I. Thừa kế theo pháp luật và nguyên tắc đạo đức
Thừa kế theo pháp luật được xem xét từ hai góc độ: kinh tế và đạo đức. Về mặt kinh tế, pháp luật thừa kế bảo vệ quyền sở hữu tài sản, cho phép chủ sở hữu định đoạt di sản theo ý muốn. Tuy nhiên, từ góc độ đạo đức, pháp luật thừa kế đảm bảo việc chuyển giao tài sản từ người chết sang người sống, thực hiện bổn phận gia đình. Điều này thể hiện qua quy định về người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc, đảm bảo quyền lợi của những người thân thiết.
1.1. Quyền định đoạt di sản và giới hạn
Quyền định đoạt di sản của người lập di chúc bị giới hạn bởi pháp luật thừa kế. Theo Điều 669 Bộ luật Dân sự 2005, những người như con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng được hưởng ít nhất hai phần ba suất thừa kế, dù di chúc không đề cập. Điều này thể hiện sự dung hòa giữa quyền sở hữu và bổn phận đạo đức.
1.2. Phân chia thừa kế và bổn phận gia đình
Phân chia thừa kế không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn liên quan đến bổn phận gia đình. Pháp luật quy định việc chuyển giao tài sản là nghĩa vụ pháp lý, đảm bảo quyền lợi của người thân. Ví dụ, ông M phải để lại phần di sản cho cha mình, dù di chúc chỉ định cho vợ và con.
II. Thực tiễn áp dụng pháp luật thừa kế
Thực tiễn áp dụng pháp luật thừa kế tại Việt Nam gặp nhiều thách thức, đặc biệt trong việc xác định hai phần ba suất thừa kế. Quy định này nhằm bảo vệ quyền lợi của người thừa kế, nhưng việc tính toán cụ thể thường phức tạp. Các tranh chấp thừa kế thường xoay quanh việc xác định nhân suất và giá trị di sản.
2.1. Xác định suất thừa kế và nhân suất
Việc xác định một suất thừa kế phụ thuộc vào tổng giá trị di sản và số lượng nhân suất. Nhân suất bao gồm những người thừa kế theo pháp luật, trừ những người bị tước quyền hoặc từ chối nhận di sản. Ví dụ, trong vụ án của ông A, con H bị tước quyền thừa kế nên không được tính vào nhân suất.
2.2. Tranh chấp thừa kế và giải quyết
Tranh chấp thừa kế thường phát sinh khi người lập di chúc truất quyền hưởng di sản của một số người thừa kế. Pháp luật quy định những người thuộc Điều 669 vẫn được hưởng phần di sản, dù bị truất quyền. Điều này đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi chính đáng của người thừa kế.
III. So sánh pháp luật thừa kế Việt Nam và quốc tế
Pháp luật thừa kế Việt Nam có nhiều điểm khác biệt so với các nước như Pháp. Trong khi Pháp quy định lưu sản dành cho người thừa kế, Việt Nam áp dụng nguyên tắc bình đẳng, không phân biệt con trong hay ngoài giá thú. Điều này thể hiện sự tiến bộ trong việc bảo vệ quyền lợi của người thừa kế.
3.1. Nguyên tắc bình đẳng trong thừa kế
Pháp luật Việt Nam quy định mọi người thừa kế đều có quyền hưởng di sản như nhau, không phân biệt con đẻ, con nuôi, hay con ngoài giá thú. Điều này đảm bảo sự công bằng và phù hợp với truyền thống đạo đức của dân tộc.
3.2. Quy định về lưu sản và tự do định đoạt
Khác với Bộ luật Dân sự Pháp, Việt Nam không quy định về lưu sản. Người lập di chúc có quyền tự do định đoạt di sản, nhưng vẫn phải tuân thủ các quy định về bổn phận đối với gia đình. Điều này thể hiện sự linh hoạt trong việc áp dụng pháp luật thừa kế.