuật toán ánh xạ
Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng thuật toán ánh xạ từ bộ công cụ EORTC QLQ-C30 sang EQ-5D-5L. Thuật toán ánh xạ này nhằm quy đổi kết quả từ bộ công cụ chuyên biệt sang hệ số chất lượng cuộc sống (HRQoL) của bộ công cụ chung. Phương pháp này giúp ước lượng HRQoL chính xác hơn khi bệnh nhân chưa hoàn thành EQ-5D-5L hoặc khi việc sử dụng EQ-5D-5L không khả thi. Thuật toán ánh xạ được xây dựng dựa trên dữ liệu từ bệnh nhân bạch cầu mạn dòng tủy (BCMDT) sử dụng Imatinib và Nilotinib tại Việt Nam.
1.1. Phương pháp xây dựng thuật toán
Quy trình xây dựng thuật toán ánh xạ bao gồm việc thu thập dữ liệu từ bộ công cụ EORTC QLQ-C30 và EQ-5D-5L. Các biến số được lựa chọn thông qua phương pháp hồi quy đa biến, tránh sử dụng phương pháp lựa chọn từng bước để giảm thiểu sai số. Thuật toán ánh xạ được thẩm định bằng cách so sánh hiệu suất dự đoán giữa các mô hình khác nhau.
1.2. Ứng dụng của thuật toán
Thuật toán ánh xạ có giá trị thực tiễn cao trong việc phân tích chi phí - hiệu quả điều trị. Nó giúp ước lượng HRQoL từ dữ liệu EORTC QLQ-C30, hỗ trợ quyết định chính sách y tế và phân bổ nguồn lực cho bệnh nhân BCMDT. Thuật toán ánh xạ cũng mở rộng khả năng ứng dụng trên các bệnh ung thư khác.
II. Hệ số chất lượng cuộc sống
Nghiên cứu đánh giá hệ số chất lượng cuộc sống (HRQoL) của bệnh nhân BCMDT thông qua hai bộ công cụ EQ-5D-5L và EORTC QLQ-C30. Hệ số chất lượng cuộc sống là chỉ số quan trọng trong phân tích chi phí - hiệu quả, giúp đo lường hiệu quả điều trị trên cả thời gian sống và chất lượng cuộc sống. EQ-5D-5L, với 5 khía cạnh sức khỏe, được sử dụng để ước lượng HRQoL, trong khi EORTC QLQ-C30 cung cấp thông tin chi tiết hơn về các khía cạnh liên quan đến ung thư.
2.1. Đánh giá bằng EQ 5D 5L
Bộ công cụ EQ-5D-5L đo lường hệ số chất lượng cuộc sống thông qua 5 khía cạnh: vận động, tự chăm sóc, hoạt động thường ngày, đau/khó chịu, và lo lắng/trầm cảm. Tuy nhiên, EQ-5D-5L bị hạn chế trong việc phản ánh chính xác HRQoL ở bệnh nhân ung thư do số lượng câu hỏi ít và thiếu chi tiết về các triệu chứng đặc thù.
2.2. Đánh giá bằng EORTC QLQ C30
EORTC QLQ-C30 là bộ công cụ chuyên biệt dành cho bệnh nhân ung thư, bao gồm 30 câu hỏi chi tiết về các khía cạnh sức khỏe. Nó cung cấp thông tin toàn diện hơn về hệ số chất lượng cuộc sống, nhưng kết quả không thể trực tiếp sử dụng để tính toán QALY. Do đó, việc ánh xạ từ EORTC QLQ-C30 sang EQ-5D-5L là cần thiết.
III. Bệnh nhân bạch cầu mạn dòng tủy
Nghiên cứu tập trung vào bệnh nhân bạch cầu mạn dòng tủy (BCMDT) sử dụng Imatinib và Nilotinib tại Việt Nam. Bệnh nhân bạch cầu mạn dòng tủy là đối tượng chính trong nghiên cứu do tỷ lệ mắc bệnh ngày càng tăng và chi phí điều trị cao. Việc đánh giá chất lượng cuộc sống của nhóm bệnh nhân này giúp cải thiện hiệu quả điều trị và hỗ trợ quyết định chính sách y tế.
3.1. Đặc điểm bệnh nhân
Bệnh nhân bạch cầu mạn dòng tủy trong nghiên cứu được chẩn đoán ở các giai đoạn mạn tính, tăng tốc và chuyển cấp. Đa số bệnh nhân được điều trị bằng Imatinib và Nilotinib, hai loại thuốc ức chế tyrosine kinase (TKi) hiệu quả trong việc kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống.
3.2. Phương pháp điều trị
Imatinib và Nilotinib là hai loại thuốc chính được sử dụng trong điều trị bệnh nhân bạch cầu mạn dòng tủy. Imatinib là thuốc đầu tay với liều dùng 400mg/ngày ở giai đoạn mạn tính, trong khi Nilotinib được sử dụng khi bệnh nhân kháng với Imatinib. Cả hai loại thuốc đều giúp cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
IV. Ứng dụng tại Việt Nam
Nghiên cứu được thực hiện tại Việt Nam, nơi tỷ lệ mắc bệnh bạch cầu mạn dòng tủy ngày càng tăng và chi phí điều trị cao. Ứng dụng tại Việt Nam của thuật toán ánh xạ và đánh giá hệ số chất lượng cuộc sống giúp hỗ trợ quyết định chính sách y tế và phân bổ nguồn lực hiệu quả. Nghiên cứu cũng góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân ung thư tại Việt Nam.
4.1. Tình hình nghiên cứu
Tại Việt Nam, nghiên cứu về bệnh bạch cầu mạn dòng tủy và chất lượng cuộc sống còn hạn chế. Việc xây dựng thuật toán ánh xạ từ EORTC QLQ-C30 sang EQ-5D-5L là bước tiến quan trọng trong việc đánh giá HRQoL và hỗ trợ phân tích chi phí - hiệu quả điều trị.
4.2. Ý nghĩa thực tiễn
Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu giúp định hướng chính sách y tế và phân bổ nguồn lực hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh chi phí điều trị cao và ngân sách y tế hạn chế.